Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.77 KB, 15 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#!2
30 145 167
1
Lập chứng từ ở:
Nghiệp vụ số 10
Nghiệp vụ số 11
Nghiệp vụ số 12
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật tư hàng hoá.
2.0
3
- Ghi sổ nhật ký chung.
3.0
4 - Sổ cái tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4
3.0
5
Bảng c©n ®èi số phát sinh các tài khoản
1.0
5
10
$.
Đơn vị : Cty TM


'8
Ngày 02 tháng 01 năm 2010
Quyển số : 01 )94:;!#
Địa chỉ : CP-
QN Số: 02 (QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
<& ===>$
?& $$$
Họ và tên người nhận tiền:
Nguyễn Thị Hoa
Địa chỉ : Phòng kế toán
Lý do chi : Nộp thuế GTGT tháng 12 năm 2009
Số tiền 12.834.091
Bằng chữ : (Mười hai triệu, tám trăm ba tư nghìn, không trăm chín muơi mốt đồng)
Kèm theo :
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Ngày 02 tháng 01 năm 2010
@0ABC5.DEF G0H0ABC5 5BI11G4 @J4K 5BI101/
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng
dấu)
(Ký tên, đóng dấu)
Đơn vị : Cty TM '8
Ngày 23 tháng 01 năm 2010
Quyển số : 02 )94:;!#
Địa chỉ : CP-
QN Số: 02 (QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
<&
LMNLO$NLON$=
=
?& $$$
Họ và tên người nhận tiền : Nguyễn Thị Hoa

Địa chỉ : Phòng kế toán
Lý do chi : Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền 2,312,760
Bằng chữ : Hai triệu, ba trăm mười hai ngàn, bảy trăm sáu mươi đồng chẵn./.
Kèm theo : HĐGTGT số 610969
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Ngày 23 tháng 01 năm 2010
@0ABC5.DEF G0H0ABC5 5BI11G4 @J4K 5BI101/
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
(Ký tên, đóng
dấu) (Ký tên, đóng dấu)
Đơn vị : Cty TM
'8
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Quyển số : 03 )94:;!#
Địa chỉ : CP-
QN Số: 02 (QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
<& ==O
?& $$$
Họ và tên người nhận
tiền : Chương Quý Minh
Địa chỉ : Phòng kế toán
Lý do chi : Thanh toán lương CBCNV tháng 8/09
Số tiền !N$NOL!
Bằng chữ : Hai mươi triệu, hai trăm hai mươi mốt ngàn, bốn trăm sáu mươi đồng./.
Kèm theo : Bảng thanh toán lương tháng 08/09
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
@0ABC5.DEF G0H0ABC5 5BI11G4 @J4K 5BI101/
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)

(Ký tên, đóng
dấu) (Ký tên, đóng dấu)
Đơn vị : Cty TM
'88
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Quyển số : 01 )94:;!$#
Địa chỉ : CP-
QN Số: 02 (QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
Ngày 09 tháng 01 năm 2010
Ngày 20 tháng 3
năm 2006
Nợ: $$$ của Bộ Tài Chính
Có: $=$ >(P0%
Họ và tên người nộp
tiền : Nguyễn Khánh Vân
Địa chỉ : Công ty Tiến Đạt
Lý do nộp : Thu tiền hàng theo hóa đơn GTGT 0106/01
Số tiền 129.800.000đ
Bằng chữ : (Một trăm hai chín triệu, tám trăm nghìn đồng)
Kèm theo : 01 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Ngày 09 tháng 01 năm 2010
@0ABC5.DEF G0H0ABC5 5BI101/ 5BI11G4 @J4K
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
Đơn vị :
'88
Quyển số : 01 Mẫu số 01-TT
Địa chỉ : Số: 02
QĐ số:
15/2006/QĐ-BTC

Ngày 02 tháng 01 năm 2008
Ngày 20 tháng 3
năm 2006
của Bộ Tài Chính
Họ và tên người nộp
tiền : Cty CP Sơn Hải Phòng
Địa chỉ :
Lý do nộp : Thu tiền theo hóa đơn 71295
Số tiền 6,600,000
Bằng chữ : Sáu triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn./.
Kèm theo :
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng
chữ)
Ngày 02 tháng 01 năm 2008
@0ABC5.DEF G0H0ABC5 5BI101/ 5BI11G4 @J4K
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
(Ký tên, đóng
dấu) (Ký tên, đóng dấu)
.
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Tủ Lạnh Toshiba 60
Từ ngày: 01/01/2010 đến ngày: 31/01/2010
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập


Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày tháng Số lợng Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

09/04/2010 3 09/04/2010 3 700 000. 12. 44 400 000 .

