Đại học Bách Khoa TP.HCM
Khoa Kỹ thuật Xây dựng
BỘ MƠN ĐỊA TIN HỌC
SỔ BÀI TẬP
QUY HOẠCH
SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI
(Ver. 2.0/2011)
Họ và tên:……………………………………………….
MSSV: ………………………………………………….
TP.HCM, tháng 09/2011
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 1/18
T 978,63 km
2
puchia
ph.
T 10
o
- 10
o
o
-104
o
o
C,
-
o
-
o
o
- 160 kcal/cm
2
500 mm. Còn các tháng mùa
khô là 500mm.
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 2/18
.
Ngoài ra trong vùng còn có h thng Kênh Xáng, kênh Rch Giá Long Xuyên, R
tht quan
trng trong giao thông thy, thy li, thy sn và phc v dân sinh.
u ng ca ch y tri
n chng 3 tháng và kéo dài trong 5 tháng (t
i nguc ngt sông Hu ngun nc mn ca vnh R
n lc mu b nhim phèn mn.
- m h
Sóng trong vùng nghiên cu hình thành theo 2 mùa rõ r ng
thc chim khong 75 cao sóng trung bình khong 2 3,5m. Sóng
ln có tn sut xut hin nhiu nht vào tháng 11, v cao sóng ci lên ti 5 6m trong
yng Tây Nam ho cao sóng trung bình khong 2
ng Tây Nam có tn sut xut hin ci vào tháng 8 9, v cao ci 4
5m trong bão. Thi gian lng sóng hoc có sóng y xp x 2%.
Dòng chy ven b: chu ng ca 2 h thc và gió
mùa Tây Nam. Trong mùa hè dòng chy các tng nhìn chung có xu th Nam lên Bc. Tuy
nhiên do ng cng b t hing riêng bit
lch khng chính, tng dòng cc b.
Tài nguyên
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 3/18
tôm.
ng
- Hà Tiên.
Hà Tiên
Hà Tiên và
Các
.
1066.310
2
.Thành phn dân tc ch yi Kinh, ngoài ra còn có mt s dân t
Dân u, tc l giao thông.
V nông nghip, ch yu là trt s cây trn
tích trng lúa toàn th t lúa kém nht tnh, ch t 26,66 t/ha.
Din tích trng tiêu 33 ha, sng 39 tn (2008). M
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 4/18
-
-
nh
-
và
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 5/18
1.1.
3 3 3 3 Hà Tiên
1
S1:
S2:
S3:
2
W1
W2
W3
3
O1
O2
O3
4
T1
T2
T3
1.2. SO
1.3. WT
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 6/18
-
STT
1
Nhà máy ciment Holcim
2
Tiên
3
4
5
Trung tâm xúc t
6
7
8
9
xã
10
11
Khu d
12
13
14
15
16
17
18
19
Khu d
20
21
22
23
24
25
26
27
28
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 7/18
Xã ,
3
)
1
Phù sa (So1)
Trung bình (Sj2)
Không (Ir2)
1.155
2
Glây (So2)
Không (Sj1)
Có (Ir1)
1.000
3
Glây (So2)
Trung bình (Sj2)
Không (Ir2)
1.155
4
Xám (So3)
Trung bình (Sj2)
Có (Ir1)
830
3
LUTs
LC
S1
S2
S3
N
Chi phí
LUT1
Rau
So3
So1
So2
-
3,50
2,40
Phèn (Sj)
Sj1
-
Sj2
Sj3
Ir1
-
Ir2
-
LUT2
Lúa 2
So2
So1
So3
-
3,20
1,90
Phèn (Sj)
Sj1
-
Sj2
Sj3
Ir1
-
-
Ir2
LUT3
Xoài
So3
-
So1
So2
9,70
6,80
Phèn (Sj)
Sj1
-
-
Sj2, Sj3
Ir1
-
Ir2
-
LUT4
Tôm sú
So2
-
So1
So3
13,30
7,20
Phèn (Sj)
Sj1
-
Sj2
Sj3
Ir1
-
-
Ir2
3.1.
