Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 205

Câu 1. Cho hàm số

liên tục trên

biệt của phương trình



A. .
Câu 2. Tìm các số thực
A.

B.

.




thỏa mãn

B.

.

.

Câu 3. Cho
bằng
A. .

C. .



với
C.

B. .

.

D. .
là đơn vị ảo.
.

D.

.


. Tích phân

Câu 4. Cho các số thực dương
A.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

thỏa mãn

B.

Câu 5. Cho hai hàm số

C.

D. .

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.



.

C.

liên tục trên


.



D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .
Câu 6. Biết

B. .

C. .

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

D. .


B.

Câu 7. Cho hàm số bậc bốn

.

. Tính

.
C.

.

có đồ thị như hình bên.
1/7 - Mã đề 205

D.

.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .



Câu 8. Cho số phức

C. .


A.

. Môđun của

.

B.

bằng.

.

C. .

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 10. Nếu



D. .
D. .




.

C.

.

là các số thực dương thì

D.
bằng

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

A.

.


B.

.

.

B.

.

C.

.

B.

.

.

Câu 16. Cho hàm số
A. .
Câu 17. Cho hàm số

B.
B. .

D. .

C.


D.


.

C.

.


.

C. .

liên tục trên

D.

.

D. .

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

.


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

của phương trình

A. .

D.

bằng

trên đoạn
.



.

C. Khơng tồn tại.

Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

đồng thời vng góc với giá của

trên khoảng

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


D. lần.

đi qua điểm

Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D.
.
lần thì cạnh của khối lập

C. lần.

Câu 12. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

.

.

C. .
2/7 - Mã đề 205

D. .


Câu 18. Gọi
hình


là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

Câu 19. Trong khơng gian
thẳng

.

C.

, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm


.

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 20. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn

xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 21. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

C.

Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

.

D.

.


bằng

B.

.

C.

.

D.

Câu 23. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là

.
thỏa mãn



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh

cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 25. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.

.

.

C.

.

B.

.

.

C.

B.

.


D.

.

B.

.

.

là:
C.

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo công thức nào dưới đây?

Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

.


D.

.

D.

.


C.

3/7 - Mã đề 205

.


Câu 28. Nếu
A.

thì

.

B.

Câu 29. Gọi
phức
A.

bằng:

.

C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

B.

.

.

Câu 30. Cho hàm số

. Gọi

C.

.

.

B.


Câu 32. Cho hàm số

.

B.

liên tục trên

.

.

D.



,

B.

.

D.




.

phần thực của số phức

C. .

A.

.

B.

.

Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

.

D.

.

bằng
D. .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình


.

bằng

C.



.
. Tính

C. .

Câu 34. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 35. Gọi
A. .

đồng biến trên khoảng

.

Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

là các điểm biểu diễn số

C.
.

D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.



A. .

bi xanh và

.

D. .

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

A.
.
B.
.
Câu 31. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

. Giá trị của
D. .



C.

.

trên đoạn
C.

.

4/7 - Mã đề 205

D.

.

bằng
D.

.

bằng


Câu 38. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.


B.

Câu 39. Cho cấp số nhân
A.

.
và công bội

B.

Hàm số
A.
.

C.

với

.

Câu 40. Cho hàm số

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

.

D.


. Tính
C.

có bảng xét dấu của

.

D.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

.

B.

C.

.

D.

.

C.

, mặt cầu có tâm

.


,

. Gọi
bằng



.

D.

Câu 42. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
A.
.
B. .
C.
.
Câu 43. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 44. Trong không gian

.

như sau.

Câu 41. Cho hình chóp

có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

.

. Giá trị

bằng
D.

.

D. .

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 46. Biết
A.

.


.

Câu 47. Bán kính

là:
C.

.


D.

.

B.

.

C.

của khối trụ có thể tích bằng

B.

Câu 49. Trong không gian
cầu
A.

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
.

.

D.

và chiều cao bằng


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

C.

.

là:
D.
D.

, cho mặt cầu

.

.
.

0. Tính diện tích của mặt

.
.

lần


B.

.

C.

.

Câu 50. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
5/7 - Mã đề 205

D.

.
và đường thẳng


A. .

B.

.

C.

Câu 51. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.


.

có diện tích bằng

D.



Câu 52. Cho hàm số

là đường cao. Quay tam giác

.

C.

.

.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

Câu 54. Cho hình chóp


vng góc với mặt phẳng



giác đều với độ dài cạnh bằng
.

B.

A. .

C.

.

, nếu đặt
B.

Câu 57. Cho hàm số

.

và đáy
D.

Câu 59. Số giao điểm của đồ thị hàm số
B.

.


.

D.

thì

.

.

bằng
.

D.

.

C.

.

D.

.

C.

.


D.

.


với trục hồnh là
C. .

(với

là tam

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Câu 58. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

Câu 60. Cho số phức

.

C.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.

.
B.
.

A. .

.

. Khoảng cách từ điểm

C.

Câu 56. Xét tích phân

D.

và mặt phẳng

, cho mặt phẳng

B. .

D. .

.

. Tính góc giữa mặt phẳng

.


Câu 55. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng

A.

. Tính

D.

A. .
B. .
Câu 53. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

A.

.

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

Hàm số

.

) thỏa mãn

6/7 - Mã đề 205

D. .
. Tính

.

đến


A.

.

B.

.

Câu 61. Cho các số phức
A.

.



B.

Câu 62. Cho các số thực
A.


.

C.

C.

đạt cực tiểu tại

.

.

thì
B.

.

B.

.

bằng.
D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.

.


D.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.

có hai điểm cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

.

bằng
.

C.

Câu 65. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

D.

.

thỏa mãn


khơng có cực trị.

.

.

B.

A.

A.

.

. Phần ảo của số phức

thỏa mãn

Câu 63. Cho hàm số

Câu 64. Nếu

C.

.

.

và đường kính đáy bằng

C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 205

D. .

. Diện tích xung quanh
D.

.



×