Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán 1 (50)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 972

Câu 1. Đội thanh niên xung kích gồm 15 học
học
đi làm nhiệm vụ, tính xác suất để 2 học
A.

.

B.

( 10 học sinh nam và 5 học sinh nữ). Chọn ngẫu nhiên 2
được chọn cùng giới tính.

.

C.

Câu 2. Cho hàm số
có 7 nghiệm phân biệt.



.

D.

. Tìm tổng các số nguyên

.

sao cho phương trình

A.
.
------ HẾT -----B. 2.
C. 0.
D. 3.
Câu 3. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A.

.

B. 4.

Câu 4. Tập nghiệm
A.

.

C.


B.

.

B.

Câu 6. Thể tích
A.

C.

.
. Gọi

C. 19.

.

B.

.

.

Câu 8. Tìm số các số ngun dương
nghiệm phân biệt.
A. 5.
B. 2.

lần lượt là hình chiếu

D.

và chiều cao
C.

C.

.

1/7 - Mã đề 972

.

.

D.

.

đều và nằm trong mặt phẳng

D.

không vượt q 10 để phương trình
C. 1.

.




Câu 7. Cho khối chóp
có đáy là hình vng cạnh , tam giác
vng góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
theo .
A.

.

. Tính giá trị biểu thức

.

B.

.

D.

, cho điểm

khối chóp có diện tích đáy
.

D.



lên các mặt phẳng

A. 9.


.

của bất phương trình

Câu 5. Trong khơng gian với hệ tọa độ
vng góc của

.

.
có hai

D. 7.


Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

Câu 10. Với mọi cặp số dương
A.

.



C.

.

D.

thỏa mãn

B.

, khẳng định nào dưới đây đúng?

.

C.

.

D.

Câu 11. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số
.

B.

C.

.


D.

Câu 12. Cho hình lập phương
sao cho



tính
A.

. Gọi
. Mặt phẳng

B.

.
là trung điểm của



.

C.

B.

.

C.


, cho hai điểm

phẳng

nhỏ nhất. Tính

sao cho

A. 8.

B.

.

Câu 15. Cho hàm số

.

D.
.



.

có 4 điểm cực trị?
C. 10.

là một nguyên hàm của hàm số


C.
Câu 17. Trong không gian

trên

. Hỏi có bao nhiêu giá trị

D. 20.
. Tìm

B.
.

.

D.

, phương trình mặt cầu

.
có tâm

và bán kính

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

có đạo hàm trên

thuộc mặt

D. 7.
trên

.

.

.
C.

của
để hàm số
B. 13.

A.


D.
. Biết điểm

có đạo hàm

Câu 16. Biết hàm số

.



Câu 14. Trong không gian

Câu 18. Cho hàm số

là điểm nằm trên

chia khối lập phương thành hai phần có thể tích lần lượt

.

Câu 13. Nghiệm của phương trình

ngun thuộc
A. 11.

.

.


.

A.

.

.

A.

cạnh

.

và có bảng biến thiên dưới đây

2/7 - Mã đề 972




Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
A.

.

B.

Câu 19. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?


để phương trình

.

C.

có đạo hàm trên

có ba nghiệm phân biệt?
.

D.

.

và có bảng biến thiên dưới đây. Hàm số đồng biến trên

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được cho dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào

A.


. B.

.

C.

.

D.

.

Câu 21. Một viên đá hình trụ đặc có bán kính đáy bằng
, chiều cao bằng
được đặt vừa khít vào
trong một chiếc ly rỗng có phần chứa nước là một hình nón như hình vẽ. Biết rằng chiều cao của phần chứa
nước của ly gấp đôi chiều cao viên đá, miệng ly bằng bề mặt viên đá. Tính thể tích nước (ml) cần đổ vào ly
cho đầy, làm trịn đến 2 chữ số thập phân sau dấu phẩy, biết do lực đẩy Archimedes, khi đổ nước vào, có
thể tích viên đá nổi lên phía trên mặt nước.

3/7 - Mã đề 972


A.

.

B.

Câu 22. Thể tích

A.

.

C.

của khối cầu bán kính

.

B.

.

D.

được tính theo cơng thức nào dưới đây?

.

C.

Câu 23. Tìm họ ngun hàm của hàm số

.

D.

.


B.

C.

.

D.

.
.

Câu 24. Một nguyên hàm của hàm số

A.

.

, cho hai điểm
B.

Câu 26. Trên khoảng
A.

.

.

.

