Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (47)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 23 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#23
Yêu cầu 1(!4.156%
70 189 156
1
:1;8<8=0>?!!$ ?%@
1;8>?!!$ ?2%@1;81!!$ ?!"%
1;808AB!!$ ?$!%@C.D!$$ ?$$%
$.156
2
EF0>G89 >H9AIJ90>G.KL1M0%
N.156
3
EF101;0$N$@NN$
$.156
4
EFC1$$$@$$@$O@$N$@$NN@$O2
.%
N.156
5
:LP9Q.B1C0A14
.156
R :LCC>;0S8P>1T
$.156
9
$!.156


Đơn vị: cụng ty Vit Hong
Địa chỉ: 20- Hong Vn Th - H Ni
Phiếu thu
Ngày 26 tháng 1 năm N+1
Quyển số:
Số: 001
Nợ: 111
Có: 131ê
Họ tên ngời nộp tiền: Cụng ty A
Địa chỉ: 20- Hong Vn Th - H Ni
Lý do nộp: Thu n
Số tiền: 210.000.000 (viết bằng chữ):
Hai trm mi triu ng
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)

Ngày tháng năm
Ngời lập
phiếu
Ngời nộp Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ
tên)
(Ký, họ
tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
dấu)
n v: cụng ty Vit Hong
a ch: 20- Hong Vn Th - H Ni
!4.156
'UVUW

Ngày 03 tháng 1 năm N+1
Số: V001
Nợ: TK 621
Có: TK 152
Họ Tên người mua hàng :Nguyễn Văn A: địa chỉ (bộ phận):
Lý do xuất kho: Xuất để sản xuất
Xuất tại kho vật liệu
E
X@-1M8@S8Y
C@Z6=0[0
0\ EPZ6]9
^T%
)-
AB
D
[_
0`
EB\a9
D
91C
]01/
bX8
c8

<8=0
 d  ( $  N 2
1 Vật liệu V 21.000
5.500 115.500.000
Cộng X x x X X 115.500.000
Xuất ngày 03 tháng 1 năm N+1

J0eCLAIJ9 J0eC8901X8 9\f1 g>
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
!4.156
§¬n vÞ: MÉu sè 01- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ:
Ngày 08. tháng 01 năm N+1 S:.V001. Có:

Họ tên ngời giao : Công ty X
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
Nhập kho vật liệu V 14.000 14.000 4.600 64.400.000
Chi phí 5.000.000
Tổng cộng

69.400.000
- Tng s tin (vit bng ch): Sỏu chớn triu bn trm ngn ng chn
- S chng t gc kốm theo:
0.2 im Ngày tháng năm
9\f11;8 9\f191T]9 g> ;0C0e\h9
Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu chi
Ngày 20 tháng 01 năm
N+1
Quyển số:
Số: 001
Nợ:
TK627,TK133.
Có: TK 111
Họ tên ngời nhận tiền: Nguyn Văn A
Địa chỉ:
Lý do chi: Trả tiền mua nguyên vật liệu
Số tiền: 2.772.000 (viết bằng chữ): .Hai triệu bảy trăm bẩy hai ngàn đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
.Hai triệu bảy trăm bẩy hai ngàn đồng chẵn
Ngày 20 .tháng 01.năm N+1
Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
!4.156
Liên 2
Hóa đơn
(GTGT)
Ngày 29 tháng 01 năm

N+1
Số 0112
Đơn vị bán hàng: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ: 20 Hoàng văn Thụ hà nội Số tài khoản
Số điện thoại Mã số
0 1 0 4 0 6 7 1 7 1 9
Họ tên ngời mua hàng:
Đơn vị: Công ty TNHH A
Địa chỉ: 25 Kim Mã - Hà nội Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số: 0101002341
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số l-
ợng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền (đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Sản phẩm P Chiếc 350 460.000 161.000.000
Cộng tiền hàng: 161.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT
16.100.000
Tổng cộng tiền thanh toán:
177.100.000
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm bẩy bẩy triệu một trăm ngàn đồng chẵn.
Ngời mua hàng Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
Yờu cu 2 (N.156%
D[_&iiiiiiii44
_Tj&iiiiiiii44

