Di n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả Ư
Di n gi : GS, TS, Nhà giáo u túễ ả Ư
Đ HOÀNG TOÀNỖ
Đ HOÀNG TOÀNỖ
Đ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộ
Đ i h c Kinh t Qu c dân Hà N iạ ọ ế ố ộ
PHONG TH Y VÀ NHÂN T NG H CỦ ƯỚ Ọ
PHONG TH Y VÀ NHÂN T NG H CỦ ƯỚ Ọ
V I CÔNG TÁC TUY N D NGỚ Ể Ụ
V I CÔNG TÁC TUY N D NGỚ Ể Ụ
Hà N i, 22-3-2014ộ
Hà N i, 22-3-2014ộ
CÁC N I DUNG CHÍNHỘ
CÁC N I DUNG CHÍNHỘ
A.
A.
V trí c a công tác Tuy n d ng Nhân s ị ủ ể ụ ự
V trí c a công tác Tuy n d ng Nhân s ị ủ ể ụ ự
(c a m t T ch c)ủ ộ ổ ứ
(c a m t T ch c)ủ ộ ổ ứ
B.
B.
T ng quan Công tác Tuy n d ng Nhân sổ ể ụ ự
T ng quan Công tác Tuy n d ng Nhân sổ ể ụ ự
C.
C.
M t s Ph ng pháp Nh n d ng ộ ố ươ ậ ạ
M t s Ph ng pháp Nh n d ng ộ ố ươ ậ ạ
(mô hình tuy n ch n nhân s )ể ọ ự
(mô hình tuy n ch n nhân s )ể ọ ự
D.
D.
Nguyên t c S d ng Nhân sắ ử ụ ự
Nguyên t c S d ng Nhân sắ ử ụ ự
E.
E.
Tài li u tham kh oệ ả
Tài li u tham kh oệ ả
A. V TRÍ C A CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỊ Ủ Ể Ụ Ự
A. V TRÍ C A CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỊ Ủ Ể Ụ Ự
B cướ
B cướ
6
6
Đ i m i, thích nghi ổ ớ
Đ i m i, thích nghi ổ ớ
(Tr phong)ị
(Tr phong)ị
5
5
Thu đ c k t qu ượ ế ả
Thu đ c k t qu ượ ế ả
(Tr hi u)ị ệ
(Tr hi u)ị ệ
4
4
Ph ng th c v n ươ ứ ậ
Ph ng th c v n ươ ứ ậ
hành (Tr thu t)ị ậ
hành (Tr thu t)ị ậ
S d ng ngu n l c và ử ụ ồ ự
S d ng ngu n l c và ử ụ ồ ự
quan h môi tr ngệ ườ
quan h môi tr ngệ ườ
Vi c dùng ng i ệ ườ
Vi c dùng ng i ệ ườ
(s d ng ng i)ử ụ ườ
(s d ng ng i)ử ụ ườ
3
3
Ngu n l c ồ ự
Ngu n l c ồ ự
(Tr tài)ị
(Tr tài)ị
2. Ti nề
2. Ti nề
3. Thông tin
3. Thông tin
4. Thi t bế ị
4. Thi t bế ị
1. Con ng iườ
1. Con ng iườ
(T ch t)ố ấ
(T ch t)ố ấ
2
2
B máy (Tr th )ộ ị ể
B máy (Tr th )ộ ị ể
- M t b ngặ ằ
- M t b ngặ ằ
- C c u t ch c (tiêu chu n con ng i)ơ ấ ổ ứ ẩ ườ
- C c u t ch c (tiêu chu n con ng i)ơ ấ ổ ứ ẩ ườ
- C ch v n hànhơ ế ậ
- C ch v n hànhơ ế ậ
1
1
Đ ng l i chi n ườ ố ế
Đ ng l i chi n ườ ố ế
l c (Tr đ o)ượ ị ạ
l c (Tr đ o)ượ ị ạ
- S m nh, m c tiêu t ch cứ ệ ụ ổ ứ
- S m nh, m c tiêu t ch cứ ệ ụ ổ ứ
- Các tri t lý ho t đ ngế ạ ộ
- Các tri t lý ho t đ ngế ạ ộ
B. T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỔ Ể Ụ Ự
B. T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN SỔ Ể Ụ Ự
1. Khái ni mệ
1. Khái ni mệ
1.1. Tuy n d ngể ụ
1.1. Tuy n d ngể ụ
Tuy n d ng ể ụ
Tuy n d ng ể ụ
nhân sự
nhân sự
Tiêu chu n ẩ
Tiêu chu n ẩ
t ch c c n cóổ ứ ầ
t ch c c n cóổ ứ ầ
Nh n d ngậ ạ
Nh n d ngậ ạ
Tuy n ch nể ọ
Tuy n ch nể ọ
S d ngử ụ
S d ngử ụ
T ng t tâm sinhướ ự
T ng t tâm sinhướ ự
Khuôn m t không bi t nói d iặ ế ố
Khuôn m t không bi t nói d iặ ế ố
1.2.
