Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề 1 ôn thi 12 toán (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.13 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 035

z  z  z 1
Câu 1. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
?
A. 1 .
B. 3 .
C. 0 .

D. 4 .

A   4;1;  3
B  0;  1;1
Câu 2. Trong khơng gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm

có phương trình tham
số là:
 x 4t
 x  4  4t
 x 2t





 y  1  2t .
 y  1  2t .
 y  1  t .
 z 1  4t
 z  3  4t
 z 1  2t
A. 
B. 
C. 
Câu 3. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.

A102 .

9.A91 .

B.

Câu 4. Cho hàm số bậc ba

f  x  ax3  bx2  cx  d

 x  4  2t

 y  1  t .
 z  3  2t
D. 


10
C. 2 .

D.

và đường thẳng

C102 .

d : g  x  mx  n

có đồ thị như hình

S2
S ,S ,S
S 4 thì tỷ số S3 bằng.
vẽ. Gọi 1 2 3 lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu 1
A. 2 .

B. 1.

3
D. 2 .

1
C. 2 .

M  0;  1; 2 
Câu 5. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm là điểm I (2;  3;1) và đi qua điểm

có phương
trình là:
2

2

A.

x 2   y  1   z  2  9.

C.

x 2   y  1   z  2  3.

2

Câu 6. Cho hàm số
như sau:
Hàm số

 x  2

2

B.

  y  3   z  1 9.

 x  2


2

D.

  y  3   z  1 3.

2

y  f  x

là hàm số bậc bốn thỏa mãn

f  0 0.

2

2

2

2

Hàm số

y  f ' x

có bảng biến thiên

g  x   f  x2   x2


có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .
B. 7
C. 5 .
Câu 7. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A. 35 .
B. 56 .
C. 280 .

D. 3 .
D. 40 .

C   1;2;11 , H ( 1; 2;  1)
 N  có đường cao
Câu 8. Trong khơng gian Oxyz , cho hai điểm
, hình nón
CH h và bán kính đáy là R 3 2 . Gọi M là điểm trên đoạn CH ,  C  là thiết diện của mặt phẳng  P 

 N  . Gọi  N  là khối nón có đỉnh H đáy là  C  . Khi thể tích
vng góc với trục CH tại M của hình nón
khối nón

 N 

 N 

lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
có tọa độ tâm
1/6 - Mã đề 035


I  a; b, c  ,

bán kính là d . Giá trị


a  b  c  d bằng
A. 1 .
B.  6 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
C. 3 .
D. 6 .
Câu 9. Có bao nhiêu số tự nhiên y sao cho ứng với mỗi y có khơng q 148 số ngun x thỏa mãn
1
3 0
y  ln x
?
A. 4

B. 5

2
A. 30 cm

2
B. 55 cm

3 x 2 

C. 7

D. 6
Câu 10. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l 6 cm và bán kính đường trịn đáy là r 5 cm . Diện
tích tồn phần của khối trụ là
C. 110 cm

2

2
D. 85 cm .

Câu 11. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6 , AD  3 , tam giác
SAC nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng  SAB  ,  SAC  tạo

với nhau góc  thỏa mãn

tan  

3
4 và cạnh SC 3 . Thể tích khối S.ABCD bằng:

8
B. 3 .

A. 3 3 .

4
C. 3 .

5 3
D. 3 .


Câu 12. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y log 2 x là
1
x
A. x.ln 2 .
B. ln 2 .
C. x.ln 2 .

x
D. 2 .ln 2 .

3
2
 1;2 .
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y 2 x  3x  12 x  2 trên đoạn 
A. M 11 .
B. M 10 .
C. M 15 .
D. M 6 .
x 7
y
x  4 đồng biến trên khoảng
Câu 14. Hàm số

A.

  6;0 .

B.


  5;1 .

Câu 15. Nghiệm của phương trình
A. x 11 .

C.

log 2  x  3 3

B. x 12 .

  ;  .

D.

