Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (367.47 KB, 17 trang )


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



ĐÁP ÁN

ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: KTDNTH08

Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ.
- Lập phiếu thu cho nghiệp vụ 01.
- Lập phiếu nhập kho cho nghiệp vụ 02
- Lập phiếu xuất kho cho nghiệp vụ 04.
- Lập HĐGTGT cho nghiệp vụ 08.
1
0.25
0.25
0.25
0.25
2
Vào sổ chi tiết.
- Sổ chi tiết thanh toán với công ty TNHH Thành Hưng.
- Sổ chi tiết thanh toán với Công ty Đại Kim.
1


0.5
0.5
3
Ghi sổ nhật ký chung.
3
4
Vào sổ cái
- Ghi sổ cái tài khoản 155.
- Ghi sổ cái tài khoản 642.
- Ghi sổ cái tài khoản 111.
- Ghi sổ cái tài khoản 154.
- Ghi sổ cái tài khoản 214.
- Ghi sổ cái tài khoản 421.
3
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
5
Lập bảng cân đối số phát sinh. 2
Cộng
10


………, ngày ………. tháng ……. năm ……
0,25 điểm
Đơn vị: Công ty Cosevco
Địa chỉ:

Telefax:……………………
Quyển số:
Số:
01
Ngày 03
tháng 01 năm 2010 Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền: Công ty TNHH Thành Hưng
Địa chỉ: 33 Nguyễn Đức Cảnh  Hồng Bàng  Hải Phòng
Lý do nộp: Trả nợ tiền hàng
Số tiền:
đ
(Viết bằng chữ):
Sáu mươi triệu đồng chẵn.
……………………………………………………………………………………………………………………………….
Kèm theo:
1 chứng từ gốc.
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
Sáu mươi triệu đồng chẵn.
Ngày 03
tháng 01 năm 2010
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
PHIẾU THU
60.000.000
Biểu 2a.1
Mẫu số 01TT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
Người nộp
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

0,25 điểm
Công ty: Cosevsco
PHIẾU XUẤT KHO
Số :01
Mẫu số : S02VT
Địa chỉ: ……………………
Ngày 04 tháng 01 năm 2010
Họ và tên người mua hàng: Quản đốc phân xưởng Trần Văn Linh
Nợ TK: 621
Địa chỉ (bộ phận) : Sản xuất
Có TK: 152
Lý do xuất: Sản xuất dép nhựa
Xuất tại kho :
Yêu cầu
Thực
xuất
A C D 1 2 3 4
Kg 100.000 100.000 1.010 101.000.000
x x

100.000 100.000
x
101.000.000
Người nhận
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số
TT
Tên, nhãn hiệu
quy cách hàng hóa

số
Đơn
vị
tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
B
Hạt nhựa PVC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CỘNG
Phụ trách bộ phận sử dụng
Phụ trách cung tiêu
Thủ kho
Ngày 04 tháng 01 năm 2010


0,25 điểm
Công ty : Cosevco
PHIẾU NHẬP KHO
Số : 01
Mẫu số : S01VT
Địa chỉ: ……………………
Ngày 03 tháng 01 năm 2010
Họ tên người giao hàng: Trần Văn Cường
Nợ TK: 152
Theo số … ngày …. tháng …. năm … của
Có TK: 331
……………………………………………………………………………………………
Người nhập: Nguyễn Hà Phương Nhập tại kho : 1
Yêu cầu
Thực
nhập
A C D 1 2 3 4
1 Kg 30.000 30.000 1.000 30.000.000
x x
30.000 30.000
x
30.000.000
Người nhận
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số
TT
Tên, nhãn hiệu
quy cách hàng hóa


số
Đơn
vị
tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
B
Hạt nhựa PVC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CỘNG
Ngày 03 tháng 01 năm 2010
Phụ trách cung tiêu Người giao hàng Thủ kho

0,25 điểm
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Đơn vị bán hàng: COSEVCO
Địa chỉ: Số 51 Trần Quang Khải - Hà Nội.
Số tài khoản: 7100013421
Hình thức thanh toán: TM
MS:
Họ tên người mua hàng:
Đơn vị: Cửa hàng số 5
Địa chỉ:Km số 5 Gia Lâm - Hà Nội.
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán:

