Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (366.72 KB, 21 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH

07

Câu Nội dung Điểm
Câu 1:
1 Lập Phiếu chi, phiếu xuất kho ở nghiệp vụ 11 0,5
2 Lập phiếu thu, Hóa đơn GTGT ở nghiệp vụ 10 0,5
Câu 2
1 Lập thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ (mẫu số S37-DN) 1
Cộng I
2
Câu 3
1 Ghi sổ NKC kể cả các nghiệp vụ kết chuyển cuối kỳ 3
Cộng II
3
Câu 4
1 Ghi sổ cái TK 133 0,5
2 Ghi sổ cái TK 3331 0,5
3 Ghi sổ cái TK 152 0,5
4 Ghi sổ cái TK 154 0,5
5 Ghi sổ cái TK 1121 0,5
6 Ghi sổ cái TK 331 0,5


Cộng III
3
Câu 5
1 Lập Bảng cân đối kế toán tháng 1 của Doanh nghiệp 2
Cộng IV
2
Tổng cộng (I+II+III+IV) 10


O,25 Đ
Đơn vị: Công ty CP Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Telefax:……………………
Quyển số:
Số:
4
Ngày 31
tháng 01 năm N
Nợ: 641
Có: 111
Họ tên người nhận tiền:
Nguyễn Văn Mạnh
Địa chỉ: Công ty TNHH Vận tải Hoàng Long -118 Tô Hiệu - HP
Lý do chi: Chi phí vận chuyển sản phẩm gửi bán Công ty M
Số tiền:
đ
(Viết bằng chữ):
Năm trăm năm mươi ngàn đồng chẵn.
……………………………………………………………………………………………………………………………….
Kèm theo:

01 chứng từ gốc.
Đã nhận đủ số tiền (
viết bằng chữ
):Năm trăm năm mươi ngàn đồng chẵn………………
……………………………………………………………………………………………………………………………….
Ngày:
31
tháng 0
1
năm N
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
PHIẾU CHI
550,000
Mẫu số 02-TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người nhận tiền
(Ký, đóng dấu)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ
tên)



























0,25 Đ
Công ty: CP Thực Phẩm Hải Châu
PHIẾU XUẤT KHO
Số :02
Mẫu số : S02-VT
Địa chỉ: ……………………

Ngày 31 tháng 01 năm N
Họ và tên người mua hàng: Công ty M
Nợ TK: 157
Địa chỉ (bộ phận) : 13/23 Điện Biên Phủ - Ngô Quyền - Hải Phòng
Có TK: 155
Lý do xuất: Gửi bán thành phẩm
Xuất tại kho : 1
Yêu cầu
Thực
xuất
A C D 1 2 3 4
TP 200 200
235,550 47,110,000
x x 200 200 x 47,110,000
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số
TT
Tên, nhãn hiệu
quy cách hàng hóa

số
Đơn
vị
tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền

B
Thành phẩm A
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CỘNG
Phụ trách bộ phận sử dụng Thủ kho
Ngày 31 tháng 01 năm N
(Ký, họ tên)
Phụ trách cung tiêu
Người nhận
(Ký, họ tên)





























0,25 Đ
Đơn vị: Công ty CP thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:…………………………………
Mẫu số: 01 – TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)


PHIẾU THU

Ngày 30 tháng 01 năm N
Quyển số: ….01

Số:….01…………
Nợ ………1111…
Có……511, 3331

Họ và tên người nộp tiền:……Ông A…………………………………………………………………
Địa chỉ:…………Công ty X…………………………………………………………………………….
Lý do nộp:…………….Thanh toán tiền mua hàng……………………………………………………
Số tiền: … 51,336,230……(Viết bằng chữ): Năm mươi một triệu ba trăm ba mươi sáu nghìn hai
trăm ba mươi đồng./.,

Kèm theo …… 01…………………… chứng từ gốc………………………………………………….
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi một triệu ba trăm ba mươi sáu nghìn hai trăm ba
mươi đồng./.

