Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 041

Câu 1. Bán kính
A.

của khối trụ có thể tích bằng

.

B.

.

C.

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

C.

liên tục trên

của phương trình



B.

cầu

.

D.

.

D.

C. .

D. .

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích của mặt


.

B.

.

C.

.

D.

Câu 5. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.

B.

.

C.

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình

Câu 8. Nếu




.

B.

.

Câu 9. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 10. Tìm các số thực



. Gọi
bằng


D.

C.
.
bằng
C. .

là các số thực dương thì

.


.

.



A.
.
B.
.
Câu 7. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A.

.

.

A.

A.

.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

.


Câu 4. Trong khơng gian

là:



.

Câu 3. Cho hàm số

A. .

và chiều cao bằng

D.
D.

.
.

bằng
C.

.

D.

.



.

thỏa mãn

C.

.

D.
với

1/7 - Mã đề 041

là đơn vị ảo.

.

lần


A.

.

B.

.

C.


Câu 11. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

.

.

B.

Câu 13. Nếu
A.

.

A.

C.

.

B.


Câu 16. Biết

.

hình

.

.

D. .

C.

.

D.

.
. Tính

.

.

C.


.


Câu 17. Gọi

D.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

.

A.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

C.

B.

Câu 15. Biết

D.



thỏa mãn


.

.

bằng:

B.

Câu 14. Cho các số thực

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

thì

D.

đi qua điểm

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


.

D.

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

.

C.

.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.


B.

Câu 18. Trong khơng gian
thẳng

C.

, mặt phẳng

.

đi qua điểm

D.

.

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

Câu 19. Cho hàm số

Hàm số
A.

.

.

B.

.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 20. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng

C.

.

D.

.

như sau.

C.

.


D.

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
2/7 - Mã đề 041


A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 21. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

Câu 22. Gọi
A. .

B.



.

C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.

. B.

.

.

. Giá trị của
D. .


bằng

C.

.


D.

.

Câu 24. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 25. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.

Câu 26. Cho hàm số

C.

có hai điểm cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.


đạt cực tiểu tại

D.

khơng có cực trị.

.

B.

B.

.

B.

D.

C. .
trên đoạn

.

Câu 30. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng

.


.

với trục hồnh là

Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số

A. .

D.

B.

C.

Câu 28. Số giao điểm của đồ thị hàm số

.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

A.




. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.

Câu 27. Cho hàm số

A. .

.

thỏa mãn

A.

thỏa mãn

C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

bằng

D. .
bằng


C. .
, cho mặt phẳng

.

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

C. .

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
3/7 - Mã đề 041

D.


.

đến


A.
.
B.
.
Câu 32. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.
B.
.
Câu 33. Cho hàm số

Hàm số

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

.

C.

Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.

B.

Câu 36. Cho hàm số
A. .

C.


.


.
, nếu đặt

B.

.

bằng
D. .
D. .

bằng

C.

.

D.

C.

.

D.

(với

) thỏa mãn

.


C.

. Mơđun của

. Tính
.

Câu 42. Gọi
phức

B.

.
.

.
.

bằng.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

D.


A.
.
B. .
C. .
Câu 41. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

.

bằng
.

B.

Câu 40. Cho số phức

D. .

thì

.

Câu 38. Với a là số thực dương tùy ý,

Câu 39. Cho số phức

.


C. .

B.

.

bằng

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

Câu 37. Xét tích phân

A.

.

D. .

phần thực của số phức
C. .


B.

.

trên khoảng

.


Câu 35. Cho hai số phức
A. .
B. .

A.

D.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

B.

A.

.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

A.

D.

4/7 - Mã đề 041

.

D.


D.
. Gọi

.

.
là các điểm biểu diễn số


A.

.

B. .

C.

Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

quanh đường thẳng
A.

D.

.


là:

.

Câu 44. Cho tam giác đều

.

C.

có diện tích bằng

.


D.

.

là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

.

B.

Câu 45. Cho hai hàm số


.

C.



liên tục trên

.

D.



. Tính

.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .


Câu 46. Nếu
A.

thì

.

.

Câu 47. Cho các số thực dương
.

C. .

D.

thỏa mãn

B.

Câu 48. Trong không gian

D. .

bằng

B.

A.


C. .

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 49. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

.

B.

.

và đường kính đáy bằng
C.

.

Câu 50. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

Câu 51. Cho hàm số


B.

.

C. .

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

5/7 - Mã đề 041

. Diện tích xung quanh
D.

.
và đường thẳng

D. .
đồng biến trên khoảng


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 52. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.

Câu 53. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

Câu 54. Cho cấp số nhân
A.

.

bi xanh và

C.
và công bội

B.

.

Câu 55. Cho các số phức
A. .

B.

. Tính

C.


.

.

D.

.

B.

D. .

vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng

.

C.

B.

.
liên tục trên

biệt của phương trình

.

và đáy


và mặt phẳng

.

Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình

A. .

.

bằng.

C. .


Câu 59. Cho hàm số

D.



giác đều với độ dài cạnh bằng

.

.

có đồ thị như hình bên.


Câu 57. Cho hình chóp

A.

D.

. Phần ảo của số phức

.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

.

.

C.



Câu 56. Cho hàm số bậc bốn

A.

C. lần.
D. lần.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được


.
với

D.
.
lần thì cạnh của khối lập

D.

.

.

.

là:
C.

.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân



B.


là tam

C. .
6/7 - Mã đề 041

D. .


Câu 60. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 61. Gọi
A.
.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.

C.

Câu 62. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

B.

. Giá trị
.

C.

.

Câu 65. Cho hàm số

A. .

B.

.



B.

C.
liên tục trên


.

D.

C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 041

.

D.

.

D.

.

học sinh?

.



.


.


Câu 63. Cho

. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 64. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

D.

trên đoạn
.

bằng

,

. Tính

D. .



×