MS:
A C 1 2 3 = 1 x 2
1 đôi 1.000 48.000 48.000.000
48.000.000
2.400.000
50.400.000
……………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Cộng tiền hàng:
Thuế suất thuế GTGT: 5
%
Tiền thuế GTGT:
Số tiền viết bằng chữ: Năm mươi triệu bốn trăm ngàn đồng.
Tổng cộng tiền thanh toán:
B
Dép nhựa
Đơn
giá
Thành
tiền
S
TT
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn
vị
tính
Số lượng
Ngày 09 tháng 01 năm 2010
Mẫu 01 (GTKT - 3LL)

AK/2010C
Liên 2 (Giao cho khách hàng)
00555
3
0 4 0 0 8 7 6 5 4
3   
0 1 0 2 0 6 1 4 5
3   

1 điểm
Đơn vị: Doanh nghiệp COSEVCO
Địa chỉ:
Số hiệu
Ngày
thàng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ 150.000.000
Sô phát sinh trong kỳ
3/1/10 PT 01 3/1/10 C«ng ty Th
à
nh H
ư
ng tr¶ tiÒn 111 60.000.000
9/1/10 H§ 556 9/1/10
Doanh nghiÖp xuÊt b¸n dÐp cho c«ng ty
Th
à
nh H
ư

ng
511 27.000.000
9/1/10 H§ 556 9/1/10
Doanh nghiÖp xuÊt b¸n dÐp cho c«ng ty
Th
à
nh H
ư
ng
3.331 1.350.000
Cộng số phát sinh 28.350.000 60.000.000
Số dư cuối kỳ 118.350.000
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 01 năm2011
M

u S31  DNN
(Ban h
à
nh theo Q
Đ
s

15/2006/Q
Đ
BTC
ng
à
y 23/03/2006 c


a B

tr
ưở
ng BTC)
Người ghi sổ
Số dưChứng từ
Diễn giải
Thời hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh
(Ký, họ tên)
Ngày
tháng ghi
sổ
TK đối
ứng
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
Tài khoản: 131
Đối tượng: Công ty TNHH Thành Hưng
Loại tiền: VNĐ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

1 điểm
Đơn vị: Doanh nghiệp COSEVCO
Địa chỉ:

Số hiệu
Ngày
thàng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ 30.000.000
Sô phát sinh trong kỳ
3/1/10 PNK 12 3/1/10
Danh nghiÖp mua h¹t nhùa PVC cña c«ng ty
§ ¹i Kim
152 30.000.000
3/1/10 PNK 12 3/1/10
Danh nghiÖp mua h¹t nhùa PVC cña c«ng ty
§ ¹i Kim
133
1.500.000
Cộng số phát sinh 31.500.000
Số dư cuối kỳ 1.500.000
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
M

u S31  DNN
(Ban h
à
nh theo Q
Đ
s

15/2006/Q

Đ
BTC
ng
à
y 23/03/2006 c

a B

tr
ưở
ng BTC)
Ngày
tháng ghi
sổ
TK đối
ứng
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN
Tài khoản: 331
Loại tiền: VNĐ
Ngày 31 tháng 01 năm2011
Kế toán trưởng
Đối tượng: Công ty Đại Kim
(Ký, họ tên)
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Số dưChứng từ
Diễn giải
Thời hạn
được
chiết

khấu
Số phát sinh
3 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
n v tính : VND
S


hi

u
Ng

y
tháng
N


3/1/10 PT 01 3/1/10
Công ty TH trả tiền
1 1111 60.000.000
3/1/10 PT 01 3/1/10
Công ty Th

nh H

ng trả tiền
2 131 60.000.000
3/1/10 PNK 12 3/1/10

Danh nghiệp mua hạt nhựa PVC của côg ty
Đ ại Kim
3 152 30.000.000
3/1/10 PNK 12 3/1/10
Danh nghiệp mua hạt nhựa PVC của côg ty
Đ ại Kim
4 133 1.500.000
3/1/10 PNK 12 3/1/10
Danh nghiệp mua hạt nhựa PVC của công
ty Đ ại Kim
5 331 31.500.000
4/1/10 PC 01 4/1/10
Trả tiền vận chuyển hạt nhựa PVC
6 152 2.300.000
4/1/10 PC 01 4/1/10
Trả tiền vận chuyển hạt nhựa PVC
7 133 115.000
4/1/10 PC 01 4/1/10
Trả tiền vận chuyển hạt nhựa PVC
8 1111 2.415.000
4/1/10 PXk 01 4/1/10
Xuất hạt PVC để sản xuất dép nhựa
9 621 101.000.000
4/1/10 PXk 01 4/1/10
Xuất hạt PVC để sản xuất dép nhựa
10 152 101.000.000
7/1/10 PC 02 7/1/10
Chi tiền cho anh Mạnh đi công tác
11 141 2.500.000
7/1/10 PC 02 7/1/10

