Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

công tác tổ chức xây dựng cầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 10 trang )

C
C
«
«
ng t
ng t
¸
¸
c t
c t
æ
æ
ch
ch
ø
ø
c
c
x
x
©
©
y d
y d
ù
ù
ng c
ng c
Ç
Ç
u


u
C
C
á
á
c nguy
c nguy
ê
ê
n t
n t


c t
c t


ch
ch


c xdc:
c xdc:
1.
1.
Q
Q
u
u
á

á
tr
tr
ì
ì
nh x
nh x
â
â
y d
y d


ng c
ng c


u
u
đợ
đợ
c
c


u ti
u ti
ê
ê
n th

n th


c
c
hi
hi


n b
n b


ng ph
ng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p c
p c
ô
ô
ng nghi
ng nghi


p, s

p, s


dụng t
dụng t


i
i
đ
đ
a c
a c
á
á
c kết cấu v
c kết cấu v


chi tiết l
chi tiết l


p ghép.
p ghép.
2.
2.
C
C
ô

ô
ng t
ng t
á
á
c t
c t


ch
ch


c x
c x
â
â
y d
y d


ng c
ng c


u c
u c


n

n
đợ
đợ
c t
c t


o
o
đ
đ
iều ki
iều ki


n
n
để
để
đạ
đạ
t n
t n
ă
ă
ng suất lao
ng suất lao
độ
độ
ng cao, b

ng cao, b


n
n
giao c
giao c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh
nh
đú
đú
ng thời h
ng thời h


n
n
đã
đã
đ
đ
ịnh v
ịnh v



i
i
chất l
chất l


ng cao, gi
ng cao, gi
á
á
th
th


nh h
nh h


.
.
3.
3.
C
C
á
á
c c
c c



u nh
u nh


v
v


trung
trung
đợ
đợ
c x
c x
â
â
y d
y d


ng theo
ng theo
c
c
á
á
c thiết kế m
c thiết kế m



u
u
để
để
t
t


n dụng t
n dụng t


i
i
đ
đ
a c
a c
á
á
c kết
c kết
cấu
cấu
đã
đã
đợ
đợ
c ch

c ch


n l
n l


c,
c,
đ
đ
i
i


n h
n h
ì
ì
nh ho
nh ho
á
á
,
,
đợ
đợ
c
c
chế t

chế t


o v
o v


i chất l
i chất l


ng cao v
ng cao v


tiết ki
tiết ki


m trong
m trong
đ
đ
iều ki
iều ki


n c
n c
ô

ô
ng x
ng x


ng chuy
ng chuy
ê
ê
n m
n m
ô
ô
n ho
n ho
á
á
.
.
4.
4.
Đ
Đ


i v
i v


i c

i c
á
á
c c
c c


u l
u l


n v
n v


c
c


u ngo
u ngo


i h
i h


ng cũng n
ng cũng n
ê

ê
n
n
t
t


n dụng c
n dụng c
á
á
c kết cấu
c kết cấu
đã
đã
đợ
đợ
c
c
đ
đ
i
i


n h
n h
ì
ì
nh ho

nh ho
á
á
sao
sao
cho ph
cho ph
ù
ù
h
h


p v
p v


i
i
đ
đ
iều ki
iều ki


n cụ th
n cụ th


c

c


a c
a c


u.
u.
5.
5.
M
M


i kết cấu l
i kết cấu l


p ghép về nguy
p ghép về nguy
ê
ê
n t
n t


c ph
c ph



i
i
đợ
đợ
c
c
chế t
chế t


o t
o t


i c
i c
á
á
c xí nghi
c xí nghi


p chuy
p chuy
ê
ê
n nghi
n nghi



p, nh
p, nh


ng
ng
trong
trong
đ
đ
iều ki
iều ki


n cụ th
n cụ th


nếu c
nếu c


n có th
n có th


l
l



p b
p b
ã
ã
i thi
i thi
c
c
ô
ô
ng ri
ng ri
ê
ê
ng t
ng t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng.
ờng.
6.

