Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 197

Câu 1. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

đi qua điểm

đồng thời vng góc với giá của

A.
. B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là


A.

.

B.

Câu 3. Nếu
A.

thì

.

Câu 4. Biết

.

B.

C.

.

C.

.

D.

.


B.

.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

.

B.

.

. Tính

.
.

D.

.

. Giá trị
.


C.

bằng
D.

Câu 6. Gọi

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 7. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 8. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

.

Câu 5. Gọi

A.
.

D.

bằng:

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

.

.

. Giá trị của
D. .
D.

D.

bằng

.

.

Câu 9. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi

lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
1/7 - Mã đề 197


Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

C.

Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
A.


.

B.

A. .

.

C.

B.

Câu 15. Cho hàm số

liên tục trên

B.

D.

.


.

D.

.


và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

C. .

.

B.

D. .

, cho mặt phẳng

.

. Khoảng cách từ điểm

C. .

.

B.

.

Câu 18. Trong không gian

là:
C.

.


, cho mặt cầu

D.

.

0. Tính diện tích của mặt

.
.

Câu 19. Cho hàm số

B.

.

đến

D. .

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

bằng
D. .

.


C.

.

Câu 16. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng

cầu

.



A. .

A.

D.

trên đoạn
.

của phương trình

A.

.


phần thực của số phức
C. .

Câu 14. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.

.

bằng

B.

A.

D.

C.



thì

.

bằng

.

Câu 12. Cho hai số phức
A. .

B. .

Câu 13. Nếu



C.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

2/7 - Mã đề 197

D.

.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

.

D.


Câu 20. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

thẳng

và đường thẳng

C. .

Câu 21. Trong không gian

, mặt phẳng

D.

đi qua điểm

.

và vng góc với đường

có phương trình là:


A.

.

Câu 22. Nếu
A.



B.

.

C.

.

là các số thực dương thì

.

B.

.

A.

.

B.


C.

.

D.

.

D.



D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 25. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?

D.

.

C.

, nếu đặt


B.

Câu 26. Trong khơng gian

.

thì

C.

, mặt cầu có tâm

.

bằng
.

Câu 24. Xét tích phân

.

bằng

Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

A.

.


.

bằng

.

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

là:
C.

.

D.

Câu 28. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 29. Cho hàm số


A.

.

Câu 30. Gọi

.

C.

,

.

.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
3/7 - Mã đề 197

. Gọi
bằng


D.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số


B.

.
lần

.

đồng biến trên khoảng

.

D.
. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số


phức

. Tính độ dài đoạn

.

A.
.
B.
.
Câu 31. Cho mặt cầu có bán kính
A.


.

B.

.

Câu 32. Cho số phức
A.

.

B.

.

C.

(với

giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

.

B.

.

.

D.

C. .


.

.

bằng.

.

Câu 34. Cho hình chóp

D.
. Tính

C.

. Mơđun của
B.

.

) thỏa mãn

.

Câu 33. Cho số phức

A.

C.
.
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

D.

vng góc với mặt phẳng

.

. Tính góc giữa mặt phẳng

.

C.

.
và đáy

và mặt phẳng

.

D.

Câu 35. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức

đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

C.

Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

Câu 37. Bán kính
A.

.

B.

và chiều cao bằng
.

C.
.

bằng
C. .

Câu 40. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.

C.

A.

.

Câu 42. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
Câu 43. Cho

.

là:
.

. Diện tích xung quanh
D.

.

D. .

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

.

D.

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?

B.


.



thỏa mãn

B.



.

D.

và đường kính đáy bằng

A.
.
B.
.
Câu 39. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

Câu 41. Cho các số thực

D.

C.

Câu 38. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng

thỏa mãn

bằng


C. .

.

.

.

D.

trên đoạn

của khối trụ có thể tích bằng

.

.

là tam

C.
. Tích phân
4/7 - Mã đề 197

.

D.

.



bằng
A. .

B.

Câu 44. Biết
A.

.

C.


.

.

có hai điểm cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.

D.

B.


đạt cực tiểu tại

D.

khơng có cực trị.


C. .

có bảng xét dấu của

D. .

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình

.

D.

lần.


.

Câu 51. Gọi
hình
A.

B.

D.
.
lần thì cạnh của khối lập

C. lần.

Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
B.


.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A. lần.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

.

Câu 46. Cho hàm số bậc bốn

Hàm số
A.
.

C.

thỏa mãn

A.

Câu 47. Cho hàm số


D. .

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

Câu 45. Cho hàm số

.

.

D. lần.


C.

.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

.

Câu 52. Cho hàm số
biệt của phương trình

B.

.
liên tục trên

C.

.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân


5/7 - Mã đề 197


A. .

B.

.


C. .

Câu 53. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

A.

.

C. .

với

và cơng bội

B.

A.

.

D. .

. Tính

.

Câu 55. Cho tam giác đều

quanh đường thẳng

với trục hoành là

.

Câu 54. Cho cấp số nhân

D. .

C.

có diện tích bằng

.


D.

.

là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

Câu 56. Cho hai hàm số

.



C.
liên tục trên

.

. Tính

D.



.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 57. Cho hàm số

A. .


C. .



B.

liên tục trên

.

.

B.



.

B.

Câu 60. Cho hàm số
A. .

.

A.

.

B.


D. .



.

C.




.

bằng

C. Khơng tồn tại.
.

D.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

B. .

Câu 61. Tìm các số thực

. Tính


D.

trên khoảng

Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

,

C. .

Câu 58. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D. .

C. .
thỏa mãn

D. .
với

.

C.
6/7 - Mã đề 197

là đơn vị ảo.
.


D.

.


Câu 62. Cho hàm số

Hàm số
A. .

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng
B.

.

C.

Câu 63. Cho các số thực dương

thỏa mãn

A.
.
B.
.
Câu 64. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là

A.

.

B.

.

Câu 65. Cho các số phức
A. .

B.

.

D. .

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

bi xanh và

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.



.

.

. Phần ảo của số phức
C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 197

D.

.

bằng.
D.

.



×