Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (28)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.98 MB, 28 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#"
20 134 156
1
Phiếu thu ngày 20/01;
Phiếu chi trả tiền điện;
Phiếu nhập,
Phiếu xuất vật liệu;
Hóa đơn GTGT ngày 18/1
1 điểm
2
Sổ kế toán chi tiết vật liệu,
Sổ chi phí SXKD 154.
Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió.
Lập bảng tổng hợp chi tiết vật liệu
2 điểm
3
Lập các chứng từ ghi sổ của DN.
Vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
3 điểm
4
Ghi vào sổ cái các tài khoản có liên quan
2 điểm
5
Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N
1 điểm


7
Lập bảng cân đối kế toán ngày 31/01/N
1 điểm
4
10 điểm
!89.156
Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh



1
Địa chỉ: Số 5-Khu CN Hoà Khánh


PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 01/PT

Ngày 20 tháng 01 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 131
Họ tên người nộp tiền: Công ty Trường Hải
Địa chỉ:
Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước .
Số tiền: 124.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
Kèm theo: ……………chứng từ gốc.







Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
!89.156
Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh


Địa chỉ: Số 05 – Khu CN Hoà Khánh


PHIẾU CHI
Quyển số:


Số: 01/PC

Ngày 31 tháng 01 năm N
Nợ: TK 627,641,642
Có: TK 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty điện lực Đà Nẵng
Địa chỉ:
Lý do chi: Chi trả tiền điện tháng 01/N
Số tiền: 7.700.000, đồng
(Viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn
Kèm theo: 01 chứng từ gốc .




Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn
!89.156
: );3<=&!$#>??
2
@AB C=&>9$D
?1E&1FGHI4
Ngày 18 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty May Hoàng Linh
Địa chỉ: số 05 Khu công nghiệp Hoà Khánh
Số tài khoản: 2514523 tại Ngân hàng: Á Châu Đà Nẵng
Điện thoại…………………… Mã số thuế: 0400425627
Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex
Địa chỉ: Đà Nẵng
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: Nợ Mã số thuế : 040051423
C= EI4HJKLM
NLK
0O
C=
PQ4
N
41H
I01/
A B C 1 2 3=1x2
01 Áo gió Cái 200 550.000 110.000.000
401/I4&110.000.000
3R& 10%1/03R& 11.000.000
S4401/0F0H&$21.000.000
C=01/L1R0TU4V: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ vàtên)
3
0.25
Đơn vị: Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng
BTC
PHIếU Nhập kho Nợ:
Ngày 15 tháng 01. năm N S: 01/VL Có:

Họ tên ngời giao : Trần Văn Tiến
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
1 VảI áo gió 1,6m M 2.000 2.000 95.000 190.000.000

2 Dây kéo loại 0,45m Cái 200 200 45.000 9.000.000
Tổng cộng
199.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Mt trm chớn chớn triu ng chn
- S chng t gc kốm
theo:
Ngày tháng năm
4PW11R3 4PW141FI4 XG R0H0YPZ4
4
[E3\3 .%
!8D.156C]'^_?`
a6&
I1Gb&43cEL01d3EG&e40c
EJf3cHL01d3&^b1H41gGS$J76#^01d3O
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
đ/m
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
C=P.\3Gh !$i!$i% $!!8!!! !!!
!!8!!!8!!
!

01/X 08/01 Xuất kho vải áo gió 621 100.000 1800
180.000.00
0
01/N 15/01 Nhập kho vải áo gió 152 95.000 2000
190.000.00
0
2200 210.000.000
40H4 !!! $j!8!!!8!!! $"!!
$"!8!!!8!!
!
Ngày 31 tháng 01 năm N
!8D.156C]'^_?`
a6&
I1Gb&43cEL01d3EG&e40c
EJf3cHL01d3&(kcGl1!JD96#^01d3M
Đơn vị tính: đồng
240m
(1n41b1

.=1
24
N41H
.i6
 o3p0 q
1

C= 4Ic C?  C?  C? 
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
C=P.\3Gh !$i!$i% D!8!!! $!!! D!8!!!8!!!
01/X 08/01 Xuất kho dây kéo loại 0,45 621 40.000 600 24.000.000

