ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP GIẢI TÍCH
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m log 3 4 x 3 x x x 12.
m
để bất phương tình sau có nghiệm
B. 2 3 m 12 log 3 5 .
A. m 12 log 3 5 .
C. m 2 3 .
Đáp án đúng: D
D. m 0 .
3 4 x 0
3 4 x 1
x 0
x 12 0
4 x 0
0 x 4.
Giải thích chi tiết: ĐK:
Nhận xét:
m log 3
Đặt
3
4 x 3
4 0 1 log 3
3 x x x 12
4 x
m
f x 0, x 0; 4 f x
Vì
3 log 3
4 x
1 0
.
x x x 12
m x x x 12 .log 3 3
log 3 4 x 3
f ( x) x x x 12 .log 3 3
2
3
f ( x)
x
log 3 3
2 x 12
2
4 x
4 x
A.
0; 4
Câu 3. Cho hàm số
x
f x
3
4 x ln 3.2 4 x
f x
là
0;12 .
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
Đáp án đúng: D
4 x
1
tập giá trị của
Vậy bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi m 0.
Câu 2.
. Với mọi a, b thỏa mãn
4 x x x x 12 .
tăng trên
B.
.
.
D.
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau.
1
.
0
1
3
0
1
y f x
Số điểm cực trị của hàm số
là
A. 4 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Đáp án đúng: B
Câu 4. Cho hàm số f ( x )=2 −sin x. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ∫ f ( x ) d x=−cos x +C.
B. ∫ f ( x ) d x=x 2+ cos x+C .
C. ∫ f ( x ) d x=2 x +cos x +C.
D. ∫ f ( x ) d x=2 x −cos x +C.
Đáp án đúng: C
3
Câu 5. Nếu
A. 6 .
3
f x dx 5
2
và
3
g x dx 1
2
f x g x 2 x dx
thì 2
B. 5 .
bằng
C. 1 .
D. 11 .
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Nếu
A. 6 . B. 5 . C. 11 . D. 1 .
3
3
3
f x dx 5
g x dx 1
f x g x 2 x dx
2
và
2
thì 2
bằng
Lời giải
3
Ta có:
3
f x g x 2 x dx
3
3
f x dx g x dx 2 xdx 5 1 x
2
2
2
2
2
3
6 5 1
2
.
Câu 6. Tính mơđun của số phức z biết z 3 2i 1 5i
z 13
A.
.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết:
B.
z 65
.
C.
z 3 2i 1 5i z 2 3i z
z 53
2
2
.
D.
z 5
.
2
3 13
.
4
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số
f x x x
là
1 5 1 2
x x C
2
B. 5
4
D. x x C
3
A. 4 x 1 C
5
2
C. x x C
Đáp án đúng: B
x
Giải thích chi tiết: Ta có
4
1
1
x dx x 5 x 2 C
5
2
.
3
3
f ( x)dx 2
f ( x) 2 x dx
Câu 8. Nếu 0
A. 9.
Đáp án đúng: C
thì
0
B. 13.
bằng
C. 11.
D. 7.
F x
f x
Câu 9. Nếu hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
trên K , với mỗi hằng số C. Trong các mệnh
đề sau:
I . G x F x C cũng là một nguyên hàm của f x trên K .
2
II .G x C.F x cũng là một nguyên hàm của f x
trên K .
III . G x F x C cũng là một nguyên hàm của f x trên K .
Các mệnh đề đúng là
I , II đúng.
I , II , III đúng.
A.
B.
I , III đúng.
I đúng.
C.
D. Chỉ
Đáp án đúng: C
I và III là đúng, II sai.
Giải thích chi tiết: Theo định nghĩa về nguyên hàm thì
Câu 10. Cho số phức z 1 11i . Tìm phần ảo của số phức z .
A. 11i .
B. 11 .
C. 11i .
D. 11 .
Đáp án đúng: B
11 .
Giải thích chi tiết: Ta có z 1 11i . Vậy phần ảo của số phức z là
2
f x 3sin x
x trên khoảng 0; là:
Câu 11. Nguyên hàm của hàm số
A. G ( x) 3cos x 2 ln x C .
2
G ( x) 3cos x 2 C
x
C.
B.
G ( x) 3cos x
2
C
x2
D. G ( x) 3cos x 2 ln x C
Đáp án đúng: D
x
2
Câu 12. ~ Cho 9 12 0 , tính giá trị của biểu thức
A. 31 .
Đáp án đúng: D
P
B. 15 .
1
8.9
3 x 1
C. 22 .
x 1
2
19
.
D. 23 .
x
2
2x
2
x
Giải thích chi tiết: Ta có 9 12 0 3 12 3 12 .