Câu 28. Cho hàm số


.
D. 13.

.

có tâm là

D.

.

có đạo hàm là

B.
B.

,

. Mặt cầu đường kính
C.

hàm số
.

Câu 27. Một khối cầu có thể tích
A.

có dạng


là các số nguyên dương và phân số
tối giản. Tính
B. 24.
C. 21.

Câu 25. Trong khơng gian

.

.

A.

trong đó
A. 15.

.

C.
. Hỏi bán kính

.

C.

có đạo hàm trên

.

D.


của khối cầu bằng bao nhiêu?
.

D.

và có bảng biến thiên như sau

4/7 - Mã đề 972

.
.


Hỏi phương trình
có bao nhiêu nghiệm?
A. 4.
B. 2.
C. 1.
Câu 29. Có bao nhiêu cách xếp 5 người đứng thành một hàng ngang?
A. 5.

B.

.

D. 3.

C. 20.


D. 120.

Câu 30. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 31. Cho khối trụ có bán kính đường trịn đáy
khối trụ đã cho bằng
A.

.

B.

.

.

D.

và thể tích
C.


.

B.

.

C.

.

.

. Diện tích xung quanh của

.

D.

Câu 32. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
.
A. 1.
B. 3.
C. 2.
Câu 33. Tính thể tích của khối tứ diện đều biết chiều cao tứ diện bằng
A.

, chiều cao bằng

.


D. 0.
.

.

D.

.

Câu 34. Giá dầu thô WTI hôm nay (ngày 6/1/2023) là 81 US
A. 80.
B. 81.
C. Giả sử ngày mai (ngày 7/1/2023) giảm 10% và ngày kia (ngày 8/1/2023) tăng
WTI ngày
là bao nhiêu USD?
D. 80,19.
E. 81,19.
Câu 35. Cho hình chóp

có đáy là tam giác đều cạnh

. Tính thể tích khối chóp
A.
Câu 36. Biết
A.

.

B.


B.

vng góc với đáy và

.
.

C.

.

là một nguyên hàm của hàm số
.

, cạnh bên

. Hỏi giá dầu thơ

.

D.
trên

C.
5/7 - Mã đề 972

sao cho
.

D.


.
. Tính
.

.


Câu 37. Thể tích
A.

khối lập phương cạnh

.

B.



.

Câu 38. Cho các số dương

C.

.

D.

thay đổi ln thỏa mãn


.

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

.
A.

.

B.

.

C. 3.

Câu 39. Tìm giá trị lớn nhất
A.

.

trên đoạn

B.

Câu 40. Cho hàm số

D.

.


D.

.

.

.

C.

có đạo hàm

trên

.

và có bảng biến thiên dưới đây.

Khẳng định nào đúng?
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là

.

B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là

.

C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là


.

D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là

.

Câu 41. Cho khối nón có đường cao , độ dài đường sinh
của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 42. Cho cấp số cộng
A.

.

và cơng sai

B.

.

.

Câu 45. Với

.


.

, biết
B.

B.

. Diện tích xung quanh

D.

.

. Tìm số hạng thứ 10 của cấp số cộng.
D.

là tam giác vng tại

.

và cạnh bên

vng góc với đáy.

. Tính thể tích khối chóp
.

C.


Câu 44. Tập xác định của hàm số
A.

.

C.

có đáy

là trung điểm của

A.

C.

, biết

Câu 43. Cho hình chóp
Gọi

.

và bán kính đáy

.

D.

theo


.


.

là số thực dương tùy ý. Ta có

C.

.
bằng

6/7 - Mã đề 972

D.

.

.


A.

.

B.

.

C.


Câu 46. Cho khối lăng trụ đứng
bên
. Tính thể tích
của khối lăng trụ
A.

.

B.


A.

có thể tích

B.

.

.
.

.

tại điểm
.




C.

Câu 50. Cho khối nón có bán kính đáy
.

D.

B.

C.

.

, cạnh

. Khẳng định nào đúng?

cắt đường thẳng

Câu 49. Cho khối lăng trụ
chóp


A.

.

cùng liên tục trên

B. 2.


B.



D.

Câu 48. Biết đồ thị hàm số

.

.

là tam giác vuông cân tại

C.

.

A. 0.

D.

.

.

C.

A.


có đáy

.

Câu 47. Cho các hàm số

.

. Tính
D.

.

là trọng tâm tam giác

.

và độ dài đường
C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 972

D.

.

. Thể tích khối


.

. Thể tích khối nón đã cho bằng
D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×