ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 066.
Câu 1. Cho các số thực
và phương trình
có hai nghiệm phân biệt m và n.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. 36
B. 72
Đáp án đúng: D
Giải
.
C. 288
thích
chi
D. 144
tiết:
Khi đó theo vi – ét ta có:
Vì vậy áp dụng bất đẳng thức
ta có
Dấu bằng đạt tại
.
Câu 2. Cho hai số phức
A.
,
. Ta có
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: B
A.
Câu 3.
.
B.
C.
.
.
.
,
. C.
Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
A.
.
D.
Giải thích chi tiết: Cho hai số phức
.D.
khi
. Ta có
khi
.
và chiều cao bằng
Thể tích của khối nón đã cho bằng
B.
D.
.
.
1
Đáp án đúng: A
Câu 4. Trong không gian
, cho hai điểm
. Điểm
trên trục
và cách đều hai điểm
có tọa độ là
A.
.
C.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
đều hai điểm
A.
Câu 5.
B.
.
D.
.
, cho hai điểm
. Điểm
và cách
có tọa độ là
. B.
.
Cho hình nón có chiều cao
A.
C.
.
D.
và bán kính đáy
B.
.
của hình nón.
.
D.
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
. Tính diện tích xung quanh
.
C.
Đáp án đúng: C
.
là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: C
Câu 7. Một hình nón có bán kính đáy
thức
D.
A.
trên trục
và độ dài đường sinh
.
C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 8.
Đồ thị ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
.
.
có diện tích xung quanh được tính theo cơng
B.
D.
.
.
2
A.
B.
C.
Đáp án đúng: B
D.
Câu 9. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số
đồng biến trên
B. Hàm số
nghịch biến trên
C. Hàm số
đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số
Đáp án đúng: C
Câu 10.
Cho hình chóp
giữa đường thẳng
A.
.
Đáp án đúng: C
nghịch biến trên các khoảng
có
; tam giác
và mặt phẳng
B.
và
và
đều cạnh
và
(tham khảo hình vẽ bên). Góc
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.
Đáp án đúng: A
Câu 12.
B.
C.
D.
3
Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau. Tìm mệnh đề đúng?
A. Hàm số y=f ( x ) nghịch biến trên khoảng ( − ∞ ; 1 ).
B. Hàm số y=f ( x ) đồng biến trên khoảng ( − 1; 1 ).
C. Hàm số y=f ( x ) đồng biến trên khoảng ( − 2; 2 ).
D. Hàm số y=f ( x ) nghịch biến trên khoảng ( − 1;+ ∞ ).
Đáp án đúng: B
Câu 13. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 14.
Cho hàm số
B.
.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
4
Lời giải
Câu 15. Cho
A. 2.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết:
Lời giải
là một nguyên hàm của hàm số
. Giá trị của
B. 1.
thỏa mãn
,
. Biết:
bằng
C. 4.
D. -4.
Ta có:
.
Lại có:
.
Vậy
hay
.
Ta có:
.
Vậy
hay
,
.
Câu 16. Giải bất phương trình
A.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 17.
Cho hàm số
B.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
5
A.
Đáp án đúng: C
B.
C.
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
là
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: B
D.
.
Câu 19. Miền nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 20. Cho biểu thức
A.
Đáp án đúng: D
Câu 21.
là
với
B.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
D.
6
Cho hàm số
đúng?
xác định, liên tục trên
A.
và
và có bảng biến thiên như hình vẽ. Phát biểu nào sau đây
.
B. Hàm số khơng có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên
C.
và
D.
Đáp án đúng: B
.
và
.
Câu 22. . Trong không gian
thẳng
là
A.
.
Đáp án đúng: D
, cho hai điểm
B.
và
.
, cho hai điểm
A.
Lời giải
.
. C.
Tọa độ trung điểm
Câu 23.
Cho hàm số
của đoạn thẳng
liên tục trên
. Tọa độ trung điểm
C.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
đoạn thẳng
là
.B.
.
D.
.
D.
và
của đoạn
.
. Tọa độ trung điểm
của
.
là
.
và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
7
Hỏi hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Do đó
Từ đó hàm số
đồng biến trên khoảng
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: A
D.
Giải thích chi tiết: Ta có
, cho biết có hai mặt cầu có tâm nằm trên đường thẳng
tiếp xúc đồng thời với hai mặt phẳng
và
là bán kính của hai mặt cầu đó. Tỉ số
B.
Vì
là mặt cầu có tâm
nên ta đặt
,
. Gọi
,
(
)
bằng
.
C.
Giải thích chi tiết: Phương trình tham số của đường thẳng
Giả sử
.
.
Câu 25. Trong không gian
A. .
Đáp án đúng: B
.
, bán kính
.
là
, tiếp xúc với cả hai mặt phẳng
D.
.
.
và
.
.
8
tiếp xúc với cả
và
nên
.
Với
thì
; với
thì
.
Như vậy có hai mặt cầu thỏa mãn u cầu bài tốn, lần lượt có bán kính bằng
;
Vậy
Câu 26.
;
. Giả thiết cho
nên
.
.
Cho hàm số
có đạo hàm
Hàm số
xác định, liên tục trên
và bảng xét dấu
như sau:
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
như sau:
Hàm số
C.
có đạo hàm
.
D.
xác định, liên tục trên
.
và bảng xét dấu
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
. B.
Lời giải
. C.
. D.
.
.
.
Bảng xét dấu
:
9
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 27. Tính khoảng cách từ giao điểm của hai đường thẳng
tới mặt phẳng
trong đó:
.
A. .
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
.
Giải thích chi tiết: Phương trình tham số của hai đường thẳng
D.
.
như sau:
.
Xét hệ phương trình:
.
Suy ra giao điểm của
Khoảng cách từ
là
.
đến mặt phẳng
là:
.
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
thuộc khoảng
để hàm số
đồng
biến trên khoảng
A.
Đáp án đúng: A
B.
C.
Giải thích chi tiết: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
D.
thuộc khoảng
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
Lời giải
B.
C.
Đặt
Khi đó ta có
D.
Do
.
với
và
10
Ta có
Mà hàm số
là hàm số nghịch biến trên khoảng
hàm số
nghịch biến trên
Mà
và
Vậy có 10 giá trị nguyên của
Câu 29. Phương trình
thỏa mãn u cầu bài tốn.
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A. .
Đáp án đúng: A
B.
.
C. .
Giải thích chi tiết: Phương trình
A. . B.
Lời giải
. C. . D.
D.
.
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
.
Vậy phương trình đã cho có
Câu 30. Số phức
nên để hàm số đã cho đồng biến trên
nghiệm.
thỏa mãn
A.
.
Đáp án đúng: C
là
B.
.
C.
.
D.
Giải thích chi tiết: Ta có
.
.
Câu 31. Tính ngun hàm của
A.
Đáp án đúng: C
B.
Câu 32. Tam giác
A.
có
.
C.
và góc
D.
thì khẳng định nào sau đây là đúng?
B.
C.
.
D.
Đáp án đúng: D
Câu 33.
Đồ thị bên là của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
.
.
11
A.
C.
Đáp án đúng: B
.
.
Câu 34. Số cặp số nguyên
A.
Đáp án đúng: C
Câu 35.
Cho hàm số
Hàm số
A.
Đáp án đúng: B
B.
.
D.
.
thỏa mãn
B.
xác định và liên tục trên
là
C.
. Hàm số
D.
có đồ thị như hình dưới.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
D.
----HẾT---
12