SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
,
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.
.
B.
Câu 3. Trong khơng gian
độ là
A.
.
C.
.
B.
.
.
Mã đề 101
có tọa
.
?
D. 3.
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
.
D.
và
C. 1.
Câu 5. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
D.
. Tâm của
C.
Câu 4. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.
, tam giác
D. 8.
, cho mặt cầu
.
Mã đề 101
m,
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
C.
đồng.
D.
đồng.
Trang 1/
Câu 6. Xét
, nếu đặt
thì
bằng
A.
.
B. .
.
Câu 7. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 4.
B. 6.
Câu 8. Trong khơng gian
độ là
A.
B.
Câu 9. Cho hình chóp
.
B.
Câu 10. Trong khơng gian
.
.
, cạnh
có tọa
D.
.
^
, BAD=60° , cạnh
vng
là
.
D.
.
có phương trình là
.
C.
Câu 11. Cho
A. 2.
B. -2.
Câu 12. Với giá trị nào của
A.
thì đồ thị hàm số
B.
hoặc
Câu 13. Cho hàm số
.
C.
, mặt phẳng
B.
trên mặt phẳng
là hình thoi tâm
đến
.
D. 7.
C.
. Khoảng cách từ
.
A.
D.
C. 5.
có đáy
và
A.
.
, hình chiếu vng góc của điểm
.
góc với
C.
với
liên tục trên
.
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. 1.
.
C.
D. -1.
.
bằng
khơng có tiệm cận đứng?
hoặc
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ:
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
Câu 14. Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
A.
.
Câu 15. Cho hàm số
Mã đề 101
.
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
.
. Vectơ nào dưới đây là một
?
B.
.
C.
.
D.
.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Trang 2/
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
C.
D.
Câu 16. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 18. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.
.
B.
Câu 19. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
D.
và bán kính đáy bằng
.
C.
.
và bán kính đáy
C.
Câu 20. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 1.
B. 3.
Câu 21. Gọi
.
.
.
. Thể tích của khối nón đã
D.
.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
và trục hồnh là
C. 0.
D. 2.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
. Mơđun của số phức
bằng
A.
.
B. 2.
Câu 22. Cho hàm số
C.
.
D. 10.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 4.
là
Câu 23. Cho hàm số
(
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
C. 3.
D. 2.
) có đồ thị như hình vẽ:
.
C.
và
.
D.
và
.
Câu 24. Xét các số phức
thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm
biểu diễn của là một đường tròn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.
.
B.
Câu 25. Tập xác định của hàm số
Mã đề 101
.
C.
.
D.
.
là
Trang 3/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 4.
B. 2.
là
Câu 28. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
A.
B.
đến
chiều cao tương ứng là
thỏa mãn
D. 1.
và
Mã đề 101
vng góc với
C.
. Khoảng
,
D.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,
(tham khảo hình vẽ):
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 15 cm3.
B. 10 cm3.
C. 20 cm3.
Câu 30. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
.
là
.
Câu 29. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
D.
C. 3.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
.
bằng
D. 24 cm3.
là
Trang 4/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 31. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 32. Cho hàm số
hình vẽ:
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 101
Hàm số
.
có đồ thị như
có số phần tử là
Trang 5/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 6 / 33
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 7 / 33
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 8 / 33
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 9 / 33
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 10 / 33
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 11 / 33
và
Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
. Trên mặt phẳng tọa độ
, tập hợp các điểm biểu diễn
là một đường trịn có bán kính bằng
Câu 44 (VDC): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
và
, khi đó
bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm của phương trình
là
Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua
, cho mặt cầu
(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
Câu 48 (VDC): Cho hàm số
. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
, bảng biến thiên của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn
như sau:
là
Trang 12 / 33
đi
Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ
có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm
. Thể tích của khối đa diện lồi có các
bằng
Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
A.
và
và
. Tập hợp tất cả các giá trị của
.
C.
.
cắt nhau tại đúng bốn
.
F.
.
.
H. Vô số.
I.
.
K.
J.
.
.
.
Q.
.
P.
W. 1.
X.
.
.
.
Z. 3.
.
B.
C.
.
E.
.
T.
V. -2.
.
A.
.
R. 3.
.
Y.
.
N.
O.
S.
U.
.
L.
M.
.
D.
.
.
F.
G. 3.
H.
I.
M.
và
là tham số thực)
D. 9.
E.
K.
để
B.
.
G.
(
.
.
.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
J. -18.
L.
.
N.
.
Trang 13 / 33
O.
Q.
.
P.
.
R.
S.
U. 125.
.
.
A.
.
B.
.
D.
.
.
F. 5.
G.
.
H. 4.
I. 123.
J.
K.
.
L.
M. Vô số.
N.
O. 1.
P.
Q.
.
S.
.
.
.
.
R.
.
.
T.
U.
.
W.
.
.
.
.
.
B.
D. 16.
.
.
N.
P.
.
R.
