Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (34)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.88 MB, 27 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 34
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 2
- Nghiệp vụ 5
- Nghiệp vụ 18
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm
- Sổ chi phí SXKD TK 154
0.5
0.5
3
- Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
2.0
4
- Chứng từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến 6
- Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
1.5
0.5
5
- Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 2, 4


2.0
- Lập bảng cân đối số phát sinh tháng 1/N
2.0
Cộng
10
1 đ
PhiÕu nhËp kho
1
Ngày.02 tháng.01 năm N
Số: 01/VL
Nợ 152
Có 331
- Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyn Vn A
- Lý do nhập kho: Mua ngoài
- Nhập tại kho : Vt liu
S TT Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn vị
tính
Số lợng Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực nhập
A B C 1 2 3 4
01
Mui Kg
100 100 7.000
700.000
Cộng
100 100
700.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): By trm ngn ng

HểA N
GI TR GIA TNG
S : 123456
Ngy 05 thỏng 01 nm N
2
n v bỏn hng : CễNG TY TNHH TH QUANG
a ch : KCN HềA KHNH TP NNG
S ti khon : 106-10-00-000021
in thoi : Mó s THU:
H tờn ngi mua hng : Nguyn Vn C
n v mua hng : Cụng ty Thiờn Thu
a ch :
S ti khon :
Hỡnh thc thanh toỏn: chuyn khon Mó s Thu:
STT Tờn hng húa dch v n v
tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
01 Cỏ hp Hp 1.500 20.000 30.000.000
Cng tin hng : 30.000.000
Thu GTGT : 10 % Tin thu GTGT : 3.000.000
Tng cng tin thanh toỏn : 33.000.000
S tin vit bng ch : Ba mi ba triu ng
Phiếu xuất kho
Ngày.05 tháng.01 năm N
Số: 01/TP
Nợ 632
Có 155
- Họ và tên ngời nhận hàng : Nguyn Vn C Cụng ty Thiờn Thu

3
- Lý do xuất kho: Xut bỏn hng
- Xuất tại kho : Thnh phm
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C 1 2 3 4
01
Cỏ hp Hp
1.500 1.500 12.000
18.000.000
Cộng
1.500 1.500
18.000.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Mi tỏm triu ng
Phiếu thu
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên ngời nộp tiền: Nguyn vn D
Địa chỉ: Cụng ty H Long
Lý do nộp: Tr n thỏng trc
Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): Mi sỏu triu ng
Kèm theo: Chứng từ gốc

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mi sỏu triu ng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Phiếu chi
Ngày 20 tháng 01 năm N
Số: 02
Nợ: 331
Có: 111
Họ và tên ngời nhận tiền: Nguyn vn A
Địa chỉ: Cụng ty An Bỡnh
4
Lý do chi: Tr n mua hng
Số tiền: 770.000 (Viết bằng chữ) By trm by mi ngn ng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): By trm by mi ngn ng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
5
1
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 621
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Cỏ hp.
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản

đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản 621
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Cỏ
Muối
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
07/01 PX02 07/01
Xut cỏ dựng sx
152 7.200.000 7.200.000
10/01 PX03 10/01
Xut mui dựng sx
152 1.400.000 1.400.000
- Cộng số phát sinh 8.600.000 7.200.000 1.400.000
- Ghi Có TK 621 154 8.600.000
- Số d cuối kỳ 0
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 622
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Cỏ hp
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải

Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tin lng
BH&KPCĐ
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
12/01 BPB01 12/01
Tớnh lng phi tr
334 1.000.000 1.000.000
12/01 BPB01 12/01
Trớch BH v KPC
338 220.000 220.000
- Cộng số phát sinh 1.220.000 1.000.000 220.000
- Ghi Có TK 622 154 1.220.000
- Số d cuối kỳ
6
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 627
- Tên sản phẩm, dịch vụ: C HP
Ngày
tháng

ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Chia ra
Tin lng
BH
&KPC
Sa cha
TSC
in
nc
Khu hao
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số phát sinh trong kỳ
12/01 BPB01 12/01
Tớnh lng phi tr
334 2.000.000 2.000.000
12/01 BPB01 12/01
Trớch BH v KPC
338 440.000 440.000
15/01 PC01 15/01
Sa cha TSC
111 200.000 200.000
25/01 PC03 25/01
Tr tin in nc
111 600.000 600.000
26/01 BPBKH1 26/01
Trớch khu hao TSCD
214 1.240.000 1.240.000

- Cộng số phát sinh 4.480.000 2.000.000 440.000 200.000 600.000 1.240.000
- Ghi Có TK 627 154 4.480.000
- Số d cuối kỳ 0
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 154
- Tên sản phẩm, dịch vụ:. Cỏ hp
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
CP NVLTT CP NCTT CP SXC
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnvltt
621 8.600.000 8.600.000
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnctt
622 1.220.000 1.220.000
26/01 PKT01 26/01

Kt chuyn cp sxc
627 4.480.000 4.480.000
- Cộng số phát sinh 14.300.000
- Ghi Có TK 154 155 14.300.000
- Số d cuối kỳ 0
7
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm n
Tài khoản : 152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : CÁ Đvt : KG
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu kỳ 12.000 700 8.400.000
Số phát sinh

PX02 07/01 Xuất dung sản xuất 621 12.000 600 7.200.000
PN02 08/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 12.000 300 3.600.000
Cộng SPS 300 3.600.000 600 7.200.000
Số dư cuối kỳ 400 4.800.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm N
Tài khoản : 152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : MUốI Đvt : KG
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu kỳ 7.000 200 1.400.000
Số phát sinh
PN01 02/01 Nhập kho muối chưa
trả tiền

331 7.000 100 700.000
PX03 10/01 Xuất kho dùng sx 621 7.000 200 1.400.000
Cộng SPS 100 700.000 200 1.400.000
Số dư cuối kỳ 7.000 100 700.000
8
S CHI TIT VT LIU HNG HểA THNH PHM
Thỏng 1 nm N
Ti khon : 155
Tờn, quy cỏch vt liu hng húa : C HP vt : Hp
Chng t
Din gii
Ti
khon
n
giỏ
Nhp Xut Tn
S Ngy
S
lng
Thnh tin
S
lng
Thnh tin
S
lng
Thnh
tin
S d u k 12.000 3.000 36.000.000
S phỏt sinh
PX01 05/01 Xut bỏn hng 632 12.000 1.500 18.000.000

Pn03 27/01 Nhp t sn xut 154 13.000 1.100 14.300.000
PX04 28/01 Xut bỏn hng 632 12.000 500 6.000.000
Cng SPS 1.100 14.300.000 2.000 24.000.000
S d cui k 2.100 26.300.000
1) Cui thỏng, lp bng tng hp chi tit vt liu thnh phm ( 2 im)
BNG TNG HP CHI TIT
VT LIU DNG C SN PHM HNG HểA
Ti khon:
Thỏng 1 nm N
STT
Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ,
Sản phẩm, hàng hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4
01
Cỏ
8.400.000
3.600.000
7.200.000
4.800.000
02 Mui
1.400.000 700.000 1.400.000 700.000
TNG CNG
9.800.000 4.300.000 8.600.000 5.500.000
9
BNG TNG HP CHI TIT
VT LIU DNG C SN PHM HNG HểA
Ti khon: 155
Thỏng 1 nm N

STT
Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4
01
Cỏ hp
36.000.000 14.300.000 24.000.000 26.300.000
TNG CNG
36.000.000 14.300.000 24.000.000 26.300.000
10
2 đ
Định khoản
2 đ
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 01
Ngµy 02 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Nhập kho chưa trả tiền
152 331 700.000
133 331 70.000
Céng 770.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 02

Ngµy 05 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho bán hàng
632 155 18.000.000
Céng 18.000.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 03
Ngµy th¸ng n¨m
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho bán hàng
131 511 30.000.000
131
3331 3.000.000
Céng 33.000.000
11
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 04
Ngµy 07 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã

A B C 1 D
Xuất kho dùng sản xuất
621 152 7.200.000
Céng 7.200.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 05
Ngµy 08 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Nhập kho chưa trả tiền
152 331 3.600.000
133 331 360.000
Céng 3.960.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 06
Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Xuất kho dùng sản xuất
621 152 1.400.000
Céng 1.400.000
KÌm theo chøng tõ gèc