)k8ABE!NT#(
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
ElmnU
Nm.
n v tớnh:
Ngy
thỏng
ghi s
Chng t
Din gii
ó ghi
s cỏi
STT
dũng
S
hiu
TK
i
ng
S phỏt sinh
S hiu
Ngy
thỏng
N Cú
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
1 2/1 Trả nợ công ty X bằng TGNH x 1 331 450,000,000

GBN00

1 2/1 x 1 112 450,000,000
2 3/1 Xuất kho vật liệu V sx sp P x 2 621 115,500,000

PXKV0
01 3/1 x 2 152 115,500,000
3 6/1 Xuất kho bán 250 sp P cho cty A x 3 131 126,500,000
6/1 x 3 511 115,000,000
6/1 x 3 333 11,500,000
6/1 x 3 632 100,000,000

PXKP0
01 6/1 x 3 155 100,000,000
4
PNKV0
01 8/1 Mua vật liệu V x 4 152 69,400,000

HĐ200
1 8/1 x 4 133 6,940,000
8/1 x 4 331 70,840,000
8/1 x 4 111 5,500,000
5 13/1 Xuất bán sp P x 5 131B 275,000,000
13/1 x 5 511 250,000,000
13/1 x 5 333 25,000,000
13/1 x 5 632 200,000,000

PXKP0
02 13/1 x 5 155 200,000,000
6 14/1 Thanh toán công ty Y x 6 331 200,000,000
14/1 x 6 112 198,000,000
14/1 x 6 515 2,000,000

7 15/1 Xuất kho vật liệu V x 7 621 75,984,000

PXKV0
02 15/1 x 7 152 75,984,000
10 20/1 Mua vật liệu phụ cho sản xuất x 8 627 2,520,000
20/1 x 8 133 252,000
20/1 x 8 111 2,772,000
11 22/1 nhận giấy báo có khách hàng B x 9 112 275,000,000
22/1 x 9 131B 275,000,000
12 26/1 Thu tiền công ty A x 10 111 210,000,000
26/1 x 10 131A 210,000,000
13 29/1 Xuất bán sản phẩm P x 11 131A 177,100,000
29/1 x 11 511 161,000,000
29/1 x 11 333 16,100,000
29/1 x 12 632 140,000,000

PXKP0
02 29/1 x 12 155 140,000,000
14 31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 627 14,280,000
31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 641 3,780,000
31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 642 2,940,000
31/1 x 13 133 2,100,000
31/1 x 13 331 23,100,000
15 31/1 Trích lương x 14 622 43,920,000
31/1 Trích lương x 14 627 18,300,000
31/1 Trích lương x 14 641 10,980,000
31/1 x 14 642 10,370,000
31/1 x 14 334 62,677,500
31/1 x 14 338 20,892,500
16 31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 642 500,000

31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 627 3,600,000
31/1 x 15 242 4,100,000
17 31/1 Khấu hao x 16 627 30,000,000
31/1 Khấu hao x 16 641 12,500,000
31/1 Khấu hao x 16 642 15,000,000
31/1 x 16 214 57,500,000
19 31/1 Chi phí sản xuất dở dang x 17 154 303,104,000
31/1 x 17 621 191,484,000
31/1 x 17 622 43,920,000
31/1 x 17 627 68,700,000
20 31/1 Thành phẩm x 18 155 265,844,000
31/1 x 18 154 265,844,000
21 31/1 Kết chuyển chi phí x 19 911 496,070,000
31/1 Kết chuyển chi phí X 19 641 27,260,000
31/1 Kết chuyển chi phí x 19 642 28,810,000
31/1 x 19 632 440,000,000
31/1 Kết chuyển doanh thu x 20 511 526,000,000
31/1 x 20 515 2,000,000
31/1 x 20 911 528,000,000
31/1 Thuế TNDN x 21 821 7,982,500
31/1 x 21 3334 7,982,500
31/1 x 21 911 7,982,500
31/1 x 21 821 7,982,500
31/1 x 21 911 23,947,500
31/1 x 21 421 23,947,500
31/1 Khấu trừ VAT x 22 333 9,292,000
31/1 x 22 133 9,292,000
Cộng chuyển sang trang sau 4,234,688,500 4,234,688,500
bX8c8N $.156%
D[_: Công ty

