(Theo chuong trinh, sach giao khoa m 7 của BộG iáo d uc Va Đào tạo)oFo,@
% se
Hiệu đính Bùi Trang
ra Pe ae
ce oo
geet
a eo Save Tuey, #
pte, SN WYHEPINA'
PM: a nh,
Jo,
Ỹ
reps
oo
KH” Oty, Senet wenn, ret ph,
s o> 828 8 8 8 @ 933096 6
~ 7aul trúc) 2
A kủ
She/ he/ it 15
You/ we/ they are
I
She/ he/ it 1S + not aœ@œoBeGeoooGoœœoœ
You/ we/ they
are
Am + I 9 not 2
- Yes ,lam/
No 2 I am
TH ÂN m.rẽ are a —e a, . Thi *
tà kLSJk3AstiilksOAvk llteEoadsaeeikE là Tai - No, she/ he [it isn’t.
: | Are + you/ we/ they ....?
- Yes, you/ we/ they are.
| - No, you/ we/ they aren’t.
ị / you/ we/ they + V f y
ị ị She/ he/ it | SeHàbs4Gi0/30-40gp81166 E50Ee-M2sL4-E-iA4080114/2.200 0u. A222
Voy es)
I/ you/ we/ they + donot + i
eeds UBT TEsa,<
ị She/ he/ it + doesn’t + <4 < osReiekcsaipneidey RAL ALIA
Do + 1 /you/ wel t they + V7?2
- Yes, I/ you/ we/ they do.
- No, I/ you/ we/ they don’t.
Does +. she/he/it + V?
- Yes, she/ he/ it does.
- No, she/ he/ it doesn’t.
ge (Cach sw dung):
- Diễn tả thói quen hằng ngày.
ÐxX; - They drive to the office every day.
(Hang ngày họ lái xe đến công ty)
- She doesn’t come here very often.
(Cô ấy không đến đây thường xuyên)
- Diễn tả sự việc hay sự thật hiển nhiên:
Ex: ~ We have two children.
( C hung tơi có hai đưa con)
The Thames flows through London.
‘(Song 7Thames chảy qua Luân Đôn)
- Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình:
_Ex: - The plane takes off at 5.00 tomorrow morning.
(Máy bay cát cảnh vào luc 5 gio sang ngay mai) sông”
- Does the class begin on 10" or 11" this month?
(Lop hoc sé bat dau vao ngay 10 hay 11 tuần này vậy?)
- Diễn tả suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói:
(Tuy những suy nghĩ và cảm xúc nảy có thê chỉ mang tính nhất thời và khơng
kéo dài chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không đùng hiện tại tiếp diễn.)
Ex: - [think you are right.
(Tôi nghĩ anh đụng.)
- She doesn’t want you to do it.
,
(Cô ây không muôn anh làm điệu do)
s+ Các trạng từ chỉ thời gian đi kèm thì hiện tại đơn:
> every day/ week/ month...: hang ngay/ tuan/ thang...
° always : luon luon
° often thuong xuyen
enormally : thuong
susually ¡ thường xuyên
> sometimes : thinh thoang
>» seldom : hiém khi, it khi
khong bao gio
° never
° Tirst truoc tiến
° then sau do
- Những động từ tận cùng là o, s, z, ch, x, sh, ta thêm “es”.
- Những động từ tận củng là : nguyên âm (u, e, O, a, 1) + y, ø1ữ nguyên y + s.
ị say — says...
- Những động từ tận cùng là : phụ âm + y , chuyển y thành ¡ + es.
„ ` Smet ni _ torn, Senet ore, sar 2e, Me ưng, aỦ kg, eral ni cam oe Lm ưng
Maggette geet ni
4 Cách phát âm đi s/ es:
Có ba cách phát âm đuôi s/ es:
- Phát âm là /s/ khi tận cùng băng -p, -k, - t, lễ
DX: stops /stops/ =; works /w3iks/
- Phát âm là /iz/ khi tận cùng băng - s, -ss, - ch, sh, - x, -z (hoặc-ze ), - O, - Ze, - Ce.
Ex: misses /misiz/ ; watches /wotfiz/
- Nhũ con lai phat am la /z/.
DA: Iruns /ranz/: ‘travels /treviz
Ũ You! we/ they are. ae |
_ She/ he/ it
_ You we/ they
+ _she/ he/ iit aa _ing?
Usage:
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời
điềm nói trong hiện tại.
Ex: - SShehe is1s tạa" i to her teacher abo uí thai plan.
