Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn toán thpt 12 c1 (141)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.09 KB, 4 trang )

Free LATEX

BÀI TẬP TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1

Câu 1. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = x3 − mx2 + 3x + 4 đồng biến trên R.
A. −3 ≤ m ≤ 3.
B. m ≤ 3.
C. m ≥ 3.
D. −2 ≤ m ≤ 2.
Câu 2. [2] Đạo hàm của hàm số y = x ln x là
A. y0 = 1 − ln x.
B. y0 = x + ln x.

C. y0 = ln x − 1.

D. y0 = 1 + ln x.

Câu 3. Cho z là √
nghiệm của phương trình x2 + x + 1 = 0. Tính P = √
z4 + 2z3 − z
−1 − i 3
−1 + i 3
A. P =
.
B. P = 2i.
C. P =


.
D. P = 2.
2
2
Câu 4. Hàm số y = −x3 + 3x − 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞; −1).
B. (−∞; 1).
C. (1; +∞).
D. (−1; 1).
!2x−1
!2−x
3
3
Câu 5. Tập các số x thỏa mãn


5
5
A. (−∞; 1].
B. [1; +∞).
C. (+∞; −∞).
D. [3; +∞).
1

Câu 6. [2] Tập xác định của hàm số y = (x − 1) 5 là
A. D = (−∞; 1).
B. D = R.
C. D = R \ {1}.

D. D = (1; +∞).


Câu 7. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số mặt
A. 2.
B. 5.

C. 3.

D. 4.

C. 3.

D. 1.

C. 0.

D. 9.

C. Khối 20 mặt đều.

D. Khối 12 mặt đều.

Câu 8. Giá trị của lim (3x2 − 2x + 1)
x→1

A. 2.

B. +∞.

Câu 9. Giá trị giới hạn lim (x2 − x + 7) bằng?
x→−1


A. 7.

B. 5.

Câu 10. Khối đa diện loại {3; 5} có tên gọi là gì?
A. Khối tứ diện đều.
B. Khối bát diện đều.

Câu 11. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6 mặt.
B. 4 mặt.
C. 3 mặt.
D. 9 mặt.
2

2

sin x
Câu 12. [3-c] Giá trị nhỏ nhất √
và giá trị lớn nhất của hàm số f (x)
+ 2cos x lần
√ =2
√ lượt là
A. 2 và 3.
B. 2 và 3.
C. 2 và 2 2.
D. 2 2 và 3.
!
!

!
x
4
1
2
2016
Câu 13. [3] Cho hàm số f (x) = x
. Tính tổng T = f
+f
+ ··· + f
4 +2
2017
2017
2017
2016
A. T = 1008.
B. T = 2016.
C. T =
.
D. T = 2017.
2017
1 − 2n
Câu 14. [1] Tính lim
bằng?
3n + 1
2
2
1
A. − .
B. 1.

C. .
D. .
3
3
3
x
Câu 15. [1] Đạo hàm của hàm số y = 2 là
1
1
A. y0 =
.
B. y0 = 2 x . ln x.
C. y0 = 2 x . ln 2.
D. y0 = x
.
ln 2
2 . ln x
Câu 16. Cho hai đường thẳng d và d0 cắt nhau. Có bao nhiêu phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành
d0 ?
A. Khơng có.
B. Có vơ số.
C. Có hai.
D. Có một.

Trang 1/4 Mã đề 1


7n2 − 2n3 + 1
3n3 + 2n2 + 1
7

2
A. 1.
B. .
C. 0.
D. - .
3
3
Câu 18. [1232d-2] Trong các khẳng định dưới đây, có bao nhiêu khẳng định đúng?

Câu 17. Tính lim

(1) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có đạo hàm trên [a; b].
(2) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có nguyên hàm trên [a; b].
(3) Mọi hàm số có đạo hàm trên [a; b] đều có nguyên hàm trên [a; b].
(4) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên [a; b].
A. 2.

B. 3.

C. 1.

D. 4.

Câu 19.
√ Tính thể tích khối lập phương biết tổng diện tích tất cả các mặt bằng 18.
A. 3 3.
B. 9.
C. 8.
D. 27.
Câu 20. Cho lăng trụ đều ABC.A0 B0C 0 có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối lăng trụ

0 0
ABC.A0 B
√ C là

3
a3 3
a3
a 3
.
B.
.
C.
.
D. a3 .
A.
2
6
3
[ = 60◦ , S O
Câu 21. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh là a. Góc BAD
vng góc
√ với mặt đáy và S O = a.√Khoảng cách từ O đến (S
√ BC) bằng

a 57
2a 57
a 57
A.
.
B.

