Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 020

Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

trên khoảng

.

C. Khơng tồn tại.

Câu 2. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

và đường kính đáy bằng



.

B.

.

C.

Câu 3. Cho hàm số



liên tục trên



A. .
B. .
Câu 4. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.

A.

.


Câu 6. Cho hai hàm số

D.

.

.
. Tính

D.

. Phần ảo của số phức

.



. Diện tích xung quanh

,

C.


B.

.

D. .


C. .
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

Câu 5. Cho các số phức

bằng

C.
liên tục trên

.

.

bằng.
D. .



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .


B. .

C. .

D. .

Câu 7. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 8. Cho hàm số

.

C. .

thỏa mãn

A.

khơng có cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.


và đường thẳng
D. .

. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.

có hai điểm cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

Câu 9. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
1/7 - Mã đề 020

.


. Gọi
bằng

lần



A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 10. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 11. Cho các số thực
A.

.

thỏa mãn


.

.

B.

.

hình

.
và chiều cao bằng

C.

.

.

là:
D.

.

.

C. .

D.


.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.

B.

Câu 15. Tìm các số thực
A.

.

Câu 16. Biết
A.

.


B.

.
với

.



.

C.

thỏa mãn

.

là đơn vị ảo.

C.

.

B.

.

C.

. Môđun của

.

D.

.

B.


.

Câu 19. Cho hai số phức
A. .
B.
Câu 20. Cho hàm số

C.


.
liên tục trên

biệt của phương trình

D.

.

bằng.

A.
.
B.
.
C. .
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.

D.


. Phát biểu nào sau đây đúng?

Câu 17. Cho số phức

A. .

.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

A.

A.

D.



bằng

B.

Câu 14. Gọi

C.

.


thì

.

thỏa mãn

. Khẳng định nào sau đây đúng?

của khối trụ có thể tích bằng

Câu 13. Nếu
A.

C.

B.

Câu 12. Bán kính
A.

.

.

D. .
học sinh?

.


D.

phần thực của số phức
C. .

.

bằng
D. .

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân



B.

.

Câu 21. Cho các số thực dương

C. .
thỏa mãn

D. .
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

2/7 - Mã đề 020


A.


.

B.

Câu 22. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.

.

.

C.

.

B.

C.

B.

.

D.

C.

.


.

D.

, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.

A.
.
B.
.
Câu 25. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 26. Cho
bằng
A. .

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .



.

C. .

C.

liên tục trên

của phương trình

A. .

D.

.

D.

.

.

D.

.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm




B.

.

C. .

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 28. Cho hàm số

D.

. Tích phân

B.

Câu 27. Cho hàm số


A.

.

bằng

.

Câu 24. Trong không gian
cầu

D.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?

Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.

Câu 30. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là


D. .


C.
đi qua điểm

3/7 - Mã đề 020

.

D.

.

đồng thời vng góc với giá của


A.

.

B.

.

C.

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


.

B.

A.

.

C.

, nếu đặt
B.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

A.

.

.

A.

.


.

D.

.

đồng biến trên khoảng

.

D.

.

D. .


C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

.

.


bằng

C. .

B.

D.

.

. Giá trị
.

là các số thực dương thì

bằng
D.

.

bằng

.

C.

.

D.


.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

B.

Câu 37. Gọi
A. .

Câu 39. Biết

D.

.

C.

Câu 36. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.


A.

.

trên đoạn
C.

.

có giá trị cực tiểu bằng

.

Câu 38. Nếu

D.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

Câu 35. Cho hàm số

.

bằng

C.

.

B.


Hàm số

.
thì

Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D.

là:

.

Câu 32. Xét tích phân

.

B.

Câu 40. Trong khơng gian

. Tính

.

.

C.


.

, cho mặt phẳng
4/7 - Mã đề 020

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

đến


mặt phẳng

bằng

A. .

B. .

C.

Câu 41. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.

có diện tích bằng


.

D.



.

là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

.

B.

Câu 42. Trong khơng gian

.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

và tiếp xúc mặt phẳng


có phương trình là:

.

B.

.

C.

.

D.

.



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 44. Cho số phức
A.

.

(với
B.


) thỏa mãn

.

C.

.

.

B.

.

.

.

D.

.

.

D.

.

D.


.


C.

Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

Câu 48. Gọi
phức
A.

B.


.
.

B.

.

.

là:
C.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

bằng

.
D.

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

. Giá trị của
D. .
. Tính

.


.

A.

Câu 43. Gọi
A. .

. Tính

.
. Gọi

C. .

là các điểm biểu diễn số
D.

.

Câu 49. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.

.
C.
.
D. .
Câu 50. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 51. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

C. lần.
5/7 - Mã đề 020

D.
.
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.


Câu 52. Cho cấp số nhân

A.

.

với

và công bội

B.

.

Câu 53. Trong khơng gian
thẳng

. Tính
C.

, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm

và vng góc với đường

có phương trình là:


A.

.

B.

.

Câu 54. Cho hàm số bậc bốn

Câu 55. Nếu

Hàm số
A.
.
A. .

.

có bảng xét dấu của

C. .

D. .

C.

D.

.


C.


B.

.

D.

.

C. .

.

D. .


A.
. B.
.
C.
.
Câu 59. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.
.
B.
Câu 60. Trong một hộp có bi đỏ,

đủ màu là
B.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

Câu 58. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 57. Cho hàm số

D.

bằng:

B.

Câu 56. Cho hàm số

.




thì

A. .

C.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.

.

.

.
bi xanh và

bằng
D.

.

C.

.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

6/7 - Mã đề 020

D.

.


Câu 61. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 62. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


giác đều với độ dài cạnh bằng
A.


.

B.

C.

B.

.

B.

D.
.

. Tính góc giữa mặt phẳng

.

C.

.

.

và đáy
D.

là tam
.


.

với trục hoành là
D. .

trên đoạn
.

.

và mặt phẳng

C. .

Câu 65. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

vng góc với mặt phẳng

Câu 64. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

D. .



.


Câu 63. Cho hình chóp

bằng
C. .

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 020


.

D.

.



×