Địa chỉ: !4.156
Mẫu số S031 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
El'?opq)U pqd%
Tài khoản 131
Đối tượng: A
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời hạn được
chiết khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ
A B C D E 1 2 3 4
- Số dư đầu kỳ 560,000,000
- Số phát sinh trong kỳ


13/
1 Xuất bán sp P 511 115,000,000

13/
1 Thuế GTGT 333 11,500,000

26/
1 Thu tiền công ty A 112 210,000,000
29/1 Xuất bán sản phẩm P 511 161.000.000
Thuế GTGT 333 16.100.000


- Cộng số phát sinh 303.600.000 210.000.000
- Số dư cuối kỳ
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
9\f191AF
(Ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
!4.156El'?opq)U pqd%
Tài khoản 131
Đối tượng: B
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng

từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n
đư
ợc
ch
iết
kh
ấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 110.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV5 511 250.000.000
333 25.000.000
NV9 275.000.000





- Cộng số phát sinh 275.000.000 275.000.000
- Số dư cuối kỳ 110.000.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
9\f191AF
(Ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
!4.156El'?opq)U pqd%
Tài khoản 331
Đối tượng: X
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n
đư

ợc
ch
iết
kh
ấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 750.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV1 112 450.000.000
NV8 152 69.400.000
133 6.940.000




- Cộng số phát sinh 450.000.000 70.840.000
- Số dư cuối kỳ 370.840.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
9\f191AF
(Ký, họ tên)

;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
!4.156El'?opq)U pqd%
Tài khoản 331
Đối tượng: Y
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n
đư
ợc
ch
iết
kh
ấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng

ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 300.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV6
112
198.000.000
515 2.000.000




- Cộng số phát sinh 200.000.000
- Số dư cuối kỳ 100.000.0000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
9\f191AF
(Ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
!4.156El'?opq)U pqd%
Tài khoản 331
Đối tượng: DL
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ

Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí dịch vụ mua
ngoài
627
14.280.000
641 3.780.000
642 2.940.000
133 2.100.000
- Cộng số phát sinh 23.100.000 23.100.000
- Số dư cuối kỳ 100.000.0000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……

9\f191AF
(Ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
bX8c82 .156%!4N.156
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44
)k8ABE!NL(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
El
(r9s07>;0C0>G89%
Năm: 200N
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Đơn vị
tính: vnđ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng

Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
#EB\.c8t6 145,000,000
- Số phát sinh trong năm
HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 152 5,000,000
HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 133 500,000
PC001 20/1
Mua vật liệu phụ cho
sản xuất 9 152 2,520,000
PC001 20/1
Mua vật liệu phụ cho
sản xuất 9 133 252,000
PT001 26/1 Thu tiền công ty A 11 131 210,000,000

- Cộng số phát sinh
tháng 210,000,000 8,272,000
#EB\8B10C9 N2R@3"@!!! 

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9

(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44
)k8ABE!NL(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!4N.156
El
(r9s07>;0C0>G89%
Năm: 200N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112
Đơn vị
tính: vnđ
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung Số hiệu
TK đối
Số tiền
ghi sổ ứngSố hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2

#EB\.c8t6

810,000,000

- Số phát sinh trong năm
GBN001 2/1
Trả nợ công ty X bằng
TGNH 1 331 450,000,000
GBN002 14/1 Thanh toán công ty Y 6 331 198,000,000
GBC001 22/1
nhận giấy báo có khách
hàng B 10 131 275,000,000

- Cộng số phát sinh
tháng 275,000,000 648,000,000
#EB\8B10C9 2N3@!!!@!!! 

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44

)k8ABE!NL(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!4O.156
El
(r9s07>;0C0>G89%
Năm: 200N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2

- Số dư đầu năm R3!@!!!@!!!
- Số phát sinh trong năm
13/1 Xuất bán sp P 1 1 511 115,000,000
13/1 Thuế GTGT 1 1 333 11,500,000
13/1 Xuất bán sp P 5 511 250,000,000
13/1 Thuế GTGT 5 333 25,000,000
22/1 Nhận giấy báo có KH B 10 112 275,000,000
26/1 Thu tiền công ty A 11 112 210,000,000
29/1 Xuất bán sản phẩm A 12 511 161,000,000
29/1 Thuế GTGT 12 333 16,100,000



- Cộng số phát sinh
tháng 578,600,000 485,000,000
- Số dư cuối tháng 3RN@R!!@!!!

