1
1
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng v
ng v
à
à
đ
đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
đ
đ
ộ
ộ
tinh
tinh
s
s
ạ
ạ
ch c
ch c
ủ
ủ
a ch
a ch
ế
ế
ph
ph
ẩ
ẩ
m protein
m protein
2
2
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p x
p x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh
nh
h
h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng protein
ng protein
Protein sau khi đã đư
Protein sau khi đã đư
ợ
ợ
c t
c t
á
á
ch chi
ch chi
ế
ế
t v
t v
à
à
l
l
à
à
m s
m s
ạ
ạ
ch c
ch c
ó
ó
th
th
ể
ể
đ
đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c. N
c. N
ế
ế
u protein nghiên c
u protein nghiên c
ứ
ứ
u l
u l
à
à
enzyme th
enzyme th
ì
ì
vi
vi
ệ
ệ
c đ
c đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng thông qua x
ng thông qua x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh
nh
ho
ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
a enzyme
a enzyme
(theo
(theo
quy ư
quy ư
ớ
ớ
c qu
c qu
ố
ố
c t
c t
ế
ế
:
:
1
1
đơn v
đơn v
ị
ị
ho
ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
enzyme l
enzyme l
à
à
lư
lư
ợ
ợ
ng enzyme l
ng enzyme l
à
à
m chuy
m chuy
ể
ể
n ho
n ho
á
á
1
1
mol cơ ch
mol cơ ch
ấ
ấ
t
t
trong 1 ph
trong 1 ph
ú
ú
t
t
ở
ở
c
c
á
á
c đi
c đi
ề
ề
u ki
u ki
ệ
ệ
n tiêu chu
n tiêu chu
ẩ
ẩ
n
n
).
).
3
3
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p x
p x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh
nh
h
h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng protein
ng protein
Như v
Như v
ậ
ậ
y c
y c
ứ
ứ
sau c
sau c
á
á
c bư
c bư
ớ
ớ
c t
c t
á
á
ch chi
ch chi
ế
ế
t v
t v
à
à
l
l
à
à
m s
m s
ạ
ạ
ch
ch
protein ngư
protein ngư
ờ
ờ
i ta th
i ta th
ấ
ấ
y t
y t
ổ
ổ
ng lư
ng lư
ợ
ợ
ng protein gi
ng protein gi
ả
ả
m
m
nhưng ho
nhưng ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
enzyme tăng ngh
enzyme tăng ngh
ĩ
ĩ
a l
a l
à
à
ho
ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
riêng
riêng
tăng r
tăng r
ấ
ấ
t cao.
t cao.
Protein đư
Protein đư
ợ
ợ
c coi l
c coi l
à
à
s
s
ạ
ạ
ch n
ch n
ế
ế
u nh
u nh
ữ
ữ
ng bư
ng bư
ớ
ớ
c t
c t
á
á
ch chi
ch chi
ế
ế
t
t
v
v
à
à
l
l
à
à
m s
m s
ạ
ạ
ch sau
ch sau
không l
không l
à
à
m tăng
m tăng
ho
ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
riêng c
riêng c
ủ
ủ
a
a
ch
ch
ú
ú
ng n
ng n
ữ
ữ
a, v
a, v
à
à
ch
ch
ỉ
ỉ
khi đ
khi đ
ó
ó
ta m
ta m
ớ
ớ
i ho
i ho
à
à
n th
n th
à
à
nh vi
nh vi
ệ
ệ
c
c
t
t
á
á
ch chi
ch chi
ế
ế
t v
t v
à
à
l
l
à
à
m s
m s
ạ
ạ
ch protein
ch protein
4
4
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p x
p x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh
nh
h
h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng protein
ng protein
N
N
ế
ế
u protein không ph
u protein không ph
ả
ả
i l
i l
à
à
enzyme th
enzyme th
ì
ì
ta c
ta c
ó
ó
th
th
ể
ể
đ
đ
ị
ị
nh
nh
lư
lư
ợ
ợ
ng ch
ng ch
ú
ú
ng b
ng b
ằ
ằ
ng c
ng c
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p kh
p kh
á
á
c.
c.