12
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 07
Ngµy 12 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Tính tiền lương phải trả
622 334 1.000.000
627 334 2.000.000
641 334 2.000.000
642 334 4.000.000
Céng 9.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 08
Ngµy 12 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Trích BH và KPCĐ
622 338 220.000
627 338 440.000
641 338 440.000
642 338 880.00
334 338 765.000

Céng 2.745.000
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 09
Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Chi tiền sửa chữa TSCĐ
627 111 200.000
133 111 20.000
Céng 220.000
13
35
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 10
Ngµy 18 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Khách hàng trả nợ
111 131 16.000.000
Céng 16.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 11
Ngµy 20 th¸ng 01 n¨m N

TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Chi tiền trả nợ người bán
331 111 770.000
Céng 770.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 12
Ngµy 22 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Thu nợ của khách hàng
111 131 20.000.000
Céng 20.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc
14
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 13
Ngµy 25 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D

Chi tiền trả điện nước
627 111 600.000
641 111 150.000
642 111 150.000
133 111 90.000
Céng 990.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 14
Ngµy 26 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Trích khấu hao TSCD
627 214 1.240.000
642 214 760.000
Céng 2.000.0000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 15
Ngµy 27 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí NVL TT
154 621 8.600.000

Kết chuyển chi phí NC TT
154 622 1.220.000
Kết chuyển chi phí SXC
154 627
4.480.000
Céng 14.300.000
15
Chứng từ ghi sổ
Số: 16
Ngày 27 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Hon thnh nhp kho
155 154 14.300.000
Cộng 14.300.000
Chứng từ ghi sổ
Số: 17
Ngày 28 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xut kho bỏn hng
632 155 6.000.000
Cộng 6.000.000
Kèm theo chứng từ gốc

Chứng từ ghi sổ
Số: 18
Ngày 28 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Bỏn hng cha thu tin
131 511 10.000.000
131 3331 1.000.000
Cộng 11.000.000
Kèm theo chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ
Số: 19
Ngày 29 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kt chuyn thu GTGT
333 133 540.000
Cộng 540.000
Kèm theo chứng từ gốc
16
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 20
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu

Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Thuế TNDN tạm tính
821 3334 1.905.000
Céng 1.905.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 21
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu
Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển giá vốn
911 632 24.000.000
Kết chuyển chi phí bán hàng
911 641 2.590.000
Kết chuyển chi phí QLDN
911 642 5.790.000
Kết chuyển lợi nhuận
911 821 1.905.000
Céng 34.285.000
KÌm theo chøng tõ gèc
Chøng tõ ghi sæ
Sè: 22
Ngµy 30 th¸ng 01 n¨m N
TrÝch yÕu

Sè hiÖu tµi kho¶n
Sè tiÒn Ghi chó
Nî Cã
A B C 1 D
Kết chuyển doanh thu
511 911 40.000.000
Céng 40.000.000
KÌm theo chøng tõ gèc
17
Chứng từ ghi sổ
Số: 23
Ngày 30 tháng 01 năm N
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kt chuyn li nhun
911 421 5.715.000
Cộng 5.715.000
Kèm theo chứng từ gốc
S NG Kí CHNG T GHI S
Nm
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu Ngày, tháng Số hiệu Ngày, tháng
A B 1 A B 1
01 02/01 770.000 14 26/01 2.000.000

02 05/01 18.000.000 15 27/01 14.300.000
03 05/01 33.000.000 16 27/01 14.300.000
04 07/01 7.200.000 17 28/01 6.000.000
05 08/01 3.960.000 18 28/01 11.000.000
06 10/01 1.400.000 19 30/01 540.000
07 12/01 9.000.000 20 30/01
1.905.000
08 12/01 2.745.000 21 30/01
34.285.000
09 15/01 220.000 22 30/01
40.000.000
10 18/01 16.000.000 23 30/01
5.715.000
11 20/01 770.000
12 22/01 20.000.000
13 25/01 990.000
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
244.100.000
18
2 đ
SỔ CÁI
Năm N N
Tên tài khoản : Tiền mặt Số hiệu tài khoản : 111
Ngà
y
tháng
ghi

Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 20.000.00
0
Số phát sinh trong tháng
15/01 09 15/01 Chi tiền sửa chữa TSCD 627, 133 220.000
18/01 10 18/01 Thu nợ của khách hàng 131 16.000.000
20/01 11 20/01 Chi trả nợ người bán 331 770.000
22/01 12 22/01 Thu nợ của khách hàng 131 20.000.000
25/01 13 25/01 Trả tiền điện nước 627,641,642,133 990.000
Cộng số phát sinh tháng 36.000.000
1.980.000
Số dư cuối tháng
54.020.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Thuế GTGT đầu vào Số hiệu tài khoản : 133
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ ghi sổ

Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
Số dư đầu năm 0
Số phát sinh trong tháng
01 02/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 70.000
05 08/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 360.000
09 15/01 Chi trả tiền sửa chữa TSCD 111 20.000
13 25/01 Chi trả tiền điện nước 111 90.000
19 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 3331 540.000
Cộng số phát sinh tháng 540.000 540.000
Số dư cuối tháng 0
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Nguyên vật liệu Số hiệu tài khoản : 152
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 9.800.000
Số phát sinh trong tháng
N01/VL 02/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 700.000

X02/VL 07/01 Xuất kho dung sản xuất 621 7.200.000
N02/VL 08/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 3.600.000
X03/VL 10/01 Xuất kho dung sản xuất 621 1.400.000
Cộng số phát sinh tháng 4.300.000 8.600.000
19
Số dư cuối tháng 5.500.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Phải thu khách hàng Số hiệu tài khoản : 131
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
Số dư đầu năm 26.000.000
Số phát sinh trong tháng
123456 05/01 Bán hang chưa thu tiền 511,3331 33.000.000
T01 18/01 Thu nợ khách hang 111 16.000.000
T02 22/01 Thu nợ khách hang 111 20.000.000
123457 28/01 Bán hang chưa thu tiền 511,3331 11.000.000
Cộng số phát sinh tháng 44.000.000 36.000.000
Số dư cuối tháng 34.000.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Chi phí sản xuất dở dang Số hiệu tài khoản :154
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải

Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 0
Số phát sinh trong tháng
15 27/01 Kết chuyển chi phí NVLTT 621 8.600.000
15 27/01 Kết chuyển chi phí NCTT 622 1.220.000
15 27/01 Kết chuyển chi phí SXC 627 4.480.000
16 27/01 Kết chuyển giá thành 155 14.300.000
Cộng số phát sinh tháng 14.300.000 14.300.000
Số dư cuối tháng 0
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Thành phẩm Số hiệu tài khoản : 155
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 36.000.000

Số phát sinh trong tháng
02 05/01 Xuất kho bán hang 632 18.000.000
16 27/01 Nhập kho từ sản xuất 154 14.300.000
17 28/01 Xuất kho bán hang 632 6.000.000
Cộng số phát sinh tháng 14.300.000 24.000.000
Số dư cuối tháng 26.300.000
20
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Đầu tư ngắn hạn Số hiệu tài khoản : 121
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 76.700.000
Số phát sinh trong tháng
Cộng số phát sinh tháng 0 0
Số dư cuối tháng 76.700.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Tài sản cố định Số hiệu tài khoản : 211
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải

Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 400.000.000
Số phát sinh trong tháng
Cộng số phát sinh tháng 0 0
Số dư cuối tháng 400.000.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Hao mòn TSCD Số hiệu tài khoản : 214
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 50.000.000
Số phát sinh trong tháng
14 26/01 Trích khấu hao TSCD 627,642 2.000.000
Cộng số phát sinh tháng 0 2.000.000
Số dư cuối tháng 52.000.000
21

SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu tài khoản : 411
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 500.000.000
Số phát sinh trong tháng
Cộng số phát sinh tháng
Số dư cuối tháng 500.000.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Lợi nhuận Số hiệu tài khoản : 421
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có