01/N 15/01 Nhập kho dây kéo loại 0,45m 152 45.000 200 9.000.000 600 25.000.000
40H4 !! j8!!!8!!! 7!!
D8!!!8!!
!
5
!8D.156C]rCso`t(
(u4H&7$J7J7>J7vJ$9DJ7>$J7D$J7DJ7>J>>9J$DJD%
- I1Gb&$9DEkwPZ4&
- E<bx6JKLM&H41g
Đơn vị tính: đồng
4Ic
0H441
<S
240m
(1n41b1

.=1
24
1Q$9D
C= 4Ic S4<=01/
1FYF
^?
0Y01R
k
e40Y
01R
<b
w3p0
34
888 888 888

$  > D 9 7 v " j $! $$ $
C(.\3Gh 9!8!!!8!!!
31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí
NVL trực tiếp
621 204.000.000 204.000.000
31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí
NC trực tiếp
622 48.000.000 48.000.000
31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí
sản xuất chung
627 66.000.000 66.000.00
0
#4C >$"8!!!8!!!
!D8!!!8!!
!
D"8!!!8!!! 778!!!8!!!
#1g$9D $99 >"8!!!8!!!
#C(3=1Gh D!8!!!8!!!
6
!8D.156yr,Csz)J(A^{
H4&!$a6
E<bx6JKLM&4Og
|01E3
S4<=
01/
1FYF0}Gb6M
^?
O
L0
1d3M

k
e40Y
01R
<b6
w3p0
34

A 1 2 3 4 5 6 7 8
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
50.000.000 50.000.000
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
318.000.000 180.000.000 24.000.000 48.000.000 66.000.00
0
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
328.000.000 190.000.000 24.000.000 48.000.000 66.000.00
0
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ
40.000.000 40.000.000
1&g050FcTU4~b40•41H0I
!8D.156~s]€'^_?`
I1Gb&43cEL01d3 $9%
H4!$a6
C
EJf31HL01d3JM4MJ
<bx6JI4H
C=01/
q.\3Gh 0Y4Gh o3p00Y4Gh q3=1Gh
 ~ $  > D
01 Vải áo gió khổ 1,6m 200.000.000 190.000.000 180.000.000 210.000.000
02 Dây kéo loại 0,45m 40.000.000 9.000.000 24.000.000 25.000.000

4 D!8!!!8!!! $jj8!!!8!!! !D8!!!8!!! >98!!!8!!!
Ngày 31 tháng 01 năm N
4PW141<S R0H0YPZ4
7
Yêu cầu 3 (2 điểm)
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic!"0H4!$a6
C=&$
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Xuất kho vật liệu chính và phụ
dùng cho sản xuất
621 152 204.000.000
Cộng
!D8!!!8!!!
!8$.156•‚C]
4Ic$!0H4!$a6
C=&
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (

Khách hàng trả tiền mua hàng
kỳ trước
112 131 120.000.000
Cộng
$!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic$90H4!$a6
C=&>
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Nhập kho nguyên vật liệu 152 331 199.000.000
Thuế GTGT 133 331 19.900.000
Cộng
$"8j!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic$"0H4!$a6
C=&D
Trích yếu
C=1d30I1
Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (

Bán hàng cho Công ty Intimex 131 511 110.000.000
Thuế GTGT 131 333 11.000.000
Bán hàng cho Công ty Trường Hải 131 511 140.000.000
Thuế GTGT 131 333 14.000.000
Cộng v98!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic$"0H4!$a6
C=&9
8
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Xuất kho thành phẩm 632 155 135.000.000
Cộng
$>98!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic!0H4!$a6
C=&7
Trích yếu
C=1d3
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Công ty Trường Hải thanh toán tiền

hàng
111 131 124.000.000
Cộng $D8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic90H4!$a6
C=&v
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Chuyển khoản trả nợ cho Công ty
Thương mại dịch vụ Đà Nẵng
331 112 100.000.000
Cộng
$!!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6 C=&"
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Chi phí sản xuất chung (tiền điện) 627 111 2.000.000
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí QLDN 642 111 3.000.000