(C6ay đang nói chuyện với giáo viên về kế hoạch đó.)
- They are not going fora walk becau › it is raining heavily now.
(Họ không đi bộ vì bây giờ trời đang mưa rất to)
- Thì hiện tại tiếp diễn đê cập đên những thói quen xâu gây khó chịu cho người
khác, thường đi cùng trang tutr eesnoe c “constantly”. )
Ue: Lin 4 ¬ | s on the floor.
Ex: - He is always `
A bẩn trên sàn nhà. )Axh `
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những tình hng đang thay đơi
Ex: - Her son is getting better.
(Con trai cua co ấy đang khỏe dân lên)
- The band is be COMINn2 Tam cus.
(Ban nhạc đó đang dân trở nên nội tiếng.)
- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một kế hoạch chắc chắn xảy ra trong tương lai
(thường đi cling: trang từ chỉ thời gian trong tương la1)
7Hed “SF 8 Tý 4y Se Next sum HA 25 Ee
4} Ls 2 = 4 a TO
+» Các trạng từ chỉ thời gian thường đi cùng thì hiện tại tiêp diễn
- 0W Oo gid) a a ®
-7Ipahni
© (gay bay g0)
Am.4..
~ TỶ . " Ot en eget «this ary e.pee Gem aay gy 4-|tw ame (vào luc nay)
22w \ ng tp
PVonre 4 P7 ag 3 phuapga cy ĩ } { / fCoau he a LL { ANS
~ toda Vvcụ Om n ay)
Beđa cà quiet | (Hay yén
+ cà, % ar lặng!)
ee,
- Listen!° (Nghe nay!) |
ea mẽ 5 . an —— etapa.~a sent ry rn as Nn ante Meesrgpd
Z
se ( uy tắc thêm đu
- Đa sô các động từ được thêm đuôi “-ing” vào sau:
Ex: say -saying ; walk— walking
- Những động từ kết thúc bằng “phụ âm + e”, chúng ta bỏ “e” và thêm đuôi
“-ing”.
©
Ex: take —-taking ; drive - driving
ToDo OUD
- Những động từ kết thúc bằng “ie”, chúng ta chuyển “ie” thành “y” và thêm
đuôi “-Ing”.
Ex: lie — lying ; die — dying
Âm tiết, có một nguyên âm đứi ig giữa hai phụ âm va
những động từ có hai âm tiệt, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thì chúng ta nh
đơi phụ âm cuôi và thêm đuôi “-ing”’.
Ex: get— getting ; Degin /big1n/ - begIimning
- Những động từ tận cùng là “c”, chúng ta phải thêm “k” trước rôi thêm đuôi
“-ine”.
Ex. picnic — picnicking ; trafic — trafhcking
„ 1ý Ñ 9 @ @ 9 9 9 9 8 Ø 6 8 8 @ 8 9
Choose the word whose underiined part is pronounced differently from
the others.
I. A. going B. not C. close . open
2. A. live 3. with — C. listen | . like
3. A. name B . same . Class
4. A. Monday B. mother C. play . money
5. A. fly B . family . my
C. homework
-C. bicycle
Choose the word that doesn’t belong to the group.
1. A. Music B. English C. friend Ø UU OD .PhysIcs.
2. A. football B. tennis C. badminton
3. A. teacher B. house C. student . Science
4, A. family B. school bag CC. compass . school
5. - A. lunch B. breakfast C. library . textbook
. dinner
Choose the correct answer:
1. She....................... a student.
A. are B. is C. am D. be
D. be
2. Trang and Hoa.......................... classmates.
D.How
A. are B. is C. am D.How
— are you? D. be
D. be
- I’m fine. D.B&C
A. What B. When C. Where D. what
D. Nice
Á......................... 1S YOUr name?
A. What B. When C. Where
5. They.................... my friends.
A. am B. 1s C. are
6. How old.......... _— you?
A. are B. is C. am
7. lam fine.-........................
A. Thank B. Thank you C. Thanks
8. - Hello, Nam. My................... 1s Van.
- Hi, Van. B. name C. be
tO meet you! C. Iam
A. old
Qo eee. B. Is
A. Thank
Vu a ch, sett, wie . = da c.ương SN... ze 4
ey pple TT TỒN eo NT TỬ —
A. are B. is C. am be
11. Lan 1s my friend. .............................. I seven years old.
A. It B. They C.She _ D. I
12. Itis 7 a.m. You say “Good...........................!”
A. morning B. afternoon C. evening D.night
13. It1s 3 p.m. You say “Good...........................! }??
A. morning B. afternoon C. evening D night
14. |
- | am not very well.