.
C.
.
D. a 57.
17
19
19
n−1
Câu 22. Tính lim 2
n +2
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 23. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x2 − 3)e x trên đoạn [0; 2].
Giá trị của biểu thức P = (m2 − 4M)2019
A. e2016 .
B. 0.
C. 22016 .
D. 1.
Câu 24. Mặt phẳng (AB0C 0 ) chia khối lăng trụ ABC.A0 B0C 0 thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác, một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác, một khối chóp ngữ giác.
2−n
Câu 25. Giá trị của giới hạn lim
bằng
n+1
A. 0.

B. 1.
Câu 26. Khối đa diện đều loại {4; 3} có số đỉnh
A. 8.
B. 6.
log 2x
Câu 27. [3-1229d] Đạo hàm của hàm số y =
x2
1

2
ln
2x
1
A. y0 = 3
.
B. y0 = 3
.
x ln 10
2x ln 10
Câu 28. [1] Giá trị của biểu thức 9log3 12 bằng
A. 144.
B. 2.

C. −1.

D. 2.

C. 10.

D. 4.



C. y0 =

1 − 4 ln 2x
.
2x3 ln 10

C. 4.

Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x2 − 2x + 3)2 − 7
A. Không tồn tại.
B. −3.
C. −7.

D. y0 =

1 − 2 log 2x
.
x3

D. 24.
D. −5.
Trang 2/4 Mã đề 1


d = 120◦ .
Câu 30. [2] Cho hình chóp S .ABC có S A = 3a và S A ⊥ (ABC). Biết AB = BC = 2a và ABC
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BC) bằng
3a

.
A. 3a.
B. 2a.
C. 4a.
D.
2
Câu 31. Cho hình chóp S .ABCD có √
đáy ABCD là hình chữ nhật AD = 2a, AB = a. Gọi H là trung điểm
của AD, biết S H ⊥ (ABCD), S A = a 5. Thể tích khối chóp √
S .ABCD là

3
3
3
4a
2a
2a 3
4a3 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
3
3
3
3

Câu 32. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a và S A ⊥ (ABCD). Mặt bên (S CD)
hợp với đáy
một góc 60◦ . Thể tích√khối chóp S .ABCD là √


a3 3
a3 3
2a3 3
.
B.
.
C.
.
D. a3 3.
A.
3
3
6
x+1
Câu 33. Tính lim
bằng
x→+∞ 4x + 3
1
1
A. .
B. 1.
C. .
D. 3.
3
4

Câu 34. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
n2 − 2
n2 − 3n
1 − 2n
n2 + n + 1
A. un =
.
B.
u
=
.
C.
u
=
.
D.
u
=
.
n
n
n
5n − 3n2
n2
5n + n2
(n + 1)2
Câu 35. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao là h bằng
1
1
C. V = S h.

D. V = 3S h.
A. V = S h.
B. V = S h.
3
2
Câu 36. Khối đa diện thuộc loại {3; 3} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt. B. 4 đỉnh, 8 cạnh, 4 mặt. C. 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt. D. 3 đỉnh, 3 cạnh, 3 mặt.
x−2
Câu 37. Tính lim
x→+∞ x + 3
2
A. 2.
B. − .
C. −3.
D. 1.
3
Câu 38. [4] Cho lăng trụ ABC.A0 B0C 0 có chiều cao bằng 4 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M, N
và P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB0 A0 , ACC 0 A0 , BCC 0 B0 . Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh
A, B, C, M, N, P bằng




14 3
20 3
B.
.
C. 6 3.
D.
.

A. 8 3.
3
3
Câu 39. Tìm m để hàm số y = x3 − 3mx2 + 3m2 có 2 điểm cực trị.
A. m = 0.
B. m , 0.
C. m > 0.
D. m < 0.
Câu 40. Khối đa diện đều nào sau đây có mặt khơng phải là tam giác đều?
A. Bát diện đều.
B. Tứ diện đều.
C. Nhị thập diện đều.

D. Thập nhị diện đều.

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 3/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1. A
3.
5.

D
B


7.

D

9.

D

4.

D

6.

D

12.

C

17.

16.
D

18.

19. A

C

B

20. A
C

21.

22. A
24. A

B
C

25.

26. A

27. A

28. A

29. A

30.

31. A

32.

33.


C

34.

B

D
B
C

36. A
D

37.
39.

D

14. A

15.

35.

C

10.

13. A


23.

D

8. A

C

11.

2.

38.
40.

B

1

C
D



×