6.
c
c
á
á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh t
nh t


m trong c
m trong c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng c
ờng c


n h

n h


n
n
chế
chế


m
m


c ít nhất v
c ít nhất v


ph
ph


i t
i t


n dụng c
n dụng c
á
á
c kết cấu

c kết cấu
v
v


n n
n n
ă
ă
ng th
ng th
á
á
o l
o l


p
p
đợ
đợ
c.
c.
7.
7.
C
C
ô
ô
ng t

ng t
á
á
c x
c x
â
â
y d
y d


ng v
ng v


l
l


p ghép c
p ghép c


n
n
đợ
đợ
c c
c c
ơ

ơ
gi
gi


i
i
ho
ho
á
á
t
t


i m
i m


c t
c t


i
i
đ
đ
a v
a v



ph
ph
ù
ù
h
h


p v
p v


i kh
i kh


n
n
ă
ă
ng th
ng th


c
c
tế c
tế c



a
a
đơ
đơ
n vị thi c
n vị thi c
ô
ô
ng.
ng.
8.
8.
C
C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c t
c t


ch
ch


c lao

c lao
độ
độ
ng c
ng c


n s
n s


p xếp
p xếp
đ
đ
iều ph
iều ph


i
i
nh
nh
â
â
n l
n l


c sao cho ph

c sao cho ph
ù
ù
h
h


p n
p n
ơ
ơ
i v
i v


đ
đ
iều ki
iều ki


n l
n l


m
m
vi
vi



c cho c
c cho c
ô
ô
ng nh
ng nh
â
â
n
n
đú
đú
ng ng
ng ng


nh nghề, b
nh nghề, b


c th
c th


.
.
9.
9.
C

C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c t
c t


ch
ch


c lao
c lao
độ
độ
ng c
ng c


n s
n s


p xếp
p xếp
đ

đ
iều
iều
ph
ph


i nh
i nh
â
â
n l
n l


c sao cho ph
c sao cho ph
ù
ù
h
h


p n
p n
ơ
ơ
i v
i v



đ
đ
iều ki
iều ki


n
n
l
l


m vi
m vi


c cho c
c cho c
ô
ô
ng nh
ng nh
â
â
n
n
đú
đú
ng ng

ng ng


nh nghề, b
nh nghề, b


c
c
th
th


.
.
10.
10.
C
C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c ki
c ki


m tra v

m tra v


thí nghi
thí nghi


m v
m v


t li
t li


u
u
đợ
đợ
c
c
th
th


c hi
c hi


n th

n th


ờng xuy
ờng xuy
ê
ê
n t
n t


i ph
i ph
ò
ò
ng thí nghi
ng thí nghi


m c
m c


a
a
c
c
ô
ô
ng tr

ng tr


ờng ho
ờng ho


c c
c c


a
a
đơ
đơ
n vị thi c
n vị thi c
ô
ô
ng. C
ng. C
á
á
c bi
c bi
ê
ê
n
n
b

b


n ki
n ki


m tra chất l
m tra chất l


ng, tiến
ng, tiến
độ
độ
h
h


ng mục do
ng mục do
c
c
á
á
n b
n b


k

k


thu
thu


t 3 b
t 3 b
ê
ê
n ký: t
n ký: t


vấn thiết kế, t
vấn thiết kế, t


vấn
vấn
gi
gi
á
á
m s
m s
á
á
t,

t,
đơ
đơ
n vị thi c
n vị thi c
ô
ô
ng.
ng.
11.
11.
S
S
au khi
au khi
đã
đã
ho
ho


n th
n th


nh xong to
nh xong to


n b

n b


c
c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph


i có h
i có h


i
i
đồ
đồ
ng nghi
ng nghi


m thu ký duy

m thu ký duy


t
t
đ
đ
a v
a v


o
o
s
s


dụng.
dụng.
C
C
á
á
c v
c v
ă
ă
n b
n b



n v
n v
à
à
t
t
à
à
i li
i li


u c
u c


n
n
thiết
thiết


Tiếp nh
Tiếp nh


n c
n c
á

á
c h
c h


s
s
ơ
ơ
thiết kế k
thiết kế k


thu
thu


t, thiết kế t
t, thiết kế t


ch
ch


c thi c
c thi c
ô
ô
ng, d

ng, d


to
to
á
á
n c
n c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh.
nh.


Cụ th
Cụ th


ho
ho
á
á
c
c
á

á
c ngu
c ngu


n cung cấp v
n cung cấp v


t t
t t


, kết cấu
, kết cấu
chế s
chế s


n.
n.


M
M


t
t



i kho
i kho


n t
n t


i ng
i ng
â
â
n h
n h


ng, ký kết h
ng, ký kết h


p
p
đồ
đồ
ng.
ng.


X

X
â
â
y d
y d


ng l
ng l
á
á
ng tr
ng tr


i, t
i, t


ch
ch


c
c
đ
đ
ời s
ời s



ng cho c
ng cho c
á
á
n b
n b


c
c
ô
ô
ng nh
ng nh
â
â
n vi
n vi
ê
ê
n t
n t


i c
i c
ô
ô
ng tr

ng tr
ì
ì
nh v
nh v


gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh h
nh h


.
.