điều kiện hạn chế kết quả tổng hợp 3.3:
3.
LUTs
Rau
(LUT1)
Lúa 2-
(LUT2)
Xoài
(LUT3)
Tôm sú
(LUT4)
(ha)
1
2
3
4
3.2. lúa là bao nhiêu?
3.3.
tiêu:
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 8/18
3.4.
3.3?
3.5.
B/C1,50
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 9/18
4:
S1
S1
S3
S3
S1
N
N
S1
S1
S1
N
N
S3
S1
N
N
S1
S1
N
N
S2
S2
S1
S3
S3
S2
S2
S1
S1
S2
S2
S1
S3
S3
N
N
S1
S1
S3
S3
S2
S2
S2
N
S2
N
S2
S3
S3
S2
S2
S2
N
S1
N
N
N
S2
S2
S2
S2
S1
S1
N
S1
S2
S1
S2
S2
N
N
N
N
S1
S2
S1
S2
S2
S2
S1
N
N
N
S2
S1
S1
S1
S1
S1
N
S1
S2
S2
N
N
S2
S2
S1
S1
S2
S2
S2
N
N
S2
S2
S1
S2
S1
S1
S1
S1
S1
S2
S2
N
S2
S1
N
N
N
S1
S1
S1
N
S1
CSD
CSD
NNP
NNP
NNP
NNP
NNP
PNN
CSD
CSD
CSD
NNP
NNP
NNP
NNP
PNN
PNN
CSD
NNP
PNN
PNN
NNP
NNP
PNN
PNN
CSD
CSD
CSD
PNN
PNN
CSD
CSD
PNN
PNN
CSD
CSD
CSD
PNN
PNN
NNP
NNP
NNP
PNN
PNN
PNN
CSD
NNP
NNP
NNP
NNP
PNN
NNP
CSD
NNP
PNN
PNN
CSD
CSD
NNP
PNN
NNP
CSD
NNP
N
S1
S1
S1
S1
S1
N
N
N
N
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
N
N
N
S1
S1
S1
S1
S1
S1
N
S1
S1
S1
N
N
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
N
N
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
S1
N
S1
S1
N
N
N
S1
S1
S1
N
S1
4.1.
4.2.
4.3.
4.4.
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 10/18
5
5
2000
2002
2004
2006
2008
2010
40.010
43.450
47.710
52.960
59.100
66.310
21.650
44.660
- T y = ax
2
+ bx + c
.
- nhóm
Nh
0-9
10-14
15-19
20-54
55-59
60-64
65+
8.620
11.270
13.260
37.270
1.920
1.400
1.190
- 10-2020 là 42%.
5.1. 20?
5.2. và nông thôn 20?
5.3. 30 ?
:
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 11/18
6
6.1.
6.1
6.2. 6
ho6.2
6.3. ?
6.4. -2020 cho
?).
6
STT
An Phú
Bình
Long
Bình
1
DS 2010 (ng)
17.500
10.500
12.700
9.500
15.700
10.200
11.500
2
k
2011-2020
(%)
1,75
1,82
1,75
1,65
1,85
1,65
1,60
3
m
2011-2020
(%)
1,93
1,85
2,49
1,55
2,35
1,50
1,85
6.2
STT
KH
DT2010
2010
2020
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
1
DDT
1.1
ODT
1.2
CCC
1.2.1
Đất y tế
DYT
1.2.2
Đất văn hóa
DVH
1.2.3
Đất giáo dục
DGD
1.2.4
Đất thể thao
DTT
1.3
NTD
1.4
DGT
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 12/18
7:
STT
KH
(ha)
2015 (ha)
68941
1
NNP
43045
1.1
SXN
4485
1.2
LNP
32160
1.3
NTS
6400
2
PNN
24746
2.1
OTC
380
2.2
dùng
CDG
830
2.3
TTN
11
2.4
NTD
35
2.5
SMN
23490
3
CSD
1150
-6 d
):
-2015:
STT
tích
(ha)
(ha)
SXN
LNP
NTS
OTC
CDG
SMN
CSD
1
2012
25
12
2
4
2
5
2
2011
30
5
10
5
3
7
3
Khu vui ch
2011
10
4
5
1
4
2013
8
3
5
5
2013
18
5
1
3
3
2
4
6
2014
131
20
6
5
100
7.1.
