Tải bản đầy đủ (.pdf) (54 trang)

Tín hiệu trong miền tần số liên tục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 54 trang )

CNDT_DTTT 1
Ch
Ch
:
:
4.1
4.1
CNDT_DTTT 2
4.1
4.1
PHÂN T
PHÂN T
Í
Í
CH
CH
T
T


N S
N S


C
C


A C
A C
Á


Á
C T
C T
Í
Í
N HI
N HI


U
U
LIÊN T
LIÊN T


C TH
C TH


I GIAN
I GIAN


Phân
Phân
t
t
í
í
ch

ch
Fourier
Fourier
củ
củ
a
a
m
m
t
t
t
t
í
í
n
n
hi
hi
u
u
cho
cho
ta
ta
th
th
y
y
c

c
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
t
t
n
n
s
s
(
(
ph
ph
)
)
c
c
a
a
t
t
í
í
n

n
hi
hi
u
u
.
.
V
V
í
í
d
d
:
:
Ph
Ph
c
c
a
a
á
á
nh
nh
s
s
á
á
ng

ng
tr
tr
ng
ng
:
:
CNDT_DTTT 3
4.1
4.1
PHÂN T
PHÂN T
Í
Í
CH
CH
T
T


N S
N S


C
C


A C
A C

Á
Á
C T
C T
Í
Í
N HI
N HI


U
U
LIÊN T
LIÊN T


C TH
C TH


I GIAN
I GIAN
4.1.1
4.1.1
Khai
Khai
tri
tri



n
n
Fourier
Fourier
(
(
chu
chu


i
i
Fourier)
Fourier)
á
á
p
p
dụ
dụ
ng
ng
cho
cho


n
n
hi
hi



u
u
tu
tu


n
n
hoà
hoà
n
n
4.1.2
4.1.2
Bi
Bi
ế
ế
n
n
đ
đ


i
i
Fourier
Fourier

(
(


ch
ch
phân
phân
Fourier)
Fourier)
á
á
p
p
dụ
dụ
ng
ng
cho
cho


c
c


n
n
hi
hi



u
u
không
không
tu
tu


n
n
hoà
hoà
n
n
.
.
CNDT_DTTT 4
(
(


n
n
hi
hi


u

u
tu
tu


n
n
hoà
hoà
n
n
)
)


M
M


t
t
d
d


ng
ng
s
s
ó

ó
ng
ng
tu
tu


n
n
ho
ho
à
à
n
n
c
c
ó
ó
th
th


phân
phân
th
th
à
à
nh

nh


h
h


n
n
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
sin
sin
c

c
ó
ó
t
t


n
n
s
s


l
l
à
à
b
b


i
i
s
s


nguyên
nguyên
c

c


a
a
t
t


n
n
s
s


tu
tu


n
n
ho
ho
à
à
n
n
c
c



a
a
d
d


ng
ng
s
s
ó
ó
ng
ng
.
.
-T
p
T
p
0
x(t)
τ
t
X(f)
F
0
-F
0

CNDT_DTTT 5


-
-
Khai
Khai
tri
tri


n
n




ng
ng
gi
gi
á
á
c
c
-
-
D
D



ng biên đ
ng biên đ


v
v
à
à
pha
pha
-
-
D
D


ng m
ng m
ũ
ũ
ph
ph


c (sin ph
c (sin ph


c)

c)
CNDT_DTTT 6
a.
a.
Khai
Khai
tri
tri


n
n




ng
ng
gi
gi
á
á
c
c
∞ ∞
∞ ∞∞ ∞
∞ ∞
= =
= == =
= =

= + +
= + += + +
= + +
∑ ∑
∑ ∑∑ ∑
∑ ∑
To
To
a x t dt
T

−−

=
==
=

∫∫

2
0
0
2
1
To
n
To
a x t n tdt
T
ω

ωω
ω

−−

=
==
=

∫∫

2
0
0
2
2
To
n
To
b x t n tdt
T
ω
ωω
ω

−−

=
==
=


∫∫

2
0
0
2
2
a
o
: thành phần trung bình
(một chiều).
a
1
cosω
o
t + b
1
sinω
o
t: thành
phần căn bản hay gọi là hài
thứ nhất.
a
2
cos2ω
o
t + b
2
sin2ω

o
t: hài
thứ hai
a
3
cos3ω
o
t + b
3
sin3ω
o
t: hài
thứ ba v.v
CNDT_DTTT 7
b. D
b. D


ng biên đ
ng biên đ


v
v
à
à
pha (ph
pha (ph



1 bên)
1 bên)
n n
n
x t c c n t
ω ϕ
ω ϕω ϕ
ω ϕ

∞∞

=
==
=
= + +
= + += + +
= + +

∑∑

0 0
1
o o
n n n
n
n
n
c a
c a b n
b

ctg
a
ϕ
ϕϕ
ϕ
=
==
=
= + =
= + == + =
= + =

−−

=
==
=
2 2
1 2 3
c
o
: thành phần trung bình
c
1
cos(ω
0
t +ϕ
1
)
: thành phần căn bản

