Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Đề ôn tập toán luyện thi thpt có đáp án (810)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (769.07 KB, 9 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 081.
Câu 1.
Tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh bằng
A.

B.

C.
Đáp án đúng: D
Câu 2.
Cho hàm số

D.

xác định trên

Khi đó số cực trị của hàm số
A.
Đáp án đúng: A




và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.


B.

Giải thích chi tiết: Do hàm số xác định trên

C.

D.

và có biểu thức đạo hàm đổi dấu ba lần tại

;

;

nên hàm

số
có ba cực trị.
Câu 3.
: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số y=a x 4 +b x 2+ c với a, b, c là các số thực.

Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Phương trình y '=0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '=0 vơ nghiệm trên tập số thực.
C. Phương trình y '=0 có hai nghiệm thực phân biệt.
D. Phương trình y=0 có ba nghiệm thựcphân biệt


1


Đáp án đúng: A
Câu 4.
Gọi



lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

Giá trị
A. 4.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Chọn D.

bằng
B. 2.

C. 5.

trên đoạn
D. 3.

Ta có
Khi đó
Nên
Vậy
Câu 5. Cho hai đường thẳng l và Δ song song với nhau một khoảng không đổi. Khi đường thẳng l quay xung
quanh Δ ta được

A. hình nón.
B. khối nón.
C. mặt nón.
D. mặt trụ.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có mặt trịn xoay sinh bởi l khi quay quanh trục Δ /¿ l là mặt trụ.
Câu 6.

Cho
có bảng biến thiên như sau. Hàm số

số

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.

C.
Đáp án đúng: D
Câu 7. Cho

hàm

D.



A.

.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Cho

. Tính tỉ số
B.



.

.
C.

. Tính tỉ số

.

D.

.

.
2


A.
. B.
Lời giải:


. C.

. D.

.

Áp dụng định lí hàm số sin trong tam giác

, ta có
.

Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ
biến điểm

, cho điểm

thành hai điểm

A.
Đáp án đúng: C

và vectơ

tương ứng. Tính độ dài

B.

Giải thích chi tiết: Trong mặt phẳng tọa độ
theo vectơ


biến điểm

A.
Lời giải

B.

. Phép tịnh tiến theo vectơ

C.

D.

, cho điểm

và vectơ

thành hai điểm
C.

. Phép tịnh tiến

tương ứng. Tính độ dài

D.

+

. Khi đó biểu thức tọa độ là


+

. Khi đó biểu thức tọa độ là

Vậy
Câu 9.

bằng

A.
.
Đáp án đúng: D

B.

Giải thích chi tiết:

bằng

A.

.
Lời giải
Câu 10.
Cho hàm số bậc ba

B.

.


. C.

.

C.

.

D.

D.

.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giao điểm của đồ thị với trục Ox là

3


A. .
Đáp án đúng: A

B. .

Câu 11. Cho hàm số

C. .


là hàm số chẵn và

D. .
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

B.

C.
Đáp án đúng: C

D.

Giải thích chi tiết: Ta có:

Câu 12.
Cho phương trình
của m để phương trình có nghiệm thực?
A.
.
Đáp án đúng: C

.

C.

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình




A.

B.

(m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương

.

C.
Đáp án đúng: A

. B.

D.

B.
.

.

.

D.

Giải thích chi tiết: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Lời giải
Ta có:


.

.C.


.

D.

4


Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
Câu 14. Biết

. Tính

A.
.
Đáp án đúng: D

theo

B.

Câu 15. Cho hai số phức

.

.



C.

.

. Số phức

D.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Đáp án đúng: A
Câu 16. Khối nón ( N ) có thể tích V =2 π a3 và bán kính đáy bằng a . Đường cao của khối nón ( N ) đó bằng
A. 3 a .
B. a .
C. 2 a.
D. 6 a .
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:

Lời giải
1
1
2
2
3
Ta có: V = . π r .h ❑ . π a .h=2 π a ⇔ h=6 a.
→ 3
3
Câu 17. Cho
A.
.
Đáp án đúng: C

. Tính
B.

.
.

C.

Câu 18. Một ơ tơ đang chạy đều với vận tốc

.

D.

.


thì người ta đạp phanh; từ thời điểm đó, ơ tơ chuyển

động chậm dần đều với vận tốc
, trong đó là thời gian tính bằng giây, kể từ lúc đạp
phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn ô tô di chuyển được
mét thì vận tốc ban đầu bằng bao
nhiêu?
A.
.
Đáp án đúng: D

B.

.

Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

C.

.

B.

.

D.

.


Giải thích chi tiết: Ta có
Vậy
Câu 20. Gọi

D.

.



.

C.
Đáp án đúng: B

.

.
.

,

A. .
Đáp án đúng: C

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.


. Giá trị của biểu thức
C.

.

D.

bằng?
.
5


Giải thích chi tiết: Ta có

. Khi đó

.

Câu 21. Tìm tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 22.


.

D.

Hàm số

.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A.

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: B

D.

Câu 23. Hình lập phương có độ dài đường chéo bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
Câu 24.

.


B.

.

.

thì thể tích khối lập phương đó bằng
C. .

D.

Biết rằng

A.
Đáp án đúng: A

Khi đó
B.

Câu 25. Cho hai số phức
A.

C.

,

.

bằng
D.


. Tìm số phức

.

.

B.

.

C.

.

D.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có
Câu 26. Giá trị của
A.

.

.
bằng
B.

.


C.

.

D.

.
6


Đáp án đúng: A
Câu 27.
Cho hàm số

. Gọi

đoạn

. Tính

A.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên

.
.

B.

C.

.
Đáp án đúng: D
Câu 28.
Cho hàm số y=a x3 +b x 2 +cx +d có đồ thị như hình vẽ.

Số điểm cực trị của hàm số y=a∨x ¿3 +b x 2+ c | x |+ d là
A. 3.
B. 5.
Đáp án đúng: B
Câu 29. Cho số phức

sao cho

.

D.

.

C. 4 .

D. 2.

không phải là số thực và

là số thực. Tính giá trị của biểu thức

.
A.
.

Đáp án đúng: A

B.

.

Giải thích chi tiết: Cho số phức
biểu thức

C.

sao cho

.

không phải là số thực và

D.

.

là số thực. Tính giá trị của

.

A.
.
Lời giải

B.


Đặt

,

.

C.

.

D.

.

. Do

Suy ra

Khi đó
7


. Vậy

.

Câu 30.
Cho hàm số


có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.

B.

C.
D.
Đáp án đúng: C
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Có duy nhất một véc-tơ cùng phương với mọi véc-tơ khác.
B. Không tồn tại véc-tơ cùng phương với mọi véc-tơ khác.
C. Có vơ số véc-tơ cùng phương với mọi véc-tơ khác.
D. Có ít nhất hai véc-tơ cùng phương với mọi véc-tơ khác.
Đáp án đúng: A
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=− x 3+1 trên đoạn [ − 4 ; − 1] bằng
A. 4.
B. − 4.
C. 2.
Đáp án đúng: C
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho

D. −16.
. Tọa độ của vecto

là:
A.

B.


C.
Đáp án đúng: B

D.

Câu 34. Tìm tập nghiệm của phương trình:
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 35.

B.

.

.

Cho , là các số thực. Đồ thị các hàm số
Khẳng định nào sau đây là đúng?

C.

,

.

trên khoảng

D.


.

được cho trong hình vẽ bên.

8


A.
C.
Đáp án đúng: B

.

B.

.

.

D.

.

----HẾT---

9




×