CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 30
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Phiếu thu ngày 5/1;
- Phiếu chi ngày 31/01 ;
- Phiếu xuất vật liệu;
- Hóa đơn GTGT ngày 10/01 do Công ty TNHH Bình Minh phát
hành;
- Phiếu nhập vật liệu ngày 25/01
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
2
- Sổ kế toán chi tiết tiền mặt,
- Sổ chi tiết thanh toán với người mua,
- Sổ chi tiết thành phẩm
- Bảng tổng hợp chi tiết các khoản thanh toán với người mua.
0.25
0.25
0.25
0.25
3
- Sổ nhật ký chung
- Sổ nhật ký đặc biệt
2.0
1.0
4
- Sổ cái tài khoản 111
- Sổ cái tài khoản 511
- Sổ cái tài khoản 641
- Sổ cái tài khoản 155
- Sổ cái tài khoản 154
- Sổ cái tài khoản 214
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
5
- Lập bảng cân đối số phát sinh tháng 1/N
1.0
Cộng
10
0.2 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
Địa chỉ: số 20 – Khu CN Điện Nam
PHIẾU THU
Quyển số:
Số:
Ngày 05 tháng 01 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 131
Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Thuận
Địa chỉ: Công ty TNHH Cảo Thơm Đà Nẵng
Lý do nộp:Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước
Số tiền: 50.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng chẵn
Kèm theo:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ: Năm mươi triệu đồng chẵn
0.2 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
Địa chỉ: Số 20-Khu CN Điện Nam
PHIẾU CHI
Quyển số:
Số:
Ngày 31 tháng 01 năm N
Nợ:
Có:
Họ tên người nhận tiền: Ông Trần Mạnh Hùng
Địa chỉ: Trưởng phòng kinh doanh
Lý do chi: Chi tạm ứng tiền đi công tác Hà Nội
Số tiền: 10.000.000, đồng
(Viết bằng chữ):Mười triệu đồng chẵn
Kèm theo: 01 chứng từ gốc .
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) Mười triệu đồng chẵn
0.2 đ
Đơn vị: Cụng ty TNHH Bỡnh Minh Mẫu số 01- VT
B phn: S 20 Khu CN in Nam Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 152
Ngày 25 tháng 01 năm N S: 01/VL Có: 331
Họ tên ngi giao : Cụng ty giy Ho Phỏt
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Cụng ty a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
Mã
số
Đơn
vị
Số lng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Giy Ho Phỏt kh A0 t
100.000 100.000 1200 120.000.000
Tổng cộng
120.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Mt trm hai mi triu ng chn
- S chng t gc kốm theo:
Ngày 31 tháng 01 năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
0.2
Đơn vị: Cụng ty TNHH Bỡnh Minh Mẫu số 02- VT
B phn: S 20 Khu CN in Nam Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIU XUT KHO Nợ: 621
Ngày 15 tháng 01 năm N Cú : 152
S:
Họ tên ngời nhn hng : Nguyn Vn Hựng a ch:.Qun c phõn xng
Lý do xut kho: Xut kho vt liu dựng sn xut sn phm
Xut ti kho:Cụng ty a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
Mã
số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4
01
Giy v Bói Bng kh
Ao
t
200.000 200.000 1000 200.000.000
02
Mc in
kg 5 5 200.000 1.000.000
Tổng cộng
201.000.000
- Tng s tin (vit bng ch):.Hai trm l mt triu ng chn.