N
N
ế
ế
u protein ta nghiên c
u protein ta nghiên c
ứ
ứ
u l
u l
à
à
hormon ho
hormon ho
ặ
ặ
c c
c c
á
á
c đ
c đ
ộ
ộ
c t
c t
ố
ố
th
th
ì
ì
ch
ch
ú
ú
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c x
c x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh qua hi
nh qua hi
ệ
ệ
u
u
ứ
ứ
ng sinh h
ng sinh h
ọ
ọ
c m
c m
à
à
ch
ch
ú
ú
ng gây ra; v
ng gây ra; v
í
í
d
d
ụ
ụ
như hormon sinh trư
như hormon sinh trư
ở
ở
ng (growth
ng (growth
hormone) s
hormone) s
ẽ
ẽ
k
k
í
í
ch th
ch th
í
í
ch s
ch s
ự
ự
sinh trư
sinh trư
ở
ở
ng c
ng c
ủ
ủ
a c
a c
á
á
c t
c t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ
í
í
ch nuôi c
ch nuôi c
ấ
ấ
y.
y.
N
N
ế
ế
u l
u l
à
à
protein v
protein v
ậ
ậ
n chuy
n chuy
ể
ể
n th
n th
ì
ì
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh ch
nh ch
ú
ú
ng
ng
thông qua n
thông qua n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
ch
ch
ấ
ấ
t m
t m
à
à
ch
ch
ú
ú
ng v
ng v
ậ
ậ
n chuy
n chuy
ể
ể
n
n
5
5
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen theo
ng nitrogen theo
phương ph
phương ph
á
á
p Kjeldahl
p Kjeldahl
Ph
Ph
ầ
ầ
n l
n l
ớ
ớ
n c
n c
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p gi
p gi
á
á
n ti
n ti
ế
ế
p x
p x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh protein
nh protein
đ
đ
ề
ề
u d
u d
ự
ự
a trên cơ s
a trên cơ s
ở
ở
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen.
ng nitrogen.
Lư
Lư
ợ
ợ
ng nitrogen c
ng nitrogen c
ó
ó
trong c
trong c
á
á
c protein l
c protein l
à
à
g
g
ầ
ầ
n gi
n gi
ố
ố
ng
ng
nhau không ph
nhau không ph
ụ
ụ
thu
thu
ộ
ộ
c v
c v
à
à
o ch
o ch
ấ
ấ
t lư
t lư
ợ
ợ
ng v
ng v
à
à
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
protein.
protein.
Đương nhiên trên cơ s
Đương nhiên trên cơ s
ở
ở
lư
lư
ợ
ợ
ng nitrogen c
ng nitrogen c
ó
ó
th
th
ể
ể
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh ch
nh ch
ỉ
ỉ
c
c
á
á
c protein đã đư
c protein đã đư
ợ
ợ
c tinh s
c tinh s
ạ
ạ
ch ho
ch ho
ặ
ặ
c lư
c lư
ợ
ợ
ng
ng
protein c
protein c
ủ
ủ
a c
a c
á
á
c m
c m
ẫ
ẫ
u nghiên c
u nghiên c
ứ
ứ
u m
u m
à
à
ngo
ngo
à
à
i protein ra
i protein ra
không ch
không ch
ứ
ứ
a nh
a nh
ữ
ữ
ng ch
ng ch
ấ
ấ
t ch
t ch
ứ
ứ
a nitrogen kh
a nitrogen kh
á
á
c.
c.
6
6
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen theo
ng nitrogen theo
phương ph
phương ph
á
á
p Kjeldahl
p Kjeldahl
Trong nông nghi
Trong nông nghi
ệ
ệ
p v
p v
à
à
công nghi
công nghi
ệ
ệ
p th
p th
ự
ự
c ph
c ph
ẩ
ẩ
m,
m,
protein thô đư
protein thô đư
ợ
ợ
c đ
c đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng b
ng b
ằ
ằ
ng c
ng c
á
á
ch x
ch x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen to
ng nitrogen to
à
à
n ph
n ph
ầ
ầ
n v
n v
à
à
k
k
ế
ế
t qu
t qu
ả
ả
nhân
nhân
v
v
ớ
ớ
i
i
6,25
6,25
,
,
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a l
a l
à
à
coi protein luôn luôn ch
coi protein luôn luôn ch
ứ
ứ
a
a
16% nitrgen.