Thuế GTGT 133 111 700.000
Chi phí sản xuất chung (tiền điện thoại) 627 111 2.000.000
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí quản lý 642 111 3.000.000
Thuế GTGT 133 111 700.000
Cộng $98D!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&j
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Tính tiền lương phải trả cho 622 334 40.000.000
9
nhân công
Tính tiền lương cho nhân viên
phân xưởng
627 334 10.000.000
Tính tiền lương cho bộ phận bán
hàng
641 334 10.000.000
642 334 10.000.000
Cộng
v!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6

C=&$!
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí NCTT
622 338 9.000.000
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí SXC
627 338 2.250.000
Trích các khoản theo lương tính
vào CP bán hàng
641 338 2.250.000
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí QLDN
642 338 2.250.000
Trích các khoản theo lương trừ
vào lương
334 338 5.950.000
Cộng $8v!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$$
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/

1

Q g
A ~  $ (
Công ty Cadivi ứng trước tiền 111 131 50.000.000
Cộng
9!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Trích khấu hao TSCĐ 627 214 50.000.000
Trích khấu hao TSCĐ 642 214 20.000.000
10
Cộng
v!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$>
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1


Q g
A ~  $ (
Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 204.000.000
Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 48.000.000
Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.000.000
Cộng >$"8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$D
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Nhập kho thành phẩm 155 154 328.000.000
Cộng
>"8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$9
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 135.000.000

Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 16.000.000
Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 38.000.000
Cộng $"j8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$7
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Kết chuyển doanh thu 511 911 250.000.000
Cộng 9!8!!!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$v
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
4PW1R0H0YPZ4
11
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Tính thuế TNDN 821 333 15.250.000

Cộng
$989!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$"
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 15.250.000
Cộng $989!8!!!
0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ
4Ic>$0H4!$a6
C=&$j
Trích yếu
C=1d30I1Gb
C=01/
1

Q g
A ~  $ (
Kết chuyển lãi 911 421 45.750.000
Cộng
D98v9!8!!!
NLK&e40c6FcI4?1
KF|&88888888888
!J$.156C]Bƒ•‚C]

a6&
240m41<S
C=01/
240m41<S
C=01/
C=1d3
4IcJ
0H4
C=1d3
4IcJ
0H4
$  > $  >
1 08/01 204.000.000 11 31/01 50.000.000
2 10/01 120.000.000 12 31/01 70.000.000
3 15/01 218.900.000 13 31/01 318.000.000
4 18/01 275.000.000 14 31/01 328.000.000
5 18/01 135.000.000 15 31/01 189.000.000
12
6 20/01 124.000.000 16 31/01 250.000.000
7 25/01 100.000.000 17 31/01 15.250.000
8 31/01 15.400.000 18 31/01 15.250.000
9 31/01 70.000.000 19 31/01 45.750.000
10 31/01 21.700.000 20 31/01 21.300.000
#40H4
#43„GR0m.\3f3… 89"7899!8!!!
[E3\3D >.156%
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111
4Ic

0H4
41<S
240m41<S
(1n41b1
C=
1d3
.=1
24
C=01/
1

<=1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
Ngày 31 tháng 01 năm N
4PW141<S R0H0YPZ41H6.=
13
25/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
6

8
8
8
8
8
8
8
8
11
25/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Công ty Trường Hải thanh
toán tiền hàng
Chi phí SXC
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN
Thuế GTGT
Chi phí SXC
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN

Thuế GTGT
Công ty Cadivi ứng trước tiền
131
627
641
642
133
627
641
642
133
131
$9!8!!!8!!!
124.000.000
50.000.000
2.000.000
2.000.000
3.000.000
700.000
2.000.000
2.000.000
3.000.000
700.000
4<=H0<1 $vD8!!!8!!! $98D!!8!!!
C=P3=10H4 >!"87!!8!!!
43„GR0m.\3f3…
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112
4Ic

0H4
41<S
240m
41<S
(1n41b1
C=
1d3

†
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
10/01
31/01
2
7
10/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Công ty T&T trả tiền mua
hàng
Chuyển khoản trả nợ cho

người bán
131
331
7!!8!!!8!!!
120.000.000
100.000.000
4<=H0<1 $!8!!!8!!! $!!8!!!8!!!
C=P3=10H4 7!8!!!8!!!
43„GR0m.\3f3…
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131
4Ic
0H4
41<S
240m
41<S
(1n41b1
C=
1d3