Giám đốc
(Ký, họ tên,
đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người nộp tiền
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)

Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý):………………………………………………………………
Số tiền quy đổi:……………………………………………………………………………………
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)




























0,25 Đ
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Hải Châu
Địa chỉ: Số 51 - Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng.
Số tài khoản: 714345413421.
Hình thức thanh toán: TM
MS:
Họ tên người mua hàng:
Đơn vị: Công ty X
Địa chỉ: 451 - Trường Chinh - Kiến An - Hải Phòng
Số tài khoản: 710000790801
Hình thức thanh toán: TM

MS:
A C 1 2 3 = 1 x 2
1 SP 100 471,100 47,110,000
2
777,315
47,110,000
4,711,000
51,043,685
Tổng cộng tiền thanh toán:
Chiết khấu thanh toán 1,5%
Cộng tiền hàng:
Thuế suất thuế GTGT:
10%
Tiền thuế GTGT:
B
Sản phẩm A
S
TT
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn
vị
tính
Số lượng
Mẫu 01 (GTKT - 3LL)
CE9-B
Liên 2 (Giao cho khách hàng)
100456
Ngày 30 tháng 01 năm 2009
Đơn
giá

Thành
tiền
sáu trăm tám mươi lăm đồng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số tiền viết bằng chữ: Năm mươi mốt triệu không trăm bốn mươi ba ngàn,
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
3
0 2 0 0 7 9 4 8 9
6
0 2 0 2 7 9 6 0 1
0





Đơn vị: Công ty CP Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Tên sản phẩm, dịch vụ: Thành phẩm A
Đơn vị sản phẩm, dịch vụ: sản phẩm
Đơn vị : đồng Số lượng: 500sp
Nguyên liệu, vật
liệu
Nhân công trực
tiếp
Sản xuất chung
A 1 2 3 4 5 6
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 10,000,000 10,000,000 - -
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 107,775,000 55,000,000 21,420,000 31,355,000

3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 117,775,000 65,000,000 21,420,000 31,355,000
4. Giá thành đơn vị sản phẩm dịch vụ trong kỳ 235,550 130,000 42,840 62,710
5. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ - - - -
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày 30 tháng 01 năm N
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 01 năm N
Chỉ tiêu Tổng số tiền
Chia ra theo khoản mục
Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng BTC)


3
Đ
Tên công ty : Công ty CP Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Đơn vị tính : VND
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyên liệu công ty Z về nhập kho x 1 152 39,000,000
03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyên liệu Công ty Z - Thuế GTGT x 2 1331 3,900,000

03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyên liệu Công ty Z - Thuế GTGT x 3 1121 42,471,000
03/01 PNK 01 03/01
Mua nguyên liệu Công ty Z - CKTT được
hưởng
x 4 515 429,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 5 152 1,000,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 6 1111 1,000,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 7 1331 100,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 8 1111 100,000
03/01 PKT 03/01 Kiểm kê thiếu nguyên liệu nhập kho thiếu x 9 1381 1,000,000
03/01 PKT 03/01 Kiểm kê thiếu nguyên liệu nhập kho thiếu x 10 152 1,000,000
05/01 HĐ 000535 05/01
Mua công cụ dụng cụ dùng ngay cho sản
xuất
x 11 627 1,000,000
05/01 HĐ 000535 05/01
Mua công cụ dụng cụ dùng ngay cho sản
xuất
x 12 142 9,000,000
05/01 HĐ 000535 05/01
Mua công cụ dụng cụ dùng ngay cho sản
xuất
x 13 1331 1,000,000
05/01 HĐ 000535 05/01
Mua công cụ dụng cụ dùng ngay cho sản
xuất
x 14 331 11,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu x 15 621 55,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu x 16 152 55,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu x 17 627 7,500,000

