Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán số 5 (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 030

Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

?
D.

.


Câu 2. Cho
là các số thực dương thỏa mãn

. Tính
.
A. 4.
B. 9.
C. 8.
D. 6.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.

.

B.

.

Câu 4. Cho hàm số bậc bốn

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới.


Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 3.
B. 1.


C. 2.

D. 4.

Câu 5. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1.
B. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
C. 2.
D. 3.
Câu 6. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình

có 2 nghiệm phân biệt bằng:

A.
.
B. .
C. .
D.
.
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?

A.

.

B.

.

C. 14.

D. 48.

Câu 8. Cho hình chóp
có đáy là hình vuông cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng
A.

.

Câu 9. Cho hàm số
A. 1.

B.

.
có đồ thị là

B. 0.


Câu 10. Tìm số giao điểm của đồ thị

C.

, cạnh bên

.

. Số tiếp tuyến của
C. 2.
và trục hồnh.
1/5 - Mã đề 030

D.

vng góc với mặt đáy.
.

song song với trục hoành là
D. 3.


A. 3.

B. 2.

C. 1.

Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số

trên ?
A.

.

B.

.

Câu 12. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi

D. 4.

để hàm số

nghịch biến

C.

.

D.

có mặt đáy
là trung điểm của

.

là tam giác vng tại


. Khoảng cách từ điểm



đến mặt phẳng

là:
A.

.

B.

Câu 13. Cho hàm số

.


C.

.

. Gọi

D.

.

là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất


phương trình
. Số phần tử của là
A. 4.
B. 5.
C. Vơ số.
D. 3.
Câu 14. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 15. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.

.

B.

.

C.

Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 3

.


D.

và thể tích
C. 6.

Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc

. Chiều cao

.

.

D.

Câu 18. Cho hàm số bậc năm

của khối chóp đã cho bằng
D. 9.

?

B.

C.


.

.

có đồ thị đạo hàm

được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 19. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

A.

.


B.

C.

.

có diện tích tam giác
.

.


.

Câu 20. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng

D.

C.
2/5 - Mã đề 030

.

D.

.

bằng
D.


. Thể tích của khối
.


Câu 21. Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 1.


C. 3.

Câu 22. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số

như hình vẽ

.

C. Hàm số

nghịch biến trên khoảng

D. Hàm số


đạt cực tiểu tại

Câu 23. Cho khối chóp

tích khối chóp đã cho bằng
A. 6.
B. 24.
Câu 24. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.

.

C. 4.
có tâm

B. 0.

A. 4.

C.

.

. Khẳng định nào

D.

D. 3.


là:
C. 3.
có số hạng đầu

B.

D. 2.



.

. Cơng sai của cấp số đã cho bằng

C. 8.

Câu 28. Cho hàm số

D.

.

có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.

B.

.


Câu 29. Rút gọn biểu thức

với
B.

.

là phép tịnh tiến theo véctơ

có bảng biến thiên như sau

Câu 27. Cho cấp số cộng

Câu 30. Thể tích

. Thể

D. 8.

có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 2.

Số điểm cực trị của hàm số
A. 5.
B. 1.

.

. Kí hiệu


.

Câu 26. Cho hàm số

A.

.

dơi một vng góc với nhau và

B.

Câu 25. Đồ thị hàm số
A. 1.

A.

và đồ thị hàm số

đồng biến trên khoảng

B.

A.

D. 0.

.

C.


C.

.

D.

.

.

của khối lăng trụ có chiều cao bằng
B.

.

.

D.

và diện tích đáy bằng

C.

.

.


D.


.

Câu 31. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
Câu 32. Cho hàm số

B. 3.
. Biết hàm số

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ sau
3/5 - Mã đề 030


Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 4.
B. 5.
Câu 33.
A.


để hàm
C. Vô số.

bằng
.

B.

.

C. 1.

Câu 34. Hàm số
A.

D.

.

.

Câu 36. Cho hàm số

A. 0.

B.

.

C.





là:

B.

.

.

.

A.

để phương trình

có thể tích bằng
D. 24.
. Giá trị lớn nhất của thể

bằng
.

C.

.
với


. Tính

D. 8.

là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.

Câu 42. Cho hàm số bậc ba

D.

C. 11.

là hai số thực dương và
B.

.

. Biết

B. 12.

Câu 43. Cho khối chóp
tích khối chóp


có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 3.

C. 4.




để đồ thị hàm số
A. 7.

.

D. 1.



B.

.

. Góc

có đồ thị như hình vẽ bên:

Câu 40. Cho

Câu 41. Cho

D.

C. 2.

Câu 38. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
A. 6.

B. 12.
C. 8.

A. 9.

vng cân tại

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

B. 3.

Câu 39. Cho khối hộp
tích khối hộp

.

, tam giác

có đạo hàm

Số giá trị nguyên của tham số
A. 1.
B. 2.

.

D.

là hình vng cạnh
C.


Câu 37. Cho hàm số bậc ba

A.

.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

Câu 35. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.

có giá trị lớn nhất?
D. 3.

C.

.

D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. Vơ số.

B. 6.
có đáy


là tam giác đều cạnh

4/5 - Mã đề 030

. Biết

D. 5.


. Thể


A.

.

B.

Câu 44. Cho số thực

.

C.

thỏa điều kiện

.

B.


C.

.

D.

Câu 45. Cho hàm số

bằng

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

Gọi

.

liên tục trên đoạn

.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn


A. 4.

B. 2.

C. 0.

. Giá trị

D. 1.

Câu 46. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 47. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.




. Thể tích khối lăng trụ

.

B.

C.

.

. Trên ba cạnh

lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.

.

B.

.

Câu 49. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?

.

, góc giữa đường thẳng

D.


và mặt phẳng

.

lần lượt lấy ba điểm

. Mặt phẳng


D.

bằng

.

Câu 48. Cho khối chóp

.

chia khối chóp


thành hai khối. Gọi

. Khi đó tỉ số
C.

.

D.


là:
.

. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 50. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 36.
C. 48.
D. 30.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 030

sao cho

và khối hộp



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×