1.2.
D ngạ
D ngạ
: Là m t nhóm các đ i t ng có cùng m t s thu c ộ ố ượ ộ ố ộ
: Là m t nhóm các đ i t ng có cùng m t s thu c ộ ố ượ ộ ố ộ
tính cho b i m t s d u hi u gi ng nhau.ở ộ ố ấ ệ ố
tính cho b i m t s d u hi u gi ng nhau.ở ộ ố ấ ệ ố
1.3.
1.3.
Nh n d ngậ ạ
Nh n d ngậ ạ
: Là khoa h c nh n bi t m t Con ng i (đ ọ ậ ế ộ ườ ồ
: Là khoa h c nh n bi t m t Con ng i (đ ọ ậ ế ộ ườ ồ
v t, s v t, hi n t ng) thu c vào m t d ng nào v i các ậ ự ậ ệ ượ ộ ộ ạ ớ
v t, s v t, hi n t ng) thu c vào m t d ng nào v i các ậ ự ậ ệ ượ ộ ộ ạ ớ
T ch t và Tiêu chu n nào đó.ố ấ ẩ
T ch t và Tiêu chu n nào đó.ố ấ ẩ
1.4.
1.4.
Vai trò c a nh n d ng trong công tác tuy n d ng ủ ậ ạ ể ụ
Vai trò c a nh n d ng trong công tác tuy n d ng ủ ậ ạ ể ụ
nhân sự
nhân sự
: Là ch n và tìm đúng m t Con ng i c th vào ọ ộ ườ ụ ể
: Là ch n và tìm đúng m t Con ng i c th vào ọ ộ ườ ụ ể
m t v trí công tác nh t đ nh c a T ch c – cho b i các t ộ ị ấ ị ủ ổ ứ ở ố
m t v trí công tác nh t đ nh c a T ch c – cho b i các t ộ ị ấ ị ủ ổ ứ ở ố
ch t và tiêu chu n c th .ấ ẩ ụ ể
ch t và tiêu chu n c th .ấ ẩ ụ ể
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
2. Căn c đ nh n d ng con ng i: ứ ể ậ ạ ườ
2. Căn c đ nh n d ng con ng i: ứ ể ậ ạ ườ
C u trúc các nhân t thành đ t cá nhânấ ố ạ
C u trúc các nhân t thành đ t cá nhânấ ố ạ
a. Kinh nghi mệ
a. Kinh nghi mệ
STT
STT
Nhân tố
Nhân tố
%
%
1
1
B n m nh (Phúc ph n)ả ệ ậ
B n m nh (Phúc ph n)ả ệ ậ
18
18
2
2
Đ i v n (chu kỳ 10 năm)ạ ậ
Đ i v n (chu kỳ 10 năm)ạ ậ
30
30
3
3
L u niênư
L u niênư
12
12
4
4
Phong th yủ
Phong th yủ
10
10
5
5
N l c cá nhânỗ ự
N l c cá nhânỗ ự
10
10
6
6
Tích đ c, vi c thi nứ ệ ệ
Tích đ c, vi c thi nứ ệ ệ
8
8
7
7
Môi tr ng s ng, xã h iườ ố ộ
Môi tr ng s ng, xã h iườ ố ộ
4
4
8
8
Đào t o, giáo d cạ ụ
Đào t o, giáo d cạ ụ
4
4
9
9
Tính danh, tên g iọ
Tính danh, tên g iọ
4
4
C ngộ
C ngộ
100
100
b. Các nhân t c b n phân bi t con ng iố ơ ả ệ ườ
b. Các nhân t c b n phân bi t con ng iố ơ ả ệ ườ
- Năng l c (b m sinh + rèn luy n)ự ẩ ệ
- Năng l c (b m sinh + rèn luy n)ự ẩ ệ
- Tính cách (b m sinh + môi tr ng)ẩ ườ
- Tính cách (b m sinh + môi tr ng)ẩ ườ
- Tính khí (b m sinh)ẩ
- Tính khí (b m sinh)ẩ
- Xu h ngướ
- Xu h ngướ
Nóng
Nóng
Linh
Linh
ho tạ
ho tạ
Tr mầ
Tr mầ
u s uƯ ầ
u s uƯ ầ
