HỆ THỐNG
HỆ THỐNG
THÔNG TIN QUẢN LÝ
THÔNG TIN QUẢN LÝ
Giáo viên: Vũ Đinh Nghiêm Hùng
Email:
1
Kh o sát, đánh giá hi n tr ng và tìm ả ệ ạ
Kh o sát, đánh giá hi n tr ng và tìm ả ệ ạ
hi u nhu c u c a m t HHTTể ầ ủ ộ
hi u nhu c u c a m t HHTTể ầ ủ ộ
Môi tr ng, hoàn c nh, ràng bu c và h n ườ ả ộ ạ
ch c a h th ng?ế ủ ệ ố
Ng i dùng c n gì h th ng?ườ ầ ở ệ ố
Gi i pháp s b đ đáp ng yêu c u đ t ả ơ ộ ể ứ ầ ặ
ra?
2
Đi u tra kh o sátề ả
Đi u tra kh o sátề ả
Các ngu n đi u tra: ng i dùng h th ng, s ồ ề ườ ệ ố ổ
sách tài li u, ch ng trình máy tính, tài li u mô ệ ươ ệ
t , thông báo.ả
Ph ng pháp đi u tra: nghiên c u tài li u, quan ươ ề ứ ệ
sát, ph ng v n, phi u đi u tra.ỏ ấ ế ề
Quy trình đi u tra: lãnh đ o, đi u ph i, th a ề ạ ề ố ừ
hành
Phê phán hi n tr ng:ệ ạ
3
Ngu n ĐT: ng i dùng HTồ ườ
Ngu n ĐT: ng i dùng HTồ ườ
Nhân viên c quan, khách hàng, các đ i ơ ố
tác ngoài c quanơ
Ph ng pháp đi u tra: ph ng v n, phi u ươ ề ỏ ấ ế
đi u traề
4
Ngu n ĐT: S sách, tài li uồ ổ ệ
Ngu n ĐT: S sách, tài li uồ ổ ệ
S sách, tài li u, d li u trên máy tínhổ ệ ữ ệ
Ph ng pháp đi u tra: 1. L p danh sách ươ ề ậ
tài li u qua vi c tìm hi u t ng i dùng, ệ ệ ể ừ ườ
2. Nghiên c u tài li u đ phát hi n các ứ ệ ể ệ
d li u c b n và các d li u c u trúcữ ệ ơ ả ữ ệ ấ
L u ý: phát hi n các d li u trùng l p, ư ệ ữ ệ ặ
không nh t quán.ấ
5
Ngu n ĐT: Ch ng trình MTồ ươ
Ngu n ĐT: Ch ng trình MTồ ươ
Dùng đ xác đ nh chi ti t v các c u trúc ể ị ế ề ấ
d li u và các quá trình x lýữ ệ ử
Ph ng pháp tìm hi u: đ c ch ng trình ươ ể ọ ươ
ho c tài li u kèm theo, đôi khi ph i cho ặ ệ ả
ch y ch ng trình v i các d li u ki m ạ ươ ớ ữ ệ ể
ch ngứ
6
Ngu n ĐT: Tài li u mô tồ ệ ả
Ngu n ĐT: Tài li u mô tồ ệ ả
Tài li u mô t các quy trình làm vi c và ệ ả ệ
các ch c trách c a các cán b nhân viên ứ ủ ộ
trong c quanơ
Ph ng pháp tìm hi u: đ c tài li uươ ể ọ ệ
7
Các ph ng pháp đi u traươ ề
Các ph ng pháp đi u traươ ề
Nghiên c u tài li u vi tứ ệ ế
Quan sát
Ph ng v nỏ ấ
Phi u đi u traế ề
8
Nghiên c u tài li u vi tứ ệ ế
Nghiên c u tài li u vi tứ ệ ế
Đây là ph ng pháp kh o sát b ng m t ươ ả ằ ắ
nh ng không ph i hi n tr ng mà là ư ả ở ệ ườ
trên các tài li u vi tệ ế