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44

)k8ABE!NL(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!4N.156
El
(r9s07>;0C0>G89%
Năm: 200N
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2

- Số dư đầu năm 
- Số phát sinh trong năm
8/1 Thuế GTGT đầu vào 4 331 6,940,000
20/1 Thuế GTGT đầu vào 9 111 252,000
31/1 Thuế GTGT đầu vào 13 331 2,100,000
31/1 Khấu trừ thuế GTGT 22 133 9,292,000

- Cộng số phát sinh
tháng 9,292,000 9,292,000
- Số dư cuối tháng 0

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44
)k8ABE!NL(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!4N.156
El
(r9s07>;0C0>G89%

Năm: 200N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm

132,000,000

- Số phát sinh trong năm
PXKV001 3/1

Xuất kho vật liệu V sx
sp P 2 621 115,500,000
PNKV001 8/1 Mua vật liệu V 4 331 64,400,000
PNKV001 8/1
Chi phí vận chuyển vật
liệu V 4 111 5,000,000
PXKV002 15/1 Xuất kho vật liệu V 7 621 75,984,000

- Cộng số phát sinh
tháng 69,400,000 191,484,000
- Số dư cuối tháng 9,916,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)
D[_&H90Y?1M0]9
_Tj&iiiiiiii44
)k8ABE!NL#(
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
!4N.156
El

(r9s07>;0C0>G89%
Năm: 200N
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang
Số hiệu: 154
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm

27,000,000

- Số phát sinh trong năm

31/1 Chi phí NVL trực tiếp 18 621 191,484,000
31/1
Chi phí nhân công trực
tiếp 18 622 43,920,000
31/1 Chi phí sản xuất chung 18 627 68,700,000
31/1 Thành phẩm 19 155 265,844,000

- Cộng số phát sinh
tháng 303,104,000 265,844,000
- Số dư cuối tháng 64,240,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
9\f191AF
(ký, họ tên)
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)

bX8c8O .156%
Đơn vị: Công ty
A&F
Địa chỉ:
Mẫu số: S06-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

duvEE
Tháng 01 năm 200N
E
  E(pwUx
E
Eyx E(pUx
a ^ a ^ a ^
A B $  N 2 O R
111 Tiền mặt 145,000,000
210,000,0
00
8,272,00
0
346,728,0
00 -
112 Tiền gửi ngân hàng 810,000,000
275,000,0
00
648,000,00
0
437,000,0
00 -
113 Tiền đang chuyển

- -

- -
131 Phải thu khách hàng 670,000,000
578,600,0
00

485,000,00
0
763,600,0
00 -
133 Thuế GTGT được khấu trừ
9,292,0
00
9,292,00
0

- -
138 Phải thu khác

- -

- -
139
Dự phòng phải thu ngắn hạn
khó đòi

- -

- -
141 Tạm ứng

- -

- -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn


- -

- -
144
Thế chấp ký cược, ký quĩ
ngắn hạn

- -

- -
151 Hàng mua đang đi đường

- -

- -
152 Nguyên liệuVL 132,000,000
69,400,0
00
191,484,00
0
9,916,0
00 -
153 Công cụ dụng cụ

- -

- -
154 Chi phí SXKD dở dang 27,000,000
303,104,0
00

265,844,00
0
64,240,0
00 -
155 Thành phẩm 440,000,000
265,844,0
00
440,000,00
0
265,844,0
00 -
156 Hàng hoá

- -

- -
157 Hàng gửi đi bán

- -

- -
159
Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho

- -

- -
211 TSCĐ hữu hình 4,800,000,000


- -
4,800,000,0
00 -
212 TSCĐ thuê tài chính

- -

- -
213 TSCĐ vô hình 300,000,000

- -
300,000,0
00 -
214 Hao mòn TSCĐ 810,000,000

-
57,500,00
0

- 867,500,000
222 Đầu tư dài hạn

- -

- -
228 Đầu tư dài hạn khác

- -

- -

241 Xây dựng cơ bản dở dang

- -

- -
242 Chi phí trả trước dài hạn 48,000,000

-
4,100,00
0
43,900,0
00 -
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

- -

- -
311 Vay ngắn hạn 580,000,000

- -

- 580,000,000
315 Nợ dài hạn đến hạn trả

- -

- -
331 Phải trả người bán 1,050,000,000
650,000,0
00

993,940,0
00

- 493,940,000
333
Thuế và các khoản phải nộp
cho N2 10,000,000
9,292,0
00
60,582,50
0