C ng đ ho t đ ngườ ộ ạ ộ
C ng đ ho t đ ngườ ộ ạ ộ
Th i gianờ
Th i gianờ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
2. Các b c th c hi n vi c tuy n ch n nhânướ ự ệ ệ ể ọ
2. Các b c th c hi n vi c tuy n ch n nhânướ ự ệ ệ ể ọ
Thành l p ti u ban ậ ể
Thành l p ti u ban ậ ể
tuy n ch nể ọ
tuy n ch nể ọ
Xác đ nh tiêu chu n ị ẩ
Xác đ nh tiêu chu n ị ẩ
l a ch nự ọ
l a ch nự ọ
Ch n ph ng phápọ ươ
Ch n ph ng phápọ ươ
tuy n ch nể ọ
tuy n ch nể ọ
Ch n ngày và n iọ ơ
Ch n ngày và n iọ ơ
tuy n ch nể ọ
tuy n ch nể ọ
Ti n hành vi c ế ệ
Ti n hành vi c ế ệ
tuy n ch nể ọ
tuy n ch nể ọ
Đ a ra k t lu nư ế ậ
Đ a ra k t lu nư ế ậ
Ph ng pháp ươ
Ph ng pháp ươ
nh n d ngậ ạ
nh n d ngậ ạ
Hình thành nguyên
Hình thành nguyên
t c tuy n ch nắ ể ọ
t c tuy n ch nắ ể ọ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
4. Nguyên t c tuy n ch n: Là các ràng bu c ph iắ ể ọ ộ ả
4. Nguyên t c tuy n ch n: Là các ràng bu c ph iắ ể ọ ộ ả
tuân th khi ti n hành tuy n ch n:ủ ế ể ọ
tuân th khi ti n hành tuy n ch n:ủ ế ể ọ
- Bám sát m c tiêu (t vi c tìm ng i)ụ ừ ệ ườ
- Bám sát m c tiêu (t vi c tìm ng i)ụ ừ ệ ườ
- Có tính kh thiả
- Có tính kh thiả
- Khách quan, công b ng, công tâmằ
- Khách quan, công b ng, công tâmằ
- Ng u nhiênẫ
- Ng u nhiênẫ
- Th ng kê đám đôngố
- Th ng kê đám đôngố
- Có văn hóa
- Có văn hóa
- Có phân bi t n ng, nhệ ặ ẹ
- Có phân bi t n ng, nhệ ặ ẹ
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
5. Ph ng pháp tuy n ch n – Ph ng pháp nh n ươ ể ọ ươ ậ
5. Ph ng pháp tuy n ch n – Ph ng pháp nh n ươ ể ọ ươ ậ
d ng:ạ
d ng:ạ
Là các cách có th và có ch đích đ đánh giá chính xác m t conể ủ ể ộ
Là các cách có th và có ch đích đ đánh giá chính xác m t conể ủ ể ộ
ng i thu c d ng nào (đ t các t ch t, tiêu chu n mà t ch c ườ ộ ạ ạ ố ấ ẩ ổ ứ
ng i thu c d ng nào (đ t các t ch t, tiêu chu n mà t ch c ườ ộ ạ ạ ố ấ ẩ ổ ứ
đ nhị
đ nhị
tuy n l a đ nh n và đ a vào s d ng trong t ch c):ể ự ể ậ ư ử ụ ổ ứ
tuy n l a đ nh n và đ a vào s d ng trong t ch c):ể ự ể ậ ư ử ụ ổ ứ
- Tr c nghi m tâm sinh lý (IQ, EQ, AQ)ắ ệ
- Tr c nghi m tâm sinh lý (IQ, EQ, AQ)ắ ệ
- Quan sát hình dáng
- Quan sát hình dáng
- Nghiên c u lý l chứ ị
- Nghiên c u lý l chứ ị
- Chiêm tinh h c ph ng tâyọ ươ
- Chiêm tinh h c ph ng tâyọ ươ
