SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 031
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.
.
B.
.
C. 14.
Câu 2. Cho hình bình hành
đây sai?
A.
có tâm
B.
.
Câu 3. Hàm số
A.
. Kí hiệu
D. 48.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
.
. Khẳng định nào sau
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
.
B.
Câu 4. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
.
C.
có đáy
.
D.
là tam giác đều cạnh
.
. Biết
và
. Thể
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 6. Cho hàm số
là
A. 3.
Câu 7. Thể tích
A.
.
C.
có đạo hàm
B. 0.
C. 2.
B.
.
để đồ thị hàm số
A. 5.
Câu 10. Cho khối chóp
và diện tích đáy bằng
.
là
D.
và trục hồnh.
C. 3.
.
D. 1.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. Vô số.
B. 7.
. Trên ba cạnh
. Mặt phẳng
và
.
D. 1.
C.
Câu 8. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 2.
Câu 9. Cho hàm số bậc ba
D.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
.
lần lượt là thể tích các khối đa diện
D. 6.
lần lượt lấy ba điểm
chia khối chóp
và
1/5 - Mã đề 031
. Khi đó tỉ số
sao cho
thành hai khối. Gọi
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 12. Rút gọn biểu thức
C.
với
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
.
C.
Câu 14. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
B.
.
.
C.
B.
.
Câu 16. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
.
B.
D.
.
có diện tích tam giác
C.
liên tục trên đoạn
và khối hộp
.
D.
.
bằng
.
D.
. Thể tích của khối
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 2.
B. 1.
Câu 18. Cho hàm số
A. 1.
A.
C. 4.
có đồ thị là
B. 2.
Câu 19. Cho số thực
.
Câu 20. Tập xác định của hàm số
.
B.
song song với trục hoành là
D. 0.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
D.
.
là
.
. Giá trị
D. 0.
. Số tiếp tuyến của
C. 3.
thỏa điều kiện
C.
A.
.
C.
.
Câu 17. Cho hàm số
và
bằng
.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Gọi
D.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
Câu 15. Cho hàm số
A.
.
C.
2/5 - Mã đề 031
.
D.
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
B.
Câu 22. Đồ thị hàm số
A. 0.
.
để hàm số
nghịch biến
C.
.
D.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 3.
B. 1.
Câu 23. Cho hàm số bậc năm
có đồ thị đạo hàm
.
D. 2.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 24. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3.
B.
.
C. 2.
Câu 25. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
.
, góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
.
C.
Câu 26. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi
D.
.
D.
có mặt đáy
là trung điểm của
.
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 27. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
.
Câu 29.
bằng
A.
.
Câu 30. Cho
.
A. 8.
C. 1.
và
B. 12.
.
vuông góc với mặt đáy.
D.
.
?
D.
B.
, cạnh bên
.
B.
C.
D.
. Biết
C. 9.
3/5 - Mã đề 031
.
.
D.
.
với
D. 11.
. Tính
Câu 31. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
B.
Câu 32. Cho
.
C.
là hai số thực dương và
A.
.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
B.
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.
Câu 33. Cho hàm số bậc ba
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị ngun của tham số
A. 1.
B. 2.
để phương trình
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 3.
C. 4.
Câu 34. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn
C.
.
?
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
là
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Câu 36. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 37. Cho cấp số cộng
A.
.
Câu 38. Cho
A. 9.
có số hạng đầu
và
B. 8.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.
Câu 39. Cho hàm số
Câu 40. Hàm số
A. 3.
B. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
C. 2.
D. 1.
.
và
C. 8.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 4.
B. 3.
. Công sai của cấp số đã cho bằng
D. 4.
. Tính
.
D. 6.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. 5.
C. Vơ số.
có bao nhiêu điểm cực trị?
Câu 41. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 24.
Câu 42. Cho khối chóp có diện tích đáy
dơi một vng góc với nhau và
C. 6.
và thể tích
4/5 - Mã đề 031
. Thể
D. 4.
. Chiều cao
của khối chóp đã cho bằng
A. 9.
B. 2.
Câu 43. Cho hàm số
phương trình
A. 5.
C. 6.
có
. Gọi
. Số phần tử của
B. Vô số.
Câu 44. Cho hàm số
D. 3
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
là
C. 3.
D. 4.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
là:
A. 1.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
Câu 45. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 30.
B. 48.
C. 36.
D. 24.
Câu 46. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 8.
B. 6.
C. 12.
D. 24.
Câu 47. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
và
có
là:
B.
.
là hình vng cạnh
C.
.
Câu 48. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
B.
vng cân tại
D.
. Góc
.
và đồ thị hàm số
như hình vẽ
đạt cực tiểu tại
.
C. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
đồng biến trên khoảng
Câu 49. Cho hàm số
Câu 50. Cho khối hộp
tích khối hộp
.
.
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 2.
A.
, tam giác
là
C. 1.
D. 0.
có
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 031
D.
.