16% nitrgen.
7
7
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen theo
ng nitrogen theo
phương ph
phương ph
á
á
p Kjeldahl
p Kjeldahl
Th
Th
ự
ự
c t
c t
ế
ế
, trong th
, trong th
ự
ự
c ph
c ph
ẩ
ẩ
m, bên c
m, bên c
ạ
ạ
nh protein
nh protein
còn c
còn c
ó
ó
nh
nh
ữ
ữ
ng ch
ng ch
ấ
ấ
t h
t h
ữ
ữ
u cơ kh
u cơ kh
á
á
c c
c c
ó
ó
ch
ch
ứ
ứ
a
a
nitrogen như amid
nitrogen như amid
, alcaloid, ammonia (v
, alcaloid, ammonia (v
í
í
d
d
ụ
ụ
như trong th
như trong th
ự
ự
c ph
c ph
ẩ
ẩ
m lên men)
m lên men)
acid nitric
acid nitric
do
do
đ
đ
ó
ó
h
h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng nitrogen to
ng nitrogen to
à
à
n ph
n ph
ầ
ầ
n ch
n ch
í
í
nh th
nh th
ứ
ứ
c
c
cao hơn
cao hơn
16% (16
16% (16
-
-
17%)
17%)
nhưng
nhưng
ở
ở
protein th
protein th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t th
t th
ì
ì
h
h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng n
ng n
à
à
y l
y l
ạ
ạ
i th
i th
ấ
ấ
p hơn
p hơn
16%. H
16%. H
ệ
ệ
s
s
ố
ố
6,25 l
6,25 l
à
à
h
h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
trung b
trung b
ì
ì
nh thô.
nh thô.
8
8
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng nitrogen theo
ng nitrogen theo
phương ph
phương ph
á
á
p Kjeldahl
p Kjeldahl
Nguyên lý c
Nguyên lý c
ủ
ủ
a phương ph
a phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y l
y l
à
à
vô cơ ho
vô cơ ho
á
á
m
m
ẫ
ẫ
u b
u b
ằ
ằ
ng H
ng H
2
2
SO
SO
4
4
đ
đ
ậ
ậ
m đ
m đ
ặ
ặ
c v
c v
à
à
ch
ch
ấ
ấ
t x
t x
ú
ú
c t
c t
á
á
c.
c.
D
D
ù
ù
ng m
ng m
ộ
ộ
t ki
t ki
ề
ề
m m
m m
ạ
ạ
nh (NaOH ho
nh (NaOH ho
ặ
ặ
c KOH)
c KOH)
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
NH
NH
3
3
t
t
ừ
ừ
mu
mu
ố
ố
i (NH
i (NH
4
4
)
)
2
2
SO
SO
4
4
. S
. S
au đ
au đ
ó
ó
h
h
ứ
ứ
ng NH
ng NH
3
3
v
v
à
à
o dung d
o dung d
ị
ị
ch acid c
ch acid c
ó
ó
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh. S
nh. S
au
au
đ
đ
ó
ó
d
d
ù
ù
ng ki
ng ki
ề
ề
m c
m c
ó
ó
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh đ
nh đ
ể
ể
chu
chu
ẩ
ẩ
n đ
n đ
ộ
ộ
acid dư
acid dư
. T
. T
ừ
ừ
đ
đ
ó
ó
t
t
í
í
nh đư
nh đư
ợ
ợ
c lư
c lư
ợ
ợ
ng nitrogen c
ng nitrogen c
ó
ó
trong nguyên li
trong nguyên li
ệ
ệ
u
u
9
9
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein theo
ng protein theo
phương ph
phương ph
á
á
p Lowry
p Lowry
Phương ph
Phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y d
y d
ự
ự
a trên cơ s
a trên cơ s
ở
ở
d
d
ù
ù
ng m
ng m
á
á
y đo m
y đo m
à
à
u đ
u đ
ể
ể
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh m
nh m
à
à
u s
u s
ả
ả
n ph
n ph
ẩ
ẩ
m kh
m kh
ử
ử
c
c
ủ
ủ
a phosphomolipden
a phosphomolipden
-
-
phosphowolframate (
phosphowolframate (
thu
thu
ố
ố
c th
c th
ử
ử
Folin
Folin
-
-
Ciocalteau
Ciocalteau
)
)
v
v
ớ
ớ
i ph
i ph
ứ
ứ
c h
c h
ợ
ợ
p đ
p đ
ồ
ồ
ng
ng
-
-
protein. Ph
protein. Ph
ứ
ứ
c m
c m
à
à
u xanh t
u xanh t
ạ
ạ
o th
o th
à
à
nh
nh
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đo
đo
ở
ở
bư
bư
ớ
ớ
c s
c s
ó
ó
ng 67
ng 67
5nm.