- D ch h c (I Ching)ị ọ
- D ch h c (I Ching)ị ọ
- T Bình (T tr )ử ứ ụ
- T Bình (T tr )ử ứ ụ
- T viử
- T viử
- Phong th yủ
- Phong th yủ
- Đi u đ ng th v.v.ề ộ ử
- Đi u đ ng th v.v.ề ộ ử
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
T NG QUAN CÔNG TÁC TUY N D NG NHÂN S …Ổ Ể Ụ Ự
C. M T S PH NG PHÁP NH N D NGỘ Ố ƯƠ Ậ Ạ
C. M T S PH NG PHÁP NH N D NGỘ Ố ƯƠ Ậ Ạ
1. Ph ng pháp tr c nghi m Tâm lýươ ắ ệ
1. Ph ng pháp tr c nghi m Tâm lýươ ắ ệ
a. Ch s IQ (Trí tu - Intelligence Quotiens)ỉ ố ệ
a. Ch s IQ (Trí tu - Intelligence Quotiens)ỉ ố ệ
b. Ch s EQ (Ý chí – Emotion Quotiens)ỉ ố
b. Ch s EQ (Ý chí – Emotion Quotiens)ỉ ố
c. Ch s AQ (Ngh ch lý – Adversity Quotiens)ỉ ố ị
c. Ch s AQ (Ngh ch lý – Adversity Quotiens)ỉ ố ị
2. Ph ng pháp quan sát hình dángươ
2. Ph ng pháp quan sát hình dángươ
2.1. Theo dáng ng i (Jevidon, Kretschemer, K.Levy)ườ
2.1. Theo dáng ng i (Jevidon, Kretschemer, K.Levy)ườ
a) Lo i ng i m nh kh nhạ ườ ả ả
a) Lo i ng i m nh kh nhạ ườ ả ả
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
: Thân hình phát tri n m nh v chi u cao, kémể ạ ề ề
: Thân hình phát tri n m nh v chi u cao, kémể ạ ề ề
b ngang, c dài, m t dài, vai xuôi, các chi dài và thon, nh cân,ề ổ ặ ẹ
b ngang, c dài, m t dài, vai xuôi, các chi dài và thon, nh cân,ề ổ ặ ẹ
đôi m t tinh ranh, gi c ng không sâu, hay chóng m t.ắ ấ ủ ặ
đôi m t tinh ranh, gi c ng không sâu, hay chóng m t.ắ ấ ủ ặ
- Đ c đi m tâm lýặ ể
- Đ c đi m tâm lýặ ể
: Ph n ng nhanh nh ng c ch lúng túng, gi ngả ứ ư ử ỉ ọ
: Ph n ng nhanh nh ng c ch lúng túng, gi ngả ứ ư ử ỉ ọ
nói y u, nh y c m quá cao v i đau đ n, không ch u n i ti ng n;ế ạ ả ớ ớ ị ổ ế ồ
nói y u, nh y c m quá cao v i đau đ n, không ch u n i ti ng n;ế ạ ả ớ ớ ị ổ ế ồ
có kh năng t ki m ch . Hay phân tích m x n i tâm, tình c mả ự ề ế ổ ẻ ộ ả
có kh năng t ki m ch . Hay phân tích m x n i tâm, tình c mả ự ề ế ổ ẻ ộ ả
kín đáo, thiên v ho t đ ng trí óc (thích ch i c , ham đ c sách).ề ạ ộ ơ ờ ọ
kín đáo, thiên v ho t đ ng trí óc (thích ch i c , ham đ c sách).ề ạ ộ ơ ờ ọ
Thích cái m i l , ch ng l i ho c coi th ng nh ng cái gì thu c vớ ạ ố ạ ặ ườ ữ ộ ề
Thích cái m i l , ch ng l i ho c coi th ng nh ng cái gì thu c vớ ạ ố ạ ặ ườ ữ ộ ề
truy n th ng có tính khuôn sáo t m th ng. T duy tr u t ngề ố ầ ườ ư ừ ượ