Số dư đầu năm 3.000.000
Số phát sinh trong tháng
23 30/01 Kết chuyển lợi nhuận t1 911 5.715.000
Cộng số phát sinh tháng 5.715.000
Số dư cuối tháng 8.715.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Phải trả người bán Số hiệu tài khoản : 331
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 30.000.000
Số phát sinh trong tháng
04 07/01 Nhập kho VL chưa trả tiền 152, 133 770.000
06 10/01 Nhập kho VL chưa trả tiền 152, 133 3.960.000
11 15/01 Chi trả nợ người bán 111 770.000
Cộng số phát sinh tháng 770.000 4.730.000
Số dư cuối tháng 33.960.000
SỔ CÁI
22
Năm N
Tên tài khoản : Thuế phải nộp Nhà nước Số hiệu tài khoản : 333
Ngày

tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm 500.000
Số phát sinh trong tháng
03 05/01 Xuất bán hang chưa thu 131 3.000.000
18 28/01 Xuất bán hang chưa thu 131 1.000.000
19 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 133 540.000
20 30/01 Thuế thu nhập phải nộp 821 1.905.000
Cộng số phát sinh tháng 540.000 5.905.000
Số dư cuối tháng 5.865.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Phải trả công nhân viên Số hiệu tài khoản : 334
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải Số hiệu TK đối ứng Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
07 12/01 Tính lương phải trả 622,627,641,642 9.000.000

08 12/01 Trích các khoản theo lương 338
765.000
Cộng số phát sinh tháng
765.000
9.000.000
Số dư cuối tháng 8.235.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Phải trả phải nộp khác Số hiệu tài khoản : 338
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải Số hiệu TK đối ứng Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
08 12/01 Trích các khoản theo lương 622,627,641,642,334 2.745.000
Cộng số phát sinh tháng 2.745.000
Số dư cuối tháng 2.745.000
SỔ CÁI
23
Năm N
Tên tài khoản : Doanh thu bán hàng Số hiệu tài khoản : 511
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải

Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
03 05/01 Xuất kho bán chưa thu tiền 131 30.000.000
18 28/01 Xuất kho bán chưa thu tiền 131 10.000.000
21 30/01 Kết chuyển doanh thu 911 40.000.000
Cộng số phát sinh tháng 40.000.000 40.000.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu tài khoản : 621
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng

04 07/01 Xuất kho dung sản xuất 152 7.200.000
06 10/01 Xuất kho dung sản xuất 152 1.400.000
15 27/01 Kết chuyển tính giá thành 154 8.600.000
Cộng số phát sinh tháng 8.600.000 8.600.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Chi phí sản xuất chung Số hiệu tài khoản : 627
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
12/01 07 12/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000
12/01 08 12/01 Trích các khoản theo lương 338 440.000
15/01 09 15/01 Chi trả tiền sửa chữa TSCD 111 200.000
20/01 13 25/01 Chi trả tiền điện nước 111 600.000
26/01 14 26/01 Trích khấu hao TSCD 214 1.240.000
27/01 15 27/01 Kết chuyển tính giá thành 154 4.480.000
Cộng số phát sinh tháng 4.480.000 4.480.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N

Tên tài khoản : Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu tài khoản : 622
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
24
Số phát sinh trong tháng
07 12/01 Tính lương phải trả 334 1.000.000
08 12/01 Trích các khoản theo lương 338 220.000
15 27/01 Kết chuyển tính giá thành 154 1.220.000
Cộng số phát sinh tháng 1.220.000 1.220.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Giá vốn hang bán Số hiệu tài khoản : 632
Ngày
tháng
ghi
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối

ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
02 05/01 Xuất kho bán hang 632 18.000.000
17 28/01 Xuất kho bán hang 632 6.000.000
21 30/01 Kết chuyển giá vốn 911 24.000.000
Cộng số phát sinh tháng 24.000.000 24.000.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Chi phí bán hàng Số hiệu tài khoản : 641
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
07 12/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000

08 12/01 Trích các khoản theo lương 338 440.000
13 22/01 Chi trả tiền điện nước 111 150.000
21 30/01 Kết chuyển CPBH 911 2.590.000
Cộng số phát sinh tháng 2.590.000 2.590.000
Số dư cuối tháng
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Chi phí quản lý DN Số hiệu tài khoản : 642
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ Diễn giải
Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
25

×