Đánh giá h ch c ạ ổ
trong ung th đ u ư ầ
và cổ
BS Đoàn Th Hi u Đ cị ế ứ
4 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tiêu chu n h ch b t th ngẩ ạ ấ ườ
.
Kích th cướ
.
Hình thái
.
Hình d ng và bạ ờ
.
Phân bố
2. Phân lo i v trí và ki m tra các v tríạ ị ể ị
3. Đi m đ c bi t đ phân chia giai đo nể ặ ệ ể ạ
4. Đi m đ c bi t đ đi u trể ặ ệ ể ề ị
Kích th cướ
T 7mm-3cmừ
Thay đ i tùy v trí, tu i, cách đo (tr c ng n, ổ ị ổ ụ ắ
tr c dài, đ u-đuôi)ụ ầ
+V trí d i c m, b ng c nh: lành tínhị ướ ằ ụ ả
+Tr c ng n > 15mm là b nh lýụ ắ ệ
> 1cm đ nh y 88%, đ c hi u 39%ộ ạ ặ ệ
>1.5cm, đ nh y 59%, đ c hi u 84%ộ ạ ặ ệ
H ch < 1cm v n có th ác tínhạ ẫ ể
4 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tiêu chu n h ch b t th ngẩ ạ ấ ườ
.
Kích th cướ
.
Hình thái
.
Hình d ng và bạ ờ
.
Phân bố
2. Phân lo i v trí và ki m tra các v tríạ ị ể ị
3. Đi m đ c bi t đ phân chia giai đo nể ặ ệ ể ạ
4. Đi m đ c bi t đ đi u trể ặ ệ ể ề ị
Hình thái
R n h chố ạ ho i t , hóa nang, vôi hóa, tăng ạ ử
quang
Ho i t có giá tr ch n đoán đ c hi u ch n ạ ử ị ẩ ặ ệ ẩ
đoán h ch di căn t i 95-100%ạ ớ
H ch d ng nang: ung th tuy n giáp d ng nhú ạ ạ ư ế ạ
và ung th h u mi ng ( ng i tr , ung th t ư ầ ệ ở ườ ẻ ư ế
vào v y vùng đ u c có liên quan HPV).ả ầ ổ
H ch đóng vôi: K tuy n giáp, mucinous ạ ế
adenocarcinoma, lymphoma đã đi u tr , lao ề ị
(ít)
H ch ho i t nhóm IIA, di căn t đáy l iạ ạ ử ừ ưỡ
Phân bi t h ch ho i t ><m ệ ạ ạ ử ỡ
r n h chố ạ
H ch d ng nang, có vôi hóaạ ạ
U tuy n giáp d ng nhúế ạ
Tăng trên T1W do xu t huy t, protein tuy n giápấ ế ế
4 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tiêu chu n h ch b t th ngẩ ạ ấ ườ
.
Kích th cướ
.
Hình thái
.
Hình d ng và đ ng bạ ườ ờ
.
Phân bố
2. Phân lo i v trí và ki m tra các v tríạ ị ể ị
3. Đi m đ c bi t đ phân chia giai đo nể ặ ệ ể ạ
4. Đi m đ c bi t đ đi u trể ặ ệ ể ề ị
Hình d ng, đ ng bạ ườ ờ
Hình tròn
B không đ uờ ề
*H ch sau sinh thi t, x tr có hình nh t ng ạ ế ạ ị ả ươ
tự
4 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tiêu chu n h ch b t th ngẩ ạ ấ ườ
.
Kích th cướ
.
Hình thái
.
Hình d ng và đ ng bạ ườ ờ
.
Phân bố
2. Phân lo i v trí và ki m tra các v tríạ ị ể ị
3. Đi m đ c bi t đ phân chia giai đo nể ặ ệ ể ạ
4. Đi m đ c bi t đ đi u trể ặ ệ ể ề ị
Phân bố
H ch l n, không đ i x ngạ ớ ố ứ
Hai, ba h ch t p trungạ ậ
4 b c ti p c nướ ế ậ
1. Tiêu chu n h ch b t th ngẩ ạ ấ ườ
.
Kích th cướ
.
Hình thái
.
Hình d ng và đ ng bạ ườ ờ
.
Phân bố
2. Phân lo i v tríạ ị
3. Đ c đi m quan tr ng đ phân chia giai đo nặ ể ọ ể ạ
4. Đ c đi m quan tr ng đ đi u trặ ể ọ ể ề ị
Phân lo i v tríạ ị
American Head and Neck Society and
American Academy of Otolaryngology-Head
and Neck Surgery
Tên U nguyên phát
I IA d i hàm, IB d i c mướ ướ ằ Khoang mi ng, mũi xoangệ
II C nh cao ả H u mũi, thanh qu n trên n p thanh môn, ầ ả ắ
tuy n mang taiế
III C nh gi a( móng-nh n)ả ữ ẫ TQ thanh môn và d i thanh môn, h h uướ ạ ầ
IV C nh th p (d i s n ả ấ ướ ụ
nh n)ẫ
TQ d i thanh môn, giáp, th c qu n cướ ự ả ổ
V C sau (sau c c đòn ổ ơ ứ
chũm)
H u mũi, da vùng c , s ch mầ ổ ọ ẩ
Tên U nguyên phát
VI Khoang t ngạ TQ d i thanh môn, giáp, th c qu n cướ ự ả ổ
VII Trung th t trênấ
Khoang sau h uầ
Mang tai
H th ng đònố ượ
TQ d i thanh môn,giáp, th c qu n cướ ự ả ổ
H u mũi, khoang mi ng, mũi xoang, giáp, ầ ệ
thanh qu nả
Da đ u, m t, h u mũiầ ổ ắ ầ
Đ u, ng c, b ng (ph i, vú, th c qu n, d dày, ầ ự ụ ổ ự ả ạ
t y, ph khoa, ti n li t tuy n)ụ ụ ề ệ ế
-Giúp xác đ nh v trí nguyên phát, tránh nh ng ị ị ữ
ch n đoán xâm l n hay x tr r ngẩ ấ ạ ị ộ
*U đ ng gi a: h u mũi, th ng thanh môn, ườ ữ ầ ượ
xoang mi ng: di căn h ch hai bênệ ạ
-H ch sau h u (t thành sau h u) và vùng ạ ầ ừ ầ
tuy n mang tai (t da, h u mũi, ng tai, ế ừ ầ ố ổ
m t) d b b sót (không có trong nhóm I-VII)ắ ễ ị ỏ
U h u mi ng và h h u, h ch II hai bên, h ch sau h u bên P ầ ệ ạ ầ ạ ạ ầ
Đ c đi m quan tr ng đ phân ặ ể ọ ể
chia giai đo nạ
Kích th c, s l ng, cùng bên/khác bênướ ố ươ