Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (27)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (682.23 KB, 21 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#2
30 145 167
1
- Nghiệp vụ 1: Lập phiếu nhập kho và hóa đơn GTGT
- Nghiệp vụ 10: Lập phiếu xuất kho và phiếu thu
- Nghiệp vụ 11: Lập phiếu chi
1điểm
2
Lập bảng tập hợp chi phí sản xuất và tính tổng giá thành sản phẩm A
2 điểm
3
Vào sổ nhật ký chung
3 điểm
4
Sổ chi tiết quỹ tiền mặt
- Sổ tiền gửi ngân hàng
- Sổ chi tiết thanh toán với người mua
1 điểm
5
Sổ cái TK 111, TK 112, TK 511, TK 641, TK 642, TK 632, TK 711,
2 điểm
8 Xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo kết quả kinh doanh.
1 điểm
095
10 điểm


Câu 1: Lập chứng từ.
:!$ !;.167
Đơn vị: Cụng ty Hong Yn. Mẫu số 01- VT
B phn: S 332- Trng Chinh N Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIU Nhập kho
Ngày 01 tháng 01 năm N Nợ: TK 152
S: 001/VL Có: TK 331
Họ tên ngời giao : Cụng ty Hi H
Theo HGTGT S 007512 ngy 01 thỏng 01 nm N ca Cụng ty Hi H
Nhập tại kho: Cụng ty a im: 322 - Trng Chinh VT: ng
STT Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn
giá
Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Vt liu chớnh 686.000.000
02 Chi phớ vn chuyn 4.000.000

Tổng cộng 690.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Sỏu trm chớn mi triu ng chn
- S chng t gc kốm theo: 01 hoỏ n GTGT
Ngày 01 tháng 01. năm N.
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng

!;.167 HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S : 007512
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 01 thỏng 01 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty Hi H
a ch: Thnh ph H Phũng
S ti khon: . ti Ngõn hng: .
in thoi Mó s thu: .
H tờn ngi mua hng: Cụng ty Hong Yn.
a ch: 322 - Trng Chinh TP N
S ti khon: 30023579
Hỡnh thc thanh toỏn: cha thanh toỏn Mó s thu : 060354871
S TT Tờn hng hoỏ, dch v
n v
tớnh
S lng n giỏ Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
01 Vt liu chớnh kg 700 100.000

700.000.000
Cng tin hng: 700.000.000
Thu GTGT: 10% Tin thu GTGT: 70.000.000
Tng cng tin thanh toỏn : 770.000.000
S tin vit bng ch: By trm by mi triu ng chn.

Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký,h v tờn) (Ký,h v tờn) (Ký ,h v tờn)
:$! !;.167
Đơn vị: Cụng ty Hong Yn Mẫu số 02- VT
B phn: S 322- Trng Chinh. Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIU XUT KHO Nợ: TK 632
Ngày 15 tháng 01 năm N Cú : TK 155
S: 005/X/VL
Họ tên ngời nhn hng : Cụng ty M a ch: .
Lý do xut kho: Xut kho thnh phm bỏn tr gúp cho cụng ty M
Xut ti kho: Thnh phm a im: Kho Thnh phm Cụng ty Hong Yn
VT: ng
STT Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c, sn
phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu
cu
Thc
xut
A B C D 1 2 3 4
01 Thnh phm 150.000.000
Tổng cộng 150.000.000

- Tng s tin (vit bng ch): Mt trm nm mi triu ng chn.
- S chng t gc kốm theo: 03
Ngày 15 tháng 01 năm N
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c
n v: Cụng ty Hong Yn
a ch: S 322-Trng Chinh.
!;.167PHIU THU
Quyn s:
S: 01/PT
Ngy 01 thỏng 11 nm N
N: TK 111
Cú: TK 511
H tờn ngi np tin: Cụng ty M
a ch:
Lý do np: Thu tin bỏn hng .
S tin 88.000.000 (Vit bng ch): Tỏm mi tỏm triu ng chn.
Kốm theo: chng t gc.