Chi tiền cho anh Mạnh đi công tác
12 1111 2.500.000
8/1/10 PT 02 8/1/10
Doanh nghiệp rút tiè n gửi ngân hàng về
nhập quỹ
13 1111 25.000.000
8/1/10 PT 02 8/1/10
Doanh nghiệp rút tiè n gửi ngân hàng về
nhập quỹ
14 1121 25.000.000
8/1/10 PNK 02 8/1/10
Nhập kho thành phẩm dép nhựa
15 155 149.100.000
8/1/10 PNK 02 8/1/10
Nhập kho thành phẩm dép nhựa
16 154 149.100.000
9/1/10 PXK 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số
05
17 632 39.850.000
9/1/10 PXK 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số
05
18 155 39.850.000
9/1/10 HĐ 555 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số
05
19 131 60.900.000
9/1/10 HĐ 555 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số

05
20 511 58.000.000
9/1/10 HĐ 555 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số
05
21 33311 2.900.000
9/1/10 PXK 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty TH
22 632 19.925.000
9/1/10 PXK 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty TH
23 155 19.925.000
9/1/10 HĐ 556 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty
Th

nh H

ng
24 131 28.350.000
9/1/10 HĐ 556 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty TH
25 511 27.000.000
9/1/10 HĐ 556 9/1/10
Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty TH
26 33311 1.350.000
M

u s


03a DNN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/QBTC
ngy 23/03/2006 ca B trng BTC)
sổ nhật k ý c hung
STT
dòng
S

hi

u
t

i kho

n
đối ứng
Số phá t sinh
Ngày ghi
sổ
Ch

ng t

Di

n gi

i


ã
ghi
s


30/1/10 BTL 30/1/10
Doanh nghiệp tính l ơng trả cho CNSX
27 622 10.000.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Doanh nghiệp tính l ơng trả cho BPQL
28 642 5.000.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Doanh nghiệp tính l ơng trả cho BPBH
29 641 6.000.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Doanh nghiệp tính l ơng
30 334 21.000.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho CNSX
31 622 2.200.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho BPQL
32 642 1.100.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho BPBH
33 641 1.320.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ trên l ơng
34 334 1.785.000
30/1/10 BTL 30/1/10

Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
35 338 6.405.000
30/1/10 BTL 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định của PXSC
36 627 8.100.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định của BPQL
37 642 4.000.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định của BPBH
38 641 1.000.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định
39 214 13.100.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí
40 154 121.300.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi nhân công
41 622 12.200.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp
42 621 101.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí SX chung
43 627 8.100.000
30/1/10 BTTNDN 30/1/10
Tính ra thuế TNDN phải nộp là
44 821 1.701.250
30/1/10 BTTNDN 30/1/10

Tính ra thuế TNDN phải nộp là
45 3334 1.701.250
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC giá vốn hàng bán
46 911 59.775.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC giá vốn hàng bán
47 632 59.775.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC chi phí quản lý
48 911 10.100.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC chi phí quản lý
49 642 10.100.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC chi phí bán hàng
50 911 8.320.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC chi phí bán hàng
51 641 8.320.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC doanh thu hoạt động bán hàng
52 511 85.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
KC doanh thu hoạt động bán hàng
53 911 85.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển TTNDN
56 911 2.415.000
30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển TTNDN 57 821 2.415.000

30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển lãi 58 911 5.103.750
30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển lãi 59 421 5.103.750
30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển VAT đầu vào đ ợ c khấu trừ 60 33311 1.615.000
30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển VAT đầu vào đ ợ c khấu trừ 61 133 1.615.000
T

NG C

NG 856.375.000 856.375.000
Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang


Ngày mở sổ




Ngy 31 thỏng 12 nm 2010
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)