- S chng t gc kốm theo:
Ngày 31 tháng 01 năm N
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c
0.2
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S :
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 10 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Bình Minh
Địa chỉ: Số 20- Khu công nghiệp Điện Nam
Số tài khoản 354125 tại Ngân hàng: Công thương Điện Bàn
Điện thoại…………………… MS:: 0400463214
Họ tên người mua hàng: Cửa hàng VPP Hoài Thu
Địa chỉ: Điện Bàn
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: Tiền mặt MS : 0400524561
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Vở 96 trang quyển 5000 6000 30.000.000
Cộng tiền hàng:30.000.000 đồng
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 3.000.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán : 33.000.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Ba mươi ba triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
0.25 đ
Địa chỉ: Số 20 – Khu công nghiệp Điện Nam
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
Tài khoản: Tiền mặt
Loại quỹ: Tiền Việt Nam
Năm: N
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Ngày
chứng
từ
Số hiệu chứng từ Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền Ghi chú
Thu Chi Thu Chi Tồn
A B C D E F 1 2 3 G
Số tồn đầu kỳ 200.000.000
Số phát sinh trong kỳ
05/01 05/01 01/PT Thu tiền Công ty TNHH Cảo Thơm 131 50.000.000
trả nợ kỳ trước
10/01 10/01 02/PT Thu tiền bán 5000 quyển cho Cửa
Hàng VPP Hoài Thu 511,333 33.000.000
16/01 16/01 01/PC Chi tạm ứng tiền lương kỳ I cho CNV 334 30.000.000
31/01 31/01 02/PC
Chi tạm ứng tiền cho Ông Hùng đi
công tác Hà Nội 141 10.000.000
Cộng phát sinh trong kỳ 83.000.000 40.000.000
Số tồn cuối kỳ 243.000.000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.25 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: Số 20- Khu công nghiệp Điện Nam (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty TNHH Cảo Thơm
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
Thời
hạn
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N) 50.000.000
05/01 01/PT 05/01 Khách hàng trả nợ cho
Công ty
111 50.000.000
Cộng số phát sinh 50.000.000
Số dư cuối kỳ 0
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng
0.25 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: Số 20- Khu công nghiệp Điện Nam (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty sách thiết bị trường học Đà Nẵng
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Thời
hạn
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N) 100.000.000
17/01 456280 17/01 Bán hàng cho Công ty
Sách thiết bị trường
học
511,33
3
264.000.000
Cộng số phát sinh 264.000.000 0
Số dư cuối kỳ 164.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng
0.25 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM
Năm: N
Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty
Tên, quy cách vật liệu: Vở 96 trang
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ (1/1/N) 4.000
50.00
0
200.000.00
0
01/TP 10/01
Xuất kho thành phẩm bán cho
khách hàng
632 4000 5000 20.000.000
02/TP 17/01
Xuất kho thành phẩm bán cho
khách hàng
632 4000 40.000
160.000.00
0
01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm 154 4.200 70.000 294.000.000
Cộng tháng 70.000 294.000.000 45.000
180.000.00
0
75.00
0
314.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.25 đ
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT CÁC KHOẢN THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
Tháng: 01/N
TT TÊN NGƯỜI MUA SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH TRONG