P 3.3x
Vậy
Câu 13.
Cho hàm số
Hàm số
8 x
8
.3 19 3.12 .12 19 23
3
3
.
y = f ( x)
y = f ( x)
có bảng biến thiên như sau:
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
3
( - ¥ ;- 2)
A.
Đáp án đúng: C
Câu 14.
B.
Cho số phức
A.
( - 2; 0)
, khi đó
C.
( 2;+¥ )
D.
( 0;2)
bằng
.
C.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có:
B.
.
D.
.
.
Câu 15. Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức
73
17
a , b .
15
5
A.
z 4 3i
73
17
a , b
i.
15
5
C.
Đáp án đúng: B
5 4i
.
3 6i
73
17
a , b .
15
5
B.
17
73
a
,b .
5
15
D.
Câu 16. Tập xác định của hàm số
A.
D 3;
y x3 27 2
là:
B. D .
.
D 3;
C.
.
Đáp án đúng: A
D.
D \ 3
.
3
3
Giải thích chi tiết: Hàm số xác định x 27 0 x 27 x 3 .
D 3;
Vậy
Câu 17.
Cho hàm số
.
có bản biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số đại cực tiểu tại
.
C. Hàm số đạt cực đại tại x= 5.
Đáp án đúng: D
Câu 18.
D. Hàm số đạt cực đại tại
.
Cho a là một số thực dương, biểu thức
A.
Đáp án đúng: B
B.
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
C.
D.
4
log 2 a 3
Câu 19. Với số thực dương a tùy ý, biểu thức
bằng
1
1
log 2 a
log 2 a
3
log
a
2
A. 3
.
B.
.
C. 3
.
Đáp án đúng: D
D. 3log 2 a .
log 2 a 3
Giải thích chi tiết: Với số thực dương a tùy ý, biểu thức
bằng
1
1
log 2 a
log 2 a
A. 3
. B. 3
. C. 3 log 2 a . D. 3log 2 a .
Lời giải
Ta có
log 2 a 3 3log 2 a
.
x
Câu 20. Biết rằng a là số thực dương để bất phương trình a 9 x 1 nghiệm đúng với mọi x . Mệnh đề
nào sau đây đúng?
a 102 ;103
a 10 3;104
A.
.
B.
.
2
4
a 0;10
a 10 ;
C.
.
D.
.
Đáp án đúng: B
x
x
Giải thích chi tiết: a 9 x 1 a 9 x 1 0
x
Đặt f ( x ) a 9 x 1 .
x
Ta có f (0) 0 và f ( x ) a ln a 9 .
x
min f ( x) 0 f (0).
Để a 9 x 1 x thì f ( x) 0 x . Tức là
0; và nghịch biến trên ;0 .
Điều này xảy ra khi f ( x) đồng biến trên
f (0) 0 ln a 9 0 ln a 9 a e9 10 3;10 4
Do đó
1
y x 2 3x
x.
Câu 21. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
x 3 3x
ln x C , C R
A. 3 ln 3
x 3 3x
ln x C , C R
C. 3 ln 3
Đáp án đúng: A
x3
1
3x 2 C , C R
x
B. 3
x 3 3x
1
2 C, C R
D. 3 ln 3 x
x 3 3x
2 x 1
x
3
d
x
ln x C , C R
x
3
ln
3
Giải thích chi tiết: Ta có:
.
Câu 22.
Cho hàm số
y f x
có đồ thị là đường cong như hình vẽ
5
f x 2 0
Số nghiệm của phương trình
A. 3 .
là
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
Đáp án đúng: C
Câu 23. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
1
log a b
log b a với mọi số a, b dương và a 1 .
A.
log c a
log c b với mọi số a, b, c dương và a 1 .
B.
C. log a b log a c log a bc với mọi số a, b dương và a 1 .
log a b
log a b log a b với mọi số a, b dương và a 1 .
D.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: (Chuyên Hạ Long 2019) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
log a b log a b với mọi số a, b dương và a 1 .
1
log a b
log b a với mọi số a, b dương và a 1 .
B.
C. log a b log a c log a bc với mọi số a, b dương và a 1 .
A.
log a b
D.
Lời giải
log c a
log c b với mọi số a, b, c dương và a 1 .
Câu 24. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số
A. m 1 .
Đáp án đúng: D
Câu 25. Hàm số
B. m 1 .
y = ( 2 x +1)
A. Æ.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Hàm số
2
1
2
y
x3
x 2 (m 2 4) x 11
3
đạt cực tiểu tại x 3 .
m 1;1
C. m .
D.
