SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 005
Câu 1. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 2. Cho hàm số
là
C. 4.
có
D. 1.
. Gọi
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
phương trình
. Số phần tử của là
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. Vơ số.
Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 48.
B.
.
Câu 4. Hàm số
A. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Câu 5. Cho hàm số
là
A. 2.
C. 14.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị?
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 3.
Câu 6. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
và trục hoành.
C. 4.
D. 3.
Câu 7. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
Câu 8. Cho hàm số
.
B.
.
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 3.
B. 4.
.
, cạnh bên
D.
vng góc với mặt đáy.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. Vơ số.
C. 5.
Câu 9. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
1/5 - Mã đề 005
.
Tính thể tích
A.
của khối chóp đã cho.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B.
Câu 11. Thể tích
A.
.
C.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
B.
Câu 12. Đồ thị hàm số
A. 2.
.
.
và diện tích đáy bằng
C.
.
B. 1.
Câu 14. Cho cấp số cộng
.
.
B.
D. 24.
. Công sai của cấp số đã cho bằng
C. 4.
D.
.
.
C. 1.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
.
Câu 17. Cho
B.
.
C.
là hai số thực dương và
A.
.
Câu 18. Cho
A. 4.
B.
.
B.
Câu 20. Cho hình bình hành
sau đây sai?
D.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 8.
.
.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
Câu 19. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
D. 0.
bằng
Câu 16. Hàm số
A.
.
có thể tích bằng
và
B. 8.
Câu 15.
A.
có số hạng đầu
là
D.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 3.
Câu 13. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
A. 8.
B. 12.
C. 6.
A.
D. 3.
.
và
C. 9.
. Tính
C.
có tâm
. Kí hiệu
.
.
D. 6.
có diện tích tam giác
.
D.
bằng
.
D.
. Thể tích của khối
.
là phép tịnh tiến theo véctơ
. Khẳng định nào
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
.
và đồ thị hàm số
2/5 - Mã đề 005
D.
.
như hình vẽ
A.
.
B. Hàm số
đạt cực tiểu tại
C. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
đồng biến trên khoảng
.
Câu 23. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
để đồ thị hàm số
A. 6.
C.
.
Câu 26. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
D.
.
D. 7.
có
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
B.
.
và
có
là:
B.
C.
.
C.
D.
, tam giác
.
. Chiều cao
.
vng cân tại
D.
và thể tích
C. 3
C. 4.
. Góc
.
của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
dơi một vng góc với nhau và
Câu 29. Tập xác định của hàm số
B.
.
là hình vng cạnh
Câu 28. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 6.
B. 8.
.
.
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. Vơ số.
Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 9.
A.
và mặt phẳng
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
B. 5.
Câu 25. Cho khối hộp
tích khối hộp
, góc giữa đường thẳng
bằng
.
Câu 24. Cho hàm số bậc ba
A.
có
. Thể
D. 24.
là
.
C.
Câu 30. Cho hàm số
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 0.
là
C. 3.
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
để hàm số
D. 2.
nghịch biến
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
3/5 - Mã đề 005
A.
.
B.
.
Câu 33. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
C.
liên tục trên đoạn
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 4.
B. 2.
C. 1.
. Giá trị
D. 0.
Câu 34. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 35. Cho hàm số
C.
.
là:
C. 2.
Câu 36. Cho khối chóp
D. 3.
. Trên ba cạnh
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
chia khối chóp
và
.
C.
.
.
sao cho
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
Câu 37. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 5.
B. 1.
và
D.
D.
là:
.
?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 30.
B. 48.
C. 24.
D. 36.
Câu 39. Cho hàm số
A.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
Câu 40. Cho hàm số bậc năm
C.
.
có đồ thị đạo hàm
D.
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Câu 41. Cho hàm số
A. 0.
B.
.
C.
có đồ thị là
B. 1.
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi
.
D.
. Số tiếp tuyến của
C. 2.
có mặt đáy
là trung điểm của
là:
4/5 - Mã đề 005
song song với trục hồnh là
D. 3.
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 43. Rút gọn biểu thức
A.
.
với
B.
.
D.
C.
.
D.
.
.
.
Câu 44. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
C.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
và khối hộp
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 45. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Câu 46. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 47. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
.
có đáy
B.
Số giá trị ngun của tham số
A. 2.
B. 3.
A.
C.
C.
.
. Biết
.
để phương trình
và
D.
. Thể
.
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.
C. 1.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
D.
và
B. 12.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên:
thỏa điều kiện
Câu 50. Cho
A. 8.
.
là tam giác đều cạnh
.
Câu 48. Cho hàm số bậc ba
Câu 49. Cho số thực
C.
?
. Biết
C. 9.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 005
.
.
với
D. 11.
. Tính