c
2
cos(2ω
0
t +ϕ
2
)
: hài thư 2
Phổ biên độ là bi n thiên c a các h s g c c
o
, c
n
theo t n s
Phổ pha là bi n thiên c a pha ban đ u ϕ
n
theo t n s
Phô chỉ hiện hữu ở những tần sô rời rạc n
o
nên là phô rời rạc
hay phô vạch
CNDT_DTTT 8
c. D
c. D


ng m
ng m
ũ
ũ
ph

ph


c (sin ph
c (sin ph


c)
c)
(ph
(ph


2 bên)
2 bên)
o
jn t
n
n
x t X e
ω
ωω
ω
+∞
+∞+∞
+∞
=−∞
=−∞=−∞
=−∞
=

==
=

∑∑

n
j
n n n
n
X a c
a jb c
X e
ϕ
ϕϕ
ϕ
=
==
=
= =
= == =
= =

−−

=
==
=
0 0 0
2 2



0
2
0
2
1
To
jn t
n
To
X x t e dt
T
ω
ωω
ω

−−


−−

=
==
=

∫∫

CNDT_DTTT 9



n
n
P X

∞∞

=−∞
=−∞=−∞
=−∞
=
==
=

∑∑

2
CNDT_DTTT 10
CNDT_DTTT 11
o o o
A
x t t t t
ω ω ω
ω ω ωω ω ω
ω ω ω
π
ππ
π
 
  
 

= + + +
= + + += + + +
= + + +
 
  
 
 
  
 
4 1 1
3 5
3 5
b. Ph biên đ và pha:
(
((
( )
))
)
o
o
n
A
x t n t
n
ω
ωω
ω
π
ππ
π


∞∞

=
==
=
 
  
 
= − −
= − −= − −
= − −
 
  
 

−−


∑∑

1
4 1
2 1 90
2 1
a. Các hài ch n b ng không, các hài l có biên đ gi m
tương đ i nhanh nhưng ch b ng không t n s l n vô h n
CNDT_DTTT 12
t
x(t)

A
0 π 2π 3π
CNDT_DTTT 13
[
[[
[ ]
]]
]
2
0
0
0
2 0
1 1 2
To
To
A A
a x t dt A tdt t
T
π
ππ
π
π
ππ
π
π π π
π π ππ π π
π π π

−−


= = = − =
= = = − == = = − =
= = = − =
∫ ∫
∫ ∫∫ ∫
∫ ∫
2
0 0
0
2 0
2 2
To
n
To
a x t n tdt A tc n tdt
T
π
ππ
π
ω ω
ω ωω ω
ω ω
π
ππ
π

−−

= =

= == =
= =
∫ ∫
∫ ∫∫ ∫
∫ ∫
[
[[
[ ]
]]
]
0
2 1 2 1
n
A
a n t n t dt
π
ππ
π
π
ππ
π
= + − −
= + − −= + − −
= + − −

∫∫

0 0
2 1 2 1
2 1 2 1

n
A c n t c n t
a
n n
π π
π ππ π
π π
π
ππ
π
 
  
 
+ −
+ −+ −
+ −
= − +
= − += − +
= − +
 
  
 
+ −
+ −+ −
+ −
 
  
 
 
  

 
2
2 2 4 1
2 1 2 1
4 1
n
A A
a
n n
n
π π
π ππ π
π π
 
  
 
= − = −
= − = −= − = −
= − = −
 
  
 
+ −
+ −+ −
+ −

−−

 
  

 
CNDT_DTTT 14
2
1
2 4 1
2
4 1
n
A A
x t nt
n
π π
π ππ π
π π

∞∞

=
==
=
= −
= −= −
= −

−−


∑∑

2 4 1 1 1

2 4 6
3 15 35
A A
x t t t t
π π
π ππ π
π π
 
  
 
= − + + +
= − + + += − + + +
= − + + +
 
  
 
 
  