06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu x 18 152 7,500,000
10/01 HĐ 004568 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 19 211 200,000,000
10/01 HĐ 004568 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 20 331 200,000,000
10/01 HĐ 004568 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 21 1331 20,000,000
10/01 HĐ 004568 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 22 331 20,000,000
10/01 PC 02 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 23 211 2,000,000
10/01 PC 02 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 24 1111 2,000,000
10/01 PC 02 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 25 1331 200,000
10/01 PC 02 10/01 Mua dây chuyền sản xuất của Công ty G x 26 1111 200,000
10/01 PKT 10/01 Kết chuyển nguồn x 27 414 202,000,000
10/01 PKT 10/01 Kết chuyển nguồn x 28 411 202,000,000
15/01 PC 03 15/01 Thuê ngoài máy phát điện dùng ngay x 29 627 2,000,000
15/01 PC 03 15/01 Thuê ngoài máy phát điện dùng ngay x 30 142 4,400,000
15/01 PC 03 15/01 Thuê ngoài máy phát điện dùng ngay x 31 1331 200,000
15/01 PC 03 15/01 Thuê ngoài máy phát điện dùng ngay x 32 1111 6,600,000
16/01 PKT 16/01 Trích khấu hao TSCĐ x 33 627 12,000,000
16/01 PKT 16/01 Trích khấu hao TSCĐ x 34 214 12,000,000
20/06 PKT 20/01 Tính lương x 35 622 18,000,000
20/06 PKT 20/01 Tính lương x 36 627 4,500,000
20/06 PKT 20/01 Tính lương x 37 642 10,000,000
20/06 PKT 20/01 Tính lương x 38 641 5,000,000
20/06 PKT 20/01 Tính lương x 39 334 37,500,000
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN
x 40
622
3,960,000
Số hiệ
u
tài

khoản
đối ứ
ng
Số phát sinh
Chứng từ
Mẫu số 03a- DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Diễn giải
Đã
ghi sổ

cái
Ngày
ghi sổ
STT
dòng
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN
x 41
627
990,000
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN
x 42
642
2,200,000
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN

x 43
641
1,100,000
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN
x 44
334
3,187,500
20/06 PKT 20/01
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,BHTN
x 45
338
11,437,500
26/01 005623 26/01 Chi phí tiền điện x 46 627 3,500,000
26/01 005623 26/01 Chi phí tiền điện x 47 642 1,100,000
26/01 005623 26/01 Chi phí tiền điện x 48 641 1,300,000
26/01 005623 26/01 Chi phí tiền điện x 49 1331 590,000
26/01 005623 26/01 Chi phí tiền điện x 50 331 6,490,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 51 154 108,450,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 52 621 55,000,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 53 622 21,960,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 54 627 31,490,000
31/01 PT 01 31/01
Bán 100 SP không nhập kho cho công ty
X
x 55 1111 51,336,230
31/01 PT 01 31/01
Bán 100 SP không nhập kho cho công ty
X
x 56 635 781,770

31/01 PT 01 31/01
Bán 100 SP không nhập kho cho công ty
X
x 57 511 47,380,000
31/01 PT 01 31/01
Bán 100 SP không nhập kho cho công ty
X
x 58 3331 4,738,000
31/01 PXK 02 31/01 Giá vốn x 59 632 23,690,000
31/01 PXK 02 31/01 Giá vốn x 60 154 23,690,000
31/01 PNK 02 31/01 Nhập kho 400 sản phẩm x 61 155 94,760,000
31/01 PNK 02 31/01 Nhập kho 400 sản phẩm x 62 154 94,760,000
31/01 PXK 03 31/01 Xuất kho thành phẩm gửi bán x 63 157 47,380,000
31/01 PXK 03 31/01 Xuất kho thành phẩm gửi bán x 64 155 47,380,000
31/01 PC 04 31/01 Chi phí vận chuyển thành phẩm gửi bán x 65 641 500,000
31/01 PC 04 31/01 Chi phí vận chuyển thành phẩm gửi bán x 66 1331 50,000
31/01 PC 04 31/01 Chi phí vận chuyển thành phẩm gửi bán x 67 1111 550,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển thuế GTGT x 68 3331 4,738,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển thuế GTGT x 69 1331 4,738,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển doanh thu x 70 511 47,380,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển doanh thu x 71 515 429,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển doanh thu x 72 911 47,809,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí x 73 911 45,671,770
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí x 74 632 23,690,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí x 75 641 7,900,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí x 76 642 13,300,000
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí x 77 635 781,770
31/01 PKT 31/01 Thuế TNDN phải nộp x 78 821 534,308
31/01 PKT 31/01 Thuế TNDN phải nộp x 79 3334 534,308
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 80 911 534,308

