ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 077.
Câu 1. Cho số phức
khác 0 thỏa mãn
A. .
Đáp án đúng: C
B.
.
Giải thích chi tiết: Cho số phức
A. . B.
Lời giải
.
Với hai số phức
C.
.
. Khi đó
C.
khác 0 thỏa mãn
D.
Câu 3. Trên đồ thị
phương trình là
A.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 4.
.
D.
và
. Khi đó
.
bằng:
, ta có:
.
Câu 2. Đồ thị của hàm số nào sau đây nhận đường thẳng
A.
.
Đáp án đúng: D
bằng:
.
khác 0 thỏa mãn
Suy ra
và
B.
của hàm số
.
làm tiệm cận đứng?
C.
lấy điểm M0 có hồnh độ
.
D.
. Tiếp tuyến của
.
tại điểm M0 có
B.
D.
1
. Cho hàm số
, liên tục trên
là nguyên hàm của
A. 23.
Đáp án đúng: B
và có đồ thị là đường gấp khúc ABC trong hình bên. Biết
thoả mãn
. Giá trị của
B. 19.
Câu 5. Đồ thị hàm số
A.
C. 21.
D. 25.
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: A
.
D.
Giải thích chi tiết: Đồ thị hàm số
A.
. B.
Lời giải
FB tác giả: Linh Nguyễn Ngọc
Ta có
bằng
,
.
có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang là
. C.
. D.
.
nên đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
Câu 6.
Tập nghiệm của phương trình
A.
là
.
C.
Đáp án đúng: B
.
Câu 7. Trong không gian
đối xứng của
qua
, cho mặt phẳng
B.
.
D.
.
và điểm
. Gọi
là điểm
. Tính
2
A.
Đáp án đúng: A
B.
C.
Câu 8. Nghiệm của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
là
.
Câu 9. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Đáp án đúng: A
Câu 10. Cho khối chóp có diện tích đáy
A.
Đáp án đúng: D
Câu 11.
Cho hàm số
.
D.
.
C.
.
D.
.
là
.
và chiều cao
B.
Thể tích khối chóp bằng ?
C.
D.
,
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
Câu 12. Kí hiệu
B.
.
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
A.
C.
có đạo hàm
cho trên đoạn
D.
.
C.
.
Đáp án đúng: B
.
. Trên mặt phẳng tọa
?
B.
D.
.
.
Giải thích chi tiết:
là điểm biểu diễn số phức cần tìm.
Câu 13.
Cho hàm số y=f ( x ) xác định trên ℝ ¿ 1 \}, liên tục trên từng khoảng xác định và có bảng biến thiên như dưới
đây:.
3
Tìm tập hợp tất các giá trị thực của m để phương trình f ( x )=m có nghiệm thực duy nhất
A. [2 ;+ ∞ ) . .
B. ( 0 ;+ ∞ ) ..
C. (2 ;+ ∞ ) . .
D. [ 0 ;+ ∞ ) .
Đáp án đúng: C
Câu 14.
(Mã 102_2021Nghiệm của phương trình
A.
là
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: B
D.
.
Câu 15. Phương trình
A.
.
Đáp án đúng: D
có nghiệm là
B.
.
Câu 16. Biết rằng
với
A. .
Đáp án đúng: D
B.
.
Giải thích chi tiết: Đặt
C.
.
là các số hữu tỉ. Khi đó
C.
.
D.
.
bằng
D. .
.
Đổi cận:
.
Suy ra
.
4
Vậy
Câu 17.
.
Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Dựa vào bảng xét dấu của đạo hàm ta có hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
Câu 18.
Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vng tại B,
(tham khảo hình dưới)
và
Góc giữa hai mặt phẳng (ABC’) và (ABC) bằng
A.
Đáp án đúng: B
B.
C.
D.
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. .
Đáp án đúng: B
B.
.
,
C.
bằng
.
Giải thích chi tiết: Phương trình hồnh độ giao điểm của các đường
D. .
,
là
.
Khi đó diện tích hình phẳng cần tìm là
.
Câu 20.
Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
5
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
Giải thích chi tiết: Dựa vào bảng xét dấu của
.
D.
.
, ta có hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
.
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
.
B.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 22.
.
Cho hình chóp
mặt phẳng
D.
có đáy
.
là hình chữ nhật có
. Mặt phẳng
ngoại tiếp hình chóp
.
hợp với mặt phẳng đáy
vng góc với
một góc 600. Bán kính mặt cầu
là
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
Câu 23. Cho phương trình
trình nào dưới đây?
A.
. Đặt
.
D.
thì phương trình
.
trở thành phương
.
B.
C.
.
.
.
D.
Đáp án đúng: A
.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 25.
là:
.
.
B.
.
D.
.
6
Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
đường cong trong hình vẽ bên.
và
. Đồ thị hàm số
là
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 26.
B.
.
D.
Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
.
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Đáp án đúng: B
Câu 27. Cho 2 tập khác rỗng A=( m− 1; 4 ] ; B=( −2 ;2 m+2 ) , m∈ ℝ . Tìm m để A ∩ B≠ ∅
A. −2< m<5 .
B. 1
C. −1< m<5 .
D. m>−3 .
Đáp án đúng: A
Câu 28.
Nghiệm của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 29. Cho hàm số
A.
.
Đáp án đúng: C
Câu 30.
B.
liên tục trên
B.
là
.
C.
D.
và
.
C.
.
với
B.
.
Tính
Biết
A.
Đáp án đúng: C
.
C.
D.
Giá trị
.
bằng
D.
7
Câu 31. Tất cả các giá trị thực của tham số
trên khoảng
để hàm số
đồng biến
là
A.
Đáp án đúng: D
B.
C.
D.
Câu 32. Cho đường cong
. Gọi
đồ thị hàm số có hai điểm cực trị
A. .
Đáp án đúng: B
B.
sao cho
là tập các giá trị của tham số
thẳng hàng. Tổng các phần tử của
.
C. .
. Gọi
để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị
A. . B. .
Lời giải
C.
sao cho
là tập các giá trị của
thẳng hàng. Tổng các phần tử của
. D. .
Ta có
Đồ thị
bằng
D. .
Giải thích chi tiết: Cho đường cong
tham số
bằng
để
.
có hai điểm cực trị
có hai nghiệm phân biệt
có hai nghiệm phân biệt
.
Ta có
.
Suy ra phương trình đường thẳng
Do
đi qua hai điểm cực trị là
thẳng hàng nên
Suy ra
.
. Vậy tổng các phần tử của
Câu 33. Cho
,
.
.
B.
.
D.
Câu 34. Để
.
.
với mọi x thì
A.
C.
Đáp án đúng: D
.
B.
.
.
D.
.
Câu 35. Tìm tập nghiệm
A.
là
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
C.
Đáp án đúng: D
.
.
của phương trình
B.
.
C.
.
D.
.
8
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Ta có
.
----HẾT---
9