Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

ĐÊ ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN LỚP 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 259

Câu 1. Cho hàm số

Hàm số

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

B.

Câu 2. Trong không gian
cầu
A.

.


C. .

D. .

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích của mặt

.
.

B.

.

C.

Câu 3. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
Câu 4. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
màu là

.

D.


C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

A. .
B.
.
C. .
Câu 5. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

D. .
viên. Xác suất để bốc được đủ

D.

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 7. Cho hình phẳng
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
tạo thành do hình phẳng
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
B.
.
C.
Câu 8. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
1/7 - Mã đề 259

.
học sinh?


D.

.


A.

.

B.

Câu 9. Nếu

.

C.

thì

Câu 11. Cho hàm số

A.

thì

Câu 15. Gọi
A. .

B.



và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

C.

.



A. .

D. .

.

D.

C.

.

.

D.

.

C. .

Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số

B.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
D. .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

A. .

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

Câu 14. Cho hàm số

D.

bằng


.

D. .

C. .


B. .

Câu 13. Biết

.



B. .

.

A.

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

liên tục trên

biệt của phương trình

Câu 12. Nếu

D.

bằng:


A. .
B. .
Câu 10. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

A. .

.

.

. Giá trị của
D. .

bằng

với trục hồnh là
C. .

D. .

Câu 17. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh

thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 18. Cho

. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 19. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
Câu 20. Cho hai hàm số

B.

lần.


C. lần.

D. .

lần thì cạnh của khối lập
D. lần.

liên tục trên và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
2/7 - Mã đề 259


1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.

B.

trên khoảng

.

C.

Câu 22. Trong không gian

, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

.

.

B.

.

.

B.

.

Câu 27. Gọi
hình

D.

.


.

. Diện tích xung quanh
D.

.


.

D.

.

có đồ thị như hình bên.


C. .
. Mơđun của

B.

đồng thời vng góc với giá của
.

C.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A. .

D. .

C.

C.

Câu 25. Cho hàm số bậc bốn

Câu 26. Cho số phức

.

và đường kính đáy bằng

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

bằng

đi qua điểm

Câu 23. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

D. .

.


D. .

bằng.
C.

.

D. .

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

.

Câu 28. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 29. Cho hàm số

của phương trình



liên tục trên


C.
phần thực của số phức
C. .

.

D.

.

bằng
D. .

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
3/7 - Mã đề 259


A. .

B.

.


C. .

Câu 30. Cho các số phức
A.

.



B.

Câu 31. Nếu



A.

D. .

. Phần ảo của số phức

.

C. .

D.

là các số thực dương thì

.


bằng.

B.

.

bằng
C.

.

D.

Câu 32. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 33. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số


.

C.

.

A.

C.
.
bằng
C. .

.

C.

. Tính độ dài đoạn

B.

Câu 39. Cho cấp số nhân
A.

.

Câu 40. Cho hàm số

và đường thẳng


.

D.
. Gọi

C.

.

C.

với
B.

.

.
là các điểm biểu diễn số

.

B. .

.

.

D. .

.


D.

Câu 38. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.



có bảng biến thiên như hình bên.

B.

phức

thỏa mãn

D.


Câu 36. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số

Câu 37. Gọi

.

C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 35. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A. .

.

và cơng bội
.

.

.


,

. Gọi
bằng


D.

.

. Tính
C.

.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
4/7 - Mã đề 259

D.

.

đồng biến trên khoảng

lần


A.


.

B.

.

Câu 41. Trong không gian
thẳng

C.

, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm

.

và vuông góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.


.

Câu 42. Cho các số thực dương
A.

.

C.

.

thỏa mãn

B.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

Câu 43. Trong khơng gian

D.

C.

, mặt cầu có tâm


.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 44. Tìm các số thực
A.

.




thỏa mãn

B.

.

Câu 45. Cho số phức
A.

.

) thỏa mãn

.

C.

.

.

B.

A.

.


Câu 48. Bán kính

.

.
D.

.

C.

.

.

D.

C.

.

.

C.

, nếu đặt
B.

.


.
và chiều cao bằng

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 50. Xét tích phân

.

là:

của khối trụ có thể tích bằng
B.

. Tính

.

.

B.

.

Câu 49. Gọi
A. .


A.

.

. Tính

Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

D.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

là đơn vị ảo.

C.

(với
B.

Câu 46. Biết

với

.


D.

.

là:
D.

.

. Giá trị
.
thì

C.
5/7 - Mã đề 259

bằng
D.

.

bằng
.

D.

.


Câu 51. Cho tam giác đều

quanh đường thẳng
A.

có diện tích bằng



là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 52. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

Câu 53. Cho hàm số


A. .

.



.

.

B.

Câu 55. Cho các số thực
A.

.

,

C.

thỏa mãn
B.

.

.

B.


.

C.

.

C.

A.

.

B.

.

B.

Câu 60. Cho hình chóp

.

.

Câu 61. Cho hàm số

B.

.


.

D.

C.

D. .

. Tính góc giữa mặt phẳng

có bảng xét dấu của

C.

bằng

.

vng góc với mặt phẳng

.

đến

D. .

trên đoạn

.


.

. Khoảng cách từ điểm

C. .



.

D.

, cho mặt phẳng

giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

D.

.

C.

Câu 59. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

bằng


.

Câu 58. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

D.



.

B.



. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 57. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

. Tính

.

Câu 56. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


D. .

trên đoạn
.

.

D.

C. .

Câu 54. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.



.

bằng

C.

liên tục trên

B.




. Tính

.

như sau.

6/7 - Mã đề 259

.

và đáy

và mặt phẳng
D.

.

là tam
.


Hàm số
A.
.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.


Câu 62. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

Câu 63. Cho hàm số

B.

.

D.

là:

.

C.

.

thỏa mãn

D.

đạt cực tiểu tại

.


B.

có hai điểm cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.

D.

khơng có cực trị.

A.

.

B.

.

Câu 65. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.


.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A.

Câu 64. Tập nghiệm của bất phương trình

.


C.

.

D.

.

C.
.
------ HẾT ------

D.

.




7/7 - Mã đề 259



×