Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (46)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.49 KB, 13 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 46
1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1,3
Nghiệp vụ 1:HĐGTGT,Phiếu nhập kho, giấy báo nợ, phiếu chi(0,8 điểm)
Nghiệp vụ 3:Phiếu xuất kho(0,2điểm)
2.Tính giá thành
Z sp A=143,107,973(1điểm)
Zsp B=115,436,813(1điểm)
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
-Nghiệp vụ 3
1
0.8
0.2
2
3
-Tính giá thành sản phẩm
-Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh, sổ chi tiết bán hàng
1
2
4
- Vào sổ Nhật ký chung
3
5


- Vào sổ cái các tài khoản
2
6
- lập báo cáo kết quả kinh doanh
1
Cộng
10
0,5 điểm
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho tài khoản 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632)
Tài khoản: 627
Tên phân xưởng:
Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 627
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Tổng tiền Chia ra
6271 6272 6273 6274 6278
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

6/12 6/12 Xuất vật liệu phân xưởng 1522 2,600,000 2,600,000

15/12 15/12 Lương phân xưởng 334 10,000,000 10,000,000

15/12 15/12 Các khoản trích lương 338 2,200,000 2,200,000

18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 331Q 1,500,000
1,500,000
31/12 31/12 Khấu hao 214 15,000,000 15,000,000


Cộng số phát sinh trong
kỳ 31,300,000 2,600,000 12,200,000 0 15,000,000 0 0 1,500,000
Ghi có TK 911 31,300,000

Số dư cuối kỳ 0



Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


0,5điểm
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho tài khoản 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632)
Tài khoản: 642
Tên phân xưởng:
Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Tổng tiền Chia ra
6421 6422 6423 6424 6428
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8
Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

15/12 15/12 Lương quản lý 334 20,000,000 20,000,000

15/12 15/12

Các khoản trích
lương 338 4,400,000 4,400,000

18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 331Q 500,000
500,000
20/12 20/12 Bảng kê tạm ứng 111 4,000,000
4,000,000
31/12 31/12 Chi phí quản lý 1381 21,000,000 21,000,000

31/12 31/12 Khấu hao 214 10,000,000 10,000,000


Cộng số phát sinh
trong kỳ 59,900,000 4,400,000 24,400,000 21,000,000 10,000,000 0 0 4,500,000
Ghi có TK 911 59,900,000

Số dư cuối kỳ 0



Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0,5điểm
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): A


Năm:……….

Quyển số:
……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác
(521, 531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 31/12
Doanh thu bán
hàng A
1,000 200,000 200,000,000 4,000,000
Cộng số phát sinh 200,000,000 0 4,000,000
Doanh thu thuần 196,000,000

Giá vốn hàng bán 106,241,100
Lãi gộp 89,758,900


Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang

Ngày mở sổ:

Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)




0,5điểm
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): B

Năm:……….

Quyển số:
……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ

Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu
Các khoản tính
trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác
(521, 531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 3,000 150,000 150,000,000 3,000,000
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 1,000 200,000 200,000,000
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 600 150,000 90,000,000
Cộng số phát sinh 440,000,000 0 3,000,000
Doanh thu thuần 437,000,000
Giá vốn hàng bán 106,241,100
Lãi gộp 330,758,900


Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang

Ngày mở sổ:


Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
3 điểm SỔ NHẬT KÝ
CHUNG


Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
CHỨNG
TỪ
DIỄN GIẢI
Đ
ã
gh
i
ST
T
dòn
g
Số
hiệu
TK
đối
Số phát sinh
Số
hiệu

Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1/12
HD,
PN
K
1/12
Nhập kho vật liệu
chính
1521 99,000,000
1/12 1/12 Vật liệu thiếu 1381 1,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 10,000,000
1/12 1/12
Phải trả người bán
K
331K 110,000,000
1/12 1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
331K 1,650,000
1/12
PC0
1
1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
111 1,650,000
1/12 1/12

