Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 256

Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

bằng

Câu 2. Cho hàm số

.

C.

có bảng xét dấu của

.



.

B.

.

C.

Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

.

.

Câu 6. Bán kính
A.
Câu 7. Gọi
phức

.

B.

D.


.

.

Câu 9. Cho hai hàm số

.

D.

và chiều cao bằng
C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

bằng

.

C.

.


.

là:
D.

. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.

A.
.
B. .
Câu 8. Cho mặt cầu có bán kính
A.

D.



của khối trụ có thể tích bằng

.

.

học sinh?


.

C.

B.

D.

trên đoạn

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

như sau.

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

D.


B.


C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.
liên tục trên

.



1)
2)
3)
1/7 - Mã đề 256

D.

.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau



4)
A. .

B. .

Câu 10. Nếu



C. .

D. .

là các số thực dương thì

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.
Câu 12. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là

A.

.

B.

Câu 13. Gọi
A. .



bi xanh và

.

C.

Câu 15. Cho hàm số

.

D.

C.

.

.

Câu 16. Trong không gian

mặt phẳng
bằng

. Giá trị của
D. .

B.

.

Câu 18. Cho hàm số

bằng

C.

.

D.

, cho mặt phẳng

.

B.

.

. Khoảng cách từ điểm


C.

.

.

đồng biến trên khoảng

.

C.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

2/7 - Mã đề 256

đến

D. .

Câu 17. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

D.


, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

B.

A. .

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

A.

C. lần.
D. lần.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 14. Cho hàm số

D.

.
lần thì cạnh của khối lập

D.

thỏa mãn
.




Hàm số

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

B. .

C. .

D.

.

Câu 19. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng

xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 20. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.


C.

.

Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

C.

A.
.
B.
.
Câu 24. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A.

.

.


.

C.
.
bằng
C. .

C.

B.

A.

khơng có cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.

D.

.

D.

.

giới hạn bởi các đường

. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?

B.

Câu 27. Cho hàm số

D.



.

Câu 26. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

là:

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình

Câu 25. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng

D.


.

C.

thỏa mãn
.

D.

.



. Gọi
bằng

,

.

D.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.

đạt cực tiểu tại


D.

có hai điểm cực trị.

3/7 - Mã đề 256

.

lần


Câu 28. Cho cấp số nhân
A.

.

với

và cơng bội

B.

.

. Tính
C.

.

D.


Câu 29. Cho hai số phức

phần thực của số phức
A. .
B. .
C. .
Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

trên khoảng

.

A.

.

, nếu đặt

B.

.

.

Câu 34. Cho
bằng
A. .

B.

B.

A.

.

.

D.

.

.

D.

.


.

C. .

D.

.

có đồ thị như hình bên.


C. .
có diện tích bằng

D. .



là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

Câu 37. Cho số phức
A.

D. .

. Tích phân


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

quanh đường thẳng

.

C.

Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

Câu 36. Cho tam giác đều

.



.



D.

bằng

C.

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


thì

bằng
D. .

bằng

C. Khơng tồn tại.

Câu 32. Xét tích phân

.

B.

.

C.

(với

) thỏa mãn

.

C.

.


4/7 - Mã đề 256

. Tính

D.
. Tính
.

.
.

D.

.

.


Câu 38. Cho các số thực
A.

.

thỏa mãn
B.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.


C.

Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

D.

.

D.

là:

.

C.

Câu 40. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.


.

Câu 41. Cho hình chóp
A.

.

B.

A.

.

Câu 43. Gọi
A.
.

C.


B.

.

.

Câu 45. Gọi
hình

B.


D.

.

.

bằng.
D.

.

. Giá trị

bằng

.

D.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị


D.

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

.

Câu 46. Cho các số thực dương
A.

.

C.

thỏa mãn

B.

A.


.

.

B.

C.

D.

.

.

D.

và đường kính đáy bằng

.

Câu 48. Trong khơng gian

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 47. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng


cầu

.

đi qua điểm

.

là tam

và mặt phẳng

C. .

Câu 44. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

.
và đáy

. Phần ảo của số phức

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

A.


.

. Tính góc giữa mặt phẳng

.

Câu 42. Cho các số phức

D.

vng góc với mặt phẳng

giác đều với độ dài cạnh bằng

.
và đường thẳng

C. .


.

C.

.

.

. Diện tích xung quanh
D.


, cho mặt cầu

.

0. Tính diện tích của mặt

.

A.

.

B.

Câu 49. Tìm các số thực
A.

.



C.

thỏa mãn

B.

Câu 50. Cho số phức
A. .


.

với

.

C.

. Môđun của
B.

.

.

D.
là đơn vị ảo.
.

D.

bằng.

C.
.
5/7 - Mã đề 256

.


D. .

.


Câu 51. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 52. Biết


C.

D.

.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

.

B.

.


.

C.

.

D.

Câu 53. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

.



B.

.

D.

.

với trục hồnh là


.

Câu 55. Trong khơng gian

.

bằng

C.

Câu 54. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

. Tính

C. .
, mặt cầu có tâm

D. .

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 56. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

B.

.

Câu 57. Trong khơng gian
thẳng

trên đoạn
C.

, mặt phẳng

.

D.


đi qua điểm

.

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 59. Cho hàm số

B.


Câu 60. Nếu

.

B.

Câu 61. Cho hàm số

.

.

biệt của phương trình

Câu 62. Biết


.

D.

.

C. .

D. .

C. .

D.


.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân



B. .


.

bằng

liên tục trên

A. .

D.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

thì

.

.

C.




A. .

A.



C. .
. Phát biểu nào sau đây đúng?
6/7 - Mã đề 256

D. .


A.

.

Câu 63. Cho hàm số

A. .

.



.

Câu 65. Cho hàm số


.

thì
B.



.

D.
,

.
. Tính

C. .

D. .

C. .

D.

bằng:
.

liên tục trên

của phương trình


A. .

C.

liên tục trên

B.

Câu 64. Nếu
A.

B.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



B.

.

.

C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 256

D. .




×