.
có tập xác định là
ìï 1 ü
¡ / í ùý
ùợù 2 ùỵ
ù.
C.
B. Ă .
y = ( 2 x +1)
2
1
2
ổ1
ỗ
- ; +Ơ
ỗ
ỗ
ố
2
D.
ử
ữ
ữ
ữ
ứ
.
cú tp xỏc nh l
6
ổ1
ử
ùỡ 1 ùỹ
ỗ
- ; +Ơ ữ
Ă /ớ ý
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ùợù 2 ùỵ
ứ.
ù . D. Ỉ.
A. è 2
B. ¡ . C.
Lời giải
1
1
Û 2 x +1 > 0 Û x >2 Ï ¢
2.
Do 2
nên hm s xỏc nh
ổ1
ử
ỗ
- ; +Ơ ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ứ
Vy hm s ó cho có tập xác định là è 2
.
Câu 26.
4
3
2
Cho hàm số f x ax x 8 x dx e a, d , e có đồ thị cắt trục Ox tại bốn điểm phân biệt có hồnh độ
2
g x f x f x . f x
x1 , x2 , x3 , x4
lần lượt là
như hình vẽ. Xét hàm số
. Gọi S là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị y g x , trục Ox và các đường thẳng x x1 , x x4 . Khi đó S được tính bởi cơng thức nào
trong các cơng thức sau?
m
A.
B.
S g x dx
m
q
x4
S g x dx
x1
x4
g x dx g x dx m x ;0 , n 0; x
.
x1
m
C.
n
n
2
g x dx q x ; x
.
q
n
3
4
x4
S g x dx g x dx g x dx
x1
m
p
x4
S g x dx
D.
Đáp án đúng: C
x1
3
m x ;0 , n 0; x .
n
2
3
g x dx p x ; x
.
p
1
2
4
3
2
Giải thích chi tiết: Cho hàm số f x ax x 8 x dx e
phân biệt có hồnh độ lần lượt là x1 , x2 , x3 , x4
a, d , e có đồ thị cắt trục Ox tại bốn điểm
2
g x f x f x . f x
như hình vẽ. Xét hàm số
. Gọi S
7
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y g x , trục Ox và các đường thẳng x x1 , x x4 . Khi đó S
được tính bởi cơng thức nào trong các cơng thức sau?
m
A.
B.
C.
x4
n
S g x dx g x dx g x dx
x1
m
n
m
n
x4
S g x dx
m
p
x4
x1
2
g x dx g x dx
x1
S g x dx
m x ;0 , n 0; x .
3
m x ;0 , n 0; x .
n
2
3
g x dx p x ; x
.
p
1
2
x4
q
S g x dx
g x dx q x ; x
.
q
3
4
D.
Lời giải
f x a x x1 x x2 x x3 x x4 , a 0
Ta có
f x a x x1 x x2 x x3 x x2 x x3 x x4 x x1 x x3 x x4 x x1 x x2 x x4
x1
'
f x
f x
1
1
1
1
1
1
1
1
0
2
2
2
2
f x x x1 x x2 x x3 x x4
f
x
x
x
x
x
x
x
x
x
1
2
3
4
2
x4
f " x f x f x
0
S
g x dx
2
f x
g x 0, x x1; x4
x1
Câu 27. Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
0;1 , thỏa
2 f x 3 f 1 x 1 x2
C. 0.
3
D. 2 .
.
. Giá trị tích phân
1
f x dx
0
1
A. 2 .
bằng?
B. 1.
8
Đáp án đúng: B
2
f 0
2
f
0
3
f
1
1
5
2 f x 3 f 1 x 1 x2
2 f 1 3 f 0 0
f 1 3
5 .
Giải thích chi tiết: Ta có:
1
1
0
0
f x dx f x
Vậy:
f 1 f 0 1
.
4x
Câu 28. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 0, x 0 và x 1 . Thể tích của khối trịn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng
1
1
4x
e dx
8x
e dx
A. 0
.
Đáp án đúng: C
Câu 29.
Hàm số
B.
0
1
.
C.
e8 x dx
0
1
.
D.
e 4 x dx
0
.
có tập xác định là:
A. R.
Đáp án đúng: D
B.
C.
log
Câu 30. Cho a, b là các số thực dương với a 1 ,
1
log a b
A. 2
.
B. 2 log a b .
a
b
D.
biểu diễn theo log a b là
C. 2 log a b .
D.
1
log a b
2
.
Đáp án đúng: C
1
log a b
1
log a b 2
2 log a b .
