Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.3 KB, 10 trang )

Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O


T
 Toán Trng THPT Phong in

CÁC 
 TÍCH PHÂN TUYN CHN T TP CHÍ:


TOÁN H
C TUI TR



 1:
(
Sách 2010
) Tính di
n tích ca hình phng, gii hn bi hai đng có phng trình:

2
3 2 0
y x 


2
3 2 0
x y 
.
Gi ý:


2 2
2
1 1
2 1
3 2d d
3 9
x
S x x x

 
ò ò
(đ.v.d.t)

 2:
(
Sách 2010) Tính tích phân:
2
0
1 sin
d
1 cos

x

x
I e x
x

æ ö

ç ÷

è ø
ò

G
i ý:


2
2
2
0
1
.tan d .tan
2
2 2
cos
0
2


x x x


x x
I e e x e e
x
æ ö
ç ÷
æ ö

ç ÷
ç ÷
è ø
ç ÷
è ø
ò

 3:
(
Sách 2010) Tính tích phân:


2
3
0
sin
d
sin 3 cos

x
I x
x x



ò

Gi ý:

Ta có
sin 3 cos 2sin
3

x x x
æ ö
 
ç ÷
è ø

Phân tích:
1 3
sin sin cos
2 2 2 3
 
x x x
æ ö æ ö
  
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
nên ta có
:
2 2
2 3
0 0

cos d
1 d 3 3 3 3
3
16 16 12 12 6
sin sin
3 3
 

x x
x
I
 
x x
æ ö

ç ÷
è ø
 
æ ö æ ö
 
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò

 4:
( Sách 2010) Tính tích phân:
1
3
3
4

1
3
d
x x
I x
x


ò

G
i ý:

1
1
3
2 3
1
3
1 1
1 . dI x
x x
æ ö

ç ÷
è ø
ò
. 
t
2

1
1t
x

. áp s
:
6I
.
 5:
( Sách 2010) Tính tích phân:
2
3
0
d
8
x
I
x


ò

Gi ý:



2 2 2 2
3 2 2
0 0 0 0
2 2 d

d 1 d 1 1 d 1
ln 2
12 2 24 4 12
8 2 4 2 4
12 3
x x
x x x 
I
x
x x x x x

  

    
ò ò ò ò

Hoc: t
2 tanx t

www.VNMATH.com
Chuyờn TCH PHN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giỏo viờn:
Lấ B B
O


T

Toỏn Trng THPT Phong in

6:
( Sỏch 2010) Tớnh tớch phõn:
1
3 1
0
d
x
I e x


ũ

Gi ý: t
3 1t x
ta cú
2
1 2
d d
3 3
t
x x t t


.

1: 2
0 : 1
x t

x t


. Khi ú
2
2
1
2 2
d
3 3
t
e
I te t
ũ
( Tớch phõn tng phn)

7:
(
Sỏch 2010) Tớnh tớch phõn:
2
1
1
d
5
x x
I x
x




ũ

Gi ý: t
2
1 1 d 2 d
t x x t x t t ị ị

2 : 1
1: 0
x t
x t


. Khi ú:
1
4 2
2
0
2 2 32
10ln 3
3
4
t t
I
t



ũ



8:
(Sỏch 2010
) Cho hỡnh phng (H) gii hn bi ba ng:

2
4 3 0; 0; 0x y y x y
.
Tớnh th tớch ca khi trũn xoay to thnh khi quay hỡnh (H) mt vũng xung quanh trc honh.

Gi ý:

Giao im ca cỏc ng ti
(0;0), (3;0), (0;1)
O A B
.
T
2
4 3 0 2 1
x y y y x ị
.
Do ú:


3
2
0
5
2 1 d
6


V x x
ũ
(.v.t.t)

9:
(
Sỏch 2010) Tớnh tớch phõn:


1
3
3
2
0
d
1
x
I x
x


ũ

G
i ý: t
tant




Lỳc ú:







3
4 4 4
3
2 2 2
2 2
0 0 0
tan tan tan 1
d d cos cos d cos
16
1 tan
1 tan 1 tan


I


ổ ử
ỗ ữ

ỗ ữ

ỗ ữ


ố ứ
ũ ũ ũ


10:
(
Sỏch 2010) Tớnh tớch phõn:
0
2
1
d
1
x
I
x x



ũ

G
i ý:

t
2
2
d 2d
1
2 1

1
x t
t x x x
t
x x




0 : 1
1: 0
x t
x t


. Khi ú:
1
0
2d
ln3
2 1
t
I
t


ũ

11
:

( THTT 400) Tớnh tớch phõn:


1 cos
2
0
1 sin
ln d
1 cos

x
x
I x
x




ũ

Gi ý:

www.VNMATH.com
Chuyờn TCH PHN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giỏo viờn:
Lấ B B
O



T
Toỏn Trng THPT Phong in



















1 cos
2 2 2 2
0 0 0 0
2 2 2
0 0 0
2 2
0 0

1 sin
ln cos ln 1 sin ln 1 sin ln 1 cos
1 cos
2
sin ln 1 cos ln 1 cos ln 1 sin
sin ln 1 cos ln 1 cos ln 1

x


x
I x x x x x x x x
x

x t x t
I t t t t t t t
I x x x x x







ũ ũ ũ ũ
ũ ũ ũ
ũ ũ
d d d d (1)
Đặt d d
Suy ra: d d d

Hay d d




2
0
2 2
0 0
2
0
2
0
sin
cos ln 1 sin sin ln 1 cos
cos ln 1 sin
sin ln 1 cos


J K


x x
I x x x x x x
J x x x
K x x x





ũ
ũ ũ
ũ
ũ

d (2)
Cộng (1) với (2): 2 d d
* Với d (tích phân từng phần) =2ln2 1
* Với d (tích phân từng p
I I


hần) =2ln2 1
Suy ra: 2 2ln2 1+2ln2 1 2ln2 1

12
:
( THTT 401) Tớnh tớch phõn:


5
0
cos sin d

I x x x x
ũ

Gi ý:








5 5
0 0 0
2 4
0 0
0
2 4
0
cos sin cos sin
cos 1 2cos cos sin
* cos 2
* 1 2cos cos sin .


J K


I x x x x x x x x x x
x x x x x x x x
J x x x
K x x x x x




ũ ũ ũ

ũ ũ
ũ
ũ

Ta có: d d d
d d
Tính d (tích phân từng phần) =
Tính d


3 5
2 4
2cos cos
1 2cos cos sin cos
3 5
u x u x
x x
x x x x v v x


ù


ù

d d
Đặt
d d chọn

www.VNMATH.com

Chuyờn TCH PHN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giỏo viờn:
Lấ B B
O


T
Toỏn Trng THPT Phong in

8
.
15
8
2
15

K

I


Tính ta đợc
Suy ra:

13
:
( THTT 402)

Cho hm s

( ) .3
x
f x A B

. Tỡm cỏc s
,
A B
sao
/
(0) 2
f
v
2
1
( ) 12f x x
ũ
d

Gi ý:

/
/
2
2
1
2
( ) .3 .ln 3
( ) .3

.3
( )
ln3
2
(0) 2
.ln3 2
ln3
6
12
12
( ) 12
12
ln3
ln 3
2
ln3
12
12
ln 3
x
x
x
f x A
f x A B
A
f x x Bx C
f
A A
A
B

f x x
B
A
B


ù



ù






ù
ù
ù ù
ị ị
ớ ớ ớ


ù ù ù



ù




ù
ù

ù

ù

ũ
ũ
d
Ta có:
d
Vậy

14
:
( THTT 403) Tớnh tớch phõn:
2 2
0
sin d

x
I e x x
ũ

Gi ý:

Tớnh tớch phõn tng phn 2 ln v phi hp.


Kt qu:
2
1
8

e
I



1
5
:
( THTT 10-2010) Tớnh tớch phõn:
8
3
ln
d
1
x
I x
x


ũ

G
i ý:










2
2
3 3 3 3
2
2 2 2 2
1 1 2
ln 1
2 2 ln 1 2 ln 1 2 ln 1
t x t x t t x
t
I t t t t t t t t
t



ũ ũ ũ ũ
Đặt d d
d d d d
Tích phân từng phần

16
:

( THTT 11-2010) Tớnh
din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc th hm s:



2
2
4 ; 4
2
x
y x y

Gi ý:




www.VNMATH.com
Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O


T
 Toán Trng THPT Phong in


 17
:
(
 02
- 2009) Tính tích phân:
2
0
1 sin
d
1 cos

x
x
I e x
x

æ ö

ç ÷

è ø
ò

Gi ý:

áp s:
2

I e


 18
:
(
 03
- 2009) Tính tích phân:


2
3
0
sin
d
sin cos

x
I x
x x


ò

Gi ý:

áp s
:
1
2
I



 19
:
(
 01
- 2003) Tính tích phân:


2
4
4 2
4
sin
d
cos tan 2tan 5


x
I x
x x x


 
ò

G
i ý:

áp s
:
3

2 ln 2
8

I  


 20
:
(
 02
- 2003) Tính tích phân:
1
4
6
0
1
d
1
x
I x
x
æ ö


ç ÷

è ø
ò

Gi ý:


á
p s:
3

I

 21
:
(

 03
-
2003) Tính tích phân:


1
2
0
ln 1
d
1
x
I x
x



ò


G
i ý:

áp s:
.ln 2
8

I

 22
:
(
 04
- 2003)
Vi
*
n Î
, tính:
4
4
0
tan

n
n
I x x
ò
d

Gi ý:


Xét hiu
1
.
k k
I I



Suy ra:
1 1 1 1 1 1 1 1

4 1 4 3 4 5 4 7 4 9 4 11 3 1 4
n

I
n n n n n n
        
     


 23
:
(
 05
- 2011) Tính:





1
3
0
1
1 3
dI x
x x

 
ò

G
i ý:

Bi
n đi

















3 2 2
1 1 1 1
1 1 3
1 4 3
1 3 1 2 1
x x x
x x x
x x x x

  
  
    

www.VNMATH.com
Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O


T
 Toán Trng THPT Phong in




 24
:
(

 03
-
2004) Tìm
0x !
sao cho:


2
2
0
1
2
d
x
t
t e
t
t


ò

Gi ý:

áp s:
2x

.
 2
5
:
(

 0
3
- 2004)
Trong m
t phng ta đ Oxy, cho hình tròn


2
2
2 1
x y  £
. Tính th

tích khi tròn xoay to bi khi quay hình tròn đó mt vòng quanh trc Oy.

G
i ý:

áp s:
2
4V 
.
 26
:

(

 04
-
2004)
Gi
i phng trình:
0
sin 2 . 1 0
2
cos d
x
t t t
ò

G
i ý:

áp s:
x k


.
 27
:
(
 05
- 2004)
Tìm h nguyên hàm ca hàm s
2

4 2
1
( )
3 1
x
f x
x x


 

Gi ý:

áp s:
1 1
ln
2 1
u
I C
u



vi
1
u x
x

.
 28

:
(
 01
- 2005) Tính:
1
2 2
0
4 3 dI x x x 
ò

Gi ý:

t
3 2sinx t
.
áp s
2 1
12
9 3

I


 2
9
:
(

 0
2

- 2005) Tính
di
n tích hình phng gii hn bi


2
2
: ( )
3
x x
C f x
x
 


và trc Ox.

Gi ý:

áp s:
15
8ln 2
2
I 
.
 30
:
(
 0
3- 2005) Tính:



1
2 2
1
ln dI x a x x

 
ò

G
i ý:

t
x t 
.
Sau khi th vào, nhân lng liên hp.

áp s
2
lnI a
.

 31
:
(
 04
- 2005) Tính:



2
0
1 sin
1 cos
d

x
x
I x
x e



ò

Gi ý:

www.VNMATH.com
Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O


T
 Toán Trng THPT Phong in


Biên đi






2 2 2
1 2
0 0 0
1 sin 1 sin
1 cos 1 cos 1 cos
d d d
  
x x x
x x
I x x x I I
x e x e x e

 
  
ò ò ò

áp s
2
1

I
e


.

 32
:
(

 01
-
2006) Tính:
1
2
0
4 5
3 2
d
x
I x
x x


 
ò

G
i ý:

áp s

27
ln .

4
I

 3
3:
(
 02
- 2006) Tính:
1
3 1
0
d
x
I e x


ò

Gi
ý:
áp s
2
2
3
e
I

.

 3

4
:
(

 0
3
- 2006) Tính:
1
2
2
0
d
4
x
I x
x


ò

G
i ý:

áp s

5 1 5
2ln
2 2
I



.