31/01 PKT 31/01 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 81 821 534,308
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển lãi x 82 911 1,602,922
31/01 PKT 31/01 Kết chuyển lãi x 83 421 1,602,922
TỔNG CỘNG 1,044,565,808 1,044,565,808
- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang …………………
- Ngµy më sæ
………………………………………………

……………………

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0,5

Tờn cụng ty: Cụng ty thc phm Hi Chõu
a ch:
n v tớnh: VND
S
hiu
Ngy
thỏng
Trang
s
STT
dũng
N Cú
S d u k
-
03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyờn liu Cụng ty Z - Thu GTGT x 2 1112 3,900,000

03/01 PC 01 03/01 Chi phớ vn chuyn nguyờn liu v NK x 7 1111 100,000
05/01 H 000535 05/01 Mua cụng c dng c dựng ngay cho sn xut x 13 331 1,000,000
10/01 H 004568 10/01 Mua dõy chuyn sn xut ca Cụng ty G x 21 331 20,000,000
10/01 PC 02 10/01 Mua dõy chuyn sn xut ca Cụng ty G x 25 331 200,000
15/01 PC 03 15/01 Thuờ ngoi mỏy phỏt in dựng ngay x 31 1111 200,000
26/01 005623 26/01 Chi phớ tin in x 49 331 590,000
31/01 PC 04 31/01 Chi phớ vn chuyn thnh phm gi bỏn x 66 1111 50,000
31/01 PKT 31/01 Kt chuyn thu GTGT x 69 3331 4,738,000
S d cui k 26,040,000 4,738,000
21,302,000
- Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang


- Ngày mở sổ




S CI TI KHON 133
Ngy
ghi s
Chng t
Din gii
S hiu
ti khon
i ng

S tin
(Dựng cho hỡnh thc nht ký chung)
Thỏng 01 Nm N
Nht ký chung
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)
Mu DNN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 31 thỏng 01 nm N
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
ngy 23/03/2006 ca B trng BTC)

0,5
Đ
Tên công ty: Công ty thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang số
STT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
-
31/01 PT 01 31/01 Bán 100 SP không nhập kho cho công ty X
x 58
632 4,738,000
31/01 PKT 31/01
Kết chuyển thuế GTGT x 68 1331 4,738,000

Cộng 4,738,000 4,738,000
Số dư cuối kỳ
-
- Sæ cã
……………

……
trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang
…………………

- Ngµy më sæ
………………………………………………

……………………

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu …… DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 3331
Ngày ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài
khoản
Số tiền

(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm N
Nhật ký chung
Đơn vị tính: 1000 VND







0,5
Đ
Tên công ty : Công ty Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Đơn vị tính: VND
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
120,000,000
03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyên liệu công ty Z về nhập kho x 1 1121 39,000,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 5 1111 1,000,000
03/01 PKT 03/01 Kiểm kê thiếu nguyên liệu nhập kho

x 10
1381 1,000,000
06/01 PXK 01 06/01
Xuất nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm x 16 621 55,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm x 18 627 7,500,000
Cộng 40,000,000 63,500,000
Số dư cuối kỳ
96,500,000
- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang …………………
- Ngµy më sæ
………………………………………………