 
CNDT_DTTT 15
3.
3.
Cho
Cho
khai
khai
tri
tri



n
n


d
d


ng
ng




ng
ng
gi
gi
á
á
c
c
như
như
sau
sau
.
.
T
T

ì
ì
m
m
khai
khai
tri
tri


n
n


hai
hai
d
d


ng
ng
kia
kia
.
.
4.
4.
T
T

ì
ì
m
m
khai
khai
tri
tri


n
n
Fourier
Fourier
c
c


a
a
chu
chu


i
i
xung
xung
Dirac
Dirac

đ
đ


u
u
o o
x t t t
ω ω
ω ωω ω
ω ω
= + +
= + += + +
= + +
10 8 6
-2T -T 0 T 2 T 3T
1
n
x(t)
CNDT_DTTT 16


x(t
x(t
)
)
l
l
à
à

chu
chu


i
i
xung
xung
Dirac
Dirac
đ
đ


u
u
chu
chu
k
k


T
T
0
0
hay
hay
t
t



n
n
s
s


f
f
0
0
=1/T
=1/T
0
0


V
V
ì
ì
x(t
x(t
)
)
tu
tu



n
n
ho
ho
à
à
n
n
nên
nên
ta
ta
c
c
ó
ó
khai
khai
tri
tri


n
n
Fourier
Fourier
c
c



a
a
x(t
x(t
):
):
0
2
0
o
jn t j nf t
n n
k k k
x t t kT X e X e
ω π
ω πω π
ω π
δ
δδ
δ
∞ +∞ +∞
∞ +∞ +∞∞ +∞ +∞
∞ +∞ +∞
=−∞ =−∞ =−∞
=−∞ =−∞ =−∞=−∞ =−∞ =−∞
=−∞ =−∞ =−∞
= − = =
= − = == − = =
= − = =
∑ ∑ ∑

∑ ∑ ∑∑ ∑ ∑
∑ ∑ ∑
0
2
2
0
0 0
2
1 1
To
j nf t
n
To
X t e dt f
T T
π
ππ
π
δ
δδ
δ

−−


−−

= = =
= = == = =
= = =


∫∫

0
2
0
0 0
1 1
j nf t
k n
x t e X f f nf
T T
π
ππ
π
δ
δδ
δ
+∞ ∞
+∞ ∞+∞ ∞
+∞ ∞
=−∞ =−∞
=−∞ =−∞=−∞ =−∞
=−∞ =−∞
= ⇒ = −
= ⇒ = −= ⇒ = −
= ⇒ = −
∑ ∑
∑ ∑∑ ∑
∑ ∑

CNDT_DTTT 17
-2T
0
-T
0
0 T
0
2 T
0
3T
0
1
t
x(t)
-2f
0
-f
0
0 f
0
2 f
0
3f
0
f
0
f
X(f)
CNDT_DTTT 18
(

(


n
n
hi
hi


u
u
không
không
tu
tu


n
n
hoà
hoà
n
n
)
)
X(ω)
ω
2π/τ-2π/τ
x(t)
-τ/2

t
τ/2
CNDT_DTTT 19
j f
X f X f e
ϕ
ϕϕ
ϕ
=
==
=
Biến thiên của |X(f)| theo f là phô biên đô (đô lớn)
Biến thiên của ϕ(f) theo f là phô pha (còn được viết
argX(f) hay
∠X(f))






a.
a.
C
C


p
p
bi

bi
ế
ế
n
n
đ
đ


i
i
Fourier
Fourier
x(t
x(t
)
)


X(f
X(f
):
):
[
[[
[ ]
]]
]
j ft
X f F x t x t e dt

π
ππ
π

∞∞


−−

−∞
−∞−∞
−∞
= =
= == =
= =

∫∫

2
[
[[
[ ]
]]
]
j ft
x t F X f X f e df
π
ππ
π


∞∞


−−

−∞
−∞−∞
−∞
= =
= == =
= =

∫∫

1 2
CNDT_DTTT 20
[
[[
[ ]
]]
]
j ft
X f x t e dt x t ft j ft dt
π
ππ
π
π π
π ππ π
π π
∞ ∞

∞ ∞∞ ∞
∞ ∞

−−

−∞ −∞
−∞ −∞−∞ −∞
−∞ −∞
= = −
= = −= = −
= = −
∫ ∫
∫ ∫∫ ∫
∫ ∫
2
2 2
R
X f x t ftdt
π
ππ
π

∞∞

−∞
−∞−∞
−∞
=
==
=


∫∫

2
Thành phần thực ảo là:
Khi x(t) thực
2
I
X f x t ftdt
π
ππ
π

∞∞

−∞
−∞−∞
−∞
= −
= −= −
= −

∫∫

Biên đô va pha của X(f) là:
R I
X f X f X f
= +
= += +
= +

2 2
I
R
X f
f arctg
X f
ϕ
ϕϕ
ϕ
=
==
=
CNDT_DTTT 21
Năng
Năng




ng
ng
c
c


a
a
t
t
í

í
n
n
hi
hi


u
u
không
không
tu
tu


n
n
ho
ho
à
à
n
n
E x t dt X f df
∞ ∞
∞ ∞∞ ∞
∞ ∞
−∞ −∞
−∞ −∞−∞ −∞
−∞ −∞

= =
= == =
= =
∫ ∫
∫ ∫∫ ∫
∫ ∫
2 2
CNDT_DTTT 22
CNDT_DTTT 23
CNDT_DTTT 24
CNDT_DTTT 25

×