Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (20)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.96 KB, 15 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#!
20 134 156
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 7 (Công ty XNK Intimex Hải Dương)
- Nghiệp vụ 11
0.25
0.5
0.25
2
- Sổ chi tiết tài khoản 156
- Sổ chi tiết TGNH
0.75
0.25
3
- Ghi sổ nhật ký chung
3
4
Sổ cái các có số hiệu bắt đầu l 1, 2, 3, 4à
3
5
- Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N
2
4


10
$7 82409:;0<&1;3:=$>?@.A=$>1;3B3C0:D=E>
1CFG<HD=I>1CFG<HD=$$(1)
n v: Cụng ty TNHH Hng t
a ch : 15- inh Tiờn Hong- H Ni
PHIếU Nhập kho
Ngày 05 tháng 09 năm N
S: 01/TP
Nợ: TK 156
Có: TK 331

Họ tên ngời giao :
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Cụng ty a im: 15- inh Tiờn Hong- H Ni
STT Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Bn tm Chic 50 50 990.000 54.450.000
J4K4 54.450.000

- Tng s tin (vit bng ch): Nm t bn trm nm mi triu dng chn.
- S chng t gc kốm theo: 01 hoỏ n GTGT
Ngày 05 tháng 09 năm N
4LM11;3 4LM141@N4 O:;0<0PLD4
n v: Cụng ty An Khang
a ch : 105 Thanh Bỡnh, thnh ph Nam nh
Q )R3ST&!$#U88
VWX YT&$ZU
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 18 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Doanh nghiệp An Khang
Địa chỉ: 105 Thanh Bình, thành phố Nam Định
Số tài khoản: 252347803 tại Ngân hàng Công thương
Điện thoại…………………… Mã số thuế: 03100425627
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hưng Đạt
Địa chỉ: 15- Đinh Tiên Hoàng- Hà Nội
Số tài khoản: 11028689 Tại: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : 0101231547
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Bồn Tắm cái 100 990.00
0
99.000.000

Cộng tiền hàng: 99.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 9.900.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 108.900.0000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm linh tám triệu chín trăm nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
PhiÕu XU[T kho
Sè: 01
Ngày 16 tháng 9 năm
Nợ 632
Có 156
Họ Tên ngời nhan hàng: Phm Lan Anh
Theo HĐ i lớ số 00769. ngày tháng năm của
Xut tại kho: Công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật t
(Sản phẩm hàng hóa)
Mã số
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
Bn tm
Cai 52 52 4.061.000
211.172.000

Cộng x X X x x
211.172.000
Thnh tin bng ch: Hai trm mi mt triu, mt trm by hai nghỡn ng chn./.
Nhập ngày 16 tháng 9 năm
Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
[\]^S: 13
Ngy 20 thỏng 09
Số tài khoản:
Tên tài khoản:
     Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi Nợ với
nội dung sau:
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
20/09/….
105.654.780
VND Thanh toán tiền hàng cho Cty An
Khang
Giao dịch viên
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
[\]^Số: 14
Ngày 23 tháng 09 năm
Số tài khoản: ………
Tên tài khoản:……
     Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi Nợ với

nội dung sau:
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
23/09/….
22.000.000
VND Thanh toán tiền hàng cho Cty ….
Giao dịch viên
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
Kính gửi: Công ty TNHH Hưng Đạt
Kính gửi: Công ty TNHH Hưng Đạt
7 Y_101;0
Y_101;0
`0N1:a$Zb36@SS@4cd
=$7!!!.%
Y 
Y
2409 (1e41a1 f A
41<
 g3C0 h
YT 4NF 8LH4 1/ 8LH4 1/ 8LH4 1/
YTL.i3:j
YT<0S10P4:j
k7!!! $!! !!7!!!
1 15/9 PNK04 15/9 Nhập khẩu theo giá CIF 331 5.586 100 558.600 50
100
200.000
558.600
2 15/9 PC234 15/9 Chi phí vận chuyển 111 200 50
100

200.000
558.800
3 16/9 PXK 02 16/9 Chuyển hàng bán cho CT
Thịnh Long
157 52
211.172
98 547.624
Cộng SPS
Số dư cuối kỳ
100 558.800 52
211.172
98 547.624
Y_101;0
`0N1:a$Zb36@SS@4cd
=$7!!!.%
Y 
Y
2409 (1e41a1 f A
41<
 g3C0 h
YT 4NF 8LH4 1/ 8LH4 1/ 8LH4 1/
YTL.i3:j
YT<0S10P4:j
$7!!! $!! $!!7!!!
1 7/9 PNK03 7/9 Nhập khẩu theo giá CIF 112 5.586 100 99.800 100
100
100.000
99.800
Cộng SPS
Số dư cuối kỳ