Thuvienhoclieu.vn
.
H.
J. 6.
L.
.
O.
Z.
F.
G.
I. 26.
M.
.
X. 5.
.
E.
.
V.
A. 4.
C. 2,8 m.
Q.
.
Z. 10.
C. 0.
K.
.
X.
Y.
Y.
.
T.
V. -8.
W. 18.
E.
.
.
.
.
.
.
Trang 14 / 33
S.
.
T. 2,1 m.
U. 20.
V.
W.
.
X.
Y.
A.
.
.
C.
.
E.
.
G.
I.
.
.
.
.
.
.
D.
.
F.
.
.
.
.
N. 4.
.
R.
.
.
.
A.
.
.
T.
V. 13.
.
X.
.
Z.
.
B. 124.
C. 3.
E. 2.
D.
F. 3.
G.
.
H.
I. 5.
J.
K.
O.
B.
P.
W. 3.
M.
.
L.
Q. -4.
Y.
Z.
J.
M.
S.
U.
.
H.
K.
O.
.
.
.
.
.
.
L. 7.
N. 3.
.
Thuvienhoclieu.vn
P. 4.
Trang 15 / 33
Q.
.
R. 4.
S. 1.
T.
U.
W. 6.
.
V.
X. 2.
Y.
.
A.
.
.
.
J.
.
L.
.
.
N. 2.
.
P.
Q.
.
S.
.
R. 8.
.
T. 1.
U.
.
V.
W. 1.
X.
Y. 4.
Z.
A. 8.
B.
.
.
.
.
.
D.
E.
G.
.
D. 24.
F. 2.
H. -4.
.
K.
C.
.
B.
I.
O.
.
Z.
C.
E. 2.
G. 0.
M.
.
.
.
F.
.
.
H.
I.
.
J. 8.
K.
.
L.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
Trang 16 / 33
M. 2.
O.
.
Q.
.
.
P.
.
R.
S.
U.
N.
.
.
T. 2.
.
V.
W.
.
Y. 4.
.
X.
.
Z.
A.
.
B.
C.
.
E.
.
.
.
D. 4.
F.
G. 3.
.
H.
I.
.
.
J.
.
K. 16.
L.
M. 2.
N.
.
P.
.
O.
.
Q.
S.
.
R. 8.
.
T. 12.
U.
W.
.
.
Y.
.
A.
V.
.
X.
.
Z.
.
C.
E.
.
.
B. 2,6 m.
.
.
D. 2,3 m.
F.
Thuvienhoclieu.vn
.
Trang 17 / 33
G.
I. 16.
.
K.
H.
J. 8.
.
L. 8.
M. 7.
O.
N.
.
Q.
P.
.
S.
.
.
V.
.
.
X. -36.
.
Z.
A.
C.
.
T.
.
W.
.
R. 2.
U.
Y.
.
.
.
B.
.
D.
.
.
Câu 33. Cho hàm số
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là
A. 5.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 34. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 35. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 1.
B. 4.
Câu 36. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 2.
B. 6.
Câu 37. Xét các số thực
A.
.
và
C.
Thuvienhoclieu.vn
.
D.
.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 3.
D. 2.
C. 4.
thỏa mãn
B.
.
C.
D. 8.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
Trang 18 / 33
Câu 38. Cho hàm số
Xác định giá trị
A.
xác định, liên tục trên
và
và
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
.
B.
và
.
C.
.
Câu 39. Cho hình chóp
có đáy là hình thoi cạnh
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
A.
.
B.
.
B.
A. 12.
B.
Câu 43. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
.
và
.
trên
.
bằng
.
B.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
D. 1.
và đường thẳng
có phương trình là
D.
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
C. 3.
D. 6.
và
. Đường thẳng
, cho hai điểm
B.
vng góc với
D.
C. 3.
C.
Câu 44. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
A.
.
C.
với
và
và
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
Câu 42. Cho cấp số cộng
BAD=60° ,
,^
C.
Câu 41. Trong không gian
. D.
bằng
Câu 40. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 7.
B. 2.
A.
và
C.
.
,
có phương
D.
.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
.
D.
.
Trang 19 / 33
Câu 45. Trong không gian
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A. 3.
B. .
Câu 46. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 12.
Câu 47. Cho các khối đa diện
C.
.
D.
C. 5.
.
D. 3.
như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây khơng đúng?
A. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
B. Cả 4 khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
D. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
Câu 48. Nếu
A. 4.
thì
B. 8.
bằng
Câu 49. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
.ss
B.
Câu 50. Đồ thị hàm số
A. 0.
Câu 51. Cho hàm số
B. 4.
bằng
C. 2.
D. 16.
có thể tích
.
C.
. Trên đáy
.
cắt trục hồnh tại mấy điểm?
C. 3.
lấy điểm
D.
bất kì.
.
D. 2.
có bảng biến thiên như sau:
Thuvienhoclieu.vn
Trang 20 / 33