Tải bản đầy đủ (.pdf) (148 trang)

Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc, giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía bắc phụ lục 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 148 trang )

Bộ văn hóa-thể thao và du lịch

Vụ gia đình

đánh giá thực trạng năng lực
chăm sóc, giáo dục trẻ em của các
gia đình khu vực nông thôn phía bắc

đề tài:

chủ nhiệm đề tài: ngô thị ngọc anh

Phần phụ lục
Phụ lục 1
Tổng hợp kết quả điều tra
nhu cầu về chăm sóc, bảo vệ, giáo dục
trẻ em

7145-5
24/02/2009

Hà Nội 2008


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

1. Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mĐ cã con d−íi 6
ti
Cha mĐ cã con tõ 6 đến


16 tuổi
Tổng

Nhóm
tuổi

Dới 30
Từ 30 đến 50
tuổi
Trên 50 tuổi

Tổng

Z04
Tỉnh

Hà Tây
Hòa
Bình
Thái
Bình

Tổng

A1 Năm sinh
N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
1975.47 288

5.697 1976.00
1959
1986
Mean

N
%
N
%
N
%
N
%

1967.25 310

6.679 1968.00

1941

1980

1971.21 598

7.458 1972.00

1941

1986


N
%
N
%
N
%
N
%

Nhãm tuæi
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Tỉng
Cha mĐ cã con d−íi
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn
6 ti
16 ti
104
8
112
36.1%
2.6% 18.7%
184
282
466
63.9%
91.0% 77.9%
0
20
20
.0%

6.5%
3.3%
288
310
598
100.0%
100.0% 100.0%

Z04 TØnh
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Tỉng
Cha mĐ cã con d−íi 6
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16
ti
ti
94
106
200
32.4%
34.2% 33.3%
108
94
202
37.2%
30.3% 33.7%
88
110
198
30.3%
35.5% 33.0%

290
310
600
100.0%
100.0% 100.0%

1


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

A2 Giới
tính

Tổng

A3 Dân
tộc

Tổng

Nam N
%
N
Nữ
%
N
%

A2 Giới tính

Z03 MÃ ngời tr¶ lêi
Tỉng
Cha mĐ cã con d−íi 6
Cha mĐ cã con từ 6 đến 16
tuổi
tuổi
142
134
276
49.0%
43.2% 46.0%
148
176
324
51.0%
56.8% 54.0%
290
310
600
100.0%
100.0% 100.0%

Kinh

N
%
Mờng N
%
Nùng
N

%
N
%

A3 Dân tộc
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Tỉng
Cha mĐ cã con d−íi 6
Cha mĐ có con từ 6 đến 16
tuổi
tuổi
214
244
458
73.8%
78.7% 76.3%
76
64
140
26.2%
20.6% 23.3%
0
2
2
.0%
.6%
.3%
290
310
600

100.0%
100.0% 100.0%
A4 Tôn giáo
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mẹ có con từ 6
dới 6 tuổi
đến 16 tuổi

A4 Tôn
giáo

Phật giáo
Phật giáo hòa hảo
Cao đài
Thiên chúa giáo
Tin lành
Không theo tôn
giáo nào

Tổng

N
%
N
%
N
%
N
%

N
%
N
%
N
%

70
24.1%
4
1.4%
2
.7%
2
.7%
0
.0%
212
73.1%
290
100.0%

2

Tổng

94
164
30.3% 27.3%
4

8
1.3%
1.3%
0
2
.0%
.3%
14
16
4.5%
2.7%
2
2
.6%
.3%
196
408
63.2% 68.0%
310
600
100.0% 100.0%


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

A5 Học vấn ngời trả lời
Z03 MÃ ngời tr¶ lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
d−íi 6 tuổi

đến 16 tuổi
A5 Học vấn
ngời trả lời

Tiều học
Trung học cơ
sở
Phổ thông
trung học
Trung cấp/cao
đẳng
Đại học

Tổng

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

18
6.2%

150
51.7%
86
29.7%
32
11.0%
4
1.4%
290
100.0%

18
36
5.8%
6.0%
174
324
56.1% 54.0%
90
176
29.0% 29.3%
28
60
9.0% 10.0%
0
4
.0%
.7%
310
600

100.0% 100.0%

A6 Nghề nghiƯp
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con từ 6
dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
A6 Nghề
nghiệp

Nông, lâm, ng
nghiệp
Buôn bán, dịch vụ
Công chức, viên
chức nhà nớc
Cán bộ địa phơng
Hu trí, mất sức
Công nhân
Lao động tự do
Khác

Tổng

N
%
N
%
N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

172
59.3%
10
3.4%
12
4.1%
36
12.4%
0
.0%
4
1.4%
54
18.6%
2
.7%
290

100.0%

3

Tổng

Tổng

230
402
74.7% 67.2%
8
18
2.6%
3.0%
12
24
3.9%
4.0%
30
66
9.7% 11.0%
6
6
1.9%
1.0%
2
6
.6%
1.0%

12
66
3.9% 11.0%
8
10
2.6%
1.7%
308
598
100.0% 100.0%


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

A7 Tình trạng hôn nhân
Z03 MÃ ngời trả lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
d−íi 6 tuổi
đến 16 tuổi
A7 Tình trạng
hôn nhân