Giải thích chi tiết: Với a, b 0 và a 1 , ta có
Câu 31. Cho a 0, a 1 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây ĐÚNG?
n
A. log a x n.log a x(x 0, n 0) .
C. log a ( xy ) log a x.log a y .
B. log a 1 a và log a a 1 .
D. log a x xác định với x .
Đáp án đúng: A
Câu 32. Tìm tập xác định D của hàm số
D 2 ; 3
A.
.
D \ 2;3
C.
.
Đáp án đúng: C
y x 5 x 6
2
Giải thích chi tiết: Hàm số
y x 2 5 x 6
Vậy tập xác định của hàm số là
2022
2022
B.
.
D ; 2 3 ;
D.
D ; 2 3;
.
.
x 2
x 2 5 x 6 0
x 3 .
xác định khi và chỉ khi
D R \ 2;3 .
y log 3 x 1
Câu 33. Tập xác định của hàm số
là
1; .
0; .
A.
B.
Đáp án đúng: A
C.
1; .
D.
1; .
9
y log 3 x 1
Giải thích chi tiết: Tập xác định của hàm số
là
1; . B. 1; . C. 1; . D. 0; .
A.
Lời giải
Hàm số được xác định x 1 0 x 1 .
Vậy tập xác định
1; .
z 3, z2 4
Câu 34. Cho các số phức z1 ; z2 thỏa mãn 1
và chúng được biểu diễn trong mặt phẳng phức lần lượt
z z
z 1 2
z1 z2 .
là các điểm M , N . Biết góc giữa hai vec tơ OM ; ON bằng 60 . Tìm modun của số phức
z
481
13 .
A.
Đáp án đúng: A
B.
z
5
2 .
z 3
C.
.
D.
z 4 3
.
Giải thích chi tiết:
Đặt
z1 3 cos i sin ; z2 4 cos 60 i sin 60
z
1 2
z z
z1
z 1 2
z1 z2 1 z2
z1
z
, ta có
4 1
3
4
1 cos 60 i sin 60 1 3 2 i 2
5 2i 3
3
4
1 cos 60 i sin 60 1 4 1 i 3 1 2i 3
3
3 2
2
481
13 .
y log 7 2 x 4
Câu 35. Tập xác định của hàm số
là
; .
2; .
A.
B.
Đáp án đúng: D
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số
e x ln 2
C
x
A. 2
.
x
e
C
1 ln 2 2 x
C.
.
Đáp án đúng: C
y
C.
; 2 .
D.
2; .
ex
2 x là.
ex
C
x
B. 2 ln 2
.
ex
C
x
D. x.2
.
10
x
e
x
x
e
ex
2
e
2 x dx 2 dx e C 1 ln 2 2 x C
ln
2
Giải thích chi tiết:
.
Câu 37.
Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: C
là
B.
.
C.
.
D.
.
3
Câu 38. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) x ?
4
1 4
x C
C. 4
2
A. 4x C
B. 3x C
Đáp án đúng: C
Câu 39.
Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm
A. 1 2i.
Đáp án đúng: D
B. 1 2i.
C. 2 i.
4
D. x C
M
như hình vẽ?
D. 2 i.
Giải thích chi tiết: Từ hình vẽ suy ra, phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1. Vậy z 2 i.
Câu 40.
f x
Hàm số liên tục trên có dấu đạo hàm như sau
Xét hàm số
g x 12 f x 2 2 x 6 15x 4 24 x 2 2019.
A. Hàm số
g x
đồng biến trên
2; .
C. Hàm số
g x
nghịch biến trên
2; 1 .
Khẳng định đúng là
g x
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.
g x
D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 .
11
Đáp án đúng: A
g x 24 xf x 2 12 x5 60 x 3 48 x 12 x 2 f x 2 x 4 5 x 2 4 .
Giải thích chi tiết: Ta có
x 0
g x 0
.
x 2 x 4 5 x 2 4 0
2
f
Xét
2
*
h t 2 f t t 2 5t 4 0.
Đặt t x 0. Khi đó trở thành
h t
Bảng xét dấu của
t 1
h t 0
ht
t
4
Từ bảng xét dấu của
, ta suy ra
g x
Bảng xét dấu của
x 1
x 2
.
g x
Từ bảng xét dấu của , ta kết luận
g x
2; 1 , 0;1
2; .
Hàm số Hàm số đồng biến trên các khoảng
và
g x
; 2 , 1;0
1; 2 .
Hàm số Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
g x
Hàm số Hàm số có 3 điểm cực tiểu x 2, x 0 và x 2.
g x
Hàm số Hàm số có 2 điểm cực đại x 1 và x 1.
Vậy đáp án A là khẳng định đúng.
----HẾT---
12