 1; 4 .

là:
3
C. x 3  2 .

D. x 3  3 .

f  x
y  f  x 
Câu 16. Cho hàm số
, đồ thị hàm số
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
 x
g  x  f  

 2  trên đoạn   5;3 bằng
hàm số
A.

f  2

.

B.

f   4

.

C.

f   2

.

D.

f  1

 1  i  z bằng
Câu 17. Cho số phức z 2  3i. Môđun của số phức
A.

26.


B. 25.

C. 26.
2/6 - Mã đề 035

D. 5.

.


A  3;3;1 , B  0; 2;1
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
và mặt phẳng

 P  : x  y  z  7 0. Đường thẳng

d nằm trong  P  sao cho mọi điểm của d cách đều hai điểm A, B
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A.

 x t

 y 7  3t .
 z 2t


B.

 x t


 y 7  3t .
 z 2t


C.

 x  t

 y 7  3t .
 z 2t


u 
Câu 19. Cho cấp số cộng n , biết u1 6 và u3  2 . Giá trị của u8 bằng
A.  22 .
B.  8 .
C. 34 .

 7  4 3
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
B.

 0;  .

7 4 3

D. 22 .




  ;1 .
D.
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 9  5i có tọa độ là
A.

  ;0 .

a 1

D.

 x 2t

 y 7  3t .
 z t


C.

 1;  .

 5;  9  .
 5;9  .
B.
C.
Câu 22. Cho hai số phức z 2  3i và w 5  i . Số phức z  iw bằng
A. 1  8i
B. 7  4i
C. 3  8i

A.

 9;  5 .

D.

 9;5 .

D. 8  i
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
3
A. y =- x + 3x + 2 .

4
2
B. y = x - x + 2 .

Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý,

4

3
C. y = x - 3x + 2 .

2
D. y =- x + x - 2 .

a 7 bằng

1


4

7
28
B. a .

28
A. a .

7
4
C. a .
D. a .
Câu 25. Một khối nón trịn xoay có chiều cao h 6 cm và bán kính đáy r 5 cm . Khi đó thể tích khối nón
là:
325
V
 cm3
3
3
3
3
A.
.
B. V 50 cm .
C. V 300 cm .
D. V 20 cm .

 x 2  4 x  1 , x 5

f  x  
,x 5
2 x  6
Câu 26. Cho hàm số
. Tích phân

77
A. 6 .

ln 2

 f  3e
0

68
B. 3 .

77
C. 3 .
5x  3
y
2 x  1 là
Câu 27. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 1 .
B. 0 .
C. 3 .

Câu 28. Đồ thị của hàm số

y


x

 1 .e xdx

bằng
77
D. 9 .

D. 2 .

x 3
2 x  1 cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng

1
B. 2 .

C. 3 .
D.  3 .
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m với m  1 sao cho tồn tại số thực
A.  2 .

m

log5 x

3

A. 5 .




log 5 m

x  3

 1 .
B. 3 .

C. 4 .
3/6 - Mã đề 035

D. 8 .

x

thỏa mãn:


z1 , z2 thỏa mãn z1 2,  1  i  z2  6 và z1  z2  5 . Giá trị lớn nhất

Câu 30. Xét hai số phức

2 z1  z2  2023

bằng

A. 2044 .

B.


 23  2023 .

C.

23  2023 .

B.

f  x  dx x

D.

2 23  2023 .

4
Câu 31. Nguyên hàm của hàm số f ( x) 5x  2 là:

A.
C.

f  x  dx x

5

f  x  dx x

5

 x C


.

 2x  C

.

D.

2

Câu 32. Nếu
A.  3 .

3

3

f  x  dx x

5

 x C

.

 2x  C

.


3

 f  x  dx  3 và  f  x  dx 1 thì  f  x  dx bằng
1

1

2

B. 4 .
C.  4 .
D.  2 .
Câu 33. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
443
219
219
442
A. 323 .
B. 323 .
C. 506 .
D. 506 .
Câu 34. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A. 18 .
B. 450 .
C. 54 .
D. 15 .