Có vợ/có
chồng
ly hôn

N
%
N

%
N
%
N
%
N
%

Đơn thân
Góa
Tổng

286
98.6%
0
.0%
2
.7%
2
.7%
290
100.0%

308
594
99.4% 99.0%
2
2
.6%
.3%

0
2
.0%
.3%
0
2
.0%
.3%
310
600
100.0% 100.0%

A8 Số thế hệ trong gia đình
Z03 MÃ ngời trả lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
d−íi 6 tuổi
đến 16 tuổi
A8 Số thế hệ trong
gia đình

Hai thế
hệ
Ba thế
hệ
Bốn thế
hệ
Khác

Tổng


Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con dới 6 ti
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16
ti
Tỉng

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

Tỉng

142
49.0%
124
42.8%
22
7.6%
2
.7%
290
100.0%


Tỉng

182
324
58.7% 54.0%
112
236
36.1% 39.3%
14
36
4.5%
6.0%
2
4
.6%
.7%
310
600
100.0% 100.0%

Report
A9 Số thành viên trong gia đình
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
4.73 288
1.316
4.00

3
9
4.69 306
1.322
4.00
2
13
4.71 594

1.318

4

4.00

2

13


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16
ti
Tỉng

Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti

Cha mẹ có con từ 6 đến 16
tuổi
Tổng

B1 Ngôi nhà ông/bà
đang ở thuộc loại nào

Tổng

A9A Số nam
Mean N Std.Deviation Median Minimum Maximum
2.27 286
.932
2.00
1
5
2.37 306
.950
2.00
1
7
2.32 592

.942

2.00

1

7


A9B Sè n÷
Mean N Std.Deviation Median Minimum Maximum
2.50 290
1.026
2.00
1
5
2.34 306
1.012
2.00
1
6
2.42 596

1.022

2.00

1

6

B1 Ngôi nhà ông/bà đang ở thuộc loại nào
Z03 MÃ ngời trả lời
Tổng
Cha mẹ có con Cha mẹ có con từ 6
dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
Nhà tạm N

20
20
40
%
6.9%
6.5%
6.7%
Nhà cấp N
170
138
308
4
%
58.6%
44.5% 51.3%
Nhà mái N
94
134
228
bằng
%
32.4%
43.2% 38.0%
Nhà tầng N
6
18
24
%
2.1%
5.8%

4.0%
N
290
310
600
%
100.0%
100.0% 100.0%

B2 Nhà vệ sinh ông/bà đang sử dụng là loại nào
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mĐ cã con
dới 6 tuổi
từ 6 đến 16 tuổi
B2 Nhà vệ sinh ông/bà
Không có nhà N
8
4
đang sử dụng là loại nào vệ sinh
%
2.8%
1.3%
Nhà vệ sinh
N
92
120
thô sơ
%
31.7%
38.7%

Nhà vệ sinh
N
108
90
thùng
%
37.2%
29.0%
Tự hoại
N
48
64
không khép
%
16.6%
20.6%
kín
Tự hoại
N
34
32
%
11.7%
10.3%
Tổng
N
290
310

5


Tổng

12
2.0%
212
35.3%
198
33.0%
112
18.7%
66
11.0%
600


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

B3 Nguồn nớc gia đình dùng chính
Z03 MÃ ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mĐ cã con từ 6
dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
B3 Nguồn nớc gia
đình dùng chính

Nớc ao,
sông, suối
Nớc giếng


N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N

Nớc nguồn
Nớc ma
Nớc máy
Tổng

MÃ ngời trả lời
Cha mĐ cã con
d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con tõ
6 ®Õn 16 tuổi
Tổng

4
1.4%
248
85.5%
2
.7%

28
9.7%
8
2.8%
290

Tổng

6
10
1.9% 1.7%
252
500
81.3% 83.3%
8
10
2.6% 1.7%
28
56
9.0% 9.3%
16
24
5.2% 4.0%
310
600

b4a Khoảng cách từ nhà đến trung tâm y tế
Mean
N Std.Deviation Median
Minimum Maximum

1339.1489 282
952.56648 1000.0000
20.00
5000.00
1204.4516 310

855.46720 1000.0000

30.00

4000.00

1268.6149 592

904.76036 1000.0000

20.00

5000.00

B5 đờngtừ nhà đến trạm y tế có thuận lợi không
Z03 MÃ ngời trả lời
Tổng
Cha mẹ cã con Cha mĐ cã con tõ
d−íi 6 ti
6 ®Õn 16 tuổi
B5 đờngtừ nhà đến trạm
Không
N
16

16
32
y tế có thuận lợi không
thuận lơi
%
5.5%
5.2% 5.3%
Bình
N
186
186
372
thờng
%
64.1%
60.0% 62.0%
Thuận lợi
N
88
108
196
%
30.3%
34.8% 32.7%
Tổng
N
290
310
600


B6A Mẫu
giáo

Không thuận
lơi
Bình thờng
Thuận lợi
khó trả lời

Tổng

N
%
N
%
N
%
N
%
N

B6A Mẫu giáo
Cha mẹ có con dới
6 tuổi
26
9.0%
70
24.1%
192
66.2%

2
.7%
290
6

Cha mẹ cã con tõ 6 ®Õn
16 ti
28
54
9.0% 9.0%
106
176
34.2% 29.3%
168
360
54.2% 60.0%
8
10
2.6% 1.7%
310
600


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến th«ng tin chung

B6B TiĨu häc
Cã con < 6 ti Cã con tõ 6 - 16 ti
B6B TiĨu häc Kh«ng thn lơi N
40
34

74
%
13.8%
11.0% 12.3%
Bình thờng
N
92
122
214
%
31.7%
39.4% 35.7%
Thuận lợi
N
142
146
288
%
49.0%
47.1% 48.0%
khó trả lời
N
16
8
24
%
5.5%
2.6%
4.0%
Tổng

