SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 264
Câu 1. Trong khơng gian
số là:
A.
đường thẳng đi qua điểm
B.
.
B.
Câu 3. Cho
có phương trình tham
C.
Câu 2. Nghiệm dương của phương trình
A.
và
là
.
và
D.
C.
.
D.
.
. Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
thỏa mãn
C.
.
D.
C. .
.
;
D. .
, cho mặt cầu
và bán kính
B.
.
Câu 8. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
đi qua
?
. Xác định tọa độ tâm
;
.
. Mặt phẳng
C.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 6. Có bao nhiêu số phức
A.
.
;
D.
;
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
1/6 - Mã đề 264
của mặt cầu
có phương trình:
.
.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
C.
Câu 9. Trong khơng gian
trình là:
.
D.
mặt cầu tâm là điểm
A.
B.
C.
D.
và đi qua điểm
Câu 10. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
B.
Câu 13. Cho số phức
A.
.
C.
.
.
C.
B.
mặt phẳng
.
.
.
bằng
D.
và đường thẳng
C.
vng góc với
?
.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
D.
, cho mặt phẳng
.
.
có bảng biến thiên như hình sau:
C.
B.
Câu 15. Cho hàm số
thiên như sau:
.
D.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
có tọa độ là
là:
Mơđun của số phức
Câu 14. Trong khơng gian
có phương
D.
Câu 12. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
D.
.
Hàm số
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B.
C. .
D. .
Câu 16. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 264
.
D.
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
Câu 19. Nguyên hàm của hàm số
.
cách đều hai điểm
C.
D.
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Xét hai số phức
thỏa mãn
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
.
C. .
B.
.
Câu 23. Cho hàm số
D.
.
C.
Câu 25. Với
A.
bằng
A.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
Câu 26. Với
.
B.
B.
Câu 27. Trong không gian
.
D.
.
D.
.
bằng
.
là số thực dương tùy ý,
. Diện
D.
. Tích phân
B.
.
và bán kính đường trịn đáy là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 24. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
là
Câu 22. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
D.
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
, cho hai điểm
3/6 - Mã đề 264
D.
.
, hình nón
có đường cao
và bán kính đáy là
vng góc với trục
khối nón
. Gọi
tại
là điểm trên đoạn
của hình nón
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
đáy là
có tọa độ tâm
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 28. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
D.
.
là:
.
Câu 30. Có bao nhiêu số tự nhiên
.
C.
.
sao cho ứng với mỗi
D.
.
có khơng quá 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 7
B. 5
C. 4
Câu 31. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .
A.
.
C.
.
C.
, biết
B.
.
và
.
. Giá trị của
.
B.
C.
.
C.
và
.
B.
Câu 36. Cho hình chóp
D.
.
bằng
.
.
thì
D.
.
D.
.
.
bằng
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
.
bằng
Câu 35. Nếu
A.
D.
trên đoạn
.
Câu 34. Tích phân
A.
.
của hàm số
B.
Câu 33. Cho cấp số cộng
A.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
B. .
Câu 32. Tìm giá trị lớn nhất
D. 6
thỏa mãn
và cạnh
. Thể tích khối
4/6 - Mã đề 264
D.
.
,
, tam giác
,
bằng:
tạo
A.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số
Hàmsố
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
Câu 39. Cho hàm số
.
C.
.
Câu 40. Đồ thị của hàm số
.
Câu 41. Cho hàm số
.
.
, đồ thị hàm số
.
B.
.
D.
.
C.
trên đoạn
A.
D.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
hàm số
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
A.
C.
.
.
D. .
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.
.
C.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
Câu 43. Hàm số
A.
C. .
đồng biến trên khoảng
.
B.
.
C.
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật
bên). Góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
B.
.
D.
có
và mặt phẳng
.
.
.
và
(tham khảo hình
bằng
C.
Câu 45. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
D. .
.
D.
và bán kính đáy
C.
5/6 - Mã đề 264
.
.
. Khi đó thể tích khối nón
D.
.
Câu 46. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
Câu 47. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
C.
cho điểm
B.
.
với
và
C.
D.
C.
D.
và đường thẳng
B. .
Câu 50. Với
.
C.
, đạo hàm của hàm số
B.
.
bằng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
.
. Số phức
Câu 49. Cho hàm số bậc ba
A.
D.
thỏa mãn
B.
vẽ. Gọi
.
là
Câu 48. Cho hai số phức
A.
.
.
.
thì tỷ số
D. .
là
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 264
D.
.
bằng.