Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (48)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (674.12 KB, 27 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 48
Thứ tự Nội dung Điểm
1
- Phiếu nhập kho số 2/12 (NV3); Hoá đơn GTGT số 00025
( NV3)
- Phiếu thu số 2/12 ( NV 5);
- Phiếu xuất kho số 01/12 ( NV 6)
1 điểm
2
Sổ nhật ký chung
4 điểm
3
Lập thẻ giá thành từng loại sản phẩm
1 điểm
4
Sổ chi tiết bán hàng từng loại sản phẩm,
Sổ chi tiết vật liệu,
Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu,
Sổ tiền gửi ngân hàng
1.5 điểm
5
Sổ cái các tài khoản 111, 632, 511, 911
1,5 điểm
6 Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1 điểm


Cộng
10
Yêu cầu 1( 1điểm)
Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Mẫu số 01- VT
Bộ phận:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
0,25 điểm Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Nợ: 152
Ngày 05 tháng 12 năm N Số:2/12 Có: 331M

Họ tên người giao Nguyễn Văn Ân
Theo: HĐ Số: 00025 ngày 05 tháng 12 năm N của công ty cổ phần Minh Gia
Nhập tại kho: địa điểm:
STT
Tờn, nhón hiệu, quy cỏch,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,

số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Vật liệu phụ Cái 1.000 1.000 10.000 10.000.000
Tổng cộng 10.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. Mười triệu đồng
- Số chứng từ gốc kốm theo: Hóa đớn GTGT sô 00025
Ngày 05. tháng 12. năm N

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán
trưởng
Đơn vị: Công ty Huệ Hoa
Địa chỉ:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
0,25 điểm PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 07 tháng 12 năm N
Số: 01/12
Nợ: 621
Có: 152
Họ Tên người mua hàng địa chỉ (bộ phận): sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất SX SP
Xuất tại kho
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật

số
Đơn
vị
Số lượng
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Vật liệu chính A 1.000 1.000 20.000 20.000.000
2 Vật liệu chính B 1.500 1.500 25.000 37.500.000
Cộng x x x x x 57.500.000
Xuất ngày 07 tháng 12 năm N
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Liên 2
0,25 điểm
HÓA ĐƠN
(GTGT)
Ngày 05 tháng 12 năm N
Số: 00025
Đơn vị bán hàng: Công ty Huệ Hoa
Địa chỉ: Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Số tài khoản
Số điện thoại Mã số
0 1 0 0 1 0 6 9 5 5
Họ tên người mua hàng:
Đơn vị: Công ty Cổ Phần Minh Gia
Địa chỉ:Số 23 Hai Bà Trưng, Hà Nội Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số: 0100234567
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Vật liệu phụ Cái 1.000 10.000 10.000.000
Cộng tiền hàng: 10.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 1.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 11.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Mười một triệu đồng
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

§¬n vÞ:
§Þa chØ:
PhiÕu thu
QuyÓn sè:
Sè: 02/12
0,25 im
Ngày 07 tháng 12 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 138
Họ tên ngời nộp tiền: Anh Th nh
Địa chỉ:
Lý do nộp: Thu tin bồi thờng thiệt hại
Số tiền: .1.000.000 (viết bằng chữ): Một triệu đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Một triệu đồng chẵn
Ngày 07 tháng 12 năm N
Ngời lập phiếu Ngời nộp Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Yêu cầu 2( 4điểm)
Đơn vị:
Mẫu số 03a- DNN
Địa chỉ:
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: N
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng

CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI
Đã
ghi
ST
T
Số
hiệu
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1/12 31/12
Trích trước tiền lương nghỉ
phép X
622X 5,000,000
31/12
Trích trước tiền lương nghỉ
phép Y
622Y 4,000,000
31/12 335 9,000,000
5/12
PNK
1/12
31/12 Nhập kho vật liệu chính B 152B 375,000,000
31/12 133 37,500,000
31/12 331K 412,500,000
5/12 31/12 Vật liệu thừa nhập kho 152B 2,500,000
31/12 3381 2,500,000