Tài li u: hóa đ n, phi u thanh toán, s ệ ơ ế ổ
sách, t p máy tính, biên b n, ngh quy t, ệ ả ị ế
9
Quan sát
Quan sát
Theo dõi t i hi n tr ng, n i làm vi c m t ạ ệ ườ ơ ệ ộ
cách th đ ngụ ộ
Đòi h i nhi u th i gianỏ ề ờ
Ng i b quan sát th ng th y khó ch u, ườ ị ườ ấ ị
th ng thay đ i hành đ ng theo chi u ườ ổ ộ ề
h ng không t t khi b quan sátướ ố ị
Nên k t h p v i ph ng v n ngay t i n i làm ế ợ ớ ỏ ấ ạ ơ
vi cệ
10
Ph ng v nỏ ấ
Ph ng v nỏ ấ
Câu h i mỏ ở: kh năng tr l i là l n, ả ả ờ ớ
ng i h i ch a hình dung h t đ c, áp ườ ỏ ư ế ượ
d ng khi ng i h i mu n thăm dò, g i ụ ườ ỏ ố ợ
m v n đ , ng i tr l i ph i có hi u ở ấ ề ườ ả ờ ả ể
bi t r ng.ế ộ
Câu h i đóngỏ : câu tr l i là có s n, ch ả ờ ẵ ỉ
c n kh ng đ nh đó là ph ng án nào.ầ ẳ ị ươ
11
Tr t t câu h i ph ng v nậ ự ỏ ỏ ấ
Tr t t câu h i ph ng v nậ ự ỏ ỏ ấ
Thu h p d n: h i khái quát r i t p trung vào ẹ ầ ỏ ồ ậ
m t ch đi mộ ủ ể
M r ng d n: đ c p v n đ c th nào đó r i ở ộ ầ ề ậ ấ ề ụ ể ồ
m r ng ph m viở ộ ạ
Th t r i m : t p trung d n vào m t ch đi m ắ ồ ở ậ ầ ộ ủ ể
r i m r ng k t qu thu đ cồ ở ộ ế ả ượ
L u ý:ư không nên th hi n s áp đ t, c n bi t ể ệ ự ặ ầ ế
l ng nghe, th hi n tôn tr ng, tin c y, thi n c mắ ể ệ ọ ậ ệ ả
12
Phi u đi u traế ề
Phi u đi u traế ề
Li t kê các câu h i và ng i đ c đi u tra ghi ệ ỏ ườ ượ ề
câu tr l i c a mình vào đó.ả ờ ủ
Ít có tác d ng d n d t t duy vì ng i tr l i ụ ẫ ắ ư ườ ả ờ
có th tr l i tùy ti n, không theo th t câu ể ả ờ ệ ứ ự
h i, th m chí không tr l iỏ ậ ả ờ
Ít t n kémố
13
Phê phán hi n tr ngệ ạ
Phê phán hi n tr ngệ ạ
S thi u v ngự ế ắ
S kém hi u l cự ệ ự
S t n kémự ố
◦
Chi phí quá cao
◦
Lãng phí vô ích
14
Ví d minh h a (HTC v t t )ụ ọ Ư ậ ư
Ví d minh h a (HTC v t t )ụ ọ Ư ậ ư
H c viên mô t quy trình qu n lýọ ả ả
Phê phán hi n tr ngệ ạ
15
Mô tả quy trình cung ứng vật tư
Mô tả quy trình cung ứng vật tư
Phê phán hi n tr ngệ ạ
Phê phán hi n tr ngệ ạ
Thi u:ế
◦
Thi u kho hàng d trế ự ữ
◦
S ph n h i thông tin t các PX lên t 3ự ả ồ ừ ổ
Kém
◦
Chu trình quá lâu do đ i phát hàngợ
◦
D sai sót hàng – ti nễ ề
T nố
◦
Lãng phí nhân công đ i chi u và ki m traố ế ể
17
Phân tích ch c năng c a HTứ ủ
Phân tích ch c năng c a HTứ ủ