A. How old are you? C. How are you?
B. What is your name? . Where are you from?
15. Jame and Ann are my sisters. ........................... are ten years old.
A. They B. He C. She Dz. It
16. - Goodbye. .................you again.
- Bye.
A. Meet B. Nice © C. See _D. To
17. ..........„ Đao. C. Name D. And
A. How B. Hi.
18.Hi,I = si... Janet.
A. are B. is C. am D. be
19.lamten ._.........old. |
A. year —.vyears C. fine D. is
20. —-eipht = two.
A. Seven B. Twelve C. Ten D. Nine
1. She 2’ : a teacher.
3. My sister is five yew
“are you? — I’m fine. fh
N N. They never
NI ©. They «
_ seven, : ?L1b *r t ', nine, ten.
C O . My đad 1s a driver. He always wee. ; a “/ / 1CL4R )fF/fe2t /F7P ?2 white coat.
yi RD §
€
t r
`
#
S o ‘es Window shopping seven times a month.
s people’s hair.
the Baw, ary 39 om Bue ae OF
x Bt o are 2 fork 2
Be Bh, We GA Pee *
-°°.. Students in my school.
.......... my mother.
3.What...... —......... your name?
4. Mr. Nam and Mr. Tuan................. teachers.
5.My father — adoctor.
6óHowold you?
7] 0 Lien.
8. How | ¬ , you?
9. My school new.
10. My brother and I . Sftudents.
l.T -..........................4 student. My sIster
| ssssessssss............. & teacher.
lave) 1 a lẻ seẬ
«7
AGL
900600606080 9906666606090666S6ö6S6666G6%0966
8n... .........
- He (be) ....................... aN Engineer.
4. They (teach)..................................English at hiịph shcool.
5, He (not live) ............................. I1 Vietnam. mi
6. Lan and Hoa (be)......................doctors. They (work).................in hospital.
afternoon.
T7a 2 T# hdeawvJ (wa¥Yy¥ 4l4k5%) j 9 6 ở 6© 6© 6 9 6 6 96 9 39 9S 96 6 6S 6 G06 to sece hool eOFvery mornin —— g.
\ ¬..~..........
8. Trung and his brother often (play) ................ volleyball in the
9. Hoa (Satput) ...................... some her books in this shelf.
10. Teachers (give) .................. some exercises to the students.
rite Yes/ No question:
1. (we/ dance)?
DO W€.....2022. 02000. 0000 0. 0 0 0n. n1 n2. nh ..ti . tk.kh.nh .vs nh Ễ
2. (1/ wake up) at five in the morning?
3. (he/ smoke)?
oso o0e@ 9 8229822802 89 99 9 0 9 6 9 89 6 9 9 9 0 9 9 0 9 08098. 9 99 > 9 86 9 BO FO Be 4 9 98236099 9 o 9 2 9 9 9 0 90 939 9® 0 6 93999869 6
a °% #@ + 3 9.92 © @ 3 ð 9 3 9 © n ở 2 2 9 9 ð 2 9 5 9.9 3©2 82 324 9 8 eo 4 3 > a @ 9Ð ở 9 8 6 9 9 9 8 ô 2 9.9 8 2 2 6 90 9 ở 3 9 2 0 2 6 8 8 đa 8 "9 a
6. (ne/ is) a good cook? | | | —8
n h
q b
ưng
¬ 9
2 3 ° a > 2 2 „ 2 a a » = a a » # ° > % bì s 3 > » 3 9 a » bả » 3 a » 3 a > » > > a a oa a 2 3 ° ° > a a ° > ° os 2 a ° B Pp e ® a > a ° ° 2 a e° a “ a 3 3 8 9 2
) an ; / ry ` ịae ` well?