N
290
310
600
%
100.0%
100.0% 100.0%

Không thuận lơi N
%
Bình thờng
N
%
Thuận lợi
N
%
khó trả lời
N
%
Tổng
N

B6C Phổ thông cơ së
Cã con < 6 tuæi Cã con tõ 6 - 16 tuæi
34
36
70
11.7%
11.6% 11.7%
98

120
218
33.8%
38.7% 36.3%
130
140
270
44.8%
45.2% 45.0%
28
14
42
9.7%
4.5% 7.0%
290
310
600

B7 Møc thu nhËp so với 230.000đ/ngời/tháng
Có con < 6 tuổi Có con từ 6 - 16 tuổi
Thu nhập nhấp hơn 230.000đ N
106
152
258
%
36.8%
49.0% 43.1%
Thu nhập bằng 230.000đ
N
90

92
182
%
31.3%
29.7% 30.4%
N
92
66
158
Thu nhập hơn 230.000đ
%
31.9%
21.3% 26.4%
Tổng
N
288
310
598
B8 So với hàng xóm gia đình thuộc diện nào
Có con < 6 tuổi Có con từ 6 - 16 tuổi Tổng
Khá giả
N
6
10
16
%
2.1%
3.2% 2.7%
Trung bình khá
N

66
60
126
%
22.8%
19.4% 21.0%
Trung bình
N
168
198
366
%
57.9%
63.9% 61.0%
Kém hơn trung bình N
20
20
40
%
6.9%
6.5% 6.7%
Nghèo
N
30
22
52
%
10.3%
7.1% 8.7%
Tæng

N
290
310
600

7


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

Đồ dùng hiện có trong gia đình
Vô tuyến

N
%
Đài cátxét, radio
N
%
Đầu video, VCD, DVD
N
%
Xe đạp
N
%
Xe máy
N
%
Máy khâu
N
%

Bếp ga
N
%
Bình nóng lạnh
N
%
Máy giặt
N
%
Điện thoại cố định
N
%
Điện thoại di động
N
%
Điều hoà nhiệt độ
N
%
Lò vi sóng
N
%
Quạt điện
N
%
Nồi cơm điện
N
%
Tủ lạnh
N
%

Máy vi tính không có mạng N
%
Máy vi tính có mạng
N
%
N

Có con < 6 tuæi Cã con tõ 6 - 16 tuæi Tæng
252
284 536
86.9
91.6 89.3
74
68 142
25.5
21.9 23.7
180
158 338
62.1
51.0 56.3
276
304 580
95.2
98.1 96.7
210
220 430
72.4
71.0 71.7
38
20

58
13.1
6.5
9.7
116
96 212
40.0
31.0 35.3
20
14
34
6.9
4.5
5.7
2
4
6
.7
1.3
1.0
68
88 156
23.4
28.4 26.0
92
86 178
31.7
27.7 29.7
2
2

.7
.3
2
2
4
.7
.6
.7
228
230 458
78.6
74.2 76.3
224
206 430
77.2
66.5 71.7
58
50 108
20.0
16.1 18.0
10
8
18
3.4
2.6
3.0
2
2
.6
.3

290
310 600

8


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

Sử dụng thời gian rảnh rỗi
MÃ ngời trả lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
d−íi 6 tuổi
đến 16 tuổi
Đọc sách, báo, tạp chí
Xem ti vi, nghe đài (radio)
Xem băng đĩa: phim, ca
nhạc,...
Chơi thể thao
Đi thăm ngời thân
Tổ chức các buổi xum họp
gia đình, bạn bè
Chơi với con
Hớng dẫn con học tập
Dạy con biết những điều
cần thiết
Chơi game, cờ tớng, cờ
vua
Dọn, trang trí nhà cửa
Đi mua sắm

Sang chơi nhà hàng xóm

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

120

41.4
248
85.5
124
42.8
82
28.3
180
62.1
94
32.4
266
91.7
226
77.9
204
70.3
32
11.0
190
65.5
122
42.1
218
75.2
290
100.0

Tổng N
%


Tổng

126
246
40.6 41.0
280
528
90.3 88.0
86
210
27.7 35.0
86
168
27.7 28.0
162
342
52.3 57.0
72
166
23.2 27.7
220
486
71.0 81.0
266
492
85.8 82.0
238
442
76.8 73.7

24
56
7.7
9.3
208
398
67.1 66.3
140
262
45.2 43.7
190
408
61.3 68.0
310
600
100.0 100.0

B101B Thêi gian TB đọc sách, báo, tạp chí
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mẹ cã con d−íi 6 ti 36.23 122
32.278
30.00
5
170
Cha mĐ cã con từ 6 đến 16 23.81 126
13.197
20.00

5
60
tuổi
Tổng
29.92 248
25.244
25.00
5
170
Z03 MÃ ngời trả lời

B102B Thời gian TB xem tivi, nghe đài
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 83.42 240
66.061
60.00
10
380
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 69.03 278
48.011
60.00
10
240
ti
Tỉng
75.69 518
57.480

60.00
10
380
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi

9


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

B103B Thời gian TB xem băng đĩa
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 41.07 122
33.883
30.00
15
180
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 33.32 88
22.160
30.00
10
130
ti
Tỉng
37.82 210
29.728
30.00

10
180
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi

Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16
ti
Tỉng

B104B Thêi gian TB ch¬i t
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
50.56 72
50.501
30.00
10
300
32.88 86
20.738
30.00
10
115
40.94 158