KỲ
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
01 Công ty TNHH Cảo Thơm 50.000.000 50.000.000 0
02 Công ty Sách thiết bị trường học ĐN 100.000.000 264.000.000 0 164.000.000
Cng 50.000.000 100.000.000 264.000.000 50.000.000 164.000.000
Ngy 31 thỏng 01 nm N
Ngi ghi s K toỏn trng
2
n v:
a ch:
NHT Kí CHUNG
Nm: N
VT: ng
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi
sổ Cái
STT dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số Ngày Nợ Có
A B C D E G H 1 2
10/01 01/TP 10/01 Giỏ vn ca thnh phm bỏn cho KH x 632 20.000.000
155 20.000.000
15/01 01/VL 15/01 Xut kho vt liu dựng cho sn xut x 621 201.000.000
sn xut 152 201.000.000
17/01 456280 17/01 Thuế GTGT của hàng đã bán-Công ty x 131 24.000.000
Sách thiết bị trường học ĐN 333 24.000.000
17/01 02/TP 17/01 Giá vốn của thành phẩm bán cho KH x 632 160.000.000
155 160.000.000
31/01 01/PB 31/01 Tính tiền lương và các khoản trích 622 40.000.000
627 10.000.000
641 10.000.000
642 10.000.000
334 70.000.000
Cộng chuyển sang trang sau 475.000.000 475.000.000
NHẬT KÝ CHUNG
Năm: N
ĐVT: đồng
Ngµy
th¸ng
Chøng tõ
DiÔn gi¶i
§· ghi
sæ C¸i
STT dßng
Sè hiÖu
TK
Sè ph¸t sinh
Sè Ngµy Nî Cã
A B C D E G H 1 2
Cộng trang trước mang sang 475.000.000 475.000.000
31/01 01/PB 31/01 Trích các khoản theo lương 622 8.800.000
627 2.200.000
641 2.200.000
642 2.200.000
334 5.950.000
338 21.350.000
31/01 01/KH 31/01 Trích khấu hao TSCĐ 627 30.000.000
642 10.000.000
214 40.000.000
31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí để tính giá thành 154 296.000.000
- CP nguyên vật liệu trực tiếp 621 201.000.000
- CP nhân công trực tiếp 622 48.800.000
- CP sản xuất chung 627 47.200.000
Cộng mang sang 829.900.000 829.900.000
NHẬT KÝ CHUNG
Năm: N
ĐVT: đồng
Ngµy
th¸ng
Chøng tõ
DiÔn gi¶i
§· ghi
sæ C¸i
STT dßng
Sè hiÖu
TK
Sè ph¸t sinh
Sè Ngµy Nî Cã
A B C D E G H 1 2
Cộng trang trước mang sang 829.900.000 829.900.000
31/01 01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm 155 295.000.000
154 295.000.000
31/01 02/KC 31/01 Kết chuyển doanh thu 511 270.000.000
911 270.000.000
31/01 03/KC 31/01 Kết chuyển chi phí 911 224.000.000
- Giá vốn 632 180.000.000
- CP bán hàng 641 16.200.000
- CP quản lý DN 642 28.200.000
31/01 01/BK 31/01 Tính chi phí thuế TNDN 821 11.500.000
46.000.000 x 25%=11.500.000 333 11.500.000
31/01 04/KC 31/01 Kết chuyển CP thuế TNDN 911 11.500.000
821 11.500.000
31/01 05/KC 31/01 Kết chuyển lợi nhuận tháng 1 911 34.500.000
421 34.500.000
31/01 06/KC 31/01 Khấu trừ thuế GTGT 333 7.500.000
133 7.500.000
Cộng tháng 1.682.900.000 1.682.900.000
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
1 đ
Đơn vị:Công ty TNHH Bình Minh
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam Năm: N
Đơn vị tính:
VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Ghi nợ tài
khoản 111
Ghi có các tài khoản
Số
Ngày
tháng
131 511 333 Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 3 4 5 6 E
Số trang trước chuyển sang
05/01 01/PT 05/01 Thu tiền của Công ty Cảo 50.000.000
50.000.00
0
Thơm trả hết nợ kỳ trước
10/01 02/PT 10/01 Thu tiền bán hàng cho Cửa 33.000.000 30.000.000 3.000.000
hàng VPP Hoài Thu
Cộng chuyển sang trang sau
83.000.00
0
50.000.00
0 30.000.000 3.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Địa chỉ: Số 20 – Khu công nghiệp Điện Nam Năm: N
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Ghi Có tài
khoản 111
Ghi Nợ các tài khoản
Số
Ngày
tháng
334 141 Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 3 4 5 6 E
Số trang trước chuyển sang