truy n th ng có tính khuôn sáo t m th ng. T duy tr u t ngề ố ầ ườ ư ừ ượ
phát tri n. Trong quan h v i ng i khác thi u c i m , thái đ khóể ệ ớ ườ ế ở ở ộ
phát tri n. Trong quan h v i ng i khác thi u c i m , thái đ khóể ệ ớ ườ ế ở ở ộ
l ng tr c khi g p khó khăn, tr c tr , bu n s u hay cô đ c.ườ ướ ặ ắ ở ồ ầ ộ
l ng tr c khi g p khó khăn, tr c tr , bu n s u hay cô đ c.ườ ướ ặ ắ ở ồ ầ ộ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) Lo i béoạ
b) Lo i béoạ
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
: Có thân hình béo t t, tròn trĩnh, phát tri n vố ể ề
: Có thân hình béo t t, tròn trĩnh, phát tri n vố ể ề
b ngang, m t to ph , c ng n, ng c và b ng to, vai h p, các chiề ặ ị ổ ắ ự ụ ẹ
b ngang, m t to ph , c ng n, ng c và b ng to, vai h p, các chiề ặ ị ổ ắ ự ụ ẹ
ng n, da m n màng, đ u to và tròn, d b hói. Gi c ng sâu và dài.ắ ị ầ ễ ị ấ ủ
ng n, da m n màng, đ u to và tròn, d b hói. Gi c ng sâu và dài.ắ ị ầ ễ ị ấ ủ
- Đ c đi m tâm lýặ ể
- Đ c đi m tâm lýặ ể
: Ph n ng h i ch m, t th và đ ng tác o l , ả ứ ơ ậ ư ế ộ ẻ ả
: Ph n ng h i ch m, t th và đ ng tác o l , ả ứ ơ ậ ư ế ộ ẻ ả
tính h h i, t mãn, giao du r ng, thân thi n, thích ăn u ng, tôn ồ ở ự ộ ệ ố
tính h h i, t mãn, giao du r ng, thân thi n, thích ăn u ng, tôn ồ ở ự ộ ệ ố
sùng nh ng gì thu c v truy n th ng, hay th mình vào h i c tu iữ ộ ề ề ố ả ồ ứ ổ
sùng nh ng gì thu c v truy n th ng, hay th mình vào h i c tu iữ ộ ề ề ố ả ồ ứ ổ
th , không ch u đ c c nh cô đ n, khi g p r i ro r t c n nhi u ơ ị ượ ả ơ ặ ủ ấ ầ ề
th , không ch u đ c c nh cô đ n, khi g p r i ro r t c n nhi u ơ ị ượ ả ơ ặ ủ ấ ầ ề
ng i an i, mau n c m t, t ra t t b ng, có tài quy t đoán, thích ườ ủ ướ ắ ỏ ố ụ ế
ng i an i, mau n c m t, t ra t t b ng, có tài quy t đoán, thích ườ ủ ướ ắ ỏ ố ụ ế
cái c th , không u t duy tr u t ng.ụ ể ư ư ừ ượ
cái c th , không u t duy tr u t ng.ụ ể ư ư ừ ượ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) Lo i c b p (l c sĩ)ạ ơ ắ ự
c) Lo i c b p (l c sĩ)ạ ơ ắ ự
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
- Đ c đi m th ch tặ ể ể ấ
: Có h x ng c phát tri n, vai r ng ng c n , ệ ươ ơ ể ộ ự ở
: Có h x ng c phát tri n, vai r ng ng c n , ệ ươ ơ ể ộ ự ở
t chi dài, da thô.ứ
t chi dài, da thô.ứ
