SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 910
Câu 1. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
cho điểm
B.
.
C.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
.
D.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
khối nón
với
là
Câu 2. Trong khơng gian
vng góc với trục
thỏa mãn
. Gọi
tại
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
.
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
đáy là
có tọa độ tâm
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 3. Cho hàm số
như sau:
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
có bảng biến thiên
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B. .
C. .
Câu 4. Cho hai số phức
A.
và
. Số phức
B.
.
C.
Câu 7. Cho hàmsố
D.
B.
.
.
bằng
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
Câu 6. Hàm số
D. .
C.
Câu 5. Cho hàm số
A.
Hàm số
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
B.
.
liên tục trên
C.
.
D.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
1/6 - Mã đề 910
.
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .
B.
.
C. .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
D.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
C.
Câu 9. Cho hàm số
A.
.
.
C.
Câu 10. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
Câu 11. Với
.
Câu 12. Với
.
C.
, biết
và
C.
.
.
B.
Câu 16. Cho
A.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
.
D.
B.
Câu 18. Trong khơng gian
mặt phẳng
.
. Tính
B.
.
. Diện
D.
C.
D.
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
là
.
và
.
D.
C.
Câu 15. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
. Giá trị của
.
B.
D.
bằng
Câu 14. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
.
. Khi đó thể tích khối nón
.
C.
.
B.
D.
C.
.
B.
.
bằng
B.
Câu 13. Cho cấp số cộng
A.
.
là số thực dương tùy ý,
.
bằng
và bán kính đáy
là số thực dương tùy ý,
A.
A.
B.
cách đều hai điểm
D.
. Tích phân
B.
.
.
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
2/6 - Mã đề 910
có tọa độ là
.
và đường thẳng
?
vng góc với
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
hàm số
C.
, đồ thị hàm số
.
D.
.
D.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.
Câu 22. Nếu
.
trên đoạn
.
trên đoạn
A.
.
của hàm số
B.
Câu 21. Cho hàm số
C.
.
C.
và
.
thì
D.
.
bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B. .
C. .
Câu 24. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.
.
B.
.
Câu 25. Cho hình chóp
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
D.
.
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
.
thỏa mãn
và cạnh
B.
. Thể tích khối
.
C.
Câu 26. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
.
.
B.
A.
.
B.
C.
thỏa mãn
.
D.
C. .
sao cho ứng với mỗi
B. 6
Câu 30. Ngun hàm của hàm số
A.
.
.
D.
.
D. .
có khơng q 148 số nguyên
?
A. 7
.
?
.
Câu 29. Có bao nhiêu số tự nhiên
bằng:
là
.
Câu 28. Có bao nhiêu số phức
tạo
D.
A. .
B. .
C. .
Câu 27. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
,
C. 4
D. 5
là:
B.
3/6 - Mã đề 910
.
thỏa mãn
C.
.
D.
.
Câu 31. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
C.
Câu 32. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
có bảng biến thiên như hình sau:
.
D.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
B.
.
C. .
Câu 33. Trong khơng gian
trình là:
B.
C.
D.
Hàmsố
A.
bằng.
và đi qua điểm
có phương
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
Câu 35. Trong không gian
tham số là:
A.
C.
Câu 36. Với
D.
B.
có phương trình
D.
là
.
Câu 37. Xét hai số phức
.
và
C.
, đạo hàm của hàm số
.
.
đường thẳng đi qua điểm
B.
A.
thì tỷ số
D. .
mặt cầu tâm là điểm
A.
Câu 34. Cho hàm số
.
C.
.
D.
thỏa mãn
.
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
Câu 38. Cho số phức
A.
B.
.
.
Môđun của số phức
B.
D.
.
bằng
C.
Câu 39. Đồ thị của hàm số
A.
C.
D.
cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng
.
C.
.
4/6 - Mã đề 910
D.
.
Câu 40. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
A.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
B.
.
.
C.
B.
.
D.
A.
C.
B.
.
C.
Câu 43. Số phức liên hợp của số phức
D.
.
.
B.
bên). Góc giữa đường thẳng
.
B.
.
D.
.
là:
.
C.
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật
A.
.
bằng
.
A.
.
là
.
Câu 42. Tích phân
(tham
bằng
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
và độ dài cạnh bên bằng
.
D.
có
và mặt phẳng
và
(tham khảo hình
bằng
.
C.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
Câu 47. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
C.
.
C.
C.
.
;
.
và bán kính
B.
.
.
D.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
D.
là:
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
.
D.
5/6 - Mã đề 910
;
;
của mặt cầu
.
.
.
có phương trình:
.
Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
B.
, cho mặt phẳng
C.
. Mặt phẳng
đi qua
D.
Câu 50. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 910
D.
.