.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4

Q g
$  > D 9 7 v "
#C=P.\3a6 $9!8!!!8!!!
Ngày 31 tháng 01 năm N
4PW141<SR0H0YPZ41H6.=

14
10/01
18/01
18/01
18/01
18/01
25/01
31/01
2
4
4
4
4
6
11
10/01
18/01
18/01
18/01
18/01
25/01
31/01
#C=H0<10Y4
0H4

Công ty T&T trả tiền
mua hàng
Công ty Intimex chưa
trả tiền
Thuế GTGT
Công ty Trường Hải
chưa trả tiền
Thuế GTGT
Công ty Trường Hải trả
nợ
Công ty Cadivi ứng
trước tiền
112
511
333
511
333
111
111
110.000.000
11.000.000
140.000.000
14.000.000
120.000.000
124.000.000
50.000.000
4<=H0<1 v98!!!8!!! jD8!!!8!!!
C=P3=10H4 $>$8!!!8!!!
43„GR0m.\3
f3…

!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào Số hiệu: 133
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

†
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
15/01
31/01
31/01
31/01
3
8
8
20

15/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu vào
Khấu trừ thuế GTGT đầu
vào
331
111
111
333
0
19.900.000
700.000
700.000
21.300.000
4<=H0<1 21.300.000 21.300.000
C=P3=10H4 !
43„GR0m.\3f3…

!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152
4Ic
0H4

41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
D!8!!!8!!
!
15
08/01
15/01
1
3
08/01
15/01
0H4
Xuất kho vật liệu chính
và phụ

Nhập kho nguyên vật
liệu
621
331
199.000.00
0
204.000.000
4<=H0<1 $jj8!!!8!!! !D8!!!8!!
!
C=P3=10H4 >98!!!8!!
!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4

Q g
$  > D 9 7 v "
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
$!8!!!8!!!
4<=H0<1 ! !
C=P3=10H4 $!8!!!8!!!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang Số hiệu: 154
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

.=1
24
C=01/
1

<=1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01

31/01
31/01
31/01
13
13
13
14
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
K/c chi phí NVLTT
K/c chi phí NCTT
K/c chi phí SXC
Nhập kho thành phẩm
621
622
627
155
9!8!!!8!!!
204.000.000
48.000.000
66.000.000
328.000.000
4<=H0<1 >$"8!!!8!!! >"8!!!8!!!
C=P3=10H4 D!8!!!8!!!
!J$.156C]

Năm: N
Tên tài khoản: Thành phẩm Số hiệu: 155
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
16
18/01
31/01
5
14
18/01
31/01
#C=P.\3a6

#C=H0<10Y4
0H4
XK thành phẩm
NK thành phẩm
$9!8!!!8!!!
328.000.000
135.000.000
4<=H0<1 >"8!!!8!!! $>98!!!8!!!
C=P3=10H4 >D>8!!!8!!!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "

#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
8!!!8!!!8!!
!
4<=H0<1 ! !
C=P3=10H4 8!!!8!!!8!!
!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐHH Số hiệu: 214
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01

31/01
12
12
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ 627
642
!8!!!8!!
!
50.000.000
20.000.000
4<=H0<1 ! v!8!!!8!!!
C=P3=10H4 j!8!!!8!!!

!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả người bán Số hiệu: 331
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1 C=
1d3

C=01/
1


<= 4Ic Q g
17
1d3 0H4
†
$  > D 9 7 v "
15/01
15/01
31/01
3
3
7
15/01
15/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
NKho NVL chưa trả
tiền cho người bán
Thuế GTGT
Trả tiền cho Cty TMại
DV ĐN
152
133
112 100.000.000
>>!8!!!8!!!
199.000.000
19.900.000
4<=H0<1 $!!8!!!8!!! $"8j!!8!!!