0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
S



hi

u
Ng

y
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N


1/12/10 1/12/10 Số d đầu kỳ 90.000.000
Số phá t sinh trong kỳ
8/1/10 PNK 02 8/1/10 Doanh nghiệp nhập kho dép nhựa 15 154 149.100.000
9/1/10 PXK 9/1/10 Doanh nghiệp xuất bán dép cho cửa hàng số 05 18 632 39.850.000
9/1/10 PXK 9/1/10 Doanh nghiệp xuất bán dép cho công ty TH 23 632 19.925.000
Tổng cộng 149.100.000 59.775.000
Số d cuối kỳ 179.325.000
Sổ có



trang, đá nh số trang từ trang 01 đến trang


Ngày mở sổ





Đ ơn vị tính : VND
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)
Ngy 31 thỏng 12 nm N
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
S

hi

u
tài
kho

n
đối ứng
Số tiền
Ngày ghi
sổ
Ch

ng t

Di

n gi

i

Nhật ký chung
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Thá ng 01 Nă m 2010
M

u

DNN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/QBTC
ngy 23/03/2006 ca B trng BTC)
Sổ c á I t ài k h o ả n 155

0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
S


hi

u
Ng

y
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N



Số d đầu kỳ
30/1/10 BTL 30/1/10 Doanh nghiệp tính l ơng trả cho BPQL 28 334 5.000.000
30/1/10 BTL 30/1/10 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho BPQL 32 338 1.100.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10 Khấu hao tài sản cố định của BPQL 37 214 4.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10 KC chi phí quản lý 49 911 10.100.000
Tổng cộng
10.100.000 10.100.000
Số d cuối kỳ

Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang


Ngày mở sổ




Sổ c á I t ài k h o ả n 642
M

u

DNN
(Ban h


nh theo Q

s

15/2006/Q

BTC
ng

y 23/03/2006 c

a B

tr

ng BTC)
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Thá ng 01 Nă m 2010
Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn Giải
Nhật ký chung
S

hi

u
tài
kho


n
đối ứng
Số tiền
Đ ơn vị tính : VND
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)
Ngy 31 thỏng 12 nm 2011
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
Đ ơn vị tính : VND
S


hi

u
Ng

y
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N


Số d đầu kỳ 80.000.000

3/1/10 PT 01 3/1/10 Công ty TH trả tiền 1 131 60.000.000
4/1/10 PC 01 4/1/10 Trả tiền vận chuyển hạt nhựa PVC 8 152 2.415.000
7/1/10 PC 02 7/1/10 Chi tiền cho anh Mạnh đi công tác 12 141 2.500.000
8/1/10 PT 02 8/1/10 Doanh nghiệp rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ 13 1121 25.000.000
Tổng cộng 85.000.000 4.915.000
Số d cuối kỳ 160.085.000
Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang


Ngày mở sổ




Nhật ký chung
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
S

hi

u
tài
kho

n
(Ký, h tờn, úng du)

Ngy 31 thỏng 01 nm 2010
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
Số tiền
M

u

DNN
(Ban h

nh theo Q

s

15/2006/Q

BTC
ng

y 23/03/2006 c

a B

tr

ng BTC)
Sổ c á I t à i k h o ả n 111
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Thá ng 01 Nă m 2010
Ngày ghi

sổ
Ch

ng t

Di

n gi

i

0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
Đ ơn vị tính : VND
S


hi

u
Ng

y
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N



Số d đầu kỳ 60.000.000
8/1/10 PNK 02 8/1/10
Nhập kho thành phẩm dép nhựa
16 155 149.100.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí
40 621 101.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí
40 622 12.200.000
30/1/10 CTKC 30/1/10
Kết chuyển chi phí
40 627 8.100.000
Tổng cộng 121.300.000 149.100.000
Số d cuối kỳ 32.200.000
Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang


Ngày mở sổ




Ngày ghi

sổ
Ch

ng t

Di

n gi

i
M

u

DNN
(Ban h

nh theo Q

s

15/2006/Q

BTC
ng

y 23/03/2006 c

a B


tr

ng BTC)
Sổ c á I t ài k h o ả n 154
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Tháng 01 Nă m 2010
Nhật ký chung
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
S

hi

u
tài
kho

n
Số tiền
(Ký, h tờn, úng du)
Ngy 31 thỏng 01 nm 2010

0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
Đ ơn vị tính : VND
S


hi


u
Ng

y
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N


Số d đầu kỳ 50.000.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định
39 627 8.100.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định
39 641 1.000.000
30/1/10 BKHTS 30/1/10
Khấu hao tài sản cố định
39 642 4.000.000
Tổng cộng 13.100.000
Số d cuối kỳ 63.100.000
Sổ có



trang, đánh số trang từ trang 01 đến trang



Ngày mở sổ




Nhật ký chung
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
S

hi

u
tài
kho

n
(Ký, h tờn, úng du)
Ngy 31 thỏng 01 nm 2010
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
Số tiền
M