.
7.2.
- -2015
ha
- -2015?
%
Biểu 04/HT-QH
CHU CHUYỂN QUỸ ĐẤT GIAI ĐOẠN
Thứ
tự
CHỈ TIÊU
Mã
Diện tích
đầu kỳ
Chu chuyển loại đất đến năm
Cộng
giảm
Biến
động
tăng
(+)
giảm(-)
Diện tích
cuối kỳ
NNP
SXN
LNP
NTS
PNN
OTC
CDG
TTN
NTD
SMN
PNK
CSD
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
(18)
(19)
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN
1
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
NNP
1.1
Đất sản xuất nông nghiệp
SXN
1.2
Đất lâm nghiệp
LNP
1.3
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS
2
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
PNN
2.1
Đất ở
OTC
2.2
Đất chuyên dùng
CDG
2.3
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
TTN
2.4
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
NTD
2.5
Đất sông suối và mặt nước CD
SMN
2.6
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
3
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG
CSD
Cộng tăng
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 13/18
8
n
I
a.
b. 0,2
c.
III. Thông tin :
a. 8.1:
STT
Mã
/m
2
)
6.254
1
CLN
1.530
1.300
2
RPN
2.194
980
3
2.530
650
b.
- 39.600
- -2020: 5,48%
-
c. trên hectare 09
8.1.
8.2.
8.2?
8
STT
1
CLN
2
RPN
3
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 14/18
9 -
8
STT
Tên tiêu chí
A
1
TC1
2
TC2
B
3
TC3
%
2
TC4
-
C
3
TC5
%
4
TC6
CLN: 02 04 khác: 0
là
STT
1
TC1
2
TC2
3
TC3
4
TC4
5
TC5
6
TC6
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 15/18
10
10
10
STT
Tên tiêu chí
1
TC1
2
TC2
-
3
TC3
%
4
TC4
TC1
TC2
TC3
TC4
TC1
6
5
3
TC2
TC3
3
TC4
5
2
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 16/18
11
(Bài toán dưới đây đã được đơn giản hóa so với thực tế. Sinh viên được phép giả định dữ kiện
nếu cảm thấy đề bài cho thiếu, bỏ qua nếu dữ kiện cho dư)
ên
1. 53.600
2. bảng 11.1
Bảng 11.1: -2030
STT
1
%
5,3
5,6
4,9
3. -2030).
4.
2
;
2
;
2
2
2
.
4 lha; 15 lha; nuôi
4 lha0 lha 10 lha.
7. hình 11.1.
Hình 11.1:
Hình 11.2:
6. bảng 11.2 và hình 11.2
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 17/18
Bảng 11.2:
(ha)
1
2,10
S3
S1
N
S1
2
2,15
S1
S2
S3
S2
3
3,31
N
S1
S2
S2
4
2,20
S3
S2
S2
S1
5
3,35
S1
S2
S1
N
6
1,80
S1
S1
S2
S1
11.1:
11.2:
u =
11.3: 11.02 phương án
CBGD: Th.S Nguyễn Trường Ngân Trang 18/18
11.4:
câu 11.3 bảng 11.3.
Bảng 11.3:
STT
Mã
1
2
3
4
5
11.5:
bảng 11.4.
Bảng 11.4:
STT
Tiêu chí
1
2
3
%
11.6: 11.