AmSaAT/ Chae!OO: VN,
a Ne, ——.e veEn, amen ey esp Kem, ees o cưng eft Tt, eye = crt tag, gs a tt, eng ao potion
Willian ï/ are) famers?
eo 2 3 98 © 32 9 & 4 Oe @
Sen se » # 8 4 $6 @ 6 &© © @ % © @ a @ 3$ db wh OG
2with the present progressive:
â 9 9đ 90 6 94 9® 6® 9 @ 9 6Ĩ 6 6© 6 9 6© 6 6 6 9 6Ĩ 6e 69 6 6 6G 6 9 6 G@ 6 6© 6 @ ƠĨ @ e ooceocoeseeeee
Be Ce et eoeesve 6Ó 6 98 6 20 6 6 6 6106666 $
0đ đ â đ 9 6 @ $ Ó@ 9 6 6 6 0 6 6 6 6© 0 © ð @ 6© 6 Ằ© ©€ @ 6 © © © 6$ e @ Ằ ® 9® 98 6®9® 6® 006 6 6 6 0 6 6 @ Ó@ 6 6 0 996 6Ó 6€ 6 6 6 @ 6 60 906 @Ằ6 S6
® ® ® ị0 6® ẴẰ ðØ 6 6 6 6 6 6 6 6 ð © 6© 6 6ð Ơ0 6 6 0? G06 @ ©6866 6 đ â 660% 6đ 0® 6 06Ю 600 ?@6ẰẴSẰà 5ø 6® 00 @ơ @OẰ® 0066 00 606 9
be) is 7 p.m. Land my friends (|. 3 6 #9 0 2 3o a ........ at Tam’s birthday party. Tam
& beautiful dress and (3. stand)Xu dẫu ................ next to her
friends (4.
Seca
a
vat
a
Go.
j z3 - Pe an 9 o.oo
fLoeow 9 YY
best friend, Van. Some
a spirtin Semel sarny repeat /we ee, h, cờ . srs, feo tet aren,, >>. anevoi
separ? rs _. Z HH XĂ HẰŠ
Bg
\
Read the passage and answer the questions:
My name is John. I’m a student at Vinbas Secondary school. My school is big
and beautiful. My school has more than 2 000 students. We study many subjects
at school such as Math, Music, Science, Literature. And we also learn how to use
computer. I like to learn Math much because it is an interesting subject. I and my
classmates often do. exercise together. It helps us more intelligent. On Sundays,
we often take part in some volunteer activities like cleaning the streets or helping
Sout St gO cat ect pagal ena PNgt gf lt egit gett naga agg tN et
poor and old people. It is very useful.
1. What does John do? ood
ooceeeoooeeoceeeeeeeeeeeoeeeeeeeeeeeeceoeeeeeeeevoeeesenvne se eeeoeseeveeeeeeeeneoenseeseeeeeoneve0rse
°58969096605 9699666609066 e6 666960669696 06060696069 6 0 6 066 6 660006969669 90900 60666 66960696066 ee e9 96662666666 eø
s3 9680969666999 929660966 9699066 © 9069609606666 66606 00 6066 6906069606960 9006066066066 e6 66 Ằ©Ằ6 6966666 9ơ 6v o6 69666
0 0969990990969 9629660669 6969606660666 9266 606066 e©e e6 9666660666060 6066096690060 6960 0660 6e 6960669096906 666đ 6e 26992966
se 8996090969696 66 ©6069 6620662666966 6 6 96 09 6e 0006 660 960 9 6690909006900 9696606 6069906666696 6666266 6e e đe 6/666 e6 6e26
Viath the halves to m ake complete sentences:
_1.Samplays a.studving Mathatlibray..
2. Students are doing _b. housework for his mother.
3. My father has c. English exercises now.
A Tungdoes dS lasses.
__5.Myschoolhas __¢. the piano everyday.
_6Heliks . f breakfastat6o°cloek
rea Las: ue eseeat.t
=
xử „th ke. ỐNG pnts uf’ ante ut le, Ne eet MI,ns ae AOS, Trane?
Lotti nding east baste Rustad nap Teasealtes neg ner cdrserEifLZT Tre
" 2 ate ~.
ẩ
NA oy „ưng Nee „ràt,
eye na ta ve sor
Reisi
Ate
There is + a/ an + Singular noun
There are
+ Plural noun
There is + not 9
There are
+not + a/an + S meu lar noun
+ Plural noun
Is + there +a/an+S 1n
® L4 2
- Yes 2 there 15 ./No 2 there isn t
Are + there + Plural no
- Yes 2 there are ./No 2 there aren 3 t 2
TH, Tee tee at peti rc cane HH on gga Pea eee
Cu te
Ex |: There is a picture on the wail.
os .„y ie 7 c4 me +Ì nil
(Có một bức tranh ở trên tưởng)
1
Ex2: There aren’t two books on the table.
(Khơng có hai qun sách nào ở trên bản)
F is there an applein the basket? — Yes, t1ht ere is.