5nm.
Cư
Cư
ờ
ờ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
m
m
à
à
u c
u c
ủ
ủ
a h
a h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p ph
p ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng t
ng t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
thu
thu
ậ
ậ
n v
n v
ớ
ớ
i n
i n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
protein. D
protein. D
ự
ự
a v
a v
à
à
o
o
đ
đ
ồ
ồ
th
th
ị
ị
chu
chu
ẩ
ẩ
n protein (
n protein (
thông thư
thông thư
ờ
ờ
ng d
ng d
ù
ù
ng tinh th
ng tinh th
ể
ể
albumin huy
albumin huy
ế
ế
t thanh bò) ta c
t thanh bò) ta c
ó
ó
th
th
ể
ể
t
t
í
í
nh đư
nh đư
ợ
ợ
c h
c h
à
à
m lư
m lư
ợ
ợ
ng
ng
protein trong m
protein trong m
ẫ
ẫ
u nghiên c
u nghiên c
ứ
ứ
u.
u.
10
10
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein theo
ng protein theo
phương ph
phương ph
á
á
p Lowry
p Lowry
Phương ph
Phương ph
á
á
p Lowry đư
p Lowry đư
ợ
ợ
c d
c d
ù
ù
ng r
ng r
ộ
ộ
ng rãi đ
ng rãi đ
ể
ể
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh nhi
nh nhi
ề
ề
u lo
u lo
ạ
ạ
i
i
protein kh
protein kh
á
á
c nhau.
c nhau.
Phương ph
Phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y c
y c
ó
ó
đ
đ
ộ
ộ
nh
nh
ạ
ạ
y cao, cho ph
y cao, cho ph
é
é
p
p
ph
ph
á
á
t hi
t hi
ệ
ệ
n đư
n đư
ợ
ợ
c protein trong dung d
c protein trong dung d
ị
ị
ch
ch
ở
ở
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
1
1
g/ml.
g/ml.
Tuy
Tuy
nhiên cư
nhiên cư
ờ
ờ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
m
m
à
à
u còn tu
u còn tu
ỳ
ỳ
thu
thu
ộ
ộ
c nhi
c nhi
ề
ề
u v
u v
à
à
o lo
o lo
ạ
ạ
i protein.
i protein.
V
V
í
í
d
d
ụ
ụ
,
,
ở
ở
c
c
ù
ù
ng m
ng m
ộ
ộ
t n
t n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
, dung d
, dung d
ị
ị
ch trypsin cho cư
ch trypsin cho cư
ờ
ờ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
m
m
à
à
u
u
cao g
cao g
ấ
ấ
p 3 l
p 3 l
ầ
ầ
n gelatin,
n gelatin,
hemoglobin cho cư
hemoglobin cho cư
ờ
ờ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
m
m
à
à
u th
u th
ấ
ấ
p hơn
p hơn
trypsin nhưng cao hơn gelatin
trypsin nhưng cao hơn gelatin
.