100 99.800

100
100
100.000
99.800
Y_101;0
`0N1:a$Zb]hl6 =
$7!!!.%
Y


Y
2409 (1e41a1 f A41<  g3C0 h
YT 4NF 8LH4 1/ 8LH4 1/ 8LH4 1/
YTL.i3:j
YT<0S10P4:j
$7!!! $!! $!!7!!!
1 5/9 PNK0
1
5/9 Mua bồn tắm của công ty An
Khang
331 990 50 54.450 100
50
100.000
54.450
2 6/9 PNK0
2
6/9 Nhập kho hàng hóa đi đường 151 1.000 50 50.000 100
50

50
100.000
54.450
50.000
3 Phát hiện thừa chưa rõ nguyên
nhân
338 1.000 1 1.000 100
50
51
100.000
54.450
51.000
4 18/9 PXK
03
18/9 Xuất khẩu hàng hóa 632 100
100.000
50
51
54.450
51.000
Cộng SPS
Số dư cuối kỳ
101 105.450 100
100.000
50
51
54.450
51.000
Y_101;0
`0N1:a$$7$1/6m0 =$7!!!.%

Y Y 2409 (1e41a1 f YT01/ 1
YT 4NF 3 1 n1
YTL.i3:j
YT<0S10P4:j
I7!ZZ7!!!
1 7/9 GBN 12 7/9 Mua bồn tắm của công ty Hưng Phát 156
133
99.800
9.980
8.945.220
2 10/9 GBC 20 10/9 Nhập kho hàng hóa đi đường 511
333
78.375 8.866.845
3 Phát hiện thừa chưa rõ nguyên nhân 338
286.500.
000
1.000
4 18/9 PXK 03 18/9 Xuất khẩu hàng hóa 632
Cộng SPS
Số dư cuối kỳ
101 105.450
U7 1S_0:o34 U.156%
pqr
ĐVT: đồng
Chứng
từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ

cái
Số
TT

dòng
SHTK Số tiền
N-
T SH Nợ Có
Mang sang 1
1a Mua bồn tắm gửi bán thẳng 2 157 49.500.000
3 133 4.950.000
4 331 54.450.000
1b Mua bồn tắm nhập kho 5 156.1 49.500.000
6 133 4.950.000
7 331 54.450.000
2a Nhập kho hàng đi đường 11 156.1 50.000.000
12 151 50.000.000
2b Nhập kho hàng thừa 13 156.1 1.000.000
14 338 1.000.000
3 Mua massage chân 15 156.1 99.800.000
16 133 9.980.000
17 112 109.780.000
(Nợ TK 002: 1.996.000) 18
4a Đại lý thanh toán tiền hàng 19 632 49.500.000
20 157 49.500.000
4b 21 112 78.375.000
22 641 3.750.000
23 133 375.000
24 511 75.000.000
25 333 7.500.000

5a Xuất bán trực tiếp 26 632 109.980.000
27 156.1 109.980.000
5b 28 112 193.600.000
29 511 176.000.000
30 333 17.600.000
6a Nhập khẩu ghế massage lưng 31 156.1 558.600.000
32 331 399.000.000
33 333.3 159.600.000
6b 34 133 55.860.000
35 333.1 55.860.000
6c 36 156.2 2.000.000
37 133 200.000
38 111 2.200.000
7 Xuất bán ghế massage lưng 39 157 211.172.000
40 156 211.172.000
8a Xuất khẩu bồn tắm 41 112 286.500.000
42 511 286.500.000
8b 43 511 57.300.000
44 333.3 57.300.000
8c 45 632 100.000.000
46 156 100.000.000
8d 47 641 5.000.000
48 133 500.000
49 112 5.500.000
9a Chiết khấu TM hàng mua 50 331 2.178.000
51 156 1.980.000
52 133 198.000
9b Chiết khấu TT hàng mua 53 331 1.067.220
54 515 1.067.220
9c Thanh toán tiền hàng 55 331 105.654.780

56 112 105.654.780
10a Cty Thịnh Long thanh toán 57 632 211.172.000
58 157 211.172.000

10
b 59 131 572.000.000
60 511 520.000.000
61 333.1 52.000.000
10c 62 112 560.560.000
63 131 560.560.000
10d 64 521 10.400.000
65 333.1 1.040.000
66 131 11.440.000
11 Mua massage chân 67 151 20.000.000
68 133 2.000.000
69 112 22.000.000
12 Tính lương cho BPBH, QLDN 70 641 10.000.000
71 642 15.000.000
72 334 25.000.000
13 Tính BHXH… 73 641 1.900.000
74 642 2.850.000
75 338 4.750.000
14 Tính khấu hao ở BPBH, QLDN 76 641 3.100.000
77 642 5.000.000
78 214 8.100.000
15 Kết chuyển CKTM 79 511 10.400.000
80 521 10.400.000
16 Kết chuyển DTT 81 511 989.800.000
82 911 989.800.000
17 Kết chuyển DTTC 83 515 1.067.220