- Đ c đi m tâm lýặ ể
- Đ c đi m tâm lýặ ể
: Ph n ng m nh m nhanh g n, c ch đ ng tácả ứ ạ ẽ ọ ử ỉ ộ
: Ph n ng m nh m nhanh g n, c ch đ ng tácả ứ ạ ẽ ọ ử ỉ ộ
D t khoát, th ng th n, m ĩ. Có s c ch u đ ng cao, thích rèn luy nứ ẳ ắ ầ ứ ị ự ệ
D t khoát, th ng th n, m ĩ. Có s c ch u đ ng cao, thích rèn luy nứ ẳ ắ ầ ứ ị ự ệ
thân th ,ho t đ ng đa d ng, coi th ng khó khăn gian kh , thíchể ạ ộ ạ ườ ổ
thân th ,ho t đ ng đa d ng, coi th ng khó khăn gian kh , thíchể ạ ộ ạ ườ ổ
quy n l c, hay ghen tuông, thích thanh toán đ i th , ăn u ng ề ự ố ủ ố
quy n l c, hay ghen tuông, thích thanh toán đ i th , ăn u ng ề ự ố ủ ố
không
không
c u kỳ. Khi g p khó ch u, r i ro thì l p t c có nh ng hành đ ngầ ặ ị ủ ậ ứ ữ ộ
c u kỳ. Khi g p khó ch u, r i ro thì l p t c có nh ng hành đ ngầ ặ ị ủ ậ ứ ữ ộ
m nh m , khi r u vào thì t ra hung hãn d t n, ho t bát, năng ạ ẽ ượ ỏ ữ ợ ạ
m nh m , khi r u vào thì t ra hung hãn d t n, ho t bát, năng ạ ẽ ượ ỏ ữ ợ ạ
nổ
nổ
và hóm h nh, nhu c u tình d c cao.ỉ ầ ụ
và hóm h nh, nhu c u tình d c cao.ỉ ầ ụ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.2. Theo khuôn m tặ
2.2. Theo khuôn m tặ
a) D ng Kim tinhạ
a) D ng Kim tinhạ
M t tròn hay trái xoan, đ p, mi ngặ ẹ ệ
M t tròn hay trái xoan, đ p, mi ngặ ẹ ệ
l n, Môi dày, mũi ng n, trán v aớ ắ ừ
l n, Môi dày, mũi ng n, trán v aớ ắ ừ
ho c nh tròn), m t tròn to sáng,ặ ỏ ắ
ho c nh tròn), m t tròn to sáng,ặ ỏ ắ
c m tròn lúm đ ng ti n. Tính tìnhằ ồ ề
c m tròn lúm đ ng ti n. Tính tìnhằ ồ ề
hòa nhã d u dàng, d hòa mình vàoị ễ
hòa nhã d u dàng, d hòa mình vàoị ễ
gia đình, xã h i. Có thiên t nghộ ư ệ
gia đình, xã h i. Có thiên t nghộ ư ệ
thu t, yêu đ i, d c m xúc.ậ ờ ễ ả
thu t, yêu đ i, d c m xúc.ậ ờ ễ ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
b) D ng M c tinhạ ộ
b) D ng M c tinhạ ộ
M t nhi u th t, to l n, th ng vuông ặ ề ị ớ ườ
M t nhi u th t, to l n, th ng vuông ặ ề ị ớ ườ
dài, c m b nh, trán r ng, mày cong ằ ạ ộ
dài, c m b nh, trán r ng, mày cong ằ ạ ộ
hay hình d u mũi, m t sáng, có cái ấ ắ
hay hình d u mũi, m t sáng, có cái ấ ắ
nhìn đ ng đ n, mũi ng n, môi dày. ứ ắ ắ
nhìn đ ng đ n, mũi ng n, môi dày. ứ ắ ắ
Vui v , sáng su t, a ho t đ ng, có ẻ ố ư ạ ộ
Vui v , sáng su t, a ho t đ ng, có ẻ ố ư ạ ộ
đ u óc t ch c, qu n lý t t.ầ ổ ứ ả ố