Chuyển tiền thanh
toán người bán K
331K 108,350,000
1/12
GB
N01
1/12
Chuyển tiền thanh
toán người bán K
112 108,350,000
1/12
PN
K02
1/12
Vật liệu phụ nhập
kho
1522 30,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 3,000,000
1/12 1/12 Phải trả người bán L 331L 33,000,000
1/12 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000
1/12
PC0
2
1/12
Thanh toán bằng
tiền mặt
111 1,320,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 85,000,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1521 80,000,000

5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1522 5,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
621B 70,200,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
1521 60,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
1522 5,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
1522 5,200,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu phân
xưởng
627 2,600,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu phân
xưởng
1522 2,600,000
6/12 6/12 Hao mòn lũy kế 214 80,000,000
6/12 6/12
Quỹ phúc lợi hình
thành tscd
3533 20,000,000

6/12 6/12 Giá trị tài sản 211 100,000,000
6/12 6/12 Thu thanh lý 111 16,500,000
6/12 6/12 Quỹ phúc lợi 3532 15,000,000
6/12 6/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,500,000
6/12 6/12
Chi phí nhượng bán
3532 1,000,000
5.Vào sổ cái
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản:
Số hiệu: 511
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
Số tiền
Ghi
chú

Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm

Số phát sinh trong
tháng

31/12 31/12
Doanh thu bán hàng
A
131M 200,000,000
31/12 31/12
Doanh thu bán hàng
B
131M 150,000,000
31/12 31/12
Doanh thu bán hàng
B
131N 200,000,000
31/12 31/12
Doanh thu bán hàng

B
131HA 90,000,000
31/12 31/12 K/c doanh thu thuần 532 7,000,000
31/12 31/12 K/c doanh thu 911 633,000,000

Cộng số phát sinh trong tháng
640,000,000 640,000,000

Cộng số dư cuối tháng
0

Cộng lũy kế từ đầu quý
0
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản:
Số hiệu: 632
Đơn vị tính: đồng

Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm

Số phát sinh trong

tháng

31/12 31/12 Xuất kho bán hàng 155A 110,000,000
31/12 31/12 Xuất bán trả góp 155B 38,479,000
31/12 31/12 Giá vốn hàng bán 157HA 24,000,000
31/12 31/12 Xuất kho quảng cáo 155B 3,847,900
31/12 31/12 K/c cp 911 176,326,900

Cộng số phát sinh trong tháng
176,326,900 176,326,900

Cộng số dư cuối tháng
0

Cộng lũy kế từ đầu quý
0
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)

Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 111
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có

A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 150,000,000

Số phát sinh trong
tháng

1/12 PC01 1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
331K 1,650,000
1/12 PC02 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000
1/12 PC02 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000
6/12 6/12 Quỹ phúc lợi 3532 15,000,000
6/12 6/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,500,000
6/12 6/12
Chi phí nhượng bán
tài sản
3532 1,000,000
20/12 20/12
Chi tiền vượt tạm
ứng
642 4,000,000
20/12 20/12
Chi tiền vượt tạm
ứng
133 300,000
31/12 31/12 Thanh toán lương 334 96,075,000

Cộng số phát sinh trong tháng
16,500,000 104,345,000


Cộng số dư cuối tháng
62,155,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
62,155,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

1 điểm
6.Lập báo cáo kết quả kinh doanh









BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm



Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh
Năm nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01 VI.25
655,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02 VI.26
7,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10 VI.27 648,000,000
4. Giá vốn hàng bán
11 VI.28
176,326,900
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
20 471,673,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính

21 VI.29
11,000,000
7. Chi phí hoạt động tài chính
22 VI.30
0
Trong đó: Chi phí lãi vay
23

8. Chi phí bán hàng
24
37,100,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
59,900,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30 385,673,100
11. Thu nhập khác
31
0
12. Chi phí khác
32
0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
0
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
50
385,673,100
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51 VI.31
96,418,275
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52 VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
60
289,254,825
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70





















×