38.264

30.00


10

300

B105B Thời gianTB đi thăm ngời t
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 41.93 168
49.559
30.00
2
360
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 32.13 150
23.347
30.00
5
120
ti
Tỉng
37.31 318
39.675
30.00
2
360
Z03 M· ngời trả lời

B106B Thời gian TB tổ chức các buổi ¨n ng

Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 62.37 76
30.326
60.00
20
150
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 59.84 64
41.566
50.00
10
180
ti
Tỉng
61.21 140
35.790
60.00
10
180
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi

Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con từ 6 đến 16
tuổi
Tổng

B107B Thời gian TB chơi với c

Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
78.92 252
87.035
60.00
10
480
30.93 214
24.763
30.00
5
120
56.88 466

70.306

30.00

5

480

B108B Thêi gian TB híng dÉn con häc tËp
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation

Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 52.71 220
36.888
45.00
6
180
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 36.14 264
26.455
30.00
10
160
ti
Tỉng
43.67 484
32.654
30.00
6
180

10


Tơng quan nhóm cha mẹ trả lời với các biến thông tin chung

B109B Tgian TB dạy con biết những điều cần thiết
Z03 MÃ ngời trả lời
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mẹ cã con d−íi 6 ti 37.44 190

38.950
30.00
5
240
Cha mĐ cã con từ 6 đến 16 23.84 232
22.023
15.00
5
160
tuổi
Tổng
29.96 422
31.514
20.00
5
240

Z03 MÃ ngời trả lêi
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con từ 6 đến 16
tuổi
Tổng

B1010B Thời gian TB chơi game
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
40.00 26
21.726

50.00
10
60
46.07 28
29.825
45.00
10
110
43.15 54

26.176

50.00

10

110

B1011B Thêi gian TB dän nhµ, trang trÝ nh
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti 40.67 178
51.323
30.00
5
360
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 35.61 208
71.516

30.00
2
720
ti
Tỉng
37.94 386
62.986
30.00
2
720
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi

Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con d−íi 6 ti
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16
ti
Tỉng

B1012B Thêi gian TB ®i mu
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
36.95 118
24.513
30.00
5
150
39.34 136
26.358

30.00
5
120
38.23 254

25.495

30.00

5

150

B1013B Thêi gian TB sang chơi hàng xóm
Mean N
Std.
Median Minimum Maximum
Deviation
Cha mẹ có con dới 6 ti 22.28 202
17.570
15.00
5
120
Cha mĐ cã con tõ 6 ®Õn 16 22.07 188
21.181
15.00
5
153
ti
Tỉng

22.18 390
19.370
15.00
5
153
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi

11


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

Mean
1971.54
1972.16
1969.91
1971.21

A1 Năm sinh
N Std. Deviation Median Minimum Maximum
198
7.874 1973.00
1949

1985
202
6.490 1973.00
1946
1986
198
7.801 1970.00
1941
1986
598
7.458 1972.00
1941
1986

Nhãm tuổi Dới 30

Total

N
%
Từ 30 đến 50 tuổi N
%
N
Trên 50 tuổi
%
N
%

Nhóm tuổi
Z04 Tỉnh

Total
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
50
34
28
112
25.3%
16.8%
14.1% 18.7%
142
164
160
466
71.7%
81.2%
80.8% 77.9%
6
4
10
20
3.0%
2.0%
5.1%
3.3%
198
202
198
598
100.0%
100.0%

100.0% 100.0%

A2 Giới tính
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
A2 Giới tính Nam N
82
% 41.0%
N
118
Nữ
% 59.0%
Total
N
200
% 100.0%

102
50.5%
100
49.5%
202
100.0%

92
276
46.5% 46.0%
106
324
53.5% 54.0%

198
600
100.0% 100.0%

A3 Dân tộc
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
A3 Dân tộc Kinh

Total

N
200
% 100.0%
Mờng N
0
%
.0%
N
0
Nïng
%
.0%
N
200
% 100.0%

60
29.7%
140

69.3%
2
1.0%
202
100.0%

12

Total

Total

198
458
100.0% 76.3%
0
140
.0% 23.3%
0
2
.0%
.3%
198
600
100.0% 100.0%


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

A4 Tôn giáo

Hà Tây Hòa Bình Thái Bình Total
A4 Tôn giáo Phật giáo
N
70
12
82
164
% 35.0%
5.9%
41.4% 27.3%
Phật giáo hòa hảo
N
0
2
6
8
%
.0%
1.0%
3.0% 1.3%
Cao đài
N
0
0
2
2
%
.0%
.0%
1.0%

.3%
Thiên chúa giáo
N
4
10
2
16
%
2.0%
5.0%
1.0% 2.7%
Tin lành
N
2
0
0
2
%
1.0%
.0%
.0%
.3%
Không theo tôn giáo nào N
124
178
106
408
% 62.0%
88.1%
53.5% 68.0%

Total
N
200
202
198
600

A5 Häc vÊn ng−êi tr¶
lêi

Total

A5 Häc vÊn ng−êi trả lời

Tây
Tiều học
N
0
%
.0%
Trung học cơ sở
N
84
% 42.0%
Phổ thông trung
N
70
học
% 35.0%
Trung cấp/cao

N
44
đẳng
% 22.0%
Đại học
N
2
%
1.0%
N
200

Hòa
Bình
30
14.9%
98
48.5%
62
30.7%
10
5.0%
2
1.0%
202

Thái
Bình

6

36
3.0% 6.0%
142
324
71.7% 54.0%
44
176
22.2% 29.3%
6
60
3.0% 10.0%
0
4
.0%
.7%
198
600