09/04/2010 3 09/04/2010 3 700 000. . 10. 37 000 000

Số d cuối kỳ
2 7400000
Sổ chi tiết vât t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Tủ Lạnh Toshiba 110
Từ ngày: 01/01/2010 đến ngày: 31/01/2010

Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0


09/04/2010 3 09/04/2010 6 900 000. 14. 96 600 000 .

09/04/2010 3 09/04/2010 6 900 000. . 9. 62 100 000


Số
d cuối kỳ .
5 34500000
chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Nokia N7
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng

Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu
kỳ

0 0
09/04/2010 2 09/04/2010
5 600
000. 10.
56 000
000 .

09/04/2010 2 09/04/2010
5 600
000. . 6.
33 600
000


Số d cuối
kỳ

4 22400000
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Sam sung E8
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số
l-
ợn

g
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

20 100843637

09/04/2010 2 09/04/2010 3 910 000. 15. 58 650 000 .

09/04/2010 2 09/04/2010 4 556 961.06 . 8. 36 455 688

09/04/2010 4 09/04/2010 4 556 961.06 . 25. 113 924 025


Số d cuối
kỳ
2 9113924
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Sam sung D9
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất


Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số
l-
ợn
g
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

09/04/2010 2 09/04/2010 8 590 000. 6. 51 540 000 .

09/04/2010 2 09/04/2010 8 590 000. . 6. 51 540 000

Số d cuối kỳ

0 0
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Ti vi LG 21 inch
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền Số lợng Thành tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ


0 0

09/04/2010 1 09/04/2010 2 700 000. 10. 27 000 000 .

09/04/2010 1 09/04/2010 2 700 000. . 8. 21 600 000

09/04/2010 ` 09/04/2010 2 700 000. . 2. 5 400 000

Số d cuối kỳ
0 0
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Ti vi LG 21 inch
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng

Số l-
ợng
Thành tiền Số l-
ợng
Thành tiền Số
l-
Thành
tiền
ợn
g
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

09/04/2010 1 09/04/2010 2 700 000. 10. 27 000 000 .

09/04/2010 1 09/04/2010 2 700 000. . 8. 21 600 000

09/04/2010 ` 09/04/2010 2 700 000. . 2. 5 400 000

Số d cuối kỳ
0 0
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Ti vi LG 19
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Ngày tháng ghi
sổ

Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

10 24400000


09/04/2010 1 09/04/2010
2 440
000. . 6.
14 640
000


Số d cuối kỳ
4 9760000
=.
Sổ nhật ký chung
Từ ngày: 01/01/2010 đến ngày: 31/01/2010
Chứng từ Diễn giải
SHTK
Số phát sinh
Số hiệu Ngày, tháng

Nợ Có


(Cty TNHH Hồng Hà)

PNK106/01 03/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 108 812 000

Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 9 892 000

Hàng hóa 156 98 920 000



(Cty TNHH Hồng Hà)


04/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 5 940 000

Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 540 000

Hàng hóa 156 5 400 000


(Cty CP Tân Văn)

BHĐ106/01 05/012010 Phải thu của khách hàng 131 118 000 000

Doanh thu bán hàng 511 118 000 000

Giá vốn hàng bán 632 108 160 000

Hàng hóa 156 108 160 000
Phải thu của khách hàng 131 11 800 000

Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 11 800 000


(Cty TNHH Lan Tân)

PNK106/03 08/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 155 100 000


Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 14 100 000

Hàng hóa 156 141 000 000


(Cty TNHH Trà Anh)