 35
:
(

 04
-
2006) Tính:
2
1
ln
ln d
1 ln
e
x
I x x
x x
æ ö

ç ÷

è ø
ò

G
i ý:

áp s



3
1 2
2
I e   
.
 36
:
(
 05
- 2006) Tính:
3
2
4 2
0
cos
d
cos 3cos 3

x
I x
x x

 
ò

Gi ý:

áp s

ln 3I
.

 37
:
(

 01
-
2007) Cho
2
2
0
sin
d
2cos 3sin

x
I x
x x


ò

2
2
0
cos
d
2cos 3sin


x
J x
x x


ò
.
a) Tính
9 4I J

I J
.

b) T đó suy ra kt qu ca
I

J
.
Gi ý:

t
tan
2
x
t

. Ta tính đ
c:
9 4 1

1 13 1 13 3
ln
13 13 1 13 3
I J
I J

ì
ï
æ ö
 
í
 
ç ÷
ï
 
è ø
î

www.VNMATH.com
Chuyờn TCH PHN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giỏo viờn:
Lấ B B
O


T
Toỏn Trng THPT Phong in


38
:
(
02
- 2007) Tớnh:
3
2
4
tan
d
cos 1 cos


x
I x
x x


ũ

G
i ý:

t
2
2
tan
2 tan
2 tan

2
d
d
cos
x x
t x t
x x



ỏp s
:
5
3
5 3.dI t
ũ

39
:
(

03
-
2007) Tớnh tớch phõn:


1
3
3
2

0
d
1
x
I x
x


ũ

Gi ý: t
tant



Lỳc ú:







3
4 4 4
3
2 2 2
2 2
0 0 0
tan tan tan 1

d d cos cos d cos
16
1 tan
1 tan 1 tan


I


ổ ử
ỗ ữ

ỗ ữ

ỗ ữ

ố ứ
ũ ũ ũ


40
:
(

04
-
2007) Tớnh tớch phõn:
1
2
0

3 6 1dI x x x
ũ

G
i ý:

Bin i
:


1
2
0
4 3 1 dI x x
ũ
.

t
2
1 sin , ;
2 2
3


x t t
ộ ự

ờ ỳ
ở ỷ
. Khi ú:



0
2 2 1
1 2
2
3 3 3
cos d


I t t
ũ

41
:
(
01
- 2008) Tớnh cỏc tớch phõn sau:
2
2
3
1 0
1
1
4
d sin2
và d
cos

x x

I J x
x
x x



ũ ũ

Gi ý:

ỏp s
:
1 3 2 2
ln ; .
3 2 4


I J
ổ ử


ỗ ữ
ố ứ

42
:
(
02
- 2008) Tớnh tớch phõn:



1
3
3
1
4
1
3
d
x x
I x
x


ũ

Gi ý:

ỏp s
6.I

43
:
(
03
- 2008) Tớnh tớch phõn:
1
2 2
3
4

2 tan d
cos

x

e x
I x x x
x x
ộ ự
ờ ỳ
ổ ử

ỗ ữ
ờ ỳ
ố ứ
ờ ỳ
ở ỷ
ũ

G
i ý:

www.VNMATH.com
Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O



T
 Toán Trng THPT Phong in

áp s

4 1
2
3
9
.
4
 

I e e  

 44
:
(

 04
-
2008) Tính tích phân:
2
2 sin
0
2cos cos d
2


x
x
I x x e x
æ ö

ç ÷
è ø
ò

G
i ý:

á
p s
1
2

I e e  
.
 45
:
(
 01
- 2009) Tính tích phân:


2
3
0
sin

d
sin 3 cos

x
I x
x x


ò

Gi ý:

áp s
3
6
I
.
 46
:
(
 02
- 2009 Tính tích phân:
2
0
1 sin
d
1 cos

x
x

I e x
x

æ ö

ç ÷

è ø
ò

Gi ý:


2
2
2
0
1
.tan d .tan
2
2 2
cos
0
2


x x x

x x
I e e x e e

x
æ ö
ç ÷
æ ö

ç ÷
ç ÷
è ø
ç ÷
è ø
ò

 47
:
(
 03
- 2009 Tính tích phân:


2
3
0
sin
d
sin cos

x
I x
x x



ò

Gi ý:

áp s

1
2
I

.



















www.VNMATH.com
Chuyên đ TÍCH PHÂN_NG DNG

Luyn thi i hc 2011

Giáo viên:
LÊ BÁ B
O


T
 Toán Trng THPT Phong in



www.VNMATH.com

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×