.
Ngo
Ngo
à
à
i ra, nhi
i ra, nhi
ề
ề
u ch
u ch
ấ
ấ
t kh
t kh
á
á
c c
c c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m tăng hay gi
m tăng hay gi
ả
ả
m cư
m cư
ờ
ờ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
m
m
à
à
u
u
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng, v
ng, v
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y phương ph
y phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y cho k
y cho k
ế
ế
t qu
t qu
ả
ả
ch
ch
í
í
nh x
nh x
á
á
c khi x
c khi x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh protein đã đư
nh protein đã đư
ợ
ợ
c tinh s
c tinh s
ạ
ạ
ch.
ch.
11
11
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein b
ng protein b
ằ
ằ
ng
ng
phương ph
phương ph
á
á
p quang ph
p quang ph
ổ
ổ
Phương ph
Phương ph
á
á
p đơn gi
p đơn gi
ả
ả
n nh
n nh
ấ
ấ
t đ
t đ
ể
ể
đo n
đo n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
protein trong dung d
protein trong dung d
ị
ị
ch l
ch l
à
à
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
tia c
tia c
ự
ự
c t
c t
í
í
m
m
c
c
ủ
ủ
a n
a n
ó
ó
.
.
N
N
ế
ế
u protein tinh s
u protein tinh s
ạ
ạ
ch th
ch th
ì
ì
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
tuy
tuy
ệ
ệ
t đ
t đ
ố
ố
i c
i c
ủ
ủ
a
a
n
n
ó
ó
đư
đư
ợ
ợ
c t
c t
í
í
nh theo gi
nh theo gi
á
á
tr
tr
ị
ị
đo đư
đo đư
ợ
ợ
c.
c.
N
N
ế
ế
u protein không tinh s
u protein không tinh s
ạ
ạ
ch (v
ch (v
í
í
d
d
ụ
ụ
, d
, d
ị
ị
ch chi
ch chi
ế
ế
t t
t t
ừ
ừ
m
m
ộ
ộ
t s
t s
ắ
ắ
c ký) th
c ký) th
ì
ì
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
a protein t
a protein t
ổ
ổ
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c
c
t
t
í
í
nh tương đ
nh tương đ
ố
ố
i t
i t
ừ
ừ
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
12
12
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein b
ng protein b
ằ
ằ
ng
ng
phương ph
phương ph
á
á
p quang ph
p quang ph
ổ
ổ
Nguyên t
Nguyên t
ắ
ắ
c c
c c
ủ
ủ
a phương ph
a phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y l
y l
à
à
c
c
á
á
c protein
c protein
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
tia c
tia c
ự
ự
c t
c t
í
í
m c
m c
ự
ự
c đ
c đ
ạ
ạ
i
i
ở
ở
bư
bư
ớ
ớ
c s
c s
ó
ó
ng
ng
280nm do c
280nm do c
á
á
c acid amin thơm như
c acid amin thơm như
tryptophan, tyrosine v
tryptophan, tyrosine v
à
à
phenylalanine
phenylalanine
.
.
Đ
Đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p
p
th
th
ụ
ụ
ở
ở
280
280
nm thay đ
nm thay đ
ổ
ổ
i tu
i tu
ỳ
ỳ
lo
lo
ạ
ạ
i protein nhưng h
i protein nhưng h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
t
t
ắ
ắ
t đo đư
t đo đư
ợ
ợ
c (ngh
c (ngh
ĩ
ĩ
a l
a l
à
à
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
c
c
ủ
ủ
a dung d
a dung d
ị
ị
ch
ch
protein 1% v
protein 1% v
ớ
ớ
i đư
i đư
ờ
ờ
ng s
ng s
ó
ó
ng truy
ng truy
ề
ề
n qua 1cm) cho
n qua 1cm) cho
m
m
ỗ
ỗ
i protein cho ph
i protein cho ph
é
é
p t
p t
í
í
nh n
nh n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
a protein
a protein
tinh s
tinh s
ạ
ạ
ch.
ch.