C=P3=10H4 DD"8j!!8!!!
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Số hiệu: 333
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
18/01
18/01
31/01
31/01
4
4
17
20

18/01
18/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT đầu ra
Cp thuế TNDN
Khấu trừ thuế GTGT
131
131
821
133 21.300.00
0
!
11.000.00
0
14.000.00
0
15.250.000
4<=H0<1 $8>!!8!!
!
D!89!8!!
!
C=P3=10H4 $"8j9!8!!
!
!J$9.156C]
Năm: N

Tên tài khoản: Phải trả người lao động Số hiệu: 334
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3
†
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
9
9
9
9
10
31/01

31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Tiền lương phải trả cho
NCTT
Tiền lương phải trả cho
nhân viên px
Tiền lương phải trả cho
bộ phận bán hàng
Tiền lương phải trả cho
bộ phận QLDN
Trích các khoản theo
lương
622
627
641
642
338 4.900.000
!
40.000.000
10.000.000
10.000.000
10.000.000
18
4<=H0<1 D8j!!8!!! v!8!!!8!!!
C=P3=10H4 798$!!8!!!

!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả khác Số hiệu: 338
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
10
10
10
10

10
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào lương
622
627
641
642
334
!
8.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
4.900.000
4<=H0<1 ! $"8j!!8!!!
C=P3=10H4 $"8j!!8!!!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu: 411
4Ic

0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y8H4
>8!!!8!!!8!!!
C=P3=10H4 >8!!!8!!!8!!!
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1

C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
18/01
18/01
31/01
4
4
16
18/0
18/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Bán hàng cho Công ty
Intimex
Bán hàng cho Công ty
Trường Hải
Kết chuyển doanh thu
bán hàng

131
131
911
#
250.000.000
#
110.000.00
0
140.000.00
0
4<=H0<1 9!8!!!8!!
!
9!8!!!8!!
!
C=P3=10H4 - -
19
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

†
C=01/

1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
08/01
31/01
1
13
08/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
XK vật liệu dùng cho
sản xuất
K/c chi phí nguyên
vật liệu trực tiếp
152
154
-
204.000.000
-
204.000.00
4<=H0<1 !D8!!!8!!! !D8!!!8!!!
C=P3=10H4 - -
!J$.156C]

Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

†
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
31/01
9
10
13
31/01
31/01
31/01

#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Tính tiền lương phải trả
Trích các khoản theo lương
Kết chuyển chi phí nhân
công trực tiếp
334
338
154
-
40.000.000
8.000.000
-
48.000.000
4<=H0<1 D"8!!!8!!! D"8!!!8!!!
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1


<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
8
8
9
10
12
13
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<1&
Chi phí QL phân
xưởng
Chi phí QL phân
xưởng

Tiền lương phải trả
Trích các khoản theo
lương
Trích khấu hao
TSCĐ
K/chuyển CPSXC
111
111
334
338
214
154
-
2.000.000
2.000.000
10.000.00
0
2.000.000
50.000.000
-
66.000.000
20
4<=H0<1 778!!!8!!! 778!!!8!!!
C=P3=10H4 - -
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
4Ic
0H4
41<S

240m41
<S
(1n41b1
C=
1d3

.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
20/01/N
31/01/N
5
15
20/01/N
31/01/N
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Xuất kho thành phẩm
Kết chuyển giá vốn
155
911

-
135.000.000
-
135.000.000
4<=H0<1 $>98!!!8!!! $>98!!!8!!!
C=P3=10H4 - -
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
31/01

31/01
31/01
8
8
9
10
15
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng
Tính tiền lương phải trả
Trích các khoản theo
lương
Kết chuyển chi phí bán
hàng
111
111
334
338
911
-
2.000.000
2.000.000

10.000.00
0
2.000.000
-
16.000.00
0
4<=H0<1 $78!!!8!!! $78!!!8!!!
C=P3=10H4 - -
43„GR0m.\3f3…
!J$9.156C]
Năm: N
21
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=124
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "

31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
8
8
9
10
12
15
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Tập hợp chi phí QLDN
Tập hợp chi phí QLDN
Tính tiền lương phải trả
Trích các khoản theo lương
Trích khấu hao TSCĐ
Kết chuyển CP QLDN
111
111
334
338