84 911 1.067.220

18
Xác định GVHB chi phí
vận chuyển massage lưng

85
632 40.000

86 156 40.000
19 Kết chuyển GVHB 87 911 470.692.000
88 632 470.692.000
20 Kết chuyển CPBH 89 911 24.100.000
90 641 24.100.000
21 Kết chuyển CPQLDN 91 911 23.375.000
92 642 23.375.000
22 Xác định thuế TNDN 93 821 118.175.055
94 333.4 118.175.055
23 Kết chuyển TTNDN 95 911 118.175.055
96 821 118.175.055
24 Kết chuyển lãi 97 911 354.525.165
98 421 354.525.165
25 Kết chuyển thuế GTGT 99 333.1 78.617.000
100 133 78.617.000
  46@4S@4    Z7bIb7$ZZ7kIZ Z7bIb7$ZZ7kIZ
k71S_<1<0N1:a .156%
Tên đơn vị: Công ty TNHH
Ys
Tên tài khoản: Hàng hóa
Số hiệu: 156

Chứng từ Diễn giải NKC TKĐƯ Số tiền
NT SH
TT
dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng k!!7!!!7!!!
II. Số phát sinh trong tháng
1b Mua bồn tắm nhập kho 7 331 49.500.000
2a Nhập kho hàng đi đường 12 151 50.000.000
2b Nhập kho hàng thừa 14 338 1.000.000
3 Mua massage chân 15 112 99.800.000
5a Xuất bán trực tiếp 26 632
109.980.0
00
6a Nhập khẩu ghế massage lưng 32 331 558600000
6c Chi phí vận chuyển 36 111 2.000.000
7 Xuất bán ghế massage lưng 40 157
211.172.0
00
8c Xuất khẩu bồn tắm 46 632
100.000.0
00
9a Chiết khấu TM hàng mua 51 331
1.980.0
00

17
Xác định GVHB chi phí
vận chuyển massage lưng
81 632
40.0

00
III. Cộng số phát sinh 760.900.000
423.172.0
00
IV. Số dư cuối tháng
EUE7E"7!!!
1& Các sổ cái khác căn cứ vào bảng cân đối tài khoản để đối chiếu
+ 14 sổ cái có PS x 0,125 điểm = 1,75 điểm
+ 03 sổ cái không có PS = 0,25 điểm
_44 $ES_<1% .156%
k7]tu,t Sv@%$.156
STT

Tên
TK

Số dư đầu kì Số phát sinh trong kì Số dư cuối kì
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 111
600,000,
000 -
2,200,
000
597,800,0
00
2 112
10,000,000
,000
1,119,035,0
00

242,934,
780
10,876,100,
220
3 131

-
572,000,0
00
572,000,
000 -
4 133

-
78,815,0
00
22,955,
000
55,860,0
00
5 151
50,000,
000
20,000,0
00
50,000,
000
20,000,0
00
6 156

400,000
,000 760,900,000
423,172,
000 737,728,000
7 157

-
260,672,0
00
260,672,
000 -
8 211
2,000,000,
000 -

-
2,000,000,0
00
9 214
50,000,
000 -
8,100,
000
58,100,
000
10 311
5,400,000,
000 -

-

5,400,000,
000
11 331

-
108,900,0
00
507,900,
000
399,000,
000
12 333

-
23,797,0
00
468,253,
805
444,456,
805
13 334

- -
25,000,
000
25,000,
000
14 338

- -

5,750,
000
5,750,
000
15 411 7,050,000, - 7,050,000,
000 - 000
16 414
500,000,
000 -

-
500,000,
000
17 421
50,000,
000 -
355,181,
415
405,181,
415
18 511
1,057,500,0
00
1,057,500,
000
19 515
1,067,2
20
1,067,
220

20 521
10,400,0
00
10,400,
000
21 632
470,692,0
00
470,692,
000
22 641
23,750,0
00
23,750,
000
23 642
22,850,0
00
22,850,
000
24 821
118,393,8
05
118,393,
805
25 911
990,867,2
20
990,867,
220

4 $U>!Z!>!!!>!!! $U>!Z!>!!!>!!! Z>bUI>bUI>kZ Z>bUI>bUI>kZ $k>"E>k"">! $k>"E>k"">!

×