16/01 01/PC 16/01 Chi ứng lương kỳ I cho CNV 30.000.000 30.000.000
thoại
31/01 02/PC 31/01 Chi tạm ứng cho ông Hùng 10.000.000 10.000.000
Đi công tác Hà Nội
Cộng chuyển sang trang
sau
40.000.00
0
30.000.00
0 10.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Địa chỉ: Số 20 – Khu công nghiệp Điện Nam Năm: N
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Ghi Có tài
khoản 112
Ghi Nợ các tài khoản
Số
Ngày
tháng
331 627 641 642 Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
A B C D 1 3 4 5 6
Số trang trước chuyển
sang
22/01 42/GBN 22/01
Chuyển khoản trả nợ người
Bán – CTY Giấy Bãi Bằng 100.000.000 100.000.000
28/01 67/GBN 28/01 Chuyển khoản trả tiền điện 8.800.000 3.000.000 2.000.000 3.000.000 800.000 133
28/01 68/GBN 28/01 Chuyển khoản trả tiền điện 7.700.000 2.000.000 2.000.000 3.000.000 700.000 133
thoại
Cộng chuyển sang trang
sau 116.500.000 100.000.000 5.000.000 4.000.000 6.000.000 1.500.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam
Năm: N
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ Diễn giải Ghi Nợ các tài khoản
Phải trả người
bán (ghi Có)
Số
Ngày
tháng
Hàng hoá
Nguyên liệu,
vật liệu
Tài khoản khác
Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 3 E 4 5
Số trang trước chuyển sang
25/01 01/VL 25/01 Nhập kho NVL chưa trả tiền
120.000.000
6.000.000 133
126.000.000
người bán – Công ty Hoà
Phát
Cộng chuyển sang trang
sau 120.000.000 6.000.000 126.000.000
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị:Công ty TNHH Bình Minh
Địa chỉ: Số 20 – Khu CN Điện Nam
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Năm N
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày
tháng ghi
Chứng từ Diễn giải
Phải thu từ
người mua
Ghi Có các tài khoản doanh thu
Số
Ngày
tháng
Hàng hoá Thành phẩm Dịch vụ
A B C D 1 2 3 4
Số trang trước chuyển sang
17/01 456280 17/01 Bán hàng cho khách hàng trừ vào
tiền ứng kỳ trước 240.000.000 240.000.000
Cộng chuyển sang trang sau 240.000.000 0 240.000.000 0
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
200.000.00
0
05/01 01/PT 05/01 Thu tiền khách hàng Cảo Thơm trả nợ 131 50.000.000
10/01 02/PT 10/01 Thu tiền bán hàng của Cửa hàng VPP 511,333 33.000.000
Hoài Thu
16/0
1 01/PC 16/01 Chi ứng lương kỳ I cho CNV 334 30.000.000
31/0
1 02/PC 31/01 Chi tạm ứng cho ông Hùng đi công tác 10.000.000
Hà Nội
Cộng phát sinh trong tháng 83.000.000 40.000.000
Số dư cuối tháng
243.000.00
0
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Số hiệu: 154
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
đối ứng
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm (1/1/N) 0
31/0
1 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí
- CP NVL trực tiếp 621 201.000.000
- CP nhân công trực tiếp 622 48.000.000
- CP sản xuất chung 627 47.000.000
31/0
1 01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm 155 294.000.000
Cộng phát sinh trong tháng 296.000.000 294.000.000
Số dư cuối tháng 2.000.000
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thành phẩm Số hiệu: 155
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm (1/1/N) 200.000.000
10/01 01/TP 10/01 Xuất kho thành phẩm bán cho khách hàng 632 20.000.000
17/01 02/TP 17/01 Xuất kho thành phẩm bán cho khách hàng 632 160.000.000
31/0
1 01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm (70.000 quyển) 154 294.000.000
Cộng phát sinh trong tháng 294.000.000 180.000.000
Số dư cuối tháng 314.000.000
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản.Hao mòn TSCĐ hữu hình Số hiệu: 214
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm(1/1/N) 50.000.000
31/0
