SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 503
Câu 1. Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Chọn mệnh đề đúng?
AB
AD
AC
AA
A.
.
B. AB CD 0 .
AC
C
A
C.
.
D. AB CD .
AB
a
,
AA
b , AC c . Khẳng định nào sau đây đúng?
ABC
.
A
B
C
.
Câu 2. Cho hình lăng trụ
Đặt
A. BC a b c . B. BC a b c .
C. BC a b c .
D. BC a b c
Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là
hai đỉnh của tứ diện ABCD ?
A. 10 .
B. 8 .
C. 12 .
D. 4 .
Câu 4. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ?
A.
.
B.
C.
.
D.
2 2
2
S = 2 + + 2 +... + n +...
3 3
3
Câu 5. Tổng vơ hạn sau đây
có giá trị bằng
8
A. 2 .
B. 3 .
C. 4 .
Câu 6. Nếu ABC. ABClà hình lăng trụ thì:
.
.
D. 3 .
A. Các mặt bên là hình thoi.
B. Các mặt bên là hình vng.
C. Các mặt bên là hình bình hành.
D. Các mặt bên là hình chữ nhật.
Câu 7. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
1/4 - Mã đề 503
n
k
q 1
(I) lim n với k nguyên dương. (II) lim q nếu
.
n
(III) lim q nếu q 1
A. 1 .
B. 2 .
Câu 8. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
lim c c
A.
x
C.
x
Câu 9. Tính
lim
1
0
x
.
x
.
D.
x
B. .
5
C. 2 .
D. 1 .
C. 0 .
D. .
lim x k , k *
.
5n 3
2n 1 .
A. 2 .
Câu 10. Tính
A. .
lim
D. 0 .
B.
(c là hằng số).
lim x k , k
C. 3 .
lim x3 x 2 2 .
x
B. 2 .
f x
g x
Câu 11. Cho hàm
và
là hai hàm số liên tục tại điểm x0 . Khẳng định nào sau đây sai?
f x
g x
A. Hàm số liên tục tại điểm x0 .
B. Hàm số
f x g x
liên tục tại điểm x0 .
C. Hàm số
f x g x
liên tục tại điểm x0 .
D. Hàm số
f x .g x
lim
Câu 12.
liên tục tại điểm x0 .
3n 2.5n
6.5n 2.4n bằng
1
A. 3 .
1
B. 2 .
C. -2.
Câu 13. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
D. 1.
2
A. Hàm số y x 8 liên tục tại điểm x 1 .
B. Hàm số y sin x liên tục trên .
C. Hàm số
y
x 2 5x 2
;2 2;
x 2
liên tục trên các khoảng
,
.
x2 4
khi x 2
f ( x ) x 2
3
khi x 2 liên tục tại điểm x 2 .
D. Hàm số
5
2
Câu 14. Tính lim( 2n 3n 4).
A. .
B. 5 .
C. 2 .
D. .
3
Câu 15. Cho hàm số f ( x) 3x 3x 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
2/4 - Mã đề 503
B. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
Câu 16. Cho lăng trụ ABC. ABC. Gọi M là trung điểm của AC . Khi đó hình chiếu song song của điểm
M lên AAB theo phương chiếu CB là
A. Điểm B .
B. Điểm A .
C. Trung điểm AB .
D. Trung điểm BC .
Câu 17. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
u
lim n
vn
A. Nếu lim un a 0 và limvn 0 thì
.
lim un vn
B. Nếu lim un và limvn a 0 thì
.
u
lim n 0
vn
C. Nếu lim un a 0 và limvn thì
.
u
lim n
vn
D. Nếu lim un a 0 và limvn 0 và vn 0 với mọi n thì
.
x 2 2020 x 3
lim
.
2
Câu 18. Tính x 2 x 2020 x
1
A. 2. .
B. 2020 .
1
C. 2 .
Câu 19. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
1
lim 0
n
A.
.
k
1
0
nk
với k nguyên dương.
D. limc c nếu c là hằng số.
C. lim n 0 với k nguyên dương.
Câu 20.
A. 0.
B.
lim
D. 2020 .
lim x3 4 x 2 10
bằng
B. - 14.
C. 10.
D. .
Câu 21. Giả sử đường thẳng a song song với phương chiếu l . Hình chiếu song song của đường thẳng a
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Đường thẳng song song với phương chiếu l .
x 2
B. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
C. Giao điểm của a với mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng vng góc với phương chiếu l .
3x 3 x 2 1
.
x 2
Câu 22. Tính x 1
lim
5
A.
B. 3 .
C. 5.
Câu 23. Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB,CD là hai đường thẳng chéo nhau.
AB
BC
CD
DA
0
B.
.
5
3.
3/4 - Mã đề 503
D. 1.
C. AB AC AD 4 AG .
D. AB, AC , AD đồng phẳng.
Câu 24. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
lim x x0
A.
x x0
C.
x x0
lim c x0
lim
.
B.
x
(c là hằng số).
D.
x
1
x
.
lim x k 0, k
.
n
Câu 25. lim q bằng:
q 1
A. 0 nếu
.
q 1
B. nếu
.
q 1
q 1
C. 0 nếu
.
D. 0 nếu
.
Câu 26. Cấp số nhân lùi vơ hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
q 1
q 1
A.
.
B.
.
Câu 27. Chọn khẳng định đúng:
lim f x a lim f x a
A.
x x0
C.
x x0
x x0
lim f x a lim f x a
x x0
C. q 1 .
D. q 1 .
lim f x a lim f x lim f x a
.
B.
x x0
.
D.
x x0
x x0
x x0
lim f x a lim f x lim f x
x x0
x x0
5
Câu 28. Cho phương trình: x x 1 0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
B. Vơ nghiệm.
C. (1) có nghiệm trên R.
D. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 503
.
.