5/12 31/12 Nhận bảo hộ 002 2,500,000
6/12 31/12 Xuất trả công ty K 002 2,500,000
31/12 Xuất trả công ty K 3381 2,500,000
31/12 152B 2,500,000
5/12
PNK
2/12
31/12
Mua vật liệu phụ từ công ty
M
152P 10,000,000
31/12 133 1,000,000
31/12 331M 11,000,000
5/12 PT 2/12 31/12
Nhận tiền lãi từ hoạt động
tài chính
111 10,000,000
31/12 515 10,000,000
7/12 PT 3/12 31/12 Thu tiền bồi thường thiệt hại 111 1,000,000
31/12 138 1,000,000
7/12
PXK
1/12
31/12
Xuất vật liệu sản xuất sản
phẩm X
621X 57,500,000
31/12 152A 20,000,000
31/12 152B 37,500,000
7/12

PXK
2/12
31/12
Xuất vật liệu phục vụ phân
xưởng
621X 5,500,000
31/12 627 2,200,000
31/12 152P 7,700,000
7/12
PXK
4/12
31/12
Xuất công cụ dụng cụ phục
vụ phân xưởng
627 5,000,000
31/12
Xuất công cụ dụng cụ phục
vụ cho thuê
142 25,000,000
31/12 153 30,000,000
7/12 31/12 Chi phí cho thuê trong kỳ 635 2,500,000
31/12 142 2,500,000
7/12 31/12 Tổng số tiền cho thuê 131T 4,400,000
31/12 515 4,000,000
31/12 3331 400,000
8/12
PXK
5/12
31/12
Xuất kho vật liệu sản xuất

sản phẩm Y
621Y 40,000,000
31/12 152A 40,000,000

PXK
5/12
31/12
Xuất vật liệu phục vụ phân
xưởng
627 5,000,000
31/12 152B 5,000,000
10/12 31/12 Sữa chữa tài sản cố đinh 2413 19,000,000
31/12 Thuế gtgt đầu vào 133 400,000
31/12 Vật liệu sử dụng 152B 12,500,000
31/12 Công cụ sử dụng 153 2,500,000
31/12 Dịch vụ mua ngoài 111 4,400,000
10/12 31/12 Sữa chữa hoàn thành 142 19,000,000
31/12 2413 19,000,000
10/12 31/12
Phân bổ chi phí sữa chữa
trong kỳ
627 3,800,000
31/12 142 3,800,000
20/12 GBN 01 31/12
Thanh toán nợ cho người
bán D
331D 15,000,000
31/12
Thanh toán nợ cho người
bán D

112 15,000,000
31/12 BKH 31/12 Khấu hao phân xưởng 627 30,000,000
31/12 Khấu hao bán hàng 641 10,000,000
31/12 Khấu hao quản lý 642 15,000,000
31/12 214 55,000,000
10/12 BTL 31/12 Lương công nhân sx sp X 622X 50,000,000
31/12 Lương công nhân sx sp Y 622Y 40,000,000
31/12 Lương nghỉ phép 335X 3,000,000
31/12 Lương nghỉ phép 335Y 5,000,000
31/12 Lương phân xưởng 627 5,000,000
31/12 Lương bán hàng 641 6,500,000
31/12 Lương quản lý 642 11,000,000
31/12 334 120,500,000
10/12 31/12
Bảo hiển xã hội trả thay
lương
338 3,500,000
31/12 334 3,500,000
10/12 31/12 Trích theo lương sp X 622X 11,660,000
31/12 Trích theo lương sp Y 622Y 9,900,000
31/12
Trích theo lương phân
xưởng
627 1,100,000
31/12 Trích theo lương bán hàng 641 1,430,000
31/12 Trích theo lương quản lý 642 2,420,000
31/12 Khấu trừ vào lương 334 10,242,500
31/12 338 36,752,500
31/12 PC 3/12 31/12
Nước, điên thoại phân

xưởng
627 500,000
31/12 Nước, điên thoại bán hàng 641 1,000,000
31/12 Nước, điên thoại quản lý 642 1,500,000
31/12 Thuế gtgt đầu vào 133 300,000
31/12
Thanh toán tiền nước điện
thoại
111 3,300,000
31/12
PNK
4/12
31/12 Vật liệu thừa nhập kho 152A 2,000,000
31/12 621Y 2,000,000
31/12 31/12
Điều chỉnh trích theo lương
SPX
335 2,000,000
31/12 622X 2,000,000
31/12 31/12
Điều chỉnh trích theo lương
SPY
622Y 1,000,000
31/12 335 1,000,000
31/12 31/12
Phế liệu thu hồi từ sản phẩm
X
1528 1,000,000
31/12 154X 1,000,000
31/12 31/12