A6 Nghề nghiệp
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình Total
Nông, lâm, ng nghiệp
N
90
144
168
402
% 45.0%
72.0%
84.8% 67.2%
Buôn bán, dịch vụ

N
8
4
6
18
%
4.0%
2.0%
3.0% 3.0%
Công chức, viên chức nhà nớc N
14
10
0
24
%
7.0%
5.0%
.0% 4.0%
Cán bộ địa phơng
N
50
12
4
66
% 25.0%
6.0%
2.0% 11.0%
Hu trí, mất sức
N
2

0
4
6
%
1.0%
.0%
2.0% 1.0%
Công nhân
N
2
2
2
6
%
1.0%
1.0%
1.0% 1.0%
Lao động tự do
N
32
26
8
66
% 16.0%
13.0%
4.0% 11.0%
Khác
N
2
2

6
10
%
1.0%
1.0%
3.0% 1.7%
Total
N
200
200
198
598
13

Total


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

A7 Tình trạng hôn nhân
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
A7 Tình trạng hôn nhân Có vợ/có chồng N
196
% 98.0%
ly hôn
N
0
%
.0%

Đơn thân
N
2
%
1.0%
N
2
Góa
%
1.0%
Total
N
200
% 100.0%

200
99.0%
2
1.0%
0
.0%
0
.0%
202
100.0%

198
594
100.0% 99.0%
0

2
.0%
.3%
0
2
.0%
.3%
0
2
.0%
.3%
198
600
100.0% 100.0%

A8 Số thế hệ trong gia đình
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
A8 Số thế hệ trong gia đình Hai thế hệ

Total

N
78
% 39.0%
Ba thế hƯ N
96
% 48.0%
Bèn thÕ hƯ N
24

% 12.0%
Kh¸c
N
2
%
1.0%
N
200
% 100.0%

138
68.3%
54
26.7%
8
4.0%
2
1.0%
202
100.0%

Total

108
324
54.5% 54.0%
86
236
43.4% 39.3%
4

36
2.0%
6.0%
0
4
.0%
.7%
198
600
100.0% 100.0%

A9 Số thành viên trong gia đình
Z04 Tỉnh Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
Hà Tây
5.14 200
1.579
5.00
2
13
Hòa Bình
4.50 196
1.267
4.00
3
8
Thái Bình 4.48 198
.916
4.00
3
7

Total
4.71 594
1.318
4.00
2
13
A9A Sè nam
Z04 TØnh Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
Hà Tây
2.61 196
1.029
2.00
1
7
Hòa Bình
2.15 198
.938
2.00
1
5
Thái Bình 2.19 198
.776
2.00
1
4
Total
2.32 592
.942
2.00
1

7
A9B Sè n÷
Z04 TØnh Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
Hà Tây
2.58 200
1.081
3.00
1
6
Hòa Bình
2.36 198
1.022
2.00
1
5
Thái Bình 2.31 198
.941
2.00
1
5
Total
2.42 596
1.022
2.00
1
6
14

Total



2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

B1 Ngôi nhà ông/bà đang ở thuộc loại nào
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B1 Ngôi nhà ông/bà đang ở
thuộc loại nào

Nhà tạm
Nhà cấp 4
Nhà mái
bằng
Nhà tầng

Total

N
0
%
.0%
N
118
% 59.0%
N
68
% 34.0%
N

14
%
7.0%
N
200
% 100.0%

36
17.8%
122
60.4%
42
20.8%
2
1.0%
202
100.0%

B2 Nhà vệ sinh ông/bà đang sử dụng là loại nào
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B2 Nhà vệ sinh ông/bà
đang sử dụng là loại nào

Không có nhà
vệ sinh
Nhà vệ sinh
thô sơ

Nhà vệ sinh
thùng
Tự hoại không
khép kín
Tự hoại

N
6
%
3.0%
N
58
% 29.0%
N
64
% 32.0%
N
48
% 24.0%
N
24
% 12.0%
N
200
% 100.0%

Total

4
2.0%

108
53.5%
70
34.7%
12
5.9%
8
4.0%
202
100.0%

B3 Nguồn nớc gia đình dùng chính
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B3 Nguồn nớc gia đình
dùng chính

Nớc ao, sông,
suối
Nớc giếng
Nớc nguồn
Nớc ma
Nớc máy

Total

N
0

%
.0%
N
152
% 76.0%
N
8
%
4.0%
N
22
% 11.0%
N
18
%
9.0%
N
200
% 100.0%
15

4
2.0%
194
96.0%
0
.0%
2
1.0%
2

1.0%
202
100.0%

Total
Thái
Bình
4
40
2.0%
6.7%
68
308
34.3% 51.3%
118
228
59.6% 38.0%
8
24
4.0%
4.0%
198
600
100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
2
12

1.0%
2.0%
46
212
23.2% 35.3%
64
198
32.3% 33.0%
52
112
26.3% 18.7%
34
66
17.2% 11.0%
198
600
100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
6
10
3.0%
1.7%
154
500
77.8% 83.3%
2
10

1.0%
1.7%
32
56
16.2%
9.3%
4
24
2.0%
4.0%
198
600
100.0% 100.0%


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

b4a Khoảng cách từ nhà đến trung tâm y tế
Z04 Tỉnh
Mean
N Std. Deviation Median
Minimum Maximum
Hà Tây
1106.0606 198
712.48022 1000.0000
50.00
4000.00
Hòa Bình 1834.9495 198
1016.14317 2000.0000
80.00