đ u óc t ch c, qu n lý t t.ầ ổ ứ ả ố
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
c) D ng Th y tinhạ ủ
c) D ng Th y tinhạ ủ
M t hình tam giác có góc c nh, ặ ạ
M t hình tam giác có góc c nh, ặ ạ
m ng, mũi nh n, c m nh n, m t ỏ ọ ằ ọ ắ
m ng, mũi nh n, c m nh n, m t ỏ ọ ằ ọ ắ
nh linh đ ng, trán r ng. Thông ỏ ộ ộ
nh linh đ ng, trán r ng. Thông ỏ ộ ộ
minh, linh ho t, nh ng không b n ạ ư ề
minh, linh ho t, nh ng không b n ạ ư ề
chí, đôi khi r t l nh lùng.ấ ạ
chí, đôi khi r t l nh lùng.ấ ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
d) D ng H a tinhạ ỏ
d) D ng H a tinhạ ỏ
M t to, gò má th p, quai hàm to ặ ấ
M t to, gò má th p, quai hàm to ặ ấ
vuông, đ a ra tr c, trán nhăn, m t ư ướ ắ
vuông, đ a ra tr c, trán nhăn, m t ư ướ ắ
nh , mi ng m ng góc mi ng r ỏ ệ ỏ ệ ủ
nh , mi ng m ng góc mi ng r ỏ ệ ỏ ệ ủ
xu ng, đi u b c ng r n. Bi u l ố ệ ộ ứ ắ ể ộ
xu ng, đi u b c ng r n. Bi u l ố ệ ộ ứ ắ ể ộ
m t ý chí m nh m , nhi u ngh l c.ộ ạ ẽ ề ị ự
m t ý chí m nh m , nhi u ngh l c.ộ ạ ẽ ề ị ự
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
e) D ng Th tinhạ ổ
e) D ng Th tinhạ ổ
M t dài, nh , mũi x ng, m t sâu ặ ỏ ươ ắ
M t dài, nh , mũi x ng, m t sâu ặ ỏ ươ ắ
bu n, trán cao, mi ng m ng, không ồ ệ ỏ
bu n, trán cao, mi ng m ng, không ồ ệ ỏ
th c t , chia thành 3 c p đ i nhau ự ế ặ ố
th c t , chia thành 3 c p đ i nhau ự ế ặ ố
(1: Th tinh d ng lý trí, 2: Th tinh ổ ạ ổ
(1: Th tinh d ng lý trí, 2: Th tinh ổ ạ ổ
d ng ho t đ ng, 3: Th tinh d ng ạ ạ ộ ổ ạ
d ng ho t đ ng, 3: Th tinh d ng ạ ạ ộ ổ ạ
tình c m).ả
tình c m).ả
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
g) D ng Đ a tinhạ ị
g) D ng Đ a tinhạ ị
Là ng i có hình t ng n ng n , ườ ướ ặ ề
Là ng i có hình t ng n ng n , ườ ướ ặ ề
hàm to, trán nh : Có b n năng th c ỏ ả ự
hàm to, trán nh : Có b n năng th c ỏ ả ự
t , a thích ho t đ ng nh ng ch m ế ư ạ ộ ư ậ
t , a thích ho t đ ng nh ng ch m ế ư ạ ộ ư ậ
ch p.ạ
ch p.ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
h) D ng Thái D ng tinh (Nh t tinh)ạ ươ ậ
h) D ng Thái D ng tinh (Nh t tinh)ạ ươ ậ
M t mũi đ p đ nh ng i H a tinh ặ ẹ ẽ ư ườ ỏ
M t mũi đ p đ nh ng i H a tinh ặ ẹ ẽ ư ườ ỏ
nh ng n nang h n, c m tròn h n, ư ở ơ ằ ơ
nh ng n nang h n, c m tròn h n, ư ở ơ ằ ơ