Chi phí sản xuất sản phẩm
X
154X 156,882,222
31/12 621X 63,000,000
31/12 622X 64,660,000
31/12 627X 29,222,222
31/12 31/12
Chi phí sản xuất sản phẩm
Y
154Y 116,277,778
31/12 621Y 38,000,000
31/12 622Y 54,900,000
31/12 627Y 23,377,778
31/12 31/12 Nhập kho sản phẩm X 155X 160,858,412
31/12 154A 160,858,412
31/12 31/12 Nhập kho sản phẩm Y 155Y 119,459,596
31/12 154B 119,459,596
31/12
PXK
6/12
31/12 Xuất kho sản phẩm X 632X 40,214,500
31/12 155X 40,214,500
31/12 GBC 02 31/12
Thu tiền bán hàng tù công ty
L
112 88,471,900
31/12 Doanh thu bán hàng X 511X 80,429,000
31/12 3331 8,042,900
31/12
PXK

7/12
31/12
Xuất kho sản phẩm gởi đại

157Y 29,865,000
31/12 155Y 29,865,000
31/12 31/12 Giá vốn hàn bán 632Y 29,865,000
31/12 157Y 29,865,000
31/12 GBC 03 31/12 Thu tiền từ đại lý 112 65,105,700
31/12 Chiết khấu thanh toán 635 597,300
31/12 Doanh thu bán hàng Y 511Y 59,730,000
31/12 3331 5,973,000
31/12 PC 2/10 31/12 Hàng bán trả lại 531X 16,085,800
31/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,608,580
31/12 Trả bằng tiền mặt 111 17,694,380
31/12
PNK
6/12
31/12 Nhập kho hàng bán trả lại 155X 8,042,900
31/12 632X 8,042,900
31/12 31/12 Xuất bán hàng trao đổi 632X 40,214,500
31/12 155X 40,214,500
31/12 31/12 Phải thu công ty S 131 88,471,900
31/12 Doanh thu bán hàng X 511X 80,429,000
31/12 3331 8,042,900
31/12 31/12 Nhập kho vật liệu chính 152 220,000,000
31/12 Thuế gtgt đầu vào 133 22,000,000
31/12 131 242,000,000
31/12 31/12 Thanh toán phần chênh lệch 131 153,528,100
31/12 31/12 Thanh toán phần chênh lệch 112 153,528,100

31/12 31/12 Kết chuyển chi phí 911 154,198,400
31/12 Kết chuyển giá vốn X 632X 72,386,100
31/12 Kết chuyển giá vốn Y 632Y 29,865,000
31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 635 3,097,300
31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng
641 18,930,000
31/12 Kết chuyển chi phí quản lý 642 29,920,000
31/12 31/12 K/c doanh thu thuần 511X 16,085,800
31/12 K/c doanh thu thuần 531X 16,085,800
31/12 31/12 K/c doanh thu 511 204,502,200
31/12 K/c doanh thu tài chính 515 14,000,000
31/12 K/c doanh thu 911 218,502,200
31/12 31/12 Cp thuế TNDN 821 16,075,950
31/12 Cp thuế TNDN 3334 16,075,950
31/12 31/12 K/c cp TNDN 911 16,075,950
31/12 K/c cp TNDN 821 16,075,950
31/12 31/12 Lợi nhuận 911 48,227,850
31/12 Lợi nhuận 421 48,227,850
Tổng Cộng 2,642,764,038 2,642,764,038
Yêu cầu 3(1 điểm)
0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 01, năm N + 1
Tên sản phẩm, dịch vụ: X
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Tổng
số
Chia ra theo khoản mục

Nguyên
liệu vật
liệu chính
Nguyên
liệu vật
liệu phụ
Nhân công
trực tiếp
Sản suất
chung
Phế liệu
thu hồi
1. Chi phí SXKD dở
dang dầu kỳ
8,000,000 6,000,000 2,000,000
2. Chi phí SXKD phát
sinh trong kỳ
156,882,222 57,500,000 5,500,000 64,660,000 29,222,222
3. Giá thành sản phẩm,
dịch vụ trong kỳ
160,858,412 1,000,000
4. Chi phí SXKD dở
dang cuối kỳ
3,023,810 3,023,810
5. Giá thành đơn vị 80,429
Ngày ……., tháng ……., năm ……
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 01, năm N + 1