5000.00
Thái Bình 860.7143 196
636.59551 800.0000
20.00
3000.00
Total
1268.6149 592
904.76036 1000.0000
20.00
5000.00
B5 Đờngtừ nhà đến trạm y tế có thuận lợi không
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B5 Đờngtừ nhà đến trạm y tế
có thuận lợi không

Không
thuận lơi
Bình thờng
Thuận lợi

N
0
%
.0%
N
120
% 60.0%

N
80
% 40.0%
N
200
% 100.0%

Total

30
14.9%
136
67.3%
36
17.8%
202
100.0%

Total
Thái
Bình
2
32
1.0%
5.3%
116
372
58.6% 62.0%
80
196

40.4% 32.7%
198
600
100.0% 100.0%

B6A Mẫu giáo
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
B6A Mẫu giáo Không thuận lơi N
0
%
.0%
Bình thờng
N
28
% 14.0%
Thuận lợi
N
166
% 83.0%
khó trả lời
N
6
%
3.0%
Total
N
200
% 100.0%


48
23.8%
70
34.7%
82
40.6%
2
1.0%
202
100.0%

Total

6
54
3.0%
9.0%
78
176
39.4% 29.3%
112
360
56.6% 60.0%
2
10
1.0%
1.7%
198
600
100.0% 100.0%


B6B Tiểu học
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
B6B Tiểu học Không thuận lơi N
6
%
3.0%
Bình thờng
N
48
% 24.0%
Thuận lợi
N
140
% 70.0%
khó trả lời
N
6
%
3.0%
Total
N
200
% 100.0%
16

62
30.7%
74

36.6%
50
24.8%
16
7.9%
202
100.0%

Total

6
74
3.0% 12.3%
92
214
46.5% 35.7%
98
288
49.5% 48.0%
2
24
1.0%
4.0%
198
600
100.0% 100.0%


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung


B6C Phổ thông cơ sở
Z04 Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
B6C Phổ thông cơ sở Không thuận lơi N
2
%
1.0%
Bình thờng
N
56
% 28.0%
Thuận lợi
N
124
% 62.0%
khó trả lời
N
18
%
9.0%
Total
N
200
% 100.0%

60
29.7%
70
34.7%
50

24.8%
22
10.9%
202
100.0%

8
70
4.0% 11.7%
92
218
46.5% 36.3%
96
270
48.5% 45.0%
2
42
1.0%
7.0%
198
600
100.0% 100.0%

B7 Mức thu nhập so với 230.000đ/ngời/tháng
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B7 Mức thu nhập so với
230.000đ/ngời/tháng


Thu nhập nhấp
hơn 230.000đ
Thu nhập bằng
230.000đ
Thu nhập hơn
230.000đ

Total

N
48
% 24.2%
N
66
% 33.3%
N
84
% 42.4%
N
198
% 100.0%

112
55.4%
66
32.7%
24
11.9%
202

100.0%

B8 So với hàng xóm gia đình thuộc diện nào
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
B8 So với hàng xóm gia
đình thuộc diện nào

Khá giả

N
4
%
2.0%
N
56
% 28.0%
N
126
% 63.0%
N
12
%
6.0%
N
2
%
1.0%

N
200
% 100.0%

Trung bình
khá
Trung bình
Kém hơn
trung bình
Nghèo
Total

17

Total

4
2.0%
36
17.8%
100
49.5%
24
11.9%
38
18.8%
202
100.0%

Total

Thái
Bình
98
258
49.5% 43.1%
50
182
25.3% 30.4%
50
158
25.3% 26.4%
198
598
100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
8
16
4.0%
2.7%
34
126
17.2% 21.0%
140
366
70.7% 61.0%
4
40

2.0%
6.7%
12
52
6.1%
8.7%
198
600
100.0% 100.0%


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

Đồ dùng hiện có trong gia đình
Total
Tỉnh
Hà Tây Hòa Bình Thái Bình
Vô tuyến

N
%
Đài cátxét, radio
N
%
Đầu video, VCD, DVD
N
%
Xe đạp
N
%

Xe máy
N
%
Máy khâu
N
%
Bếp ga
N
%
Bình nóng lạnh
N
%
Máy giặt
N
%
Điện thoại cố định
N
%
Điện thoại di động
N
%
Điều hoà nhiệt độ
N
%
Lò vi sóng
N
%
Quạt điện
N
%

Nồi cơm điện
N
%
Tủ lạnh
N
%
Máy vi tính không có mạng N
%
Máy vi tính cã m¹ng
N
%
N
%

194
97.0
46
23.0
130
65.0
194
97.0
158
79.0
34
17.0
128
64.0
26
13.0

6
3.0
76
38.0
90
45.0

160
79.2
50
24.8
88
43.6
190
94.1
138
68.3
20
9.9
36
17.8
2
1.0

182
91.9
46
23.2
120
60.6

196
99.0
134
67.7
4
2.0
48
24.2
6
3.0

36
17.8
40
19.8

44
22.2
48
24.2
2
1.0

2
1.0
178
89.0
182
91.0
54

27.0
10
5.0
2
1.0
200
100.0

2
1.0
122
60.4
92
45.5
24
11.9
2
1.0

158
79.8
156
78.8
30
15.2
6
3.0

202
100.0


198
100.0

18

536
89.3
142
23.7
338
56.3
580
96.7
430
71.7
58
9.7
212
35.3
34
5.7
6
1.0
156
26.0
178
29.7
2
.3

