Tải bản đầy đủ (.doc) (45 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (32)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.13 MB, 45 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#2
30 145 167
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 5
- Nghiệp vụ 12
- Nghiệp vụ 18
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật liệu
- Sổ chi phí SXKD TK 154
0.5
0.5
3 - Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
2.0
4
- Chứng từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến nghiệp vụ 6
2.0
5 - Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4
2.0
6
- Bảng cân đối số phát sinh tháng 1/N
2.0


5
10
$.
89
1
:;<
 =>&$2?@A
Ngày 5 tháng 1 năm N
BCDEFG5&*H,
DIJ&KILF
=>0G1LM&$!A$!!!#!!!!$
1N01&)-O>P'&
Q0R5ST174IG5&54UVWX
BCD74IG5&Y50U)1
DIJ&
=>0G1LM&
Z030I0F&[
= RG5\IDC] BCD
0^
=>
S[5
B51F G01/
!$ OB71 F1 $_!! $!!_!!! $!_!!!_!!!
501/G5&$!_!!!_!!!
4`&$!a1/04`&$_!!!_!!!
b5501/0I0F&$2_!!!_!!!
=>01/C1`0Ec5d&.một trăm ba mươi hai triệu đồng
PhiÕu xuÊt kho
Ngµy.05 th¸ng 01 n¨m N.
Sè: 02/TP

Nî 632
Cã 155
2
- Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyn Vn C
- Lý do xuất kho : Xut bỏn
- Xuất tại kho : Thnh phm
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C 1 2 3 4
01
o s mi
Cỏi
1.200 1.200 64.000
76.800.000
Cộng
1.200 1.200
76.800.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): by mi sỏu triu tỏm trm ngn ng
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Mt triu nm trm ngn ng
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Nm mi mt triu hai trm ngn ng
Phiếu nhp kho
Ngày.07 tháng. 01 năm N
Số: 01/VL

Nợ 152
Có 331
- Họ và tên ngời nhận hàng: nguyn vn A
- Lý do nhập kho: Mua ngoi
- Nhập tại kho : Vt liu
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực nhập
A B C 1 2 3 4
01
Vi
M 500 500 41.000
20.500.000
Cộng
500 500
20.500.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): hai mi triu nm trm ngn ng
Phiếu thu
Ngày 12 tháng 1 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên ngời nộp tiền: Nguyn Vn D
Địa chỉ: Cụng ty Khỏnh Long

3
Lý do nộp: Tr n thỏng trc
Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): Mi sỏu triu ng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mi sỏu triu ng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Phiếu chi
Ngày 18 tháng 1 năm N
Số: 01
Nợ: 627, 133
Có: 111
Họ và tên ngời nhận tiền: Nguyn vn B
Địa chỉ: B phn sn xut
Lý do chi: Chi tr tin tip khỏch b phn sn xut
Số tiền: 330.000 (Viết bằng chữ) Ba trm ba mi ngn ng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba triu tỏm trm l sỏu ngn ng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
4
$.
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 154
- Tên sản phẩm, dịch vụ:. OB71
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ

Diễn giải
Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số
tiền
Chia ra
CP NVLTT CP NCTT CP SXC
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnvltt
621 33.500.000 8.600.000
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnctt
622 12.200.000 1.220.000
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cp sxc
627 19.300.000 4.480.000
- Cộng số phát sinh trong
kỳ
65.000.000
- Ghi Có TK 154 155 65.000.000
- Số d cuối kỳ 0
=e'WfgP,8,h)
Thỏng 1 nm N

G1LM& 152 _
5
Rij4UFC01N4G5\I& CÁ  C0&_ M
350k
(1V51M1
G1
LM
.>135
B51F
 l4m0 n
=> 5GU
=>
S[5
G
01/
=>
S[5
G01/
=>
S[5
G01/
=>S.o4Lp ?!_!!! "!! 2_!!!_!!!
=>F0O1
l!$ !q!$ l4m0LOMr4m0 621 40.000 800 32.000.000
!$ !sq!$ LSI0tM
01/
331 41.000 500 20.500.000
5== @!! !_@!!_!!
!
"!! 2_!!!_!!!

=>S4>1Lp ?$_!!! @!! !_@!!_!!!
=e'WfgP,8,h)
Tháng 1 năm N
6
G1LM& 152
Rij4UFC01N4G5\I& CHỉ  C0&_ M
350k
(1V51M1
G1
LM
.>135
B51F
 l4m0 n
=> 5GU
=>
S[5
G
01/
=>
S[5
G
01/
=>
S[5
G
01/
=>S.o4Lp @_!!! 2!! $_@!!_!!
!
=>F0O1
!$ !"q!$ LSI0tM