214
911
-
3.000.000
3.000.000
10.000.000
2.000.000
20.000.000
-
38.000.00
0
4<=H0<1 >"8!!!8!!! >"8!!!8!!
!
C=P3=10H4 - -
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Số hiệu: 821
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=

1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
17
18
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
Chi phí thuế TNDN
Kết chuyển CP thuế
TNDN
333
911
-
15.250.000
-
15.250.000
4<=H0<1 $989!8!!
!
$989!8!!
!
C=P3=10H4 - -
43„GR0m.\3f3…
Ngày 31 tháng 01 năm N

4PW141<SR0H0YPZ41H6.=

22
!J$9.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic
0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01

15
15
15
16
17
19
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y4
0H4
K/c giá vốn hàng bán
K/c chi phí bán hàng
K/c chi phí QLDN
K/c doanh thu
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN
Kết chuyển lãi
632
641
642
511
821
421
-
135.000.00

0
16.000.000
38.000.000
15.250.000
45.750.000
-
250.000.000
4<=H0<1 9!8!!!8!!
!
9!8!!!8!!
!
C=P3=10H4 - -
!J$.156C]
Năm: N
Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421
4Ic
0H4
41<S
240m41
<S
(1n41b1
C=1d3
.=1
24
C=01/
1

<=
1d3
4Ic

0H4
Q g
$  > D 9 7 v "
31/01 19 31/01
#C=P.\3a6
#C=H0<10Y40H4
Kết chuyển lãi
911
!
45.750.000
4<=H0<1 ! D98v9!8!!
!
C=P3=10H4 D98v9!8!!
!
43„GR0m.\3f3…
Ngày 31 tháng 01 năm N
4PW141<SR0H0YPZ41H6.=

23
[E3\39 $.156%
NLK&e40c6FcI4?1 ~s‡,s
KF|&Ce!93e441dIH H4!$a6
C

ˆ,s

C(†‰`Š
CC@
 C(†`Š
€ ‹ € ‹ € ‹

111 Tiền mặt 150.000.000 - 174.000.000 15.400.000 308.600.000 -
112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000 - 120.000.000 100.000.000 620.000.000 -
131 Phải thu khách hàng 150.000.000 - 275.000.000 294.000.000 131.000.000 -
133 Thuế GTGT đầu vào 0 - 21.300.000 21.300.000 0 -
152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 - 199.000.000 204.000.000 235.000.000 -
153 Công cụ, dụng cụ 10.000.000 - 0 0 10.000.000 -
154 Chi phí SXKD dở dang 50.000.000 - 318.000.000 328.000.000 40.000.000 -
155 Thành phẩm 150.000.000 - 328.000.000 135.000.000 343.000.000 -
211 Tài sản cố định hữu hình 2.000.000.000 - 0 0 2.000.000.000 -
214 Hao mòn TSCĐHH - 20.000.000 0 70.000.000 - 90.000.000
331 Phải trả người bán - 330.000.000 100.000.000 218.900.000 - 448.900.000
333
Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước - 0 21.300.000 40.250.000 - 18.950.000
334 Phải trả người lao động - 0 4.900.000 70.000.000 - 65.100.000
338 Phải trả, phải nộp khác - 0 0 18.900.000 - 18.900.000
411 Nguồn vốn kinh doanh -
3.000.000.00
0 0 0 - 3.000.000.000
421 Lợi nhuận chưa phân phối - 0 0 45.750.000 - 45.750.000
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dv - - 250.000.000 250.000.000 - -
621 Chi phí NVL trực tiếp - - 204.000.000 204.000.000 - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp - - 48.000.000 48.000.000 - -
627 Chi phí sản xuất chung - - 66.000.000 66.000.000 - -
632 Giá vốn hàng bán - - 135.000.000 135.000.000 - -
641 Chi phí bán hàng - - 16.000.000 16.000.000 - -
642 Chi phí QLDN - - 38.000.000 38.000.000 - -
821 Chi phí thuế TNDN - - 15.250.000 15.250.000 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh - - 250.000.000 250.000.000 - -
]Œ

>8>9!8!!!8!!
!
>8>9!8!!!8!!
! 89">8v9!8!!!
89">8v9!8!!
!
>87"v87!!8!!
! >87"v87!!8!!!
24
[E3\37 $.156%
25

×