SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 734
Câu 1. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
cho điểm
thỏa mãn
với
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
Câu 2. Cho hàm số
C.
.
D.
. Tích phân
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
.
C.
Câu 4. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
C.
và
Câu 8. Với
.
C.
D.
có
và mặt phẳng
B.
.
. Tính
B.
.
đi qua
D.
D.
Câu 7. Cho hình hộp chữ nhật
A.
.
B.
.
Góc giữa đường thẳng
D.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
.
A.
.
. Mặt phẳng
C.
A.
Câu 6. Cho
.
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 5. Cho hàm số
.
(tham khảo hình bên).
bằng
.
là số thực dương tùy ý,
và
C.
.
bằng
1/6 - Mã đề 734
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 9. Cho hai số phức
C.
và
A.
B.
A.
.
D.
là:
.
Câu 11. Có bao nhiêu số phức
C.
thỏa mãn
.
C.
.
B.
Câu 13. Nếu
A.
.
B.
Câu 14. Hàm số
A.
có bảng biến thiên như hình sau:
C.
và
.
.
D. .
Câu 12. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
.
D.
?
B. .
A.
.
bằng
C.
Câu 10. Số phức liên hợp của số phức
.
D.
. Số phức
B.
A.
.
D.
thì
.
.
bằng
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
.
B.
.
Câu 15. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .
C.
C.
Câu 16. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
B.
D.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
B. .
A. .
.
.
D.
.
D.
.
là
.
C.
Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
Câu 19. Tích phân
A.
.
C.
.
D.
.
bằng
B.
.
C.
Câu 20. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
2/6 - Mã đề 734
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
C.
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên
sao cho ứng với mỗi
.
D.
.
có khơng q 148 số ngun
thỏa mãn
?
A. 4
B. 6
Câu 22. Cho cấp số cộng
A.
.
C. 7
, biết
B.
và
D. 5
. Giá trị của
.
C.
bằng
.
D.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 24. Cho hàm số
Hàmsố
A.
.
là
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
Câu 25. Đồ thị của hàm số
A. .
B.
Câu 26. Cho số phức
C.
.
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
.
C.
Mơđun của số phức
.
D.
.
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 27. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
. B.
.
C.
Câu 28. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
Câu 29. Trong khơng gian
và bán kính đáy là
vng góc với trục
khối nón
tại
.
C.
.
, cho hai điểm
. Gọi
của hình nón
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
D.
D.
.
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
.
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
có tọa độ tâm
A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
3/6 - Mã đề 734
có đường cao
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 30. Nguyên hàm của hàm số
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
;
C.
;
.
.
và bán kính
có phương trình:
của mặt cầu
B.
;
.
D.
;
.
.
Câu 32. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.
.
B.
.
Câu 33. Xét hai số phức
C.
.
D.
thỏa mãn
.
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
Câu 34. Với
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
.
C.
.
D.
B.
.
C.
B.
.
.
B.
Câu 38. Với
A.
B.
C.
.
.
Câu 39. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
.
và bán kính đường trịn đáy là
.
, đạo hàm của hàm số
.
.
D.
. Diện
D.
Câu 37. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
là:
Câu 36. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
D.
bằng
Câu 35. Nghiệm của phương trình
A.
.
có tọa độ là
C.
.
D.
C.
.
D.
.
là
và bán kính đáy
4/6 - Mã đề 734
.
. Khi đó thể tích khối nón
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 40. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
A.
.
D.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
.
B. .
Câu 41. Trong khơng gian
tham số là:
A.
C. .
B.
A.
.
và
C.
B.
thì tỷ số
có phương trình
D.
là
.
C.
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
B.
C.
Câu 44. Trong không gian
mặt phẳng
A.
và mặt phẳng
B.
.
Câu 45. Cho hàm số
thiên như sau:
và đường thẳng
A. .
C.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
vuông góc với
?
.
D.
Hàm số
.
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
Câu 46. Trong khơng gian
trình là:
C. .
mặt cầu tâm là điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 47. Cho hàm số
cách đều hai điểm
D.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
.
.
cho hai điểm
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
bằng.
D. .
đường thẳng đi qua điểm
Câu 42. Nghiệm dương của phương trình
hàm số
.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
D. .
và đi qua điểm
có phương
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
5/6 - Mã đề 734
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
Câu 49. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
.
C.
D.
của hàm số
B.
Câu 50. Cho hình chóp
.
.
trên đoạn
.
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
.
thỏa mãn
B.
và cạnh
.
. Thể tích khối
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 734
,
bằng:
D.
.
tạo