Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề 2 Ôn Thi Toán 12 (51).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.92 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 263

Câu 1. Trong không gian
số là:

A.

đường thẳng đi qua điểm

B.

D.

, cho hai điểm

và bán kính đáy là

khối nón

có phương trình tham



C.

Câu 2. Trong khơng gian

vng góc với trục



tại

. Gọi

, hình nón

là điểm trên đoạn

của hình nón

Gọi

là thiết diện của mặt phẳng

là khối nón có đỉnh

lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng

có đường cao


có tọa độ tâm

đáy là

. Khi thể tích

bán kính là

. Giá trị

A. .
B. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
C. .
D. .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

.


D.

Câu 4. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.

.

Câu 5. Cho cấp số cộng
A.

.

Câu 6. Cho
A.

B.

.

, biết
B.

C.


. Giá trị của

.




C.

khảo hình bên). Khoảng cách từ

có tọa độ là
D.

.

bằng

.

D.

.

. Tính

B.

Câu 7. Cho hình chóp tứ giác đều

.

.

C.


D.

có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng

bằng

1/6 - Mã đề 263

và độ dài cạnh bên bằng

(tham


A.

.

B.

Câu 8. Nếu
A.

.

C.




.

thì

B.

C.

A.

B.

C.

D.

A.

.

D.

mặt cầu tâm là điểm

Câu 10. Cho số phức

Mơđun của số phức
B.
có đáy


A.

.

thỏa mãn

D.

là hình chữ nhật với

và cạnh

B.

,

, tam giác

C.

Câu 12. Đồ thị của hàm số
A.

.

B.

.

.


.

bằng:
D.

.

C.

.

D.

.

C.

.

D.

.

bằng
B.

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ


cho hai điểm

và mặt phẳng

Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A.

tạo

cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng

Câu 13. Tích phân
A.

,

. Thể tích khối

.

có phương

bằng

nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng

với nhau góc

.

và đi qua điểm

C.

Câu 11. Cho hình chóp

.

bằng

.

Câu 9. Trong khơng gian
trình là:

D.

B.

Câu 15. Nghiệm của phương trình

C.
là:
2/6 - Mã đề 263

cách đều hai điểm


D.


A.

.

B.

.

C.

Câu 16. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.

.

B.

.

D.

và bán kính đáy

.


C.

.

B.

Câu 18. Cho hàm số
hàm số

.

D.

, đồ thị hàm số

.

.

có bảng biến thiên như hình sau:

C.

trên đoạn

A.

. Khi đó thể tích khối nón

.


Câu 17. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

D.

.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

bằng

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 19. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng

và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật

, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.

.

B.

.

Câu 20. Có bao nhiêu số phức
A.

.

B.

Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất
A.


.

thỏa mãn

.

D.

C. .

D.

của hàm số
.

C.

.

D.

A.

.

B.

.


C.

.

B.

D. .

.

D.

, cho mặt phẳng

.

.

và đường thẳng

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của

Câu 25. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi

có bảng biến

có bao nhiêu điểm cực trị?

Câu 24. Trong không gian

mặt phẳng

.

Hàm số

A. .
B.
C. .
Câu 23. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.

.

trên đoạn

là hàm số bậc bốn thỏa mãn

Hàm số

.

?

.

B.

Câu 22. Cho hàm số
thiên như sau:


C.

?

C.

.

và đường thẳng

lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
3/6 - Mã đề 263

vng góc với

D.

.
có đồ thị như hình
thì tỷ số

bằng.


A. .

B. .

C.


Câu 26. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

B.

.

D. .

là:
.

C.

Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?

.

D.

, cho mặt phẳng

.
. Mặt phẳng

đi qua


A.
B.
C.
D.
Câu 28. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.

.

B.

Câu 29. Cho hàm số
Hàmsố

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

đạt cực đại tại điểm

A.


.

B.

Câu 30. Với

.

C.

là số thực dương tùy ý,

.

D.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên

giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.

.

B.

Câu 32. Hàm số
A.

.

.

D.

C.

.

D.

.

B.

bên). Góc giữa đường thẳng

.


.

B.



và mặt phẳng

.

(tham khảo hình

bằng

.

D.

. Tích phân

B.

Câu 36. Có bao nhiêu số tự nhiên

.

C.

sao cho ứng với mỗi


.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 35. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
.

.



C.

Câu 34. Cho hàm số

A.

.

đồng biến trên khoảng

Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật


A.

C.

.

.

D.

có khơng q 148 số nguyên

4/6 - Mã đề 263

.
thỏa mãn


?
A. 6

B. 5

Câu 37. Với

C. 7

, đạo hàm của hàm số

D. 4




A.
.
B.
.
C.
.
Câu 38. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 39. Ngun hàm của hàm số
A.

.

.

Câu 42. Với
A.


C. .

B.

.

B.

C.

.

C.

B.

A.



A.

.

.

D.

cho điểm


.

và bán kính đường trịn đáy là
.

. Diện

D.

bằng

C.

Câu 45. Trong khơng gian
. Tọa độ điểm

D.

.

. Số phức

B.

,

.

C.


Câu 44. Cho hai số phức

.

bằng

Câu 43. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích toàn phần của khối trụ là
A.

D.



là số thực dương tùy ý,

.

.

và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây

Câu 41. Nghiệm dương của phương trình
.

.

.

D.


B. .

A.

D.

B.

Câu 40. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.

.

.

là:

.

C.

D.

D.

thỏa mãn


với

là hai vectơ đơn vị trên hai trục


B.

.

Câu 46. Xét hai số phức

C.

.

D.

thỏa mãn

.



. Giá trị lớn nhất

bằng
A.

.


B.

.

Câu 47. Cho hàm số
A.
C.

C.

.

D.

.

. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
.

B.
.

D.
5/6 - Mã đề 263

.
.


Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của


với

sao cho tồn tại số thực

thỏa mãn:

.
A. .

B. .

C. .

Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ

, cho mặt cầu

. Xác định tọa độ tâm
A.

;

C.

;

.

B.


.

D.

Câu 50. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.

.

B. .

D. .

và bán kính
;

có phương trình:

của mặt cầu
.

;

.


C. .
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 263

D.

.

.



×