Tên sản phẩm, dịch vụ: Y
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Tổng
số
tiền
Chia ra theo khoản mục
Nguyên
liệu vật
liệu chính
Nguyên
liệu vật
liệu phụ
Nhân công
trực tiếp
Sản suất
chung
Phế liệu
thu hồi
1. Chi phí SXKD dở
dang dầu kỳ
7,000,000 4,000,000 3,000,000
2. Chi phí SXKD phát
sinh trong kỳ
116,277,778 38,000,000 54,900,000 23,377,778
3. Giá thành sản phẩm,
dịch vụ trong kỳ
119,459,596
4. Chi phí SXKD dở
dang cuối kỳ

3,818,182 3,818,182
5. Giá thành đơn vị 59,730
Ngày ……., tháng ……., năm ……
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Yêu cầu 4(1,5 điểm)
0.2 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm: N
Tài khoản: 152CA Tên kho: …………
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): Vật liệu chính CA

Đơn vị tính: đồng


Chứng
từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi chú
Số
hiệ
u
Ng
ày

thá
ng
Số
lượ
ng
Thành
tiền
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
A B C D 1 2
(3 = 1 x
2)
4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E

Số tồn đầu
kỳ 3,000 60,000,000
621X 20,000 0 0 1,000 20,000,000 2,000 40,000,000
621Y 20,000 0 0 2,000 40,000,000 0 0
621Y 20,000 100 2,000,000 0 0 100 2,000,000

Cộng trong
tháng 2,000,000 3,000 60,000,000 100 2,000,000

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:

Ngày tháng
năm
Người
lập
Kế toán

trưởng Giám đốc
(Ký, họ
tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị:

Địa chỉ:

0.2 điểm

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VÂT LIỆU
Tháng .12 năm .N.
Đơn vị:
VNĐ
Số thứ
tự
Tên, quy cách vật liệu,
dụng cụ, sản phẩm, hàng
hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ
Nhập trong
kỳ
Xuất trong
kỳ
Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4
1 CA 60,000,000 2,000,000 60,000,000 2,000,000
2 CB 50,000,000 377,500,000 57,500,000 370,000,000
3 P 33,000,000 10,000,000 7,700,000 35,300,000
4 Phế liệu 1,000,000 1,000,000

5 C 220,000,000 220,000,000
Tổng cộng 143,000,000 610,500,000 125,200,000 628,300,000

Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm: N
Tài khoản: 152CB Tên kho: …………
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): vật liệu chính CB

Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số hiệu
Ngày
tháng
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng

Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E
Số tồn đầu kỳ 2,000 50,000,000
PNK1/12 5/12
Nhập kho
VLC B 331K 25,000 15,000 375,000,000 0 0 17,000 425,000,000

Nhập kho
VLC B thừa 3381 25,000 100 2,500,000 0 0 17,100 427,500,000

Xuất trả VLC
B nhập thừa 3381 25,000 0 0 100 2,500,000 17,000 425,000,000
PXK1/12 7/12
Xuất VLC B
sản xuất sp X 621X 25,000 0 0 1,500 37,500,000 15,500 387,500,000
PXK4/12 8/12
Xuất VLCB
phục vụ phân
xưởng. 627 25,000 0 0 200 5,000,000 15,300 382,500,000
PXK5/12 10/12
VLCB dùng
trong sửa
chữa
lớnTSCĐ 2413 25,000 0 0 500 12,500,000 14,800 370,000,000

Cộng trong
tháng 377,500,000 2,300 57,500,000 14,800 370,000,000


Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm: N
Tài khoản: 1528 Tên kho: …………
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) Phế liệu

Đơn
vị
tính:
đồng
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá Nhập Xuất Tồn Ghi chú
Số hiệu
Ngày
tháng
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng

Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4
(5 = 1
x 4)
6
(7 = 1 x
6)
E
Số tồn đầu kỳ
PNK4/12 31/12
Nhập phế liệu thu
hồi từ sản xuất
spX 154X 0 0 1,000,000 0 0 0 1,000,000
Cộng trong tháng 1,000,000 0 0 0 1,000,000

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm

Người lập

Kế toán trưởng

Giám đốc


(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm: N
Tài khoản: 152C Tên kho: …………
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) Phế liệu

Đơn
vị
tính:
đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số hiệu
Ngày
tháng
Số

lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E
Số tồn đầu kỳ
31/12
NVL nhập về
do trao đổi
hàng bán 131 10,000 22,000 220,000,000 0 0 0 220,000,000

Cộng trong
tháng 220,000,000 0 0 0 220,000,000

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập

Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ
tên)
(Ký, họ
tên) (Ký, họ tên)

0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): Y

Năm: N

Quyển số:……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác
(521,
531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 GBC03 31/12
Nghiệp vụ phát sinh
21
131 500 119,460 59,730,000 0
Cộng số phát sinh 0 59,730,000

Doanh thu thuần 59,730,000
Giá vốn hàng bán 29,865,000
Lãi gộp 29,865,000

Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang
Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị:

Mẫu số S37- DNN
Địa chỉ:
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

0.2 điểm

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): X

Năm: N

Quyển số:……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ

Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác (521, 531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 GBC02 31/12
Nghiệp vụ phát sinh
19
112 500 160,858 80,429,000
16,085,800
31/12 31/12
Nghiệp vụ phát sinh
23
131S 500 160,858 80,429,000 0
Cộng số phát sinh 1,000 160,858,000 16,085,800
Doanh thu thuần 144,772,200
Giá vốn hàng bán 80,429,000
Lãi gộp 64,343,200

Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang
Ngày mở sổ:


Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.1 điểm
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Nơi mở tài khoản giao dịch: Số hiệu tài khoản tại nơi gửi:
Đơn vị tính:
VNĐ
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Số phát sinh Ghi chú
Số hiệu
Ngày
tháng
Thu (gửi
vào)
Chi (rút ra) Còn lại
A B C D E 1 2 3 F
Số tồn đầu kỳ

400,000,000
Số phát sinh trong kỳ


31/12
GBC

02
31/12 Thu tiền bán hàng tù công ty L
112
88,471,900 0 488,471,900
31/12
GBC
03
31/12 Thu tiền từ đại lý
112
65,105,700 0 553,577,600
31/12 31/12 Thanh toán phần chênh lệch
112
0 153,528,100 400,049,500
Cộng phát sinh trong kỳ

153,577,600 153,528,100
Số tồn cuối kỳ

400,049,500
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Yêu cầu 5 ( 1,5 điểm)
0.4 điểm SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt

Số hiệu: 111
Số hiệu
TK: 511
Tên
TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 250,000,000

Số phát sinh trong tháng
31/12
PT
2/12
5/12
Nhận tiền lãi từ hoạt động tài
chính
515 10,000,000
31/12
PT
3/12
7/12 Thu tiền bồi thường thiệt hại 138 1,000,000
31/12 Dịch vụ mua ngoài 2413 4,400,000
31/12 Nước, điên thoại phân xưởng 627 500,000
31/12 Nước, điên thoại bán hàng 641 1,000,000
31/12 31/12 Nước, điên thoại quản lý 642 1,500,000
31/12 Thuế gtgt đầu vào 133 300,000
31/12 Hàng bán trả lại 531X 16,085,800
31/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,608,580

Cộng số phát sinh trong tháng
11,000,000 25,394,380

Cộng số dư cuối tháng
235,605,620

Cộng lũy kế từ đầu quý
235,605,620
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang



Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
0.4 điểm SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Số hiệu
TK: 511
Tên
TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản

đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tra
ng
sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng
31/12 Kết chuyển giá vốn X 632X 72,386,100
31/12 Kết chuyển giá vốn Y 632Y 29,865,000
31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 635 3,097,300
31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 18,930,000
31/12 Kết chuyển chi phí quản lý 642 29,920,000
31/12 31/12 K/c doanh thu 511 204,502,200
31/12 K/c doanh thu tài chính 515 14,000,000
31/12 31/12 K/c cp TNDN 821 16,075,950
31/12 31/12 Lợi nhuận 421 48,227,850

Cộng số phát sinh trong tháng

218,502,200 218,502,200

Cộng số dư cuối tháng


Cộng lũy kế từ đầu quý

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
0.4 điểm SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng
Số hiệu: 511
Số hiệu
TK: 511
Tên
TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng

ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm

Số phát sinh trong
tháng

31/12 Doanh thu bán hàng X 511X 80,429,000

31/12 Doanh thu bán hàng Y 511Y 59,730,000
31/12 Doanh thu bán hàng X 511X 80,429,000
31/12 31/12 K/c doanh thu thuần 511X 16,085,800
31/12 31/12 K/c doanh thu 511 204,502,200

Cộng số phát sinh trong tháng
220,588,000 220,588,000

Cộng số dư cuối tháng


Cộng lũy kế từ đầu quý

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

0.3 điểm SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản:
Số hiệu: 632

×