13
13
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein b
ng protein b
ằ
ằ
ng
ng
phương ph
phương ph
á
á
p quang ph
p quang ph
ổ
ổ
V
V
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t h
t h
ỗ
ỗ
n h
n h
ợ
ợ
p c
p c
á
á
c protein ho
c protein ho
ặ
ặ
c v
c v
ớ
ớ
i b
i b
ấ
ấ
t c
t c
ứ
ứ
m
m
ộ
ộ
t
t
loai protein n
loai protein n
à
à
o m
o m
à
à
không bi
không bi
ế
ế
t h
t h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
t
t
ắ
ắ
t th
t th
ì
ì
n
n
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
protein đư
protein đư
ợ
ợ
c t
c t
í
í
nh như sau
nh như sau
:
:
N
N
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
protein
protein
(mg/ml)=1,55xA280
(mg/ml)=1,55xA280
-
-
0,77xA260
0,77xA260
Trong đ
Trong đ
ó
ó
: A
: A
280:
280:
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
ở
ở
bư
bư
ớ
ớ
c s
c s
ó
ó
ng 28
ng 28
0nm
0nm
A260:
A260:
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
ở
ở
bư
bư
ớ
ớ
c s
c s
ó
ó
ng 260nm
ng 260nm
14
14
Đ
Đ
ị
ị
nh lư
nh lư
ợ
ợ
ng protein b
ng protein b
ằ
ằ
ng
ng
phương ph
phương ph
á
á
p quang ph
p quang ph
ổ
ổ
Phương ph
Phương ph
á
á
p n
p n
à
à
y
y
không d
không d
ù
ù
ng
ng
đư
đư
ợ
ợ
c cho c
c cho c
á
á
c dung d
c dung d
ị
ị
ch
ch
c
c
ó
ó
n
n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
protein th
protein th
ấ
ấ
p hơn
p hơn
0,1mg/ml
0,1mg/ml
ho
ho
ặ
ặ
c khi c
c khi c
ó
ó
m
m
ặ
ặ
t
t
nhi
nhi
ề
ề
u ch
u ch
ấ
ấ
t kh
t kh
á
á
c m
c m
à
à
h
h
ấ
ấ
p th
p th
ụ
ụ
c
c
ù
ù
ng m
ng m
ộ
ộ
t v
t v
ù
ù
ng c
ng c
ự
ự
c t
c t
í
í
m (v
m (v
í
í
d
d
ụ
ụ
,
,
đ
đ
ệ
ệ
m, acid nucleic v
m, acid nucleic v
à
à
m
m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
ch
ch
ấ
ấ
t b
t b
é
é
o), ho
o), ho
ặ
ặ
c khi
c khi
protein
protein
ở
ở
trong d
trong d
ị
ị
ch truy
ch truy
ề
ề
n ph
n ph
ù
ù
ch
ch
ứ
ứ
không ph
không ph
ả
ả
i trong
i trong
dung d
dung d
ị
ị
ch. (V
ch. (V
í
í
d
d
ụ
ụ
, trong m
, trong m
à
à
ng ho
ng ho
ặ
ặ
c c
c c
á
á
c ph
c ph
ứ
ứ
c h
c h
ợ
ợ
p c
p c
ó
ó
tr
tr
ọ
ọ
ng lư
ng lư
ợ
ợ
ng phân t
ng phân t
ử
ử
l
l
ớ
ớ
n). C
n). C
ũ
ũ
ng c
ng c
ầ
ầ
n ch
n ch
ú
ú
ý l
ý l
à
à
n
n
ế
ế
u t
u t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
A280/A260 th
A280/A260 th
ấ
ấ
p hơn
p hơn
0,6
0,6
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a l
a l
à
à
dung d
dung d
ị
ị
ch protein
ch protein
chưa s
chưa s
ạ
ạ
ch, b
ch, b
ị
ị
l
l
ẫ
ẫ
n c
n c
á
á
c ch
c ch
ấ
ấ
t kh
t kh
á
á
c,
c,
đ
đ
ặ
ặ
c bi
c bi
ệ
ệ
t v
t v
ớ
ớ
i acid nucleic
i acid nucleic
th
th
ì
ì
nên s
nên s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng phương ph
ng phương ph
á
á
p Lowry đ
p Lowry đ
ể
ể
đo n
đo n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
protein.
protein.