M c đích: tr l i câu h i “h th ng làm ụ ả ờ ỏ ệ ố
gì?” b ng cách l p mô hình ch c năng ằ ậ ứ
c a h th ng.ủ ệ ố
Các mô hình và ph ng ti n di n ươ ệ ễ
t ch c năngả ứ
Ph ng pháp phân tích có c u trúc (SA)ươ ấ
18
Các m c đ di n t ch c năngứ ộ ễ ả ứ
Các m c đ di n t ch c năngứ ộ ễ ả ứ
Di n t logic, di n t v t lýễ ả ễ ả ậ
◦
Di n t v t lý: làm gì? Làm nh th nào?ễ ả ậ ư ế
◦
Di n t logic: làm gì?ễ ả
Di n t đ i th và di n t chi ti tễ ả ạ ể ễ ả ế
◦
Di n t đ i th : ch c năng đ c mô t d i d ng h p đen; ễ ả ạ ể ứ ượ ả ướ ạ ộ
thông tin vào, ra thì đ c ch rõ nh ng n i dung h p đen thì ượ ỉ ư ộ ộ
không
◦
Di n t chi ti t: các quá trình x lý đ c mô t rõ h n. N u ễ ả ế ử ượ ả ơ ế
các ch c năng con v n còn ph c t p thì c n ph i mô t rõ ứ ẫ ứ ạ ầ ả ả
h n n a. C ti p t c thì ta có s phân c p trong mô t . Cu i ơ ữ ứ ế ụ ự ấ ả ố
cùng khi các ch c năng là khá đ n gi n thì s mô t nó g i là ứ ơ ả ự ả ọ
đ c tặ ả
19
S thay đ i m c đ di n tự ổ ứ ộ ễ ả
S thay đ i m c đ di n tự ổ ứ ộ ễ ả
20
Các công c di n t ch c năngụ ễ ả ứ
Các công c di n t ch c năngụ ễ ả ứ
Bi u đ phân c p ch c năngể ồ ấ ứ
L u đ h th ngư ồ ệ ố
Bi u đ lu ng d li uể ồ ồ ữ ệ
21
Bi u đ phân c p ch c năngể ồ ấ ứ
Bi u đ phân c p ch c năngể ồ ấ ứ
Di n t s phân rã d n d n các ch c năng t ễ ả ự ầ ầ ứ ừ
đ i th đ n chi ti t, m i nút trong bi u đ là ạ ể ế ế ỗ ể ồ
m t ch c năng.ộ ứ
Đ c đi m: cho cái nhìn khái quát, t đ i th ặ ể ừ ạ ể
đ n chi ti t; d thành l p; có tính ch t t nh ế ế ễ ậ ấ ĩ
(không th y trình t x lý); thi u s trao đ i ấ ự ử ế ự ổ
gi a các thông tin ch c năngữ ứ
22
Minh h a bi u đ phân c p ch c ọ ể ồ ấ ứ
Minh h a bi u đ phân c p ch c ọ ể ồ ấ ứ
năng
năng
23
L u đ h th ngư ồ ệ ố
L u đ h th ngư ồ ệ ố
LĐHT là m t lo i bi u đ nh m di n t quá ộ ạ ể ồ ằ ễ ả
trình x lý thông tin c a m t HT v i yêu c u: ử ủ ộ ớ ầ
di n t m c v t lý, ch rõ công vi c c n làm, ễ ả ở ứ ậ ỉ ệ ầ
ch rõ trình t công vi c và thông tin chuy n ỉ ự ệ ể
giao gi a các công vi c đó.ữ ệ
24
Các ký hi u trong LĐHTệ
Các ký hi u trong LĐHTệ
25
Chức năng xử lý thông tin
Chứng từ trên giấy
Danh sách in trên giấy
Tệp trên đĩa từ
Tệp trên băng từ
Lưu tại chỗ
Các ký hiệu trên do IBM
®
đề xuất