ó nhn s tin (vit bng ch): Tỏm mi tỏm triu ng chn.
:$$
Đơn vị:
Địa chỉ:
!;.167
Phiếu chi
Ngày 21 tháng 01 năm N
Quyển số:
Số:
Nợ:
Có:
Họ tên ngời nhận tiền: Công ty vật t Ninh Bình

Lý do chi: Giảm giá hàng bán
Số tiền: 10.450.000 (viết bằng chữ): Mời triệu bốn trăm năm mơi ngàn đồng chẵn.
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)

Ngày 21 .tháng 01 .năm N
Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
<4. Lp bng tp hp chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm (2 im).
Bng tp hp chi phớ !;2=.167 n v tớnh: 1.000
TK có

TK nợ
152
VLC
334 338 214 242 112 Cộng
- TK621
- TK622
- TK 627
837.000
50.000
3.000
11.000
660 10.000 10.000 170.000
837.000
61.000
193.660
Cộng 837.000 53.000 11.660 10.000 10.000 170.000 1.091.660

* Giá trị SPDD cuối kỳ: !;=.167

- Chi phí NVL chính =
43.000 + 837.000
10.000 + 1.000
x 1.000 = 80.000
!;2=.167BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Số lượng: 10.000 spA đơn vị tính: 1.000đ
Khoản mục Dđk C tk D ck Z
Z đv
- Chi phí NVLTT
- Chi phí NC TT
- Chi phí SXC
43.000
-
-
837.000
61.000
193.660
80.000
-
-
800.000
61.000
193.660
80
6,1
19,37
Cộng 43.000 1.091.660 80.000 1.054.660 105,47
<4> : Ghi sổ Nhật ký chung (>.167%
Đơn vị: Công ty Hoàng Yến Mẫu số : S03a - DN
Địa chỉ: Số 322- Trường Chinh- TP NĐ (Ban hành theo QĐ số 15/206/QĐ – BTC

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
?@ABC
Năm: N
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi
sổ cái
Số thứ tự
dòng
Số hiệu tài
khoản
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số trang trước
chuyển sang
1/1
2/1
5/1
08/1
10/1
14/1
18/1
PXK
01
PXK

01
PT 01
PXK
02
PT 02
GBN
PC 02
1/1
2/1
5/1
08/1
10/1
14/1
18/1
19/1
NV1
NV2
NV3
NV4
NV5
X
x
x
x
x
x
x
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

152
133
331
152
133
112
331
152
133
621
152
627
133
112
111
515
242
153
627
242
111
700.000
70.000
4.000
200
15.400
837.000
150.000
15.000
1.650

20.000
10.000
770.000
4.200
14.000
1.400
837.000
165.000
1.650
20.000
10.000
19/1
19/1
20/1
21/1
31/1
31/1
31/1
31/1
19/1
20/1
21/1
31/1
31/1
31/1
31/1
NV6
NV 7
NV 8
NV9

NV10
NV11
x
x
x
x
x
x
x
x
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
642
142
228
112

331
214
811
211
112
711
811
133
111
632
155
112
635
511
333.1
632
155
131
511
333.1
632
155
111
2.500
5.000
1.000.000
150.000
250.000
350.000
2.000

200
750.000
1.131.900
23.100
300.000
528.000
150.000
7.500
600.000
400.000
400.000
350.000
2.200
750.000
1.050.00
0
105.000
300.000
480.000
48.000
NV12
NV13
NV14
131
511
333.1
338.7
532
333.1
111

627
641
642
214
622
627
641
642
334
622
627
641
642
334
338
627
641
642
133
112
88.000
162.000
9.500
950
10.000
2.000
3.500
50.000
3.000
1.500

3.500
11.500
660
330
770
4.930
20.000
7.000
14.000
150.000
200.000
20.000
30.000
10.450
15.500
58.000
17.690
NV15
NV 16
154
621
622
627
155
154
911
632
511
911
532

911
641
642
911
635
811
515
711
911
821
333.4
911
821
911
421
4.100
1.091.660
1.054.660
1.200.000
1.730.000
37.000
275.100
1.650
350.000
139.862,5
139.862,5
419.587,5
45.100
837.000
61.000