BC x  m 
2

Câu 35. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 1m và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật ABCD thành 2 hình chữ
nhật ADNM và BCNM , trong đó phần hình chữ nhật ADNM được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng AM ; phần hình chữ nhật BCNM được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị x để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A. 1, 37m .

B. 0, 97m .

Câu 36. Cho hàm số
Hàmsố

f  x

A. x 2 .

y  f  x

C. 1, 02m .

D. 1,12m .

có bảng biến thiên như sau

đạt cực đại tại điểm
B. x 3 .

C. x 0 .


D. x  5 .

 P  : x  2 y  3z  2 0 và đường thẳng d vng góc với
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
 P  . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?
mặt phẳng




u  0;  2;3
u  1;2;3
u  1;  2;2 
u  1;  2;3
A. 3
.
B. 4
.
C. 2
.
D. 2
.
Câu 38. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  AD 2 2 và AA ' 4 3 (tham khảo hình
 ABCD bằng
bên). Góc giữa đường thẳng CA ' và mặt phẳng

0
A. 90 .


0
B. 30 .

0
C. 45 .

4/6 - Mã đề 035

0
D. 60 .


2

x  x  2  dx
Câu 39. Tích phân 
bằng
1

15
A. 3 .

15
B. 4 .

16
C. 3 .

4


4

f  x  dx 10

g  x  dx 5

Câu 40. Cho 2
A. I  5.

7
D. 4 .

4

và 2
B. I 17.

. Tính

I  3 f  x   5 g  x   2 x  dx
2

C. I 15.

D. I 10.

 S  có phương trình:
Câu 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  7 0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  .
A.


I  1; 2;  2  R  2
;
.

B.

I  1; 2;  2  R 4
;
.

C.

I   1;  2; 2  R 4
;
.

D.

I   1;  2; 2  R 3
;
.

 125 
log 5 

 a  bằng
Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý,

 log5 a 


3

3  log5 a .
B. 3  log 5 a .
C.
D. 3log5 a .
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 4 và độ dài cạnh bên bằng 6 (tham
 ABCD bằng
khảo hình bên). Khoảng cách từ S đến mặt phẳng
A.

.

A. 2 .

B.

Câu 44. Cho hàm số
A.

7

f  x  sin 2 x

f  x  dx  2 cos 2 x  C .

C. 2 7 .

. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?

1
f  x  dx  cos 2 x  C

2
B.
.

1

f  x  dx  2 cos 2 x  C .
C.
x
Câu 45. Nghiệm dương của phương trình 7

A. x 4 .

D. 2 5 .

B. x  2 .

D.
2

1

f  x  dx 2 cos 2 x  C .

16807 là
C. x 2; x  2 .


D. x 2 .

y  f  x
Câu 46. Cho hàmsố
liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
Số điểm cực trị của hàm số là
A. 1 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 2 .
P : x  3y  z  3 0
P
Câu 47. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng  
. Mặt phẳng   đi qua
điểm nào dưới đây?

5/6 - Mã đề 035


A.

 0;1; 2 .

B.

 2; 1;3 .

C.

 1;1;1 .


D.

 1;1;0 .

Câu 48. Số phức liên hợp của số phức z 2  3i là:
A. z 2  3i .
B. z  2  3i .
C. z 3  2i .
D. z 3  2i .

 

Câu 49. Trong không gian Oxyz cho điểm A thỏa mãn OA 2i  j với i, j là hai vectơ đơn vị trên hai trục
Ox , Oy . Tọa độ điểm A là
A.

A  0;2;1

.

B.

A  1;1;1

.

C.

A  2;1;0 


.

D.

A  0;1;1

.

y  f  x
  ;  , có bảng biến thiên như hình sau:
Câu 50. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

 0;1 .

B.

  1;0 .

  1; 4  .
C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 035

D.


 1;  .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×