>
C 3
boomed
(Co mot qua tao ở trong rô | dung không? — Ding vay.)
Lưu ý:
- Mạo từ “a/ an” (một) thường đứng trước danh từ số II.
+ At đứng trước danh từ số it bat dau bang mét phu 4m (c, t, v, b, n....)
+ an : đứng trước danh từ sô ít bất đầu băng một nguyên âm (u, e, 0, a, 1)
Ex: a pen, a ĐooK,.....
an eraser, an apple,
a PreposiSiti10125 (pre p) of piace (Giới từ chi noi chốn):
1: 6 trong (m a house,...)
at : Ở một địa điêm xác định (at school,...)
1: 0 trén (onthe table,...)
Oo pee truoc (in front of the TV, ...)
a
a
N ư
:: đổi điện (ooposite The house,...)AeroAƠi4al
4. ` ‘ Ẳ
it of...: bén trdi .... (to the left of the window,...)
the window,...)
vật
a cư Xi Kon Ha nate ns vi CƯ uc x BH. * = HN nh * - = “ ~ = 23 ™: es. - ae ares f me _... = hở vn `" TH a ee - Sar x rể
ind the television.
(Con mèo ở đâu nhỉ? — Nó 6 phia sau ti vi)-#. ~A7g 9
4taịiỆii Where + are + plural noun?{
i
4 i
i 4 Ệi - They are + prep of place+ noun -
i
i
ị
i À
Ex: Where are th e newsp4apers?4 - They are on the bookshelf.
(Những tờ báo ở đâu rồi? - Chúng ở trên giá sách)
oy, MA xen vn
20935942438043
~hoose B . Start Yaa an Ô. listen D . eat
the others: B . buses . houses D . vases
B. watch . table
1. A. sport B . thing . engineer D. take
2. A. books B . penci . open
3.A. D . history
4. A. time D . bench
5. A. end
ae rer! a pant, % Bremen, |acest a
t doesn’t belong to the group:
1. A. living room _B. bathroom C.classroom — D. bedroom
2.A. lamp B. television __D. pencil
3. A. an B. on C. dishwasher D. near
4.A. villa - B. apartment D. room
C. behind
5. A. cup B. bedroom D. sofa
C. house >
C. vase —
| Choose the correct answer:
1. Maria is ...................home all day.
A. at B. on C. between | D. in
2. The bank 1s .......... .....10 the supermarket.
A. behind B. opposite C. next D. in front of
3. Drugstore is between the hospital .................... .. the restaurant.
A. in B.or — C. to _ D. and
4, What is there in your bedroom? - ¬
A. A bathtub B.Acupboard C.Abed D. A dishwasher
5. There”....................... television in the living room.
A.a B. an C. some D. any
Ó................ ...... the left of the house, there are tall trees.
A. With B. To C. At D. In
ma markets are there in your town?
- There are two.
A. Where B. How many C.What D. How
-
8. The cat is....................... the table.
A. in B. at C. between D. on
=e _——. melta ee, 8E `. i ante 20022 „sen tte, pon hiv 7 .
—- ve, —— TT Tu — ` Sgt! hye 7P eget gt nat
A. chairs C. table 6.
11................ there dogs in the house?
A. Are B. Is C. Do D. Does
12.................... is the cow? - It is under the tree. |
. Where C. How D. Which . ị |
13. There are a lot of flowers ............. the garden. | .
A. on B.at C. in D. to
—
14. There 1s............... lake behind my house.
A.a ö. an C. the - two ị (
15. The hotel is between the bank ........ Leeeeeeeeee the post office. | :
A. with B. from C. and D. to | |
16. We live in a house ............... a hotel. | | .
A. near B. in front C. between D. next :
17.1................ TV every night.
A. watch B. watches C. watching D. to watch
18.................... is there in front of your school?
A. Where B. When C. Which D. What
19. There are some tall trees ..............the left of my house. : 2
A.on B.at —©.to D. in 3
20—.Is thaesrtadeium in your Cit?y -................................ 4
5
A. Yes, it is. B. Yes, it does. C. Yes, it has D. Yes, there is. _
: 6
Complete the sentences with “a /an/ the”:
1. There is ............ television, .......... sofa and ......... armchair in the living room.
2. My house has ................. yard and ................ garden. There are a lot of flowers
a oe, Xe. ga.“ren eee jet, r9, „9 J Let, TH ghey, Arn acting Ore H26 m
Xkcv..eSÔNG Quế: seas atl NV. gee ÔN cc tl att cept wh