L
L


m
m
đ
đ
ờng v

ờng v


o c
o c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng v
ờng v


đ
đ
ờng n
ờng n


i b
i b


trong c
trong c
ô
ô
ng tr

ng tr


ờng.
ờng.


T
T


ch
ch


c kho b
c kho b
ã
ã
i
i
để
để
t
t


p kết nguy
p kết nguy
ê

ê
n v
n v


t li
t li


u.
u.


L
L


p r
p r
á
á
p c
p c
á
á
c thiết bị c
c thiết bị c
ơ
ơ
gi

gi


i v
i v


kết cấu
kết cấu
đ
đ
gi
gi
á
á
o
o
phụ t
phụ t


m v
m v


n n
n n
ă
ă
ng.

ng.


Gi
Gi


i phóng m
i phóng m


t b
t b


ng thi c
ng thi c
ô
ô
ng.
ng.


L
L


p m
p m



ng l
ng l


i
i
đ
đ
o
o
đạ
đạ
c.
c.


T
T


ch
ch


c c
c c
á
á
c b

c b
ã
ã
i s
i s


n xuất ho
n xuất ho


c x
c x


ng s
ng s


n xuất t
n xuất t


i
i
c
c
ô
ô
ng tr

ng tr


ờng.
ờng.


Chu
Chu


n bị s
n bị s


n 1 s
n 1 s


l
l


ng c
ng c


n thiết về v
n thiết về v



t li
t li


u x
u x
â
â
y
y
d
d


ng, m
ng, m
á
á
y móc
y móc
đủ
đủ
để
để
kh
kh


i c

i c
ô
ô
ng c
ng c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh
nh
đú
đú
ng
ng
kế ho
kế ho


ch.
ch.


X
X
â
â
y d

y d


ng h
ng h


th
th


ng cung cấp
ng cung cấp
đ
đ
i
i


n n
n n


c, h
c, h
ơ
ơ
i ép, h
i ép, h



th
th


ng th
ng th
ô
ô
ng tin, chiếu s
ng tin, chiếu s
á
á
ng, ph
ng, ph
ò
ò
ng ch
ng ch


ng ch
ng ch
á
á
y n
y n


.

.


L
L


m c
m c
á
á
c bến s
c bến s
ô
ô
ng,
ng,
â
â
u thuyền, ph
u thuyền, ph


, c
, c


u phao, c
u phao, c



u
u
t
t


m, c
m, c


u tr
u tr
á
á
nh phục vụ thi c
nh phục vụ thi c
ô
ô
ng.
ng.


T
T


ch
ch



c c
c c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c b
c b


o v
o v


t
t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng.

ờng.


Th
Th


c hi
c hi


n m
n m


i c
i c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c li
c li
ê
ê
n kết v
n kết v



i chính quyền v
i chính quyền v


nh
nh
â
â
n d
n d
â
â
n
n
đ
đ
ịa ph
ịa ph
ơ
ơ
ng về
ng về
đ
đ
ất
ất
đ
đ
ai, nh

ai, nh
â
â
n s
n s


, c
, c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c
c
b
b


o v
o v


.
.
C
C
«

«
ng t
ng t
¸
¸
c V
c V
Ë
Ë
N CHUY
N CHUY
Ó
Ó
N
N
V
V
μ
μ
B
B


O QU
O QU


N NGUY
N NGUY
£

£
N V
N V
Ë
Ë
T LI
T LI
Ö
Ö
U
U
C
C


T THéP:
T THéP:


C
C


t thép
t thép
đợ
đợ
c v
c v



n chuy
n chuy


n
n
đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng d
ờng d


i
i
d
d


ng c
ng c
á

á
c cu
c cu


n, thanh:
n, thanh:


Cu
Cu


n th
n th


ờng có
ờng có
đ
đ
ờng kính D=1.5m, tr
ờng kính D=1.5m, tr


ng l
ng l


ng

ng
m
m


i cu
i cu


n 200kg (d
n 200kg (d
ù
ù
ng cho thép
ng cho thép


8).
8).


Đ
Đ


i v
i v


i thép

i thép


10
10
đợ
đợ
c
c
để
để


d
d


ng thanh v
ng thanh v




th
th


nh từng bó, m
nh từng bó, m



i thanh có chiều d
i thanh có chiều d


i 6
i 6
-
-
12m.
12m.