4
.7
458
76.3
430
71.7
108
18.0
18
3.0
2
.3
600
100.0


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

Sử dụng thời gian
rảnh rỗi

Đọc sách, báo, tạp chí
Xem ti vi, nghe đài (radio)
Xem băng đĩa: phim, ca
nhạc,...
Chơi thể thao
Đi thăm ngời thân
Tổ chức các buổi xum họp
gia đình, bạn bè
Chơi với con

Hớng dẫn con học tập
Dạy con biết những điều cần
thiết
Chơi game, cờ tớng, cờ
vua
Dọn, trang trí nhà cửa
Đi mua sắm
Sang chơi nhà hàng xóm

Total

N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%


Tây

Tỉnh
Hòa
Bình

112
56.0
192
96.0
80
40.0
68
34.0
128
64.0
80
40.0

152
76.0
164
82.0
150
75.0
20
10.0
144
72.0
108
54.0
166
83.0
200
100.0

68
33.7
164
81.2
64
31.7
82
40.6
118
58.4
46
22.8
178

88.1
172
85.1
160
79.2
20
9.9
130
64.4
94
46.5
118
58.4
202
100.0

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B101B Thời gian TB đọc sách, báo, tạp chí
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
28.95 114
25.255
20.00
5
170
27.12 66

17.804
30.00
5
90
34.26 68
30.619
30.00
10
160
29.92 248
25.244
25.00
5
170

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

Mean
79.15
76.42
71.13
75.69

B102B Thời gian TB xem tivi, nghe đài
N Std. Deviation Median Minimum Maximum
188

54.383
60.00
10
240
162
71.145
60.00
10
380
168
44.744
60.00
10
180
518
57.480
60.00
10
380

19

Total
Thái
Bình
66
246
33.3 41.0
172
528

86.9 88.0
66
210
33.3 35.0
18
168
9.1 28.0
96
342
48.5 57.0
40
166
20.2 27.7
156
486
78.8 81.0
156
492
78.8 82.0
132
442
66.7 73.7
16
56
8.1
9.3
124
398
62.6 66.3
60

262
30.3 43.7
124
408
62.6 68.0
198
600
100.0 100.0


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B103B Thời gian TB xem băng đĩa
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
32.80 82
25.094
30.00
10
130
43.42 62
35.558
30.00
15
180

38.79 66
28.421
30.00
15
150
37.82 210
29.728
30.00
10
180

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B104B Thời gian TB ch¬i
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
44.67 66
49.842
30.00
10
300
42.76 76
27.657
30.00
10
130
16.88 16

6.292
15.00
10
30
40.94 158
38.264
30.00
10
300

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B105B Thời gianTB đi thăm ngời
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
37.79 122
25.202
30.00
10
120
39.66 106
42.199
30.00
2
240
33.89 90
51.220

20.00
10
360
37.31 318
39.675
30.00
2
360

B106B Thời gian TB tổ chức các buổi ăn uống
Z04 Tỉnh Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
Hà Tây
70.44 68
38.135
60.00
10
180
Hòa Bình 52.94 34
29.902
40.00
30
120
Thái Bình 52.11 38
32.811
40.00
20
120
Total
61.21 140
35.790

60.00
10
180

B107B Thời gian TB chơi với
N Std. Deviation Median Minimum Maximum
148
82.721
40.00
5
480
166
76.488
30.00
10
360
152
41.721
30.00
10
288
466
70.306
30.00
5
480

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình

Thái Bình
Total

Mean
72.97
54.28
44.07
56.88

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B108B Thời gian TB hớng dẫn con häc tËp
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
47.12 168
36.992
30.00
6
160
41.98 162
34.906
30.00
10
180
41.69 154
23.882
30.00

15
120
43.67 484
32.654
30.00
6
180

20


2. Tơng quan tỉnh ngời trả lời với các biến thông tin chung

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B109B Tgian TB dạy con biết những điều cần thiết
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
36.25 152
41.854
30.00
5
240
27.54 142
25.611
20.00
5

120
25.19 128
20.107
20.00
5
120
29.96 422
31.514
20.00
5
240

B1010B Thêi gian TB ch¬i game
N Std. Deviation Median Minimum Maximum
20
28.695
60.00
15
110
16
21.602
27.50
10
60
18
23.136
60.00
10
60
54

26.176
50.00
10
110

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

Mean
54.50
32.50
40.00
43.15

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B1011B Thời gian TB dọn nhà, trang trÝ
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
35.63 142
39.239
30.00
5
250

29.50 120
23.185
20.00
5
120
48.76 124
99.695
30.00
2
720
37.94 386
62.986
30.00
2
720

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B1012B Thời gian TB đi mua s¾m
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
41.60 106
27.216
30.00
10
150
36.14 88

27.665
30.00
5
120
35.33 60
17.463
30.00
5
90
38.23 254
25.495
30.00
5
150

Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa Bình
Thái Bình
Total

B1013B Thời gian TB sang chơi hµng xãm
Mean N Std. Deviation Median Minimum Maximum
21.69 160
16.096
15.00
5
120
23.19 108
22.637

15.00
5
140
21.93 122
20.281
15.00
10
153
22.18 390
19.370
15.00
5
153

21


3. Tơng quan nhóm tuổi với thông tin chung về ngời trả lời

3. Tơng quan nhóm tuổi với thông tin chung về ngời trả lời
Nhóm tuổi
Dới 30
Từ 30 đến 50 tuổi
Trên 50 tuổi
Tổng

Mean
N
1980.96 112
1969.71 466

1951.50 20
1971.21 598

Năm sinh
Std. Deviation
2.254
5.215
5.216
7.458

Median Minimum Maximum
1981.00
1978
1986
1971.00
1957
1977
1954.50
1941
1956
1972.00
1941
1986

