Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề 2 Ôn Thi Toán 12 (74).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.92 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 368

Câu 1. Cho hàm số
số

, đồ thị hàm số

trên đoạn
A.

.

bằng

B.

Câu 2. Cho cấp số cộng
A.

.



.

C.

, biết
B.

Câu 3. Cho



C.

.

Câu 5. Trong khơng gian

khối nón

D.

.

D.

C.

.


D.

, cho hai điểm

và bán kính đáy là
tại

.

là:

B.

vng góc với trục

.

bằng

C.

Câu 4. Nghiệm của phương trình
.

D.

. Tính

B.


A.

.

. Giá trị của

.



A.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm

. Gọi

, hình nón

là điểm trên đoạn

của hình nón

.

Gọi

là thiết diện của mặt phẳng

là khối nón có đỉnh


lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng

có đường cao

đáy là

có tọa độ tâm

. Khi thể tích

bán kính là

A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 6. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.

.

B.

Câu 7. Cho hình chóp

.


C.

có đáy

.

là hình chữ nhật với

nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc

thỏa mãn

và cạnh

. Thể tích khối

1/6 - Mã đề 368

D.

.

,

, tam giác
,
bằng:

tạo


. Giá trị


A.

.

B.

.

C.

Câu 8. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.

.

B.

.

D.

và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây

.


C.

.

D. .

Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.

.

B.

.

C.

C.

;

.
.

Câu 11. Có bao nhiêu số phức
A. .

B.


.

. Tọa độ điểm

A.

.

D.

;

.

D.

có phương trình

D.
với

là hai vectơ đơn vị trên hai trục

B.

C.

.

D.


.

C.

.

D.

.

là:
.

mặt cầu tâm là điểm

A.

B.

C.

D.

Câu 16. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:

và đi qua điểm

và bán kính đáy


A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
.

.



thỏa mãn

.

Câu 15. Trong khơng gian
trình là:

A.

.


B.

.

.


C.

Câu 14. Số phức liên hợp của số phức
A.

;

đường thẳng đi qua điểm

cho điểm

có phương trình:

của mặt cầu

C. .

Câu 13. Trong khơng gian

.

?

B.

,

và bán kính


B.

thỏa mãn

Câu 12. Trong khơng gian
tham số là:

A.

D.

, cho mặt cầu

. Xác định tọa độ tâm
;

có tọa độ là

.

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ

A.

.

B.

.


Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ

C.

.

, cho mặt phẳng
2/6 - Mã đề 368

.

có phương

. Khi đó thể tích khối nón

D.
D.

.
.
. Mặt phẳng

đi qua


điểm nào dưới đây?
A.

B.


Câu 19. Nguyên hàm của hàm số

C.

D.

là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 20. Cho hàm số

. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?

A.


.

C.

.

Câu 21. Với
A.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

B.

.

D.

.

bằng

.

C.

Câu 22. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

A. .

B.

Câu 23. Cho hàm số
Hàmsố
A.

C.

.

D. .

có bảng biến thiên như sau

B.

.

B.

.

C.

.

D.


của hàm số

.

trên đoạn

.

C.

Câu 25. Cho hàm số bậc ba

A.

.



.

Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất

vẽ. Gọi

D.

đạt cực đại tại điểm
.

A.


.

.

D.

.

và đường thẳng

có đồ thị như hình

lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
.

B. .

C. .

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ

cho hai điểm

Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

thì tỷ số


bằng.

D. .
và mặt phẳng
cách đều hai điểm

A.
B.
C.
D.
Câu 27. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?

3/6 - Mã đề 368


A.

.

B.

.

C.

Câu 28. Cho hàm số
A.


.

D.

. Tích phân

.

B.

.

bằng

C.

.

D.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 30. Hàm số
A.


.



.

C.

.

D.

.

C.

.

D.



. Số phức

.

đồng biến trên khoảng

.


B.

Câu 31. Cho hai số phức
A.

B.

Câu 32. Với

.

bằng

C.

là số thực dương tùy ý,

.

D.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.

Câu 33. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.

.

B.

Câu 34. Nếu
A.

.


.

B.

C.

.

thì
.

.

D.

.


bằng
C.

.

D.

.

Câu 35. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật

, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.

.

B.


Câu 36. Trong không gian
mặt phẳng
A.

.

C.

.

, cho mặt phẳng

B.

.

Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ

C.

.
bằng

4/6 - Mã đề 368

vng góc với

?


có độ dài cạnh đáy bằng

đến mặt phẳng

.

và đường thẳng

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
.

D.

D.

.

và độ dài cạnh bên bằng

(tham


A.

.

B.

C.


.

Câu 38. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.

.

D.

và bán kính đường tròn đáy là

B.

C.

Câu 39. Cho hàm số
thiên như sau:

. Diện

D.

là hàm số bậc bốn thỏa mãn

Hàm số

.

Hàm số


có bảng biến

có bao nhiêu điểm cực trị?

A. .

B. .

C.

Câu 40. Xét hai số phức

D. .

thỏa mãn



. Giá trị lớn nhất

bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

Câu 41. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.

.

B.

Câu 42. Với
A.

.

, đạo hàm của hàm số

.

B.

A.

.

B.

A.

.

.


D.

.

B.

D.

.

.

.

bằng
C.

D.

cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng
.

C.

Câu 46. Nghiệm dương của phương trình
.

.

Mơđun của số phức


Câu 45. Đồ thị của hàm số

B.

Câu 47. Có bao nhiêu số tự nhiên

?

C.

C.

B.

A.

D.

bằng

Câu 44. Cho số phức

A.

.



.


Câu 43. Tích phân

C.

.

.

D.

.


C.

sao cho ứng với mỗi

.

D.

.

có khơng quá 148 số nguyên

5/6 - Mã đề 368

thỏa mãn



A. 5

B. 6

C. 4

D. 7

Câu 48. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Có bao nhiêu giá trị ngun của

có bảng biến thiên như hình sau:
.

với

D.

sao cho tồn tại số thực

thỏa mãn:

.
A. .

B. .

C. .

Câu 50. Cho hình hộp chữ nhật
bên). Góc giữa đường thẳng

A.

.

B.



và mặt phẳng

.

D. .


(tham khảo hình


bằng

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 368

D.

.



×