C
C
á
á
c cu
c cu


n ho
n ho


c bó thép
c bó thép
đầ
đầ
u kèm theo th

u kèm theo th


h
h


ng
ng
có ghi ch
có ghi ch


ng lo
ng lo


i thép. C
i thép. C
á
á
c thanh c
c thanh c


t thép
t thép
đợ
đợ
c

c
s
s
ơ
ơ
n
n
đầ
đầ
u thanh
u thanh
để
để
ph
ph
â
â
n bi
n bi


t từng lo
t từng lo


i thép.
i thép.


C

C
á
á
c thanh thép khi v
c thanh thép khi v


n chuy
n chuy


n
n
đợ
đợ
c phép cong
c phép cong
cục b
cục b


nh
nh


ng kh
ng kh
ô
ô
ng > 6mm/1m d

ng > 6mm/1m d


i thanh.
i thanh.


C
C


t thép bị g
t thép bị g


tiết di
tiết di


n gi
n gi


m 5% th
m 5% th
ì
ì
kh
kh
ô

ô
ng
ng
đợ
đợ
c
c
s
s


dụng.
dụng.
THéP H
THéP H
ì
ì
NH V
NH V
à
à
KếT CấU THéP:
KếT CấU THéP:


Kho v
Kho v


t li

t li


u thép kh
u thép kh
ô
ô
ng c
ng c
á
á
ch xa c
ch xa c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng
ờng
qu
qu
á
á
1000m.
1000m.


Thép h

Thép h
ì
ì
nh xếp theo ch
nh xếp theo ch


ng lo
ng lo


i, kết cấu thép
i, kết cấu thép
ph
ph


i
i
đợ
đợ
c xếp theo tr
c xếp theo tr
ì
ì
nh t
nh t


v

v


đợ
đợ
c thiết kế
c thiết kế
ri
ri
ê
ê
ng.
ng.


Khi b
Khi b


c xếp c
c xếp c


n ch
n ch
ú
ú
ý kh
ý kh
ô

ô
ng qu
ng qu
ă
ă
ng m
ng m


nh, khi
nh, khi
c
c


u n
u n
â
â
ng ph
ng ph


i có bi
i có bi


n ph
n ph
á

á
p b
p b


o v
o v


c
c
á
á
c chi tiết
c chi tiết
dễ cong v
dễ cong v
ê
ê
nh v
nh v


b
b


o v
o v



đợ
đợ
c s
c s
ơ
ơ
n ch
n ch


ng g
ng g


.
.
XIM
XIM
Ă
Ă
NG:
NG:


Xim
Xim
ă
ă
ng s

ng s


n xuất v
n xuất v


v
v


n chuy
n chuy


n
n
đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng
ờng
d

d


i 2 h
i 2 h
ì
ì
nh th
nh th


c l
c l


đ
đ
óng bao v
óng bao v


xim
xim
ă
ă
ng rời.
ng rời.


Kho xim

Kho xim
ă
ă
ng ph
ng ph


i
i
đ
đ


m b
m b


o c
o c
á
á
c y
c y
ê
ê
u c
u c


u sau

u sau
đâ
đâ
y:
y:


Kín, ng
Kín, ng
ă
ă
n
n
đợ
đợ
c
c
độ
độ


m c
m c


a kh
a kh
ô
ô
ng khí v

ng khí v


c
c


a
a
đ
đ
ất
ất
nền.
nền.




đ
đ
iều ki
iều ki


n ki
n ki


m tra c

m tra c
á
á
c l
c l
ô
ô
xim
xim
ă
ă
ng kh
ng kh
á
á
c nhau.
c nhau.


Đả
Đả
m b
m b


o c
o c
ù
ù
ng 1 thời

ng 1 thời
đ
đ
i
i


m ch
m ch


a ri
a ri
ê
ê
ng bi
ng bi


t ít nhất
t ít nhất
3 ch
3 ch


ng lo
ng lo


i xim

i xim
ă
ă
ng kh
ng kh
á
á
c nhau.
c nhau.


Ti
Ti


n l
n l


i cho vi
i cho vi


c xuất xim
c xuất xim
ă
ă
ng ra ngo
ng ra ngo



i tr
i tr


m tr
m tr


n
n
cũng nh
cũng nh


b
b


c l
c l
ê
ê
n c
n c
á
á
c ph
c ph
ơ

ơ
ng ti
ng ti


n v
n v


n chuy
n chuy


n
n
kh
kh
á
á
c.
c.

×