Tỉnh
Nhóm tuổi
Dới 30 Từ 30 đến 50 tuổi Trên 50 tuổi
Tỉnh Hà Tây

N

%
Hòa Bình N
%
Thái Bình N
%
Tổng
N
%

50
44.6%
34
30.4%
28
25.0%
112
100.0%

142
30.5%
164
35.2%
160
34.3%
466
100.0%

6
198
30.0% 33.1%

4
202
20.0% 33.8%
10
198
50.0% 33.1%
20
598
100.0% 100.0%

Giới tính
Nhóm tuổi
Dới 30 Từ 30 đến 50 tuổi Trên 50 tuổi
Giới tính Nam N
%
N
Nữ
%
Tổng
N
%

36
32.1%
76
67.9%
112
100.0%

232

49.8%
234
50.2%
466
100.0%

Tổng

N
%
Mờng N
%
N
Nùng
%
N
%

84
75.0%
28
25.0%
0
.0%
112
100.0%

356
76.4%
108

23.2%
2
.4%
466
100.0%

22

Tổng

8
276
40.0% 46.2%
12
322
60.0% 53.8%
20
598
100.0% 100.0%

Dân tộc
Nhóm tuổi
Dới 30 Từ 30 đến 50 tuổi Trên 50 tuổi
Dân téc Kinh

Tæng

Tæng

16

456
80.0% 76.3%
4
140
20.0% 23.4%
0
2
.0%
.3%
20
598
100.0% 100.0%


3. Tơng quan nhóm tuổi với thông tin chung về ngời trả lời

Tôn giáo

Tôn
giáo

Phật giáo

Dới
30
38
33.9%
0
.0%
0

.0%
0
.0%
0
.0%
74
66.1%
112
100.0%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

Phật giáo hòa hảo
Cao đài
Thiên chúa giáo
Tin lành
Không theo tôn giáo

nào
Tổng

Nhóm tuổi
Từ 30 đến 50
tuổi
116
24.9%
8
1.7%
2
.4%
14
3.0%
2
.4%
324
69.5%
466
100.0%

Tổng
Trên 50
tuổi
10
164
50.0% 27.4%
0
8
.0%

1.3%
0
2
.0%
.3%
2
16
10.0%
2.7%
0
2
.0%
.3%
8
406
40.0% 67.9%
20
598
100.0% 100.0%

Häc vÊn ng−êi tr¶ lêi
D−íi
30
Häc vÊn ng−êi
tr¶ lêi

TiỊu học
Trung học cơ sở
Phổ thông trung
học

Trung cấp/cao
đẳng
Đại học

Tổng

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

2
1.8%
56
50.0%
34
30.4%
16
14.3%
4
3.6%
112

100.0%

23

Nhóm tuổi
Từ 30 ®Õn 50
ti
30
6.4%
254
54.5%
138
29.6%
44
9.4%
0
.0%
466
100.0%

Tỉng
Trªn 50
ti
4
36
20.0%
6.0%
12
322
60.0% 53.8%

4
176
20.0% 29.4%
0
60
.0% 10.0%
0
4
.0%
.7%
20
598
100.0% 100.0%


3. Tơng quan nhóm tuổi với thông tin chung về ngời trả lời

Nghề nghiệp

Nghề
nghiệp

Nông, lâm, ng nghiệp

N
%
N
%
N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N

Buôn bán, dịch vụ
Công chức, viên chức
nhà nớc
Cán bộ địa phơng
Hu trí, mất sức
Công nhân
Lao động tự do
Khác
Tổng

Dới
30
60
53.6%
6
5.4%
4
3.6%

22
19.6%
0
.0%
2
1.8%
18
16.1%
0
.0%
112

Nhóm tuổi
Từ 30 đến 50
tuổi
330
71.1%
10
2.2%
20
4.3%
42
9.1%
2
.4%
4
.9%
48
10.3%
8

1.7%
464

Tổng
Trên 50
tuổi
12
402
60.0% 67.4%
0
16
.0% 2.7%
0
24
.0% 4.0%
2
66
10.0% 11.1%
4
6
20.0% 1.0%
0
6
.0% 1.0%
0
66
.0% 11.1%
2
10
10.0% 1.7%

20
596

Tình trạng hôn nhân

Tình trạng hôn
nhân

Có vợ/có
chồng
ly hôn
Đơn thân
Góa

Tổng

Số thế hệ trong gia
đình

Tổng

N
%
N
%
N
%
N
%
N


Dới
30
110
98.2%
0
.0%
0
.0%
2
1.8%
112

Nhóm tuổi
Từ 30 đến 50
tuổi
462
99.1%
2
.4%
2
.4%
0
.0%
466

Số thế hệ trong gia đình
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 ®Õn 50

30
ti
Hai thÕ hƯ N
46
266
% 41.1%
57.1%
Ba thÕ hƯ N
58
170
% 51.8%
36.5%
Bèn thế
N
6
28
hệ
%
5.4%
6.0%
Khác
N
2
2
%
1.8%
.4%
N
112
466


24

Tổng
Trên 50
tuổi
20
592
100.0% 99.0%
0
2
.0%
.3%
0
2
.0%
.3%
0
2
.0%
.3%
20
598

Tổng
Trên 50
tuổi
12
324
60.0% 54.2%

6
234
30.0% 39.1%
2
36
10.0% 6.0%
0
4
.0%
.7%
20
598


×