PNK106/02 10/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 273 009 000

Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 24 819 000

Hàng hóa 156 248 190 000
BHĐ106/02 10/01/2010 Phải thu của khách hàng 131 177 420 000

Doanh thu bán hàng 511 177 420 000

Giá vốn hàng bán 632 162 595 688

Hàng hóa 156 162 595 688

Phải thu của khách hàng 131 17 742 000

Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 17 742 000


(Cty Cổ phần Hoa Nam)

BHĐ106/03 15/01/2010 Phải thu của khách hàng 131 110 500 000


Doanh thu bán hàng 511 110 500 000

Giá vốn hàng bán 632 99 100 000

Hàng hóa 156 99 100 000

Phải thu của khách hàng 131 11 050 000

Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 11 050 000


(Cty TNHH Trà Anh)


16/01/2010 Hàng bán bị trả lại 531 9 600 000

Phải thu của khách hàng 131 9 600 000

16/01/2010 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 960 000

Phải thu của khách hàng 131 960 000
PNK106/04 16/01/2010 Hàng hóa 156 8 200 000
Giá vốn hàng bán 632 8 200 000


(Cty TNHH Tân Hoà)

BHĐ106/04 16/01/2010 Phải thu của khách hàng 131 158 250 000


Doanh thu bán hàng 511 158 250 000

Giá vốn hàng bán 632 154 924 026

Hàng hóa 156 154 924 026

Phải thu của khách hàng 131 15 825 000

Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 15 825 000


(Chi cục thuế)

PC0106/01 02/01/2010 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 12 834 091

Tiền mặt Việt Nam 1111 12 834 091


(Cty TNHH Hồng Hà)

PC0106/02 10/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 102 872 000

Tiền mặt Việt Nam 1111 102 872 000


(Cty CP Tân Văn)

PC0106/03 15/01/2010 Phải trả cho ngời bán 331 273 009 000

Tiền mặt Việt Nam 1111 273 009 000



(Chi nhánh điện)

PC0106/04 24/01/2010 Tiền mặt Việt Nam 1111 1 716 000

Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 156 000

Chi phí bán hàng 641 1 560 000
(Cty TNHH Tiến Đạt)
PT0106/01 09/01/2010 Tiền mặt Việt Nam 1111 129 800 000

Phải thu của khách hàng 131 129 800 000


(Cty TNHH Trà Anh)

PT0106/02 18/01/2010 Tiền mặt Việt Nam 1111 184 602 000

Phải thu của khách hàng 131 184 602 000


(Cty Cổ phần Hoa Nam)

BC001 21/01/2010
Tiền VND gửi ngân hàng Nông
nghiệp 11211 121 550 000

Phải thu của khách hàng 131 121 550 000



(Cty TNHH Hồng Hà)






28/01/2010 Phải trả công nhân viên 334 10 000 000

Chi phí bán hàng 641 6 000 000

Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 4 000 000





28/01/2010 Kinh phí công đoàn 338 3.050 000

Chi phí bán hàng 641 1 .320 000

Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 880 000

Phải trả công nhân viên 334 850 000






28/01/2010 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 9 000 000

Chi phí bán hàng 641 6 000 000

Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 3 000 000






KC doanh thu 511->911


31/01/2010 Doanh thu bán hàng 511 554 570 000

Xác định kết quả kinh doanh 911 554 570 000


KC giá vốn 632->911


31/01/2010 Xác định kết quả kinh doanh 911 516 579 714

Giá vốn hàng bán 632 516 579 714


KC chi phí 641->911



31/01/2010 Xác định kết quả kinh doanh 911 14 820 000

Chi phí bán hàng 641 14 820 000


KC chi phí 642->911


31/01/2010 Xác định kết quả kinh doanh 911 7 840 000

Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 7 840 000


KC doanh thu 531->511


31/01/2010 Doanh thu bán hàng 511 9 600 000

Hàng bán bị trả lại 531 9 600 000


KC lãi 911->4212


31/01/2010 Xác định kết quả kinh doanh 911 11 497 714

Lãi năm nay 4212 11 497 714



KC chi phí thuế thu nhập 821->911


31/01/2010 Xác định kết quả kinh doanh 911 3 832 572

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 3 832 572
KC thuế 3334 ->821

