Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 010

Câu 1. Cho hàm số

thỏa mãn

A.

đạt cực tiểu tại

C.

khơng có cực trị.

.

Câu 2. Cho số phức

. Mơđun của


A.
.
B. .
Câu 3. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
A.

.

B.

Câu 4. Nếu



. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.

có hai điểm cực trị.

C.

.

D.

trên khoảng

D.


.

và chiều cao bằng
C.

D.

.

D.

.

.

là:
D.

Câu 8. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 9. Biết
A.


.


.

C.

.

.

C.

.

B.

.



.

D.

.

B.


C.

.

.


.

Câu 11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

thỏa mãn

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

.

.

D.

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

bằng


C. Khơng tồn tại.

B.

.

bằng

của khối trụ có thể tích bằng

.

D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ

.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

B. .

A.

D.

là các số thực dương thì


.

.

C. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số

Câu 7. Bán kính

đạt cực tiểu tại

bằng.

bi xanh và

A.
.
B.
Câu 5. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

A.

B.


D.


C.

1/7 - Mã đề 010

.

bằng
.

D.

.


Câu 12. Trong không gian
thẳng

, mặt phẳng

.

B.

.

Câu 13. Cho hàm số


liên tục trên

biệt của phương trình

A. .

C.

B.

.

.

C. .


B.

A.

.

.

C.

B.


D.

.

D. .

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

có diện tích bằng

.



.


D.

.

là đường cao. Quay tam giác

C.
liên tục trên

.


.



.

. Tính

D.
,

C. .

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
B.

đến

.

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

B.
.

.

. Khoảng cách từ điểm


thỏa mãn

B.

Câu 20. Cho hàm số

D.

. Tích phân

Câu 19. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng

.

C. .

B. .

.

A. .

C.



Câu 18. Cho các số thực

bằng

D. .



, cho mặt phẳng

B.

Câu 17. Cho
bằng
A. .

.

D. .

phần thực của số phức
C. .

.

Câu 16. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân


Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



Câu 14. Cho hai số phức
A. .
B. .

A.

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

A.

đi qua điểm

.
. Tính

D.

.



C.

.

2/7 - Mã đề 010

D.

.

.


Câu 22. Biết

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

B.

Câu 23. Cho hàm số
A. .

. Tính


.

.

C.



.

D.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

B. .

C. .

D. .

Câu 24. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.


.

Câu 25. Xét tích phân
A.

.

, nếu đặt
B.

.

Câu 26. Cho các số thực dương
A.

.

C.

.
thì

.

bằng

C.

.


thỏa mãn

B.

D.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 28. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

D.

.


là:
C.
bằng
C. .

.

D.

.

D. .

Câu 29. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

B.

.

là:
C.

.

Câu 31. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

Câu 32. Cho hàm số

B.

.

C.


.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
3/7 - Mã đề 010

D.

.



. Gọi
bằng

,
D.

.

lần


A.

.

Câu 33. Gọi
A. .


B.


.

liên tục trên

của phương trình

B.

Câu 35. Nếu

B.

. Giá trị của
D. .

C. .

D. .

bằng

C. .

D.

bằng

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 37. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
.

.

bằng
D.

B.

.

C.

.

D.

C.

Câu 39. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .


B.

Câu 40. Cho hàm số

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo công thức nào dưới đây?

B.

A. .

.

. Giá trị

Câu 38. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số

Hàm số

.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

.

thì


.

A.

D.



A. .

Câu 36. Gọi
A.
.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 34. Cho hàm số

A.

C.

.
và đường thẳng

.


D.

.

với trục hồnh là

.

C. .

D. .

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .
B. .
C. .
Câu 41. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
Câu 42. Cho cấp số nhân

B.

lần.
với


C. lần.
và cơng bội

. Tính

4/7 - Mã đề 010

D. .
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.


A.

.

B.

Câu 43. Cho hàm số

A.

.

.

Hàm số
A.
.


.

C.

có bảng xét dấu của

Câu 45. Nếu

C.

thì
B.

.

.

C.

B.

Câu 47. Gọi
phức

B.

.

.


.

.

.

D.

.

C.

B.

B.
B.

Câu 51. Cho hàm số bậc bốn

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

.

D.
. Gọi

.


.
là các điểm biểu diễn số

D.

trên đoạn
.

C.

.

Câu 50. Cho các số phức
A.

D.

.

.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

C.

Câu 48. Giá trị nhỏ nhất của hàm số


A.

D.

bằng

.

. Tính độ dài đoạn

A.

đồng biến trên khoảng

.

là hai nghiệm phức của phương trình

A. .

.

bằng:

Câu 46. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

D.

như sau.


đạt cực đại tại điểm
B.
.

A. .

.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

B.

Câu 44. Cho hàm số

C.


.

.

. Phần ảo của số phức

.

D.

.



C.



.

C.

.

D.
bằng.
D. .

có đồ thị như hình bên.


C. .
5/7 - Mã đề 010

D. .

.


Câu 52. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.


B.

trên đoạn

.

C.

Câu 53. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 54. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.

.

D. .


C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng


.

C.

.

.

B.

Câu 56. Tìm các số thực
A.

.

.



C.

thỏa mãn

B.

Câu 57. Trong khơng gian
cầu

.


học sinh?

.

D.
với

.

.

D.

Câu 55. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

bằng

.

là đơn vị ảo.

C.

.

D.

, cho mặt cầu


.

0. Tính diện tích của mặt

.

A.

.

B.

.

Câu 58. Cho số phức

C.

(với

.

D.

) thỏa mãn

. Tính

A.

.
B.
.
C.
.
Câu 59. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

Câu 60. Cho hai hàm số

B.

.


C.

liên tục trên



.

.
.

D.


D.

.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 61. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

C. .
đi qua điểm

6/7 - Mã đề 010

D. .
đồng thời vng góc với giá của



A.

.

B.

.

C.

Câu 62. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

.

Câu 63. Gọi
hình

B.

.

D.

và đường kính đáy bằng

.


C.

.

.

. Diện tích xung quanh
D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

.

trong mặt phẳng

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

Câu 64. Trong khơng gian

.

C.

, mặt cầu có tâm


.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 65. Cho hình chóp




giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

. Quay

.

B.

.

vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng
C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 010

.

và đáy

và mặt phẳng
D.

.

là tam

.



×