15
15
Đ
Đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
t
t
í
í
nh đ
nh đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
c
c
ủ
ủ
a protein
a protein
Khi đã nh
Khi đã nh
ậ
ậ
n đư
n đư
ợ
ợ
c m
c m
ộ
ộ
t protein enzyme
t protein enzyme
ở
ở
tr
tr
ạ
ạ
ng th
ng th
á
á
i k
i k
ế
ế
t
t
tinh, n
tinh, n
gư
gư
ờ
ờ
i ta ph
i ta ph
ả
ả
i th
i th
ử
ử
l
l
ạ
ạ
i m
i m
ứ
ứ
c đ
c đ
ộ
ộ
tinh khi
tinh khi
ế
ế
t hay t
t hay t
í
í
nh
nh
đ
đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
c
c
ủ
ủ
a n
a n
ó
ó
.
.
Đ
Đ
ộ
ộ
đ
đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
c
c
ủ
ủ
a ch
a ch
ế
ế
ph
ph
ẩ
ẩ
m protein
m protein
enzyme ph
enzyme ph
ả
ả
i đư
i đư
ợ
ợ
c ki
c ki
ể
ể
m tra b
m tra b
ằ
ằ
ng m
ng m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
phương ph
phương ph
á
á
p
p
d
d
ự
ự
a trên nh
a trên nh
ữ
ữ
ng nguyên lý kh
ng nguyên lý kh
á
á
c nhau. Trong m
c nhau. Trong m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
trư
trư
ờ
ờ
ng h
ng h
ợ
ợ
p protein enzyme đư
p protein enzyme đư
ợ
ợ
c coi l
c coi l
à
à
đ
đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
khi ly
khi ly
tâm, n
tâm, n
hưng l
hưng l
ạ
ạ
i c
i c
ó
ó
th
th
ể
ể
phân chia th
phân chia th
à
à
nh m
nh m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
isoenzyme
isoenzyme
b
b
ằ
ằ
ng phương ph
ng phương ph
á
á
p đi
p đi
ệ
ệ
n di trên gel. Ch
n di trên gel. Ch
í
í
nh v
nh v
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y, n
y, n
ế
ế
u
u
d
d
ù
ù
ng nhi
ng nhi
ề
ề
u lo
u lo
ạ
ạ
i phương ph
i phương ph
á
á
p kh
p kh
á
á
c nhau đ
c nhau đ
ể
ể
ki
ki
ể
ể
m tra đ
m tra đ
ộ
ộ
s
s
ạ
ạ
ch c
ch c
ủ
ủ
a protein m
a protein m
à
à
k
k
ế
ế
t qu
t qu
ả
ả
đ
đ
ề
ề
u cho l
u cho l
à
à
đ
đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
th
th
ì
ì
protein đ
protein đ
ó
ó
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đư
đư
ợ
ợ
c công nh
c công nh
ậ
ậ
n l
n l
à
à
tinh khi
tinh khi
ế
ế
t. Nh
t. Nh
ữ
ữ
ng
ng
phương ph
phương ph
á
á
p đ
p đ
ể
ể
ki
ki
ể
ể
m tra t
m tra t
í
í
nh đ
nh đ
ồ
ồ
ng th
ng th
ể
ể
hay d
hay d
ù
ù
ng l
ng l
à
à
xây
xây
d
d
ự
ự
ng đ
ng đ
ồ
ồ
th
th
ị
ị
v
v
ề
ề
đ
đ
ộ
ộ
ho
ho
à
à
tan
tan
,
,
đi
đi
ệ
ệ
n di v
n di v
à
à
siêu ly tâm.
siêu ly tâm.