SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 018
Câu 1. Cho hình chóp
và
có tất cả các cạnh đều bằng
. Số đo của góc
A.
và
B.
Câu 2. Trong khơng gian
chỉ phương của ?
.
.
C.
B.
và song song với
bằng
.
D.
, cho đường thẳng
Câu 3. Trong không gian
.
C.
.
, cho đường thẳng
. Gọi
.
B.
D.
.Gọi
.
trình của đường thẳng đi qua
và vng góc với
B.
là đường thẳng qua gốc tọa độ
.
. Giá trị nhỏ nhất
D.
C.
, cho điểm
.
.
lần lượt là các điểm di động trên
Câu 5. Trong không gian
A.
.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
A.
.
B. .
C.
.
Câu 4. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
A.
. Gọi
.
D.
.
.
và mặt phẳng
. Phương
là
C.
1/7 - Mã đề 018
.
D.
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 7. Cho parabol
C.
và đường trịn
.
.
B.
.
Câu 8. Cho hình trụ có chiều cao bằng
A.
.
B.
Câu 9. Cho hàm số
A.
.
Câu 10. Cho hàm số
, bán kính đáy bằng
D.
.
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
.
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C. .
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 11. Cho hàm số
A.
.
C.
tiếp xúc với
(phần bôi đậm trong hình vẽ bên) bằng
có đạo hàm
B.
Hàm số
và
C.
.
.
có tâm thuộc trục tung, bán kính
hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A.
D.
.
.
C.
liên tục trên
B.
.
và có
.
D.
;
C.
.
. Tính
.
D.
.
.
Câu 12. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 13. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
Câu 14. Trên đoạn
B.
, hàm số
.
D. Điểm
bằng:
C.
D.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
2/7 - Mã đề 018
.
tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 15. Cho hai đường thẳng
góc chung của
và
.
D.
và
.
. Đường thẳng
là đường vng
. Phương trình nào sau đâu là phương trình của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Cho hàm số
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Biết rằng
. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm
trên đoạn
lần lượt là
A.
.
B.
Câu 17. Cho hàm số
.
.
B.
.
C.
A.
.
Câu 21. Cho hình chóp
,
.
thỏa mãn
B.
.
khi và chỉ khi
D.
.
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
C. Vô số.
D. 6.
B.
Câu 20. Cho số phức
.
nghiệm đúng với mọi số thực
Câu 19. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
.
D.
và bảng xét dâú đạo hàm như sau:
Câu 18. Bất phương trình
A. 7.
B. 4.
A.
.
thỏa mãn
Bất phương trình
A.
C.
. Độ dài cạnh bên là
C.
.
C.
.
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
. Tính thể tích khối chóp
D.
. Phần ảo của số phức liên hợp
.
.
3/7 - Mã đề 018
. Khi đó thể tích của
D.
, cạnh bên
.
của
bằng
.
vng góc với mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 22. Cho cấp số cộng
A.
.
C.
với số hạng đầu
B.
.
D.
và công sai
Hỏi số
C.
Câu 23. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
A.
. Số phức
C.
là:
.
D.
Câu 25. Cho hàm số
liên tục trên
.
là các tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
biểu thức
A.
(
sao cho phương trình đó có hai nghiệm
B.
là số hạng thứ mấy?
D.
Câu 24. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực
.
D.
và thỏa mãn
,
. Tính giá trị
.
.
B.
.
C.
Câu 26. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
D.
cho
.
,
. Tìm tọa độ của
A.
B.
C.
D.
Câu 27. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5
loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 95.
B. 73.
C. 85.
D. 75.
Câu 28. Cho
tích phân
A. .
B.
.
Câu 29. Giải bất phương trình
A.
.
C.
bằng
C.
ta được tập nghiệm
D.
. Tìm
B.
.
D.
Câu 30. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
B.
4/7 - Mã đề 018
.
.
.
C.
D.
Câu 31. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 32. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
D.
.
, cho đường thẳng
. Phương trình mặt phẳng
đi qua
và mặt phẳng
, song song với
và vng góc với mặt phẳng
là
A.
Câu 33. Với
. B.
.
là số thực dương tùy ý,
A.
C.
B.
.
B.
C.
.
.
Câu 37. Cho hàm số
. Khi đó số phức
.
là
D.
. Khi đó, một véctơ pháp tuyến của
B.
.
Câu 36. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.
A.
.
D.
C.
Câu 35. Cho mặt phẳng
A.
D.
bằng:
Câu 34. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
A.
.
B.
C.
.
D.
để đồ thị hàm số
C.
?
.
cắt trục hồnh tại 3
D. Vơ số
có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là
5/7 - Mã đề 018
.
A.
.
B.
Câu 38. Điểm
.
trong hình vẽ bên biểu diễn số phức
A. .
B.
Câu 39. Cho hàm số
.
C.
.
. Giá trị của
B.
.
có
và
thỏa mãn
, khi đó
bằng
.
Câu 41. Gọi
B.
A.
.
.
.
bằng
D.
.
.
C.
.
và thoả mãn
D.
.
.
D.
là ngun hàm của
.
chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
B.
.
. Biết
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
nào cùng lẻ bằng
. Phần ảo của
D.
bằng
C.
Câu 40. Cho hàm số
A.
.
nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên
và
A.
C.
C.
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
.
6/7 - Mã đề 018
D.
.
Câu 42. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
B.
Câu 43. Tìm tập xác định
A.
?
.
C.
của hàm số
B.
.
D.
A. .
.
A.
.
Câu 46. Bán kính
A.
,
.
B.
.
với mặt phẳng
chóp
.
B.
C.
.
.
.
B.
D.
Câu 50. Ngun hàm
.
vng tại
.
và
được cho
là:
.
.
bằng:
.
D.
.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 018
.
.
có cạnh
.
C.
B.
.
D.
vng tại
có đáy là tam giác
và trục
C.
.
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
.
D.
là:
và
Câu 49. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
C.
có
Câu 48. Cho hình chóp
A.
C.
C.
.
khoảng cách từ A đến
A.
là:
.
B.
A.
D. 4
của mặt cầu
của khối cầu có thể tích
.
bằng
C. 6.
B.
Câu 47. Cho hình chóp
theo
. Giá trị của
B. 2
và bán kính
.
.
Câu 44. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 45. Tâm
D.
.
.
C.
.
,
. Tính
D.
,
,
bằng
và
vng góc
. Tính thể tích của khối
D.
.