01/
331 5.100 100 510.000
l!2 $!q!$ l4m0LOMr4m0 621 5.000 300 1.500.000
5== $!! @$!_!!! 2!! $_@!!_!!!
=>S4>1Lp @_$!! $!! @$!_!!!
=e'WfgP,8,h)
Tháng 1 năm N
7
G1LM& 155 _
Rij4UFC01N4G5\I& o s mi. C0&_ Cỏi
350k
(1V51M1
G1
LM
.>135
B51F
l4m0 n
=> 5GU =>S[5 G01/ =>S[5 G01/
=>
S[5
G01/
=>S.o4Lp A?_!!! _u"! $u!_s!_!!!
=>F0O1
l! !@q!$ l4m0EFG5 A2 64.000 1.200 76.800.000
!2 sq!$ 0kOMr4m0 $@? 65.000 1.000 65.000.000
l!2 "q!$ l4m0EFG5 A2 64.000 800 51.200.000
5== $_!!! A@_!!!_!!! _!!! $"_!!!_!!!
=>S4>1Lp $_u"! $s_s!_!!!
3) 4>10F5iEM50b5[101`00Gv7 .167%
wxey'

WfgP(zz=xh),8
Ti khon: 155
Thỏng 1 nm N
STT
Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4
01
O S MI
190.720.000 65.000.000 128.000.000 127.720.000
e{
190.720.000 65.000.000 128.000.000 127.720.000
.
8
Định khoản
2 đ
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 01
Ngµy 02 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho dùng sản xuất
621 152 32.000.000
Céng 32.000.000
Chøng tõ ghi sæ

Sè: 02
Ngµy 05 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho bán hàng
632 155 76.800.000
Céng 76.800.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 03
Ngµy 05 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
9
A B C 1 D
Xuất kho bán hàng
131 511
120.000.000
3331
12.000.000
Céng
$2_!!!_!!!
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 04
Ngµy 07 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu

Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Nhập kho chưa trả tiền
152 331
20.500.000
133 331
2.050.000
Céng
_@@!_!!!
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 05
Ngµy 08 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Nhập kho chưa trả tiền
152 331 510.000
133 331 51.000
Céng 561.000
10
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 06
Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu

Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho dùng sản xuất
621 152
1.500.000
Céng
$_@!!_!!!
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 07
Ngµy 12 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Khách hàng trả nợ
111 131 16.000.000
Céng 16.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 08
Ngµy 12 th¸ng 01 n¨m N
11
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã

A B C 1 D
Tính tiền lương phải trả
622 334 10.000.000
627 12.000.000
641 10.000.000
642 13.000.000
Céng 45.000.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 09
Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Trích BH và KPCĐ
622 338 2.200.000
627 2.640.000
641 2.200.000
642 2.860.000
334 3.825.000
Céng 13.725.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 10
Ngµy 18 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
12

A B C 1 D
Chi tiền tiếp khách ở bộ phận
sản xuất
627 111 300.000
133 30.000
Céng 330.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 11
Ngµy 20 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Chi tiền trả nợ người bán
331 111 561.000
Céng 561.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 12
Ngµy 22 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Chi tiền trả điện nước
627 111
1.200.000
641

300.000
642
300.000
133
180.000
13
Céng
$_u"!_!!!
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 13
Ngµy 22 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Thu nợ của khách hàng
111 131 20.000.000
Céng 20.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc

Chøng tõ ghi sæ
Sè: 14
Ngµy 26 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Trích khấu hao TSCD

627 214 3.160.000
641 1.340.000
Céng 4.500.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
14
Số: 15
Ngày 27 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kt chuyn chi phớ NVL TT
154 621
33.500.000
Kt chuyn chi phớ NC TT
622
12.200.000
Kt chuyn chi phớ SXC
627
19.300.000
Cộng
A@_!!!_!!!
Chứng từ ghi sổ
Số: 16
Ngày 27 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú

Nợ Có
A B C 1 D
Hon thnh nhp kho
155 154
65.000.000
Cộng
A@_!!!_!!!
Chứng từ ghi sổ
Số: 17
Ngày 28 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xut kho bỏn hng
632 155
51.200.000
15
Céng
@$_!!_!!!
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 18
Ngµy 28 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D

Bán hàng chưa thu tiền
131 511
80.000.000
3331
8.000.000
Céng
""_!!!_!!!
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 19
Ngµy 29 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển thuế GTGT
333 133
2.311.000
Céng
2.311.000
16
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 20
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D

Thuế TNDN tạm tính
821 3334 10.500.000
Céng 10.500.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 21
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển giá vốn
911 632
128.000.000
Kết chuyển chi phí bán hàng
641 16.160.000
Kết chuyển chi phí QLDN
642 13.840.000
Kết chuyển lợi nhuận
911 821 10.500.000
Céng 168.500.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 22
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
17
A B C 1 D

Kết chuyển doanh thu
511 911
200.000.000
Céng
!!_!!!_!!!
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 23
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển lợi nhuận
911 421 31.500.000
Céng 31.500.000
KÌm theo chøng tõ gèc
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm N
18
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu Ngày, tháng Số hiệu Ngày, tháng
A B 1 A B 1
01 02/01 32.000.000 14 26/01 4.500.000
02 05/01
76.800.000