m t sáng to, trán r ng: R t đ ắ ộ ấ ộ
m t sáng to, trán r ng: R t đ ắ ộ ấ ộ
l ng, tính t t, thông minh, a ượ ố ư
l ng, tính t t, thông minh, a ượ ố ư
ngh thu t. Ng i t a ra s đi u ệ ậ ườ ỏ ự ề
ngh thu t. Ng i t a ra s đi u ệ ậ ườ ỏ ự ề
hòa, sáng s a.ủ
hòa, sáng s a.ủ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
i) D ng Thái Âm tinh (Nguy t tinh)ạ ệ
i) D ng Thái Âm tinh (Nguy t tinh)ạ ệ
Là ng i m t tròn nh trăng r m, ườ ặ ư ằ
Là ng i m t tròn nh trăng r m, ườ ặ ư ằ
mũi ng n, m t l và sáng, mi m t ắ ắ ộ ắ
mũi ng n, m t l và sáng, mi m t ắ ắ ộ ắ
trĩu xu ng, trán r ng tròn, ít tóc: ố ộ
trĩu xu ng, trán r ng tròn, ít tóc: ố ộ
Tính th đ ng, m m ng, vi n ụ ộ ơ ộ ể
Tính th đ ng, m m ng, vi n ụ ộ ơ ộ ể
vông, hay thay đ i.ổ
vông, hay thay đ i.ổ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.3. Nh n d ng M tậ ạ ắ
2.3. Nh n d ng M tậ ạ ắ
- M t tròn: Th ng th n, trung th c, c i mắ ẳ ắ ự ở ở
- M t tròn: Th ng th n, trung th c, c i mắ ẳ ắ ự ở ở
- M t nh : C n th n, nguyên t c, gian tráắ ỏ ẩ ậ ắ
- M t nh : C n th n, nguyên t c, gian tráắ ỏ ẩ ậ ắ
- M t híp: Ch m ch p, suy nghĩ đ n đo, d b th n kinhắ ậ ạ ắ ễ ị ầ
- M t híp: Ch m ch p, suy nghĩ đ n đo, d b th n kinhắ ậ ạ ắ ễ ị ầ
- M t to: Hay nói, ph n ng ch m, vô nguyên t cắ ả ứ ậ ắ
- M t to: Hay nói, ph n ng ch m, vô nguyên t cắ ả ứ ậ ắ
- M t d c lên trán: Ng i h ng ngo i, t tin, c ng c i, dám ch u ắ ố ườ ướ ạ ự ứ ỏ ị
- M t d c lên trán: Ng i h ng ngo i, t tin, c ng c i, dám ch u ắ ố ườ ướ ạ ự ứ ỏ ị
trách nhi m.ệ
trách nhi m.ệ
- M t d c xu ng mi ng: Vui v , d m n, t t b ngắ ố ố ệ ẻ ễ ế ố ụ
- M t d c xu ng mi ng: Vui v , d m n, t t b ngắ ố ố ệ ẻ ễ ế ố ụ
- Chân mày sát, g n m t: Ti u nhânầ ắ ể
- Chân mày sát, g n m t: Ti u nhânầ ắ ể
- Chân mày sa m t: Quân tắ ử
- Chân mày sa m t: Quân tắ ử
- Chân mày g n nhau (cách 2 cm): Ti u nhânầ ể
- Chân mày g n nhau (cách 2 cm): Ti u nhânầ ể
- Hai m t xa nhau (cách 4cm): Quân tắ ử
- Hai m t xa nhau (cách 4cm): Quân tắ ử
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
M T S PH NG PHÁP NH N D NG …Ộ Ố ƯƠ Ậ Ạ
2.4. Nh n d ng Khuôn m tậ ạ ặ
2.4. Nh n d ng Khuôn m tậ ạ ặ
(1) n đ ngẤ ườ
(1) n đ ngẤ ườ
(2) S n cănơ
(2) S n cănơ
(3) Nhân trung
(3) Nhân trung
(4) Pháp l nhệ
(4) Pháp l nhệ