Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi môn toán qg 11 (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 036

Câu 1. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực

(

sao cho phương trình đó có hai nghiệm

A.

B.

Câu 2. Cho parabol

và đường trịn

.

thỏa mãn



C.

B.

D.

có tâm thuộc trục tung, bán kính

hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi

A.

là các tham số thực). Có bao

.



tiếp xúc với

tại

(phần bơi đậm trong hình vẽ bên) bằng

C.

.

D.


.

Câu 3. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

Câu 4. Cho hình chóp
theo
A.



khoảng cách từ A đến
.

B.

Câu 5. Cho hai đường thẳng
góc chung của

.



C. Điểm


,



vng tại

.

D. Điểm

có cạnh

.
,

. Tính

.
.

C.



D.

. Đường thẳng

. Phương trình nào sau đâu là phương trình của


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

1/7 - Mã đề 036

là đường vuông


Câu 6. Trong không gian
và song song với
bằng
A.

, cho đường thẳng

. Gọi


.

B.

Câu 7. Tâm

và bán kính

A.

.

.Gọi

lần lượt là các điểm di động trên

.

C.

.

.

C.

.
. Khi đó thể tích của khối

.


D.

.
cắt trục hồnh tại 3

D. Vơ số


.

C.

Câu 11. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

.

D.

C.

B.

.

để đồ thị hàm số

Câu 10. Nghiệm của phương trình

A.


.
. Độ dài cạnh bên là

B.

.

D.

C.

.

Câu 9. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.

A.

.

là:

B.

B.

A.

. Giá trị nhỏ nhất


của mặt cầu

Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
lăng trụ là:
A.

là đường thẳng qua gốc tọa độ

B.

.

.
. Khi đó số phức

C.

Câu 12. Bất phương trình
A. 7.
B. 4.

D.

.


.

D.


.

có bao nhiêu nghiệm ngun?
C. Vơ số.
D. 6.

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ

, cho đường thẳng

. Phương trình mặt phẳng

đi qua

và mặt phẳng

, song song với

và vng góc với mặt phẳng


A.

.

Câu 14. Tìm tập xác định
A.

.


C.

.

B.

.
của hàm số

C.

.

D.

.
B.
D.
2/7 - Mã đề 036

.
.

.


Câu 15. Cho hàm số
A.


liên tục trên

.

B.

và có

.

C.

Câu 16. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

B.

Câu 17. Cho hàm số

Hàm số
A.

C.

.

B.


.

.

D.

.

D.

.

và công sai

. Giá trị của
.

D.

B.

Câu 21. Nguyên hàm

.

và thoả mãn

.

D.


.

chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

.

là số hạng thứ mấy?

bằng
C.

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

.

Hỏi số

nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên

B.

nào cùng lẻ bằng

.

C.




C.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

.

D.

.

bằng:
B.

.

C.

Câu 22. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

C.

với số hạng đầu

Câu 19. Cho hàm số


A.

D.

?

.

B.

A.

A.

.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

Câu 20. Gọi

. Tính

có bảng biến thiên như sau

Câu 18. Cho cấp số cộng

A.


;

B.

.

D.

bằng:
C.

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số
3/7 - Mã đề 036

D.

.


A.

.

B.

.

Câu 24. Trong khơng gian


.

.

, cho điểm

trình của đường thẳng đi qua

A.

C.

.

B.

Câu 26. Cho hình chóp
,

C.

.

.

C. 4

A.

.


B.

C.

Câu 28. Cho hàm số

.

biểu thức
A.

.

.

vng góc với mặt phẳng

D.

.

là:
.

D.

và thỏa mãn

.


,

. Tính giá trị

.

Câu 29. Điểm

A.

, cạnh bên

.

C.

liên tục trên

bằng

.

của khối cầu có thể tích

.

.

D. 6.


có đáy là tam giác đều cạnh bằng

B.

Câu 27. Bán kính

D.

. Giá trị của

.

. Tính thể tích khối chóp

A.

. Phương



Câu 25. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
A. 2

.

và mặt phẳng

và vng góc với


B.

D.

B.

.

C.

trong hình vẽ bên biểu diễn số phức

B.

.

.
. Phần ảo của

C. .

Câu 30. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

.

A.

B.

C.


D.
4/7 - Mã đề 036

D.
bằng

D. .

.


Câu 31. Giải bất phương trình
A.

ta được tập nghiệm

.

B.

C.
là số thực dương tùy ý,

A.

C.

tích phân


.

B.

.

bằng:

B.

Câu 33. Cho

.

.

D.

Câu 32. Với

A.

. Tìm

D.
bằng

.

C. .


Câu 34. Cho hàm số





thỏa mãn

, khi đó

bằng

D.

.

. Biết

là nguyên hàm của

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5

loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 75.
B. 73.
C. 95.
D. 85.
Câu 36. Cho hàm số

có đạo hàm

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A. .
B. .
C. .
Câu 37. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A.

.

Câu 38. Trên đoạn
A.

.

Câu 39. Cho hình chóp

B.

.


C.

, hàm số
B.

D.

.

.

D.

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
.

C.

có tất cả các cạnh đều bằng
5/7 - Mã đề 036

.
. Gọi

D.



.

lần lượt là trung điểm của




. Số đo của góc
A.

bằng

.

B.

Câu 40. Cho hàm số

.

C.

và bảng xét dâú đạo hàm như sau:

B.

.

C.


Câu 41. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

.

B.

Câu 42. Cho số phức

thỏa mãn

A.

.

B.

.

.

Câu 44. Cho hình chóp
với mặt phẳng
chóp
.
A.

D.

.


. Phần ảo của số phức liên hợp

của

.

.

.

C.
vng tại

B.
D.

C.

là:

.
.

Câu 46. Cho mặt phẳng
đó, một véctơ pháp tuyến của



được cho


và trục
.
.

D.

bằng

.

. Vectơ nào dưới đây là một

có đáy là tam giác

B.

.

là:

.

. Biết góc giữa hai mặt phẳng

.

D.

, cho đường thẳng


Câu 45. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số

A.
C.

. Số phức

C.

B.

khi và chỉ khi

.

C.

.

Câu 43. Trong không gian
vectơ chỉ phương của ?
A.

.

nghiệm đúng với mọi số thực

.


A.

D.

thỏa mãn

Bất phương trình
A.

.

. Khi
?
6/7 - Mã đề 036

.

.

D.

,

,
bằng

.



vng góc

. Tính thể tích của khối

D.

.


A.

.

B.

.

Câu 47. Cho hình trụ có chiều cao bằng
A.

.

B.

C.
, bán kính đáy bằng

.

C.


Câu 48. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.

B.

Câu 49. Cho hàm số

A.

.

.

D.

.

. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

.

D.

cho

,

C.


.
. Tìm tọa độ của

D.

có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là

B.

Câu 50. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Biết rằng

. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm

trên đoạn

lần lượt là

A.

.

B.

.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 036

.

D.

.



×