……………………

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu …… DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài khoản
đối ứng
Số tiền
(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2010

Nhật ký



0,5 Đ
Tên công ty : Công ty Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Đơn vị tính: VND
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
10,000,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 51 621 55,000,000
30/01 PKT 30/01
Tập hợp chi phí tính giá thành x 51 622 21,960,000
30/01 PKT 30/01 Tập hợp chi phí tính giá thành x 51
627
31,490,000
31/01 PXK02 31/01 Giá vốn x 60
632
23,690,000
31/01 PNK02 31/01
Nhập kho 400 sản phẩm x 62

155
94,760,000
Cộng 108,450,000 118,450,000
Số dư cuối kỳ -
- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang …………………
- Ngµy më sæ ……………………………………………… ……………………
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu …… DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài khoản
đối ứng
Số tiền
(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm N
Nhật ký
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154




0,5 Đ
Tên công ty : Công ty Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:

Đơn vị tính: VND
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
230,000,000
01/03 GBN1010 01/03
Mua NVL của công ty Z về nhập kho x 3 152, 1331 42,471,000
Cộng - 42,471,000
Số dư cuối kỳ 187,529,000
- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang …………………
- Ngµy më sæ ……………………………………………… ……………………
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 1121
Số tiền
(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm N
Nhật ký
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài khoản
đối ứng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu …… DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

0,5 Đ
Tên công ty : Công ty Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Đơn vị tính: VND
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
65,000,000 115,000,000
05/01 HĐ000535 05/01 Mua công cụ dụng cụ x 14 627 1,000,000
05/01 HĐ000535 05/01 Mua công cụ dụng cụ x 14 142 9,000,000
05/01 HĐ000535 05/01 Mua công cụ dụng cụ x 14
1331
1,000,000
10/01 HD 0004568 10/01 Mua dây truyền sản xuất của công ty G x 22
211, 1332
220,000,000
26/01 HD0005623 26/01 Chi phí tiền điện x 50

627
3,500,000
26/01 HD0005623 26/01 Chi phí tiền điện x 50
642
1,100,000
26/01 HD0005623 26/01 Chi phí tiền điện x 50
642
1,300,000
26/01 HD0005623 26/01 Chi phí tiền điện x 50
1331
590,000
Cộng 65,000,000 237,490,000
Số dư cuối kỳ
65,000,000 352,490,000
- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn trang …………………
- Ngµy më sæ ……………………………………………… ……………………
Mẫu …… DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 331
Số tiền
(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm N
Nhật ký
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
tài khoản
đối ứng

2 Đ
Đơn vị: Công ty CP Thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A 1 2 3 4 5 6
1111
150,000,000 51,336,230 10,450,000 190,886,230
1112
1121
230,000,000 42,471,000 187,529,000
121
-
131
280,000,000 280,000,000
133
26,040,000 4,738,000 21,302,000
138
1,000,000 1,000,000
139
-
142
13,400,000 13,400,000
152
120,000,000 40,000,000 63,500,000 96,500,000
154
10,000,000 108,450,000 118,450,000 -
153
28,000,000 28,000,000
155
94,760,000 47,380,000 47,380,000

156
62,000,000 62,000,000
157
95,000,000 47,380,000 142,380,000
211
1,375,000,000 202,000,000 1,577,000,000
213
-
217
-
2141
75,000,000 12,000,000 87,000,000
2143
-
2147
-
228
-
2412
-
311
-
331( Dư Có)
115,000,000 237,490,000 352,490,000
331 (Dư Nợ)
65,000,000 65,000,000
3331
4,738,000 4,738,000 -
3334
534,308 534,308

334
3,187,500 37,500,000 34,312,500
335
-
338
11,437,500 11,437,500
341
-
411
1,750,000,000 202,000,000 1,952,000,000
413
-
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng 01năm N
Số dư cuối kỳ
SHTK
Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)