u

DNN
(Ban h

nh theo Q


s

15/2006/Q

BTC
ng

y 23/03/2006 c

a B

tr

ng BTC)
Sổ c á I t à i k h o ả n 214
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Thá ng 01 Nă m 2010
Ngày ghi
sổ
Ch

ng t

Di

n gi

i


0,5 im
n v: Doanh nghip COSEVCO
a ch:
Đ ơn vị tính : VND
S
hiu
Ngy
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
N Có
Số d đầu kỳ 64.000.000
30/1/10 CTKC 30/1/10 Kết chuyển lãi 59 421 5.103.750
Tổng cộng 5.103.750
Số d cuối kỳ 69.103.750
Sổ có trang, đá nh số trang từ trang 01 đến trang
Ngày mở sổ
Ngày ghi
sổ
Chng t
Din gii
Mu DNN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/QBTC
ngy 23/03/2006 ca B trng BTC)
Sổ cá I t ài k h o ả n 421
(Dù ng cho hình thức kế toá n nhật ký chung)
Thá ng 01 Nă m 2010
Nhật ký chung

Ngi ghi s
K toỏn trng
Giỏm c
(Ký, h tờn)
(Ký, h tờn)
S hiu
tài
khon
Số tiền
(Ký, h tờn, úng du)
Ngy 31 thỏng 01 nm 2010

Đơn vị: Doanh nghiệp COSEVCO
2 điểm
Địa chỉ:
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B
1 2 3 4 5 6
1
111 Tiền mặt
2 1111 Tiền Việt Nam 80.000.000 85.000.000 4.915.000 160.085.000 -
3 1121 Tiền Việt Nam 100.000.000 25.000.000 75.000.000 -
4 131-5 Phải thu của khác hàng - 5 60.900.000 - 60.900.000 -
5 131-TH Phải thu của khách hàng - TH 150.000.000 28.350.000 60.000.000 118.350.000 -
6
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1.615.000 1.615.000 - -
7 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1.000.000 - 1.000.000 -
8 1388 Phải thu khác 5.000.000 - 5.000.000 -
9

141-M
M 10.000.000 2.500.000 - 12.500.000 -
10
141-H
H 5.000.000 - 5.000.000 -
11
152 Nguyên liệu, vật liệu
200.000.000 32.300.000 101.000.000 131.300.000 -
12
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
60.000.000 121.300.000 149.100.000 32.200.000 -
13
155 Thành phẩm
90.000.000 149.100.000 59.775.000 179.325.000 -
14
211 Tài sản cố định hữu hình
500.000.000 - 500.000.000 -
15
214 Hao mòn tài sản cố định
50.000.000 0 13.100.000 - 63.100.000
16
311 Vay ngắn hạn
150.000.000 0 - - 150.000.000
17
131 -5 (DC)
Phải thu của khác hàng - 5 30.000.000 30.000.000
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN(*)
Năm 2010
STT
Số hiệu

TK
Tên tài khoản
Số dư đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
18 331-VH Phải trả người bán VH 200.000.000 0 - - 200.000.000
19
331-DK
Phải trả người bán DK 30.000.000 0 31.500.000 - 1.500.000
20 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 12.000.000 1.615.000 4.250.000 - 14.635.000
21 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 1.701.250 - 1.701.250
22 334 Phải trả người lao động 1.785.000 21.000.000 - 19.215.000
23 338 Phải trả, phải nộp khác 0 6.405.000 - 6.405.000
24
411 Nguồn vốn kinh doanh
600.000.000 0 - - 600.000.000
25 421 Lợi nhuận chưa phân phối 64.000.000 0 5.103.750 - 69.103.750
26 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 30.000.000 0 - - 30.000.000
27 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 95.000.000 - 95.000.000
28 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85.000.000 85.000.000 - -
29
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
101.000.000 101.000.000 - -
30 622 Chi phí nhân công trực tiếp 12.200.000 12.200.000 - -
31 627 Chi phí sản xuất chung 8.100.000 8.100.000 - -
32 632 Giá vốn hàng bán 59.775.000 59.775.000 - -
33 641 Chi phí bán hàng 8.320.000 8.320.000 - -
34
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.100.000 10.100.000 - -

35 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 1.701.250 1.701.250 - -
36 911 Xác định kết quả kinh doanh 85.000.000 85.000.000 - -
Tổng cộng 1.231.000.000 1.231.000.000 855.661.250 855.661.250 1.280.660.000 1.280.660.000

×