193.660
1.054.66
0
1.200.00
0
1.720.50
0
9.500
10.830
26.770
23.100
252.000
351.650
139.862,
5
139.862,
5
419.587,
5
Cộng sổ chuyển
trang sau
X x X 13.302.67
1
13.302.6
71
- Sổ này có 03 trang, đánh số từ trang 01đến trang.03
- Ngaỳ mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

<4D ( $.167)
!;.167SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Năm: N
đvị tính: 1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Ngày
tháng ghi
sổ
Số chứng từ Diễn giải Số tiền
Ghi
chú
Thu Chi Thu Chi Tồn
01/01/N 01/01/N Tồn đầu tháng 1/N 240.000
05/01/N 05/01/N PT 01 - Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng 1.650 241.650
10/01/N 10/01/N PT 02 - Thu tiền bán phế liệu 2.500 244.150
16/01/N 16/01/N PC 01 - Chi phí nhượng bán TSCĐ 2.200 241.950
20/01/N 20/01/N PT 03 - Thu tiền bán sản phẩm 88.000 329.950
21/01/N 21/01/N PC 02 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng 10.450 319.500
31/01/N 31/01/N Cộng phát sinh tháng 01/N 92.150 12.650
Tồn cuối tháng 01/N >$E;=!!
Đơn vị: Công ty Hoàng Yến
Địa chỉ: Số 322 – Trường Chinh
Mẫu số 08 – DN
(Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!;.167Sổ tiền gửi ngân hàng
Năm.: N
Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng Công thương Nam Định

Số hiệu TK tại nơi giao dịch: 30023579 đvị tính: 1.000đ
Ngày
tháng ghi
số
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số hiệu
Ngày
tháng
Gửi vào Rút ra Còn lại
01/01/N Dư đầu tháng 01/N 820.000
1/01/N GBN 01 01/01/N - Chi phí vận chuyển trong kỳ. 152 4.200 815.800
05/01/N GBN 02 05/01/N -Mua CCDC dùng trực tiếp sx 627 165.000 650.800
14/01/N GBN 03 14/01/N - Mua CP dài hạn 228 600.000 50.800
16/01/N GBC 01 16/01/N - Thu tiền Nhượng bán TSCĐ 711 350.000 400.800
19/01/N GBC 02 19/01/N - Thu tiền bán sản phẩm 511 1.143.450 1.544.250
31/01/N GBN 04 31/01/N - Chi phí dịch vụ mua ngoài 627 45.100 1.499.150
31/01/N Cộng Phát sinh tháng 01/N 1.493.450 814.300
Dư cuối tháng 01/N $;DEE;$=!
- Sổ này có….trang, đánh số từ trang số 01 đến trang……
- Ngày mở sổ:
Ngày … tháng… năm……
kế toán ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên ) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
!;.167SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA

(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty Quang Minh
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng ghi
sổ
chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Thời hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N) 0
19/01/N HĐGTGT 19/01/N Bán sản phẩm KH chưa
thanh toán
511
333.1
528.000.000 528.000.000
Cộng SPS 528.000.000
SD cuối kỳ (31/01/N) 528.000.000
!;.167
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty M
Loại tiền : VNĐ
Ngày,

tháng ghi
sổ
chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Thời hạn được
chiết khấu
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N)
20/01/N HĐGTGT 20/01/N Bán sản phẩm cho Công
ty H
511,333 162.000.000 162.000.000
Cộng SPS 162.000.000
SD cuối kỳ (31/01) 162.000.000
!;.167
Đơn vị.:
Mẫu số S11-DN
Địa chỉ:
Bảng tổng hợp chi tiết
vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá
Tài khoản: Thành phẩm (sản phẩm A)
Tháng 01 Năm N
Ngày tháng
Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4

01/01/N Tồn đầu kỳ 10.000 sản phẩm A 1.500.000.000
19/01/N Xuất kho bán 5.000sp A 750.000.000
20/01/N Xuất kho bán 2.500 sp A 375.000.000
Nhập lại kho SP không đúng quy cách 75.000.000
20/01/N Xuất kho bán 1.000sp A 150.000.000
31/01/N Nhập kho sản phẩm hoàn thành trong kỳ 1.054.660.000
Cộng 1.500.000.000 1.129.660.000 1.275.000.000 1.354.660.000
Ngày tháng năm
Nguời lập
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
<4= .167%
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Năm : N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền

Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
01/01/N Tồn đầu tháng 1/N 240.000
05/01/N PT 01 - Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng 515 1.650
10/01/N PT 02 - Thu tiền bán phế liệu 242 2.500
16/01/N PC 01 - Chi phí nhượng bán TSCĐ 811 2.200
20/01/N PT 03 - Thu tiền bán sản phẩm 511 88.000
21/01/N PC 02 - Giảm giá hàng bán cho khách hàng 532 10.450
31/01/N Cộng phát sinh tháng 01/N 92.150 12.650
31/01/N - Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
319.500
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112
Năm : N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ

Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
01/01/N Dư đầu tháng 01/N 320.000
1/01/N GBN 01 01/01/N - Chi phí vận chuyển trong kỳ. 152 4.200
05/01/N GBN 02 05/01/N -Mua CCDC dùng trực tiếp sx 627 165.000
14/01/N GBN 03 14/01/N - Mua CP dài hạn 228 600.000
16/01/N GBC 01 16/01/N - Thu tiền Nhượng bán TSCĐ 711 350.000
19/01/N GBC 02 19/01/N - Thu tiền bán sản phẩm 511 1.143.450
31/01/N GBN 04 31/01/N - Chi phí dịch vụ mua ngoài 627 45.100
31/01/N 31/01/N Cộng Phát sinh tháng 01/N 1.493.450 814.300
31/01/N 31/01/N - Dư cuối tháng 1/N
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
990.150
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)

Tài khoản: Chi phí Quản lý Doanh nghiệp
Số hiệu: 642
Tháng 1/ N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
PKT 10/01 Phân bổ CCDC 142 5.000
PKT 31/01 Tính khấu hao TSCĐ 214 3.500
31/01 Tính lương phải trả 334 3.500
31/01 Tính các khoản trích theo lương 338 770
GBN 31/01 Thanh toán tiền dich vụ mua ngoài 112 14.000
Kết chuyển chi phí QLDN 911 26.770
Cộng phát sinh tháng 01/N 26.770 26.770
- Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
0
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang

- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Tháng 1/ N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Nv12 214 2.000
NV13 334 1.500
NV13 338 330
NV14 112 7.000

Kết chuyển chi phí bán hàng 10.830
Cộng phát sinh tháng 01/N 10.830 10.830
- Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
0
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632
Tháng 1/ N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng

Nợ Có
A B C D E G H 1 2
NV08 155 750.000
NV09 157 300.000
NV10 155 150.000
Kết chuyển giá vốn 1.200.000
Cộng phát sinh tháng 01/N 1.200.000 1.200.000
- Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
0
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;>.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Doanh thu bán hàng
Số hiệu: 511
Tháng 1/ N đvị tính:1.000đ
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối

ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
NV08 131 1.050.000
NV09 131 480.000
NV10 Q 131 200.000
NV17 532 9.500
Kết chuyển chi phí QLDN 911 1.720.500
Cộng phát sinh tháng 01/N 1.730.00
0
1.730.000
- Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
0
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!;.167
Sổ Cái
(Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung)
Tài khoản: Thu nhập khác
Số hiệu: 711
Tháng 1/ N đvị tính:1.000đ
Ngày

tháng ghi
sổ
Chứng Từ
Diễn giải Trang số
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
NV07 112 350.000
Kết chuyển thu nhập khác 911 350.000
Cộng phát sinh tháng 01/N 350.000 350.000
- Dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
0
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
$.167%F'GCHIJ(


Năm……… Đơn vị tính: Triệu

đồng
Lập, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 1.730.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 9.500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10 1.720.500
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 1.200.000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20
= 10 - 11)
20 520.500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 1.650
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 23.100
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 10.830
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 26.770
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}

30 461.450
11. Thu nhập khác 31 350.000
12. Chi phí khác 32 252.000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 98.000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 559.450
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
VI.30
VI.30
139.862,5
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
60 419.587,5

×