414
250,000,000 202,000,000 48,000,000
415
30,000,000 30,000,000
421

150,000,000 1,602,922 151,602,922
431
45,000,000 45,000,000
621
55,000,000 55,000,000 -
622
21,960,000 21,960,000 -
627
31,490,000 31,490,000 -
511
47,380,000 47,380,000 -
515
429,000 429,000 -
711
-
632
23,690,000 23,690,000 -
635
781,770 781,770 -
641
7,900,000 7,900,000 -
642
13,300,000 13,300,000 -
811
-
8211
534,308 534,308 -
911
47,820,000 47,820,000 -
Cộng

2,415,000,000 2,415,000,000 1,044,576,808 1,044,576,808 2,712,377,230 2,712,377,230
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01 năm N




























Đơn vị báo cáo:
Công ty CP thực phẩm Hải Châu
Địa chỉ:
NỘI DUNG Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 1,135,377,230 1,040,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110 378,415,230 380,000,000
1. Tiền 111 V.01 378,415,230 380,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 346,000,000 345,000,000
1. Phải thu của khách hàng 131 280,000,000 280,000,000
2. Trả trước cho người bán 132 65,000,000 65,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 1,000,000
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140 376,260,000 315,000,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04 376,260,000 315,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 34,702,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 13,400,000

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 21,302,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác 158
B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 1,490,000,000 1,300,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 1,490,000,000 1,300,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 1,490,000,000 1,300,000,000
Tại ngày 31 tháng 01 năm 2010
Đơn vị tính: VNĐ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

- Nguyên giá 222 1,577,000,000 1,375,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (87,000,000) (75,000,000)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12
- Nguyên giá 241

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 2,625,377,230 2,340,000,000
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 398,774,308 115,000,000
I. Nợ ngắn hạn 310 398,774,308 115,000,000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
2. Phải trả người bán 312 352,490,000 115,000,000
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 534,308
5. Phải trả người lao động 315 34,312,500
6. Chi phí phải trả 316 V.17
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 11,437,500
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 2,226,602,922 2,225,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 410
V.22
2,181,602,922 2,180,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1,952,000,000 1,750,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đối 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 48,000,000 250,000,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 30,000,000 30,000,000
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 151,602,922 150,000,000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 45,000,000 45,000,000
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 45,000,000 45,000,000
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 2,625,377,230 2,340,000,000
Chỉ tiêu Số cuối năm Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài
50,000,000
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
V.24
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết minh
Người lập
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 01năm N
Giám đốc
(Ký, đóng dấu)












Tên công ty : Công ty Thực phẩm Hải Châu


Mẫu …… DNN
Địa chỉ:



(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC



ngày 23/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152
(Dùng cho hình thức nhật ký chung)
Tháng 01 Năm 2010


Đơn vị tính: VND
Chứng từ
Nhật ký
chung
Số tiền
Ngày ghi
sổ
Số
hiệu
Ngày
tháng
Diễn giải
Trang
số
STT
dòng
Số
hiệu
tài

khoản
đối
ứng
Nợ Có

Số dư đầu kỳ

120,000,000

03/01 PNK 01 03/01 Mua nguyên liệu công ty Z về nhập kho x 1 1121 39,000,000
03/01 PC 01 03/01 Chi phí vận chuyển nguyên liệu về NK x 5 1111 1,000,000
03/01 PKT 03/01 Kiểm kê thiếu nguyên liệu nhập kho
x 10
1381

1,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm x 16 621 55,000,000
06/01 PXK 01 06/01 Xuất nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm x 18 627 7,500,000

Cộng

40,000,000 63,500,000

Số dư cuối kỳ


96,500,000


- Sæ cã …………… …… trang, ®¸nh sè trang tõ trang 01 ®Õn

trang …………………


- Ngµy më sæ
……………………………………………… ……………………

Ngày 31 tháng 12 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

×