Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán số 5 (116)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 674

Câu 1. Cho hàm số

A. 1.

có đạo hàm

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

B. 3.

C. 2.

Câu 2. Cho hình lăng trụ đứng

D. 0.

có mặt đáy


. Gọi

là trung điểm của

là tam giác vng tại

. Khoảng cách từ điểm



đến mặt phẳng

là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.

có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.

B.


.

Câu 4. Cho hàm số bậc bốn

C.


C. 3.

Câu 5. Cho khối lăng trụ tam giác đều

A.

B.

, góc giữa đường thẳng

và mặt phẳng

bằng

.

Câu 6. Cho hàm số
A.

.

D. 4.




. Thể tích khối lăng trụ

.

D.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 2.
B. 1.
bằng

.

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 7. Đồ thị hàm số
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
Câu 8. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.

.

B. 48.

Câu 9. Cho hàm số
Số điểm cực trị của hàm số

C. 14.


có bảng biến thiên như sau
là:
1/5 - Mã đề 674

D.

.


A. 5.

B. 2.

Câu 10. Cho hàm số

C. 1.

. Biết hàm số

Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 4.
B. Vô số.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ sau

để hàm

với

B.

có giá trị lớn nhất?
D. 5.

C. 3.

Câu 11. Rút gọn biểu thức
A.

D. 3.

.

.

C.

.

Câu 12. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.

.

B.

Câu 13.


bằng

A. 1.

B.

Câu 14. Cho số thực

.

C.

.

C.

thỏa điều kiện

A.

và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc

.

D.

.

D.


B.

.

.

D.

B.

Câu 16. Cho hàm số
A. 0.

.

C.
có đồ thị là

.

.

lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.

.

B.


.

A.

.

Câu 19. Cho hàm số

B.



song song với trục hồnh là
D. 1.

chia khối chóp

.

C.

D.

. Gọi

2/5 - Mã đề 674

.

sao cho


thành hai khối. Gọi

. Khi đó tỉ số

có diện tích tam giác
.

.

lần lượt lấy ba điểm

C.

Câu 18. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng

vng góc với mặt đáy.

D.

. Trên ba cạnh
. Mặt phẳng



, cạnh bên

. Số tiếp tuyến của
C. 2.


B. 3.

Câu 17. Cho khối chóp

.

.

Câu 15. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng
A.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

.

C.

D.

là:
.

bằng

D.

. Thể tích của khối
.

là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất


phương trình
A. 3.

. Số phần tử của
B. 5.

Câu 20. Hàm số
A.


C. 4.

D. Vô số.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

.

B.

.


C.

Câu 21. Cho khối chóp

tích khối chóp đã cho bằng
A. 6.
B. 8.

.

D.

.

dơi một vng góc với nhau và
C. 4.

. Thể

D. 24.

Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.


C.

.

?
D.

.

Câu 23. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
Câu 24. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 48.
C. 36.
D. 30.
Câu 25. Cho



A. 11.

B. 12.

Câu 26. Cho khối hộp

bằng bao nhiêu?
A.

. Biết

.

B.

C. 9.

.

C.

B.

nghịch biến trên khoảng

. Tính

D. 8.

. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện

Câu 27. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số


với

.

D.

và đồ thị hàm số

và khối hộp

.
như hình vẽ

.

.

C. Hàm số

đạt cực tiểu tại

D. Hàm số

đồng biến trên khoảng

Câu 28. Cho cấp số cộng

có số hạng đầu




. Công sai của cấp số đã cho bằng

A.
.
B. 8.
C.
.
D. 4.
Câu 29. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
3/5 - Mã đề 674


A. 4.

B. 3.

C. 2.

Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.

C.

có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 5.

Câu 32. Cho hình bình hành

sau đây sai?
Câu 33. Cho
A.

có tâm

B.

. Kí hiệu

B.

.

. Khẳng định nào

D.

.

là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.

Câu 34. Cho hàm số bậc năm

D. 7.

là phép tịnh tiến theo véctơ

C.


là hai số thực dương và
.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số

B. Vô số.

.

.

D.

Câu 31. Cho hàm số bậc ba

A.

?

B.

.

để đồ thị hàm số
A. 6.

D. 1.


C.

.

có đồ thị đạo hàm

D.

.

được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 35. Cho khối hộp
tích khối hộp

.

C.

.

D.




. Giá trị lớn nhất của thể

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.

.

B.

Câu 37. Cho khối chóp
tích khối chóp

A.

.

Câu 38. Cho hình chóp

giữa hai đường thẳng
A.

.

.

C.

.

có đáy

là tam giác đều cạnh

B.

.

C.




là:

B.

.


Câu 39. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 1.

C.

Số nghiệm thực của phương trình



D.
, tam giác

.

và trục hoành.
C. 2.

Câu 40. Cho hàm số

D.
D. 3.

4/5 - Mã đề 674

. Thể

.
vng cân tại


có đồ thị như hình vẽ


.

. Biết

.

là hình vng cạnh

D.

.

. Góc


A. 2.

B. 3.

C. 0.

Câu 41. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 3
B. 6.

và thể tích
C. 9.


Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.

.

B.

D. 1.
. Chiều cao

của khối chóp đã cho bằng
D. 2.

để hàm số

.

C.

nghịch biến
.

D.

.

D.


.

Câu 43. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 44. Cho hàm số bậc ba

A.

để phương trình

C. 9.

của khối lăng trụ có chiều cao bằng

.

B.

có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.


C. 1.

là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.

Câu 46. Thể tích

.

có đồ thị như hình vẽ bên:

Số giá trị nguyên của tham số
A. 3.
B. 2.
Câu 45. Cho
A. 8.

C.

.

. Tính
D. 6.
và diện tích đáy bằng

C.

.

Câu 47. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là

A. 8.
B. 24.
C. 6.
Câu 48. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.


D.

.

có thể tích bằng
D. 12.


.

C.

.

D.

.


Câu 49. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.

.

B. 2.

Câu 50. Cho hàm số
Gọi
A. 0.


bằng

C.
liên tục trên đoạn

.

D. 3.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.

C. 2.

------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 674

D. 1.

. Giá trị



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×