Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề ôn kiểm tra giữa học kỳ môn toán (96)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.13 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 207

2 2
2
S = 2 + + 2 +... + n +...
3 3
3
Câu 1. Tổng vơ hạn sau đây
có giá trị bằng
8
A. 2 .
B. 3 .
C. 3 .

D. 4 .

3
Câu 2. Cho hàm số f ( x) 3x  3x  2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
B. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).


C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).
Câu 3. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
n
k
q 1
(I) lim n  với k nguyên dương. (II) lim q  nếu
.
n
(III) lim q  nếu q  1
A. 1 .
B. 2 .

C. 0 .

5
2
Câu 4. Tính lim( 2n  3n  4).
A.   .
B.  .

D. 3 .

C. 5 .

D.  2 .

Câu 5. Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là
hai đỉnh của tứ diện ABCD ?
A. 10 .

B. 4 .
C. 8 .
D. 12 .
x 2  2020 x  3
.
2
Câu 6. Tính x  2 x  2020 x
lim

A. 2. .

B. 2020 .

1
C. 2 .

1
D. 2020 .

C. 1.

D. 5.

3x 3  x 2  1
.
x 2
Câu 7. Tính x   1
lim

5

A.
B. 3 .
Câu 8. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?


A.

5
3.

lim x k  , k  *

x  

.

B.

lim

x  

lim x k , k  

1
0
x
.

lim c c

.
D. x   
(c là hằng số).
Câu 9. Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai?

C.

x  

1/4 - Mã đề 207


A. AB,CD là hai đường thẳng chéo nhau.
  
B. AB, AC , AD đồng phẳng.
  

C. AB  AC  AD 4 AG .
   

D. AB  BC  CD  DA 0 .

f  x
g  x
Câu 10. Cho hàm

là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
f  x
g x
A. Hàm số   liên tục tại điểm x0 .

B. Hàm số

f  x  g  x

liên tục tại điểm x0 .

C. Hàm số

f  x  g  x

liên tục tại điểm x0 .

D. Hàm số

f  x  .g  x 

Câu 11. Tính
5
A. 2 .

lim

liên tục tại điểm x0 .

5n  3
2n  1 .

B. 2 .

C. 1 .


D.  .

n

Câu 12. lim q bằng:
q 1
A. 0 nếu
.

q 1
B. 0 nếu
.

q 1
C. 0 nếu
.

q 1
D.  nếu
.
Câu 13. Cho lăng trụ ABC. ABC. Gọi M là trung điểm của AC . Khi đó hình chiếu song song của điểm
M lên  AAB theo phương chiếu CB là
A. Trung điểm AB .
B. Trung điểm BC .

C. Điểm A .
D. Điểm B .
Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
lim x x0

lim x k 0, k 
x  x0
x
A.
.
B.  
.
1
lim 
lim c x0
C. x x0
(c là hằng số).
D. x   x
.
Câu 15. Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Chọn mệnh đề đúng?
 
 



A. AC C A .
B. AB  CD 0 .
   
 
C. AB  AD  AC AA.
D. AB CD .
5
Câu 16. Cho phương trình: x  x  1 0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).

C. Vơ nghiệm.
D. (1) có nghiệm trên R.
Câu 17. Giả sử đường thẳng a song song với phương chiếu l . Hình chiếu song song của đường thẳng a
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Giao điểm của a với mặt phẳng chiếu (P).

2/4 - Mã đề 207


B. Đường thẳng song song với phương chiếu l .
C. Đường thẳng vng góc với phương chiếu l .
D. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
Câu 18. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.

u 
lim  n   
 vn 
A. Nếu lim un a  0 và limvn 0 và vn  0 với mọi n thì
.
lim  un vn  
B. Nếu lim un  và limv n a  0 thì
.

u 
lim  n  0
 vn 
C. Nếu lim un a 0 và limvn  thì
.
u 
lim  n  

 vn 
D. Nếu lim un a  0 và limvn 0 thì
.
Câu 19. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 20. Nếu ABC. ABClà hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình bình hành.
C. Các mặt bên là hình thoi.
Câu 21. Chọn khẳng định đúng:

lim f  x  a  lim f  x  a

A.

x  x0

C.


x  x0

x  x0

.

lim f  x  a  lim f  x   lim f  x 
x  x0

x  x0

lim
  x3  4 x2  10 
x 2

Câu 22.
A. - 14.

B. 0.
n

lim
Câu 23.

.

.

.


B. Các mặt bên là hình chữ nhật.
D. Các mặt bên là hình vng.

lim f  x  a  lim f  x  a

B.

x  x0

D.

x  x0

x  x0

.

lim f  x  a  lim f  x   lim f  x  a
x  x0

x  x0

bằng
C.  .

n

3  2.5
6.5n  2.4n bằng
3/4 - Mã đề 207


D. 10.

.


1
B. 3 .

A. -2.

1
D. 2 .

C. 1.

 


AB

a
,
AA
b , AC c . Khẳng định nào sau đây đúng?



ABC
.

A
B
C
.
Câu 24. Cho hình lăng trụ
Đặt




  
  
  
  




B
C

a

b

c
B
C

a


b

c
B
C

a

b

c
B
C

a
b  c .
A.
B.
.
C.
.
D.


Câu 25. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
1
0
n
A. limc c nếu c là hằng số.

B.
.
1
lim k 0
k
n
C. lim n 0 với k nguyên dương.
D.
với k nguyên dương.
Câu 26. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
lim

2
A. Hàm số y  x  8 liên tục tại điểm x 1 .

x2  5x  2
y
 ;2   2; 
x 2
B. Hàm số
liên tục trên các khoảng 
,
.

 x2  4
khi x  2

f ( x )  x  2
 3
khi x  2 liên tục tại điểm x  2 .


C. Hàm số
D. Hàm số y sin x liên tục trên  .
Câu 27. Cấp số nhân lùi vô hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
A. q  1 .

B. q  1 .

q 1

.

D.

q 1

lim   x  x  2  .
3

Câu 28. Tính
A.   .

C.

2

x  

B.  .


C. 2 .
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 207

D. 0 .

.



×