1 01/KH 31/01 Trích khấu hao TSCĐ các bộ phận
- Bộ phận sản xuất 627 30.000.000
- Bộ phận quản lý doanh nghiệp 642 10.000.000
Cộng phát sinh trong tháng 40.000.000
Số dư cuối tháng 90.000.000
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng
01 năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và CCDV Số hiệu: 511
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
10/01 456279 10/01
Doanh thu bán 5000 quyển vở cho cửa
hàng VPP Hoài Thu 111 30.000.000
17/01 456280 17/01 Doanh thu bán 5000 quyển vở cho Công ty 131 240.000.000
Sách thiết bị trường học
31/0
1 02/KC 31/01 Kết chuyển doanh thu bán hàng 911 270.000.000
Cộng phát sinh trong tháng 270.000.000 270.000.000
Số dư cuối tháng - -
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm
10/01 01/TP 10/01 Giá vốn của hàng bán cho Cửa hàng VPP 155 20.000.000
Hoài Thu
17/01 02/TP 17/01 Giá vốn của hàng bán cho Công ty sách 155 160.000.000
thiết bị trường học
31/0
1 03/KC 31/01 Kết chuyển giá vốn hàng bán trong kỳ 911 180.000.000
Cộng phát sinh trong tháng
180.000.00
0 180.000.000
Số dư cuối tháng -
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm -
28/01 67/GBN 28/01 Tập hợp chi phí điện phát sinh tháng 1/N 112 2.000.000
28/01 68/GBN 28/01
Tập hợp chi phí điện thoại phát sinh tháng
1/N 112 2.000.000
31/0
1 01/PB 31/01
Tính tiền lương và các khoản trích theo
lương của BP bán hàng 334 10.000.000
338 2.000.000
31/0
1 02/KC 31/01 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 16.000.000
Cộng phát sinh trong tháng 16.000.000 16.000.000
Số dư cuối tháng -
Cộng luỹ kế đầu quý
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.5 đ
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản. Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: TK 911
Ngày
ghi sổ
chứng từ
Diễn giải
NKC
Số hiệu
TK
Số tiền
Số Ngày Trang số STT dòng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu năm - -
31/0
1 02/KC 31/01 Kết chuyển doanh thu 511 270.000.000
31/0
1 03/KC 31/01 Kết chuyển chi phí
- KC giá vốn hàng bán 632
180.000.00
0
- KC chi phí bán hàng 641 16.000.000
- KC CP quản lý doanh nghiệp 642 28.000.000
31/0
1 04/KC 31/01 KC chi phí thuế TNDN 821 11.500.000
31/0
1 05/KC 31/01 Kết chuyển lợi nhuận 421 34.500.000
Cộng phát sinh trong tháng
270.000.00
0 270.000.000
Số dư cuối tháng -
Cộng luỹ kế đầu quý - -
Ngày 31 tháng 01
năm N
Ngưòi ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
1đ
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Địa chỉ:Số 20 – Khu CN Điện Nam Tháng 01 Năm N
SỐ
TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG THÁNG SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
111 Tiền mặt 200.000.000 83.000.000 40.000.000 243.000.000
112 Tiền gửi ngân hàng 500.000.000 0 116.500.000 383.500.000
131 Phải thu khách hàng 50.000.000 264.000.000 50.000.000 164.000.000
133 Thuế GTGT đầu vào 0 7.500.000 7.500.000 0
141 Tạm ứng 0 10.000.000 0 10.000.000
152 Nguyên liệu, vật liệu 310.000.000 120.000.000 201.000.000 229.000.000
153 Công cụ, dụng cụ 14.000.000 0 0 14.000.000
154 Chi phí SXKD dở dang 0 296.000.000 294.000.000 2.000.000
155 Thành phẩm 200.000.000 294.000.000 180.000.000 314.000.000
211 Tài sản cố định hữu hình 2.000.000.000 0 0 2.000.000.000
214 Hao mòn TSCĐHH 50.000.000 0 40.000.000 90.000.000
331 Phải trả người bán 124.000.000 100.000.000 126.000.000 150.000.000
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 7.500.000 38.500.000 31.000.000
334 Phải trả người lao động 0 34.900.000 70.000.000 35.100.000
338 Phải trả, phải nộp khác 0 0 18.900.000 18.900.000