- 61,290,500
333
4
Thuế và các khoản phải nộp
cho N2

-
7,982,50
0

- 7,982,500
334 Phải trả người lao động

5,822,500
68,500,00
0

- 62,677,500

335 Chi phí phải trả

-
338 Phải trả, phải nộp khác 32,000,000

-
20,892,50
0

- 52,892,500
341 Vay dài hạn
1,000,000,00
0

- -

- 1,000,000,000
342 Nợ dài hạn

- -

- -
351
Quỹ dự phòng trợ cấp mất
việc

- -

- -
352 Dự phòng phải trả


- -

- -
411 Nguồn vốn kinh doanh
3,000,000,00
0

- -

- 3,000,000,000
414 Quỹ đầu tư phát triển

- -

- -
415 Quỹ dự phòng tài chính

- -

- -
421 Lãi chưa phân phối 620,000,000

-
23,947,5
00

- 643,947,500
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 270,000,000


- -

- 270,000,000
511
Doanh thu bán hàng & cung
cấp dịch vụ
526,000,0
00
526,000,00
0

- -
512 Doanh thu bán hàng nội bộ

- -

- -
515
Doanh thu hoạt động tài
chính
2,000,0
00
2,000,00
0

- -
531 Hàng bán bị trả lại

- -


- -
532 Giảm giá hàng bán

- -

- -
621 Chi phí NVL trực tiếp
191,484,0
00
191,484,00
0

- -
622 Chi phí NC trực tiếp
43,920,0
00
43,920,00
0

- -
627 Chi phí sản xuất chung
68,700,0
00
68,700,00
0

- -
632 Giá vốn hàng bán
440,000,0
00

440,000,00
0

- -
641 Chi phí bán hàng 27,260,0 27,260,00 -
00 0 -
642 Chi phí QLDN
28,810,0
00
28,810,00
0

- -
711 Thu nhập khác

- -

- -
811 Chi phí khác

- -

- -
821 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
7,982,5
00
7,982,50
0

- -

911 Xác định KQKD 528,000,000 528,000,000 0 0
 
3@N3@!!!@!!
!
3@N3@!!!@!!
! 2@2!@O$$@!!! 2@2!@O$$@!!!
3@!N$@"@!!
! 3@!N$@"@!!!

-

- Ngày…… tháng…… năm……
9\f1
(Ký, họ tên
;0C0e\h9
(Ký, họ tên)
Q8R $.156%
d'zUu{|(
Tại tháng 01 năm 200N
}~U )-AB 8Y;061 t6TY t60e\•
1 2 3 4 5
$4(T08LC]9[]89=_[J $ VI.25 526,000,000
4C>P91P60e€T08 
N4(T0808c[/LC]9[]89= $! 526,000,000
_[J $!•!$#!% 
241C[B]9LC $$ VI.27 440,000,000
O4:a189[/LC]9[]89=_
[J !•$!#$$% ! "2@!!!@!!!
R4(T080.90]1` $ VI.26 2,000,000
341`0]1`  VI.28

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
"41`LC]9 2 27,260,000
‚41`S8PGT91M O 28,810,000
$!4:a1808c0€0.9>1T N! N$@‚N!@!!!
ƒN!•!„ $#%# 2„O%… 
$$48>C N$
$41`>C N
$N4:a18>C 2!•N$#N% 2!
$24F9a18>;0C0e\•08; O! N$@‚N!@!!!
O!•N!„2!% 
$O41`08;(1M] O$ VI.30 7,982,500
$R41`08;(-1 O VI.30
$34:a18AT808;08T91M R! N@‚23@O!!
R!•O!#O$#O% 
$"4:-1DLP0eXF1;8 †% 3!
Lập, ngày … tháng… năm………
9\f1L158;0C0e\h9
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
1C6.B
(Ký, họ tên, đóng dấu)

×