31/01/2010 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 3 832 572

Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 3 832 572


KC thuế 13311->33311


31/01/2010 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 33311 48 427 000

Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ 13311 48 427 000
Tng cng
3726220376 3726220376
Đơn vị: Mẫu số S03b - DN
Bộ phận: ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
sæ c¸i
(Theo h×nh thức nhật ký chung)
Ngày th¸ng năm
Số hiệu tài khoản: Tªn tµi kho¶n: Đơn vị tÝnh:1.000Đ
Ngày
th¸ng ghi

sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu tài
khoản đối
ứng
Số tiền
Số
Ngày th¸ng
Trang
sổ
Số thứ tự
dòng
Nợ

A B C D E F G 1 2

Số dư đầu kỳ

125 243 637


PNK106/01 3/1/2010 Mua hµng ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n
331
98 920 000

X1 05/012010 XuÊt hµng b¸n
632
108 160 000


PNK106/02 8/1/2010 Mua hµng ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n
331
248 190 000

PNK106/03 8/1/2010 Mua hµng ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n
331
141 000 000

PNK106/04 16/01/2010 Hµng b¸n bÞ tr¶ l¹i
632
8 200 000

X2 10/1/2010 XuÊt hµng b¸n
632
162 595 688

X3 15/01/2010 XuÊt hµng b¸n
632
99 100 000

X4 16/01/2010 XuÊt hµng b¸n
632
154 924 026

X5 4/1/2010 XuÊt hµng b¸n
632
5 400 000

Cộng số ph¸t sinh

496 310 000 530 179 713

Số dư cuối kỳ

=.
$.
Bảng cân đối phát sinh các tài khoản
Từ ngày: 01/01/2010 đến ngày: 31/01/2010
Số
hiệu
TK Tên tài khoản
D đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số d cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt
980,782,05
0
314,402,00
0
390,431,09
1
904,752,95
9
112 Tiền gửi ngân hàng
256,960,38
3
121,550,00
0
378,510,38
3
131 Phải thu của khách hàng

80,996,25
0
620,587,00
0
446,512,00
0
255,071,25
0
133 Thuế GTGT đợc khấu trừ
48,967,00
0
48,967,00
0 -
1331
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ
48,967,00
0
48,967,00
0 -
156 Hàng hóa
125,243,63
7
496,310,00
0
530,179,71
3
91,373,92
4
211 Tài sản cố định hữu hình

1,022,000,00
0
1,022,000,00
0
214 Hao mòn tài sản cố định
477,500,00
0
9,000,00
0
486,500,00
0
311 Vay ngắn hạn
200,000,00
0
200,000,00
0
331 Phải trả cho ngời bán
181,100,00
0
381,821,00
0
536,921,00
0
336,200,00
0
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
12,834,09
1
62,221,09
1

60,249,57
2
10,862,57
2
3331 Thuế GTGT phải nộp
12,834,09
1
62,221,09
1
56,417,00
0
7,030,00
0
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3,832,57
2
3,832,57
2
334 Phải trả công nhân viên
750,00
0
10,000,00
0
9,250,00
0
338 Phải trả, phải nộp khác
2,850,00
0
2,850,00
0

411 Nguồn vốn kinh doanh
1,594,548,22
9
1,594,548,22
9
421 Lãi cha phân phối
11,497,71
5
11,497,71
5
511 Doanh thu bán hàng
564,170,00
0
564,170,00
0
531 Hàng bán bị trả lại
9,600,00
0
9,600,00
0
632 Giá vốn hàng bán
524,779,71
4
524,779,71
4
641 Chi phí bán hàng
14,820,00
0
14,820,00
0

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
7,840,00
0
7,840,00
0
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
3,832,57
2
3,832,57
2
911 Xác định kết quả kinh doanh
554,570,00
0
554,570,00
0
Tng cng
2,465,982,32
0
2,465,982,32
0
3,775,187,37
7
3,775,187,37
7
2,651,708,51
6
2,651,708,51
6

×