15 27/01 65.000.000
03 05/01 132.000.000 16 27/01 65.000.000
04 07/01
22.550.000
17 28/01
51.200.000
05 08/01 561.000 18 28/01 88.000.000
06 10/01
1.500.000
19 30/01 2.311.000
07 12/01 16.000.000 20 30/01
10.500.000
08 12/01 45.000.000 21 30/01
168.500.000
09 15/01
13.725.000
22 30/01
200.000.000
10 18/01 330.000 23 30/01
31.500.000
11 20/01 561.000
12 22/01 1.980.000
13 25/01 20.000.000
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
1.049.518.000
.
=e

Nm N
R0G1LM&1/7|0=>1N40G1LM&$$$
19
5GU
0F5
51Ob
350k51Ob
(1V51M1
=>1N4
.>135
=>01/
=>1N4
5GU
0F5
[ \
=>S.o4X7 2!_!!!_!!!
=>F0O10t50F5
12/01
07
12/01 Thu nợ của khách hàng 131 16.000.000
18/01
10
18/01 Chi tiền tiếp khách 627, 133 330.000
20/01
11
20/01 Chi trả nợ người bán 331 561.000
22/01
12
22/01 Trả tiền điện nước 627,641,642,13
3

1.980.000
25/01
13
25/01 Thu nợ của khách hàng 131 20.000.000
5O>F0O10F5 36.000.000
2.871.000
=>S4>10F5
63.129.000
=e
X7
R0G1LM&4`.o4CG=>1N40G1LM&$22
20
5GU
0F5
51Ob
350k51Ob
(1V51M1
=>1N4
.>1
35
=>01/
=>1N4
5GU
0F5
[ \
=>S.o4X7 !
=>F0O10t50F5
07/01 04 07/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 2.050.000
08/01 05 08/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 51.000
18/01 10 18/01 Chi trả tiền tiếp khách ở SX 111 30.000

22/01 12 22/01 Chi trả tiền điện nước 111 180.000
29/01 19 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 3331 2.311.000
5O>F0O10F5 _2$$_!!! _2$$_!!!
=>S4>10F5 !
=e
X7
R0G1LM&54URC01N4=>1N40G1LM&$@
21
5GU
0F5
51Ob
350k
(1V51M1
=>1N4
.>1
35
=>01/
=>1N4
5GU
0F5
[ \
=>S.o4X7
33.500.000
=>F0O10t50F5
01 02/01
Xuất kho dùng sản xuất
621 32.000.000
04 07/01
Nhập kho chưa trả tiền
331 20.500.000

05 08/01
Nhập kho chưa trả tiền
331 510.000
06 10/01
Xuất kho dùng sản xuất
621 1.500.000
5O>F0O10F5
21.010.000 33.500.000
=>S4>10F5
21.010.000
=e
X7
R0G1LM&M104LFG5=>1N40G1LM&$2$
22
5GU
0F5
51Ob
350k
(1V51M1
=>1N4
.>1
35
=>01/
=>1N4
5GU
0F5
[ \
=>S.o4X7 A_!!!_!!!
=>F0O10t50F5
05/01 03 05/01

Bán hàng chưa thu tiền
511,3331 132.000.000
18/01 07 18/01
Khách hàng trả nợ
111 16.000.000
22/01 13 22/01
Khách hàng trả nợ
111 20.000.000
27/01 18 27/01
Bán hàng chưa thu tiền
511,3331 88.000.000
5O>F0O10F5 !_!!!_!!! 2A_!!!_!!!
=>S4>10F5
210.000.000
=e
X7
R0G1LM&1^OMr4m0}I5=>1N40G1LM&$@?
23
5GU
0F5
51Ob
350k51Ob
(1V51M1
=>1N4
.>1
35
=>01/
=>1N4
5GU
0F5

[ \
=>S.o4X7 !
=>F0O10t50F5
15
Kết chuyên CPSX
621,622,627 65.000.000
16
Kết chuyển giá thành
65.000.000
5O>F0O10F5
65.000.000 65.000.000
=>S4>10F5 !
=e
X7
24
R0G1LM&Gv7=>1N40G1LM&$@@
5GU
0F5
51Ob
350k51Ob
(1V51M1
=>1N4
.>1
35
=>01/
=>1N4
5GU
0F5
[ \
=>S.o4X7 $u!_s!_!!!

=>F0O10t50F5
02 05/01 Xuất kho bán hang 632 76.800.000
16 27/01 Nhập kho từ sản xuất 154 65.000.000
17 28/01 Xuất kho bán hang 632 51.200.000
5O>F0O10F5 A@_!!!_!!! $"_!